ườ
ạ
Tr
ng THPT Th ch Bàn
Ể Ữ
Ọ
Đ Ề KI M TRA GI A H C KÌ II Ọ NĂM H C 20202021 Môn thi: Công ngh 10ệ ờ ờ ề 45 phút (không tính th i gian giao đ )
Th i gian làm bài:
Ầ Ắ Ệ ể I. PH N TR C NGHI M (7 đi m)
ừ ổ ệ ạ ợ ồ ướ ộ i đây ệ thu c bi n pháp kĩ
ị Câu 1. Trong phòng tr t ng h p d ch h i cây tr ng, bi n pháp nào d thu t?ậ
ọ
ố A. Phun thu c hóa h c C. Gieo tr ng đúng th i v
ồ ả ủ ố ệ ạ ầ ệ ộ ợ ắ ằ B. B t b ng v t ử ụ thiên đ chị ả ở ứ ả m c nhi ộ ẩ t đ và đ m nào? ờ ụ D. S d ng Câu 2. B o qu n c gi ng trong đi u ki n l nh c n đ m b o
ề ộ ẩ 85% đ n ế 90%
ộ ẩ 50% đ n ế 60% 0C, đ m 85% đ n 90% ộ ẩ
ệ ộ 100C đ n ế 150C, đ m t đ ệ ộ 0C đ n ế 50C, đ m t đ 0 ệ ộ 0C đ n 5ế t đ 0 ệ ộ 100C đ n ế 150C, đ m t đ ả ả
ả A. Nhi B. Nhi C. Nhi D. Nhi ờ ắ Câu 3. Th i gian b o qu n ng n h n kéo dài trong bao lâu? A. Trên 1 năm ế ộ ẩ 50% đ n ế 60% ạ ướ B. D i 20 năm
ướ D. D i 1 năm ộ ẽ ướ C. D i 5 năm ộ ẩ ả ả ả
ẩ ư ế Câu 4. Trong quá trình b o qu n nông s n đã làm khô, đ m không khí quá cao s tác đ ng nh th nào đ n s n ph m?
ưỡ ộ ng
ạ i ế ả ị A. Nông s n ả tăng giá tr dinh d ở ạ ị ẩ ả C. Nông s n b m tr l
B. Nông s nả không b tác đ ng ị ả D. Nông s n b c ng l c b o qu n t
i ệ ạ ạ ả ượ ả ị ứ ả ố ơ t h n?
ạ ậ ạ ị ậ ạ ộ ạ ộ ạ ộ i
ố ố ố ườ
ạ ọ ả ưở ấ ả ệ nh h ấ ng x u
A. Thu c hóa h c b o v th c v t b phân hu trong môi tr
ố Câu 6. T i sao nói t n d thu c hóa h c b o v th c v t ậ ế ứ i và v t nuôi ? đ n s c kh e con ng ệ ự ậ ị ườ ậ ố ỷ ng và đi vào các sinh v t khác cu i
i.
ỏ ố ơ ể cùng vào c th con ng ố ưở ế ả ả ồ ệ ự ậ làm cây tr ng s n sinh ra ch t đ c ấ ộ gây nh h ấ ng x u đ n
ườ ỏ ứ s c kh e con ng
ệ ự ậ ồ ư ướ ấ ậ ố ố c và đi vào các sinh v t khác cu i cùng
ườ
C. Thu c hóa h c b o v th c v t t n d trong đ t, n ơ ể vào c th con ng ỷ D. Thu c hóa h c b o v th c v t b phân hu trong nông s n và đi vào các sinh v t khác cu i
ệ ự ậ ị ậ ố ả
ề Câu 5. T i sao trong đi u ki n l nh, rau qu đ ả ị ả ủ A. Ho t đ ng s ng c a rau, qu b gi m ả ủ B. Ho t đ ng s ng c a rau, qu tăng lên ủ ả C. Ho t đ ng s ng c a rau, qu và các sinh v t h i b ch m l ả ấ ủ ộ ng đ hô h p c a rau, qu D. Làm tăng c ồ ư ả ệ ự ậ trong s n xu t nông nghi p ườ ọ ả ườ ọ ả B. Thu c hóa h c b o v th c v t ậ i và v t nuôi. ọ ả i. ọ ả ườ i.
ủ ả ả ả
c
ố
Câu 8. Trong quy trình b o qu n h t gi ng,
ả ả ố ạ ạ ạ công đo n phân lo i và làm s ch có tác d ng ụ gì?
A. Lo i b h t b v , b sâu b nh
ố ơ ể cùng vào c th con ng ạ ộ Câu 7. Ho t đ ng nào sau đây là b o qu n nông, lâm, th y s n: ướ ướ B. Ngâm tre d A. Làm xúc xích. i n C. Mu i cà pháo D. Làm măng chua ạ ệ ạ ỏ ạ ị ỡ ị
ạ ị ỡ ị ệ ơ ữ ơ ấ B. Lo i b t p ch t vô c , h u c ệ . ơ ữ ơ ấ C. Lo i b t p ch t vô c , h u c và h t b v , b sâu b nh ạ ỏ ạ ị ỡ ị D. T h t và lo i b h t b v , b sâu b nh
B. Ch ph m virus tr sâu ừ D. Ch ph m vi khu n tr sâu
ừ ẩ ấ A. Ch ph m n m tr sâu ừ ả C. Ch ph m th o m c tr sâu
ế ế
ấ
ấ ẩ ế ế ẩ ủ ả , th y s n? ấ ướ ướ i n ả c
B. Phun hóa ch t lên qu D. Ngâm tre d ả dài h n kéo dài trong bao lâu? ạ ỏ ạ ạ ỏ ạ ẽ ạ ẩ ế Câu 9. Ch ph m Bt là gì? ừ ẩ ế ộ ế ẩ ạ ộ Câu 10. Ho t đ ng nào sau đây là ch bi n nông, lâm A. Làm măng ngâm d m C. C t khoai trong chum Câu 11. Th i gian b o qu n
ả ờ ướ A. D i 5 năm
C. Trên 20 năm ệ ồ
D. Trên 1 năm ớ
Câu 12. Trong phòng tr t ng h p d ch h i cây tr ng, bi n pháp nào không an toàn v i môi tr con ng
ạ ướ B. D i 1 năm ị ạ ợ ừ ổ ườ ng và
ỹ
ệ ệ
ủ ả ươ ượ ả ậ B. Bi n pháp k thu t ọ D. Bi n pháp hóa h c ươ ả c b o qu n b ng ph ọ A. Bi n pháp sinh h c ậ ơ ớ i, v t lý C. Bi n pháp c gi i đ ng pháp l nh thích h p m c nhi
ế ằ ạ 0C C. 100C đ n 20
0C. ố
ệ ự ậ ợ ợ ở ứ 0C D. 200C đ n 25 ẽ ả ế ư ế ệ ộ nào? t đ 0C ế ưở ầ ng nh th nào đ n qu n
ể
ế ứ ườ i
ưở ồ ư
ỡ ế ể ằ ị
ủ ướ ứ ỗ ầ ứ i th c ăn i?ườ ệ ệ Câu 13. Rau, c qu t B. 50C đ n 15ế A. 150C đ n 10ế ọ ả ử ụ Câu 14. S d ng thu c hóa h c b o v th c v t không h p lý s nh h ậ th sinh v t? ỏ Ả ng đ n s c kh e con ng A. nh h ả B. T n d trong nông s n ậ ổ C. Phá v th cân b ng đã n đ nh c a qu n th sinh v t D. Tích lũy trong chu i th c ăn và l
Câu 15. Nguyên lí nào không đúng trong phòng tr t ng h p d ch h i cây tr ng?
ợ ạ
ồ ưỡ ở ng cho cây
ồ ồ
A. Nông dân tr thành chuyên gia C. Thăm đ ng th ươ
ự ả ườ ừ ổ ị ậ ề B. Bón th t nhi u dinh d ỏ D. Tr ng cây kh e ự ng pháp b o qu n đ r i, thông gió t nhiên hay thông gió tích c c có cào đ o th ng
Câu 16. Ph ề ắ g n li n ph
A. Chum, nhà kho C. Kho silo, chum ố
ươ ệ ườ ả ả ng ti n b o qu n ng xuyên ả ổ ờ ả nào?
B. Nhà kho, kho silo D. Nhà kho, thùng phuy ả ọ ả Câu 17. Vì sao s d ng thu c hóa h c b o v th c v t có kh năng tiêu di h iạ ?
ệ ự ậ ử ụ ệ ề ệ ạ t nhi u lo i sâu, b nh
ố ờ th i gian cách ly dài B. Thu c có
ố ố ị ườ ổ ộ ng ổ ộ h pẹ A. Thu c có ph đ c ỷ C. Thu c b phân hu nhanh trong môi tr
ạ ố D. Thu c có ph đ c Câu 18. Công đo n làm khô
ả ụ ằ
ả
ệ ầ
ạ ừ ế ế ấ ạ ượ ấ ộ r t r ng ạ trong quy trình b o qu n h t gi ng nh m m c đích gì? ẩ ệ B. Di t vi khu n ệ t m m b nh D. Di ạ au công đo n tách tr u g o thu đ thóc, s ỏ c còn v cám đ ượ c
ố ả ạ ộ ẩ A. Làm gi m đ m trong h t ạ ộ ẩ C. Làm tăng đ m trong h t Câu 19. Trong quy trình ch bi n g o t g i làọ
D. G o t m
ạ ấ
Câu 20. Đ h n ch nh ng nh h khi nào?
ạ ậ B. G o l ưở ạ ứ C. G o támạ t (g o l c) ố ấ ủ ệ ự ậ ọ ả ử ụ ố g oạ gì? A. G o tạ ẻ ể ạ ế ữ ả ng x u c a thu c hóa h c b o v th c v t nên s d ng thu c
B. Phát hi n sâu, b nh h i
ệ ệ ạ ợ ng h p trên
ồ
D. Tr ế
ướ ồ
c khi gieo tr ng ả ưở ủ ả ẩ ưỡ i ng ố ủ c a môi tr ạ ng gây h i ả ườ ng nh h ng đ n các s n ph m nông, lâm, th y s n trong quá trình
ạ
ườ ả A. C 3 tr ộ trên đ ng ru ng ạ ớ ị C. D ch h i t Câu 21. Các nhân t ả ả b o qu n: A. Nhi C. Nhi
ể ả ế ấ ẩ ệ ậ B. Sinh v t gây h i ộ ẩ ạ D. Đ m không khí ậ , sinh v t gây h i. ễ ườ ừ gây nhi m vi rút nhân i ta , ng đa di n trên đ i t ố ượ ng
ệ ộ t đ ệ ộ ộ ẩ t đ , đ m không khí Câu 22. Đ s n xu t ra ch ph m virut tr sâu nào sau đây?
B. Sâu tr
ắ ấ ưở ng thành
D. Vi khu n ẩ Baccillus
Câu 23. B o qu n nông, lâm, th y s n nh m m c đích gì? ế ổ
ấ A. N m ph n tr ng C. Sâu non ả ụ ằ
A. Duy trì đ c tính ban đ u c a s n ph m, h n ch t n th t v s l
ủ ả ầ ủ ả ấ ề ố ượ ả ặ ẩ ạ ấ ượ ng và ch t l ủ ng c a
chúng
ầ ủ ả ẩ
ạ ế ổ
Câu 24. Trong phòng tr t ng h p d ch h i cây tr ng, bi n pháp nào d ậ v t lý?
ặ B. Duy trì và nâng cao đ c tính ban đ u c a s n ph m ấ ề ố ượ ủ C. H n ch t n th t v s l ng c a chúng. ủ ả ấ ượ ng c a s n ph m D. Duy trì và nâng cao ch t l ạ ị ợ ẩ ồ ừ ổ ệ ướ ệ ộ i đây thu c bi n pháp c gi ơ ớ i
ợ ờ ụ
ắ ằ A. B t b ng v t. ử ụ thiên đ chị C. S d ng
ả ả ươ ằ ả t Câu 25. Thao tác nào sai khi b o qu n rau, qu
A. Bao gói C. Làm s chạ
ướ c
Câu 26. Công đo n x lý nhi ụ d ng gì? A.
ạ ử ệ l nhạ ? ố ể c mu i, đ ráo n ướ c ươ ộ ồ B. Gieo tr ng đúng th i v ọ ố D. Phun thu c hóa h c ươ ng pháp i b ng ph ướ B. Ngâm vào n ể ử ạ D. R a s ch đ ráo n ả ế ế t trong quy trình ch bi n rau, qu theo ph ng pháp đóng h p có tác
B.
ạ ụ
ấ ỏ ệ ệ ậ t sinh v t.
ạ Làm m t ho t tính các lo i enzim C. Không có tác d ng Làm nh nguyên li u D. Di nào sau đây?
A. B nh đ o ôn
ệ ệ ạ
D. B nh ệ ạ
Câu 27. Trên đ t ấ chua, cây lúa d m c b nh ễ ắ ệ ử ệ B. B nh tiêm l a Câu 28. Trong quy trình b o qu n khoai lang t A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
ươ ử ả ả ấ b c láạ ằ C. B nh khô v n ứ ấ ố ấ i, x lý ch t ch ng n m là công đo n th m y?
Ầ Ự Ậ (3 đi m)ể ợ ị ừ ổ ạ Em hãy trình bày nguyên lý phòng tr t ng h p d ch h i cây tr ng? ệ ẹ ợ ủ ậ ượ ả ả ẩ ọ ứ ả ạ ươ ưỡ ự ự ố ồ ả ầ Em hãy ch n mua 4 c m giao vi c đi ch mua th c ăn cho c tu n. ả ề ấ đ xu t hình th c b o qu n ng và ứ ng th c, th c ph m đ m b o cân đ i trong các nhóm dinh d ộ ợ II. PH N T LU N Câu 1 (2 đi m).ể Câu 2 (1 đi m)ể . Ngày ch nh t đ lo i l chúng m t cách h p lý .
H tế
ĐÁP ÁN
Ầ
Ệ
Ắ I. PH N TR C NGHI M 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
C
C
D
C
C
C
B
C
D
A
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
D
B
C
B
B
D
A
B
C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
C
C
A
A
B
A
B
A
Ầ Ự Ậ
II. PH N T LU N
ộ
Câu h iỏ
N i dung
Đi mể
Bi n pháp canh tác:
ồ
ộ
ư
ợ
ố
0,25 0,25 0,25 0,25 0,25
ườ
ng xuyên theo
ồ ậ ộ ầ
ồ
.
0,25 0,25 0,25
Câu 1
ỏ
ố
(2 đi m)ể
ệ
ị
ơ ớ
ẫ
i, v t lý: B y ánh
ắ ằ
ệ
ệ ạ ệ + V sinh đ ng ru ng, làm s ch ủ ỏ ạ c d i, tiêu h y tàn d cây tr ngồ . ữ + Bón phân h p lý, cân đ i gi a N:P:K. + Thăm đ ng th dõi m t đ r y. + Luân canh cây tr ng, không ụ ồ tr ng lúa liên t c trong năm ố ử ụ S d ng gi ng lúa kh e, kháng ầ ở ạ ử ụ d ng h t gi ng r y, không s ễ ộ ru ng đã b nhi m b nh. ử ụ ọ ệ Bi n pháp sinh h c: S d ng thiên ị đ ch. ậ ệ Bi n pháp c gi ợ . sáng đèn, b t b ng v t,.. ố ọ Bi n pháp hóa h c: Phun thu c hóa ọ ượ ộ ầ ậ h c khi m t đ r y v t quá ạ ưỡ ng
ng gây h i.
ạ
ẩ
ự Lo i th c ph m
ề
ệ
ả
ườ
ạ G o, ...
B o qu n kín trong đi u ki n th
ng
ả ươ
ả ạ
ủ Rau, c , qu t
i, ...
B o qu n l nh
0,25 ả 0,25 0,25 ả 0,25
Câu 2
ứ
ị
ả ạ
ả
ạ
Th t, tr ng, ...
B o qu n l nh /l nh đông
(1 đi m)ể
ầ
ỡ
ề
ệ
ả
ả
ườ
D u/m , ...
B o qu n kín trong đi u ki n th
ng