1/7 - Mã đề 484
S GD&ĐT HU GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN V THANH
(Đề thi có 07 tran
g
)
KIM TRA GIA HC KÌ II
NĂM HC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khi lp 12
Thi gian làm bài : 90 phút
(khôn
g
k thi
g
ian phát đề)
H và tên hc sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Câu 1. Mt khuôn viên dng na hình tròn, trên đó người thiết kế phn để trng hoa có dng ca mt cánh
hoa hình parabol có đỉnh trùng vi tâm và có trc đối xng vuông góc vi đường kính ca na hình tròn, hai
đầu mút ca cánh hoa nm trên na đường tròn (phn tô màu) và cách nhau mt khong bng

4m
. Phn
còn li ca khuôn viên (phn không tô màu) dành để trng c Nht Bn. Biết các kích thước cho như hình
v, chi phí để trng hoa và c Nht Bn tương ng là
150.000
đồng/m
2
100.000
đồng/m
2
. Hi cn bao
nhiêu tin để trng hoa và trng c Nht Bn trong khuôn viên đó? (S tin được làm tròn đến hàng đơn v)
A.
1.948.000
(đồng).
B.
3.738.574
(đồng).
C.
3.926.990
(đồng).
D.
4.115.408
(đồng).
Câu 2. Cho

5
1
d26Ifxx
. Khi đó

2
2
0
11dJxfx x



bng
A.
54
. B.
15
. C.
52
. D.
13
.
Câu 3. Khng định nào trong các khng định sau đúng vi mi hàm
f
,
g
liên tc trên
K
a
,
b
là các s
thuc
K
?
A.

() 2()d ()d+2 ()d
bbb
aaa
f x gx x f x x gx x

. B.

().()d ()d . ()d
bbb
aaa
f x gx x f x x gx x

.
C.
2
2
()d= ()d
bb
aa
fxx fxx




. D.
()d
()
d
() ()d
b
b
a
b
a
a
fx x
fx x
gx gx x
.
Câu 4. Tính din tích ca phn hình phng gch chéo trong hình v sau:
A.
13
3
. B.
4
. C.
11
3
. D.
10
3
.
Câu 5. Nếu

1
21
Fx x

11F
thì giá tr ca

4F
bng
A.
1
1ln7.
2
B.
ln 3.
C.
ln 7.
D.
1ln7.
đề 484
2/7 - Mã đề 484
Câu 6. Trong không gian vi h ta độ Oxyz, đường thng đi qua đim

2;0; 1M
và có vectơ ch phương

2;3; 1u
có phương trình là
A.
24
16
2
xt
yt
zt


B.
24
6
12
xt
yt
zt



C.
42
6
2
xt
y
zt



D.
22
3
1
xt
yt
zt


Câu 7. Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho đường thng
211
:111
xyz
d


và mt phng

:2 2 0Pxyz
. Đường thng
nm trong

P
, ct d và vuông góc vi d có phương trình là
A.
1
2
xt
y
zt


B.
1
2
xt
yt
zt



C.
1
2
xt
y
zt



D. .
1
2
xt
y
zt



Câu 8. Cho hàm s
()yfx
là hàm s đa thc bc bn và có đồ th như hình v.
Hình phng gii hn bi đồ th hai hàm s
(); '()yfxyfx
có din tích bng
A.
127
40
. B.
13 .
5
C.
127
10
. D.
107 .
5
Câu 9. Cho
1
0
11
dln2ln3
12
xa b
xx





vi
,ab
là các s nguyên. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
20ab
B.
20ab
C.
2ab
D.
2ab
Câu 10. Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho hai vectơ

;;am211

;;b132
. Vi giá
tr nguyên nào ca m thì

bab24

?
A. 2 B. – 2 C. 4 D. – 4
Câu 11. Cho hàm s
()fx
đạo hàm liên tc trên
. Biết
(5) 1f
1
0
(5 ) 1xf x dx
, khi đó
5
2
0
()xf xdx
bng
A.
123
5
B.
15
C.
25
D.
23
3/7 - Mã đề 484
Câu 12. Vi ,ab
là các tham s thc. Giá tr tích phân

2
0
321d
b
x
ax x
bng
A. 32
bbab
. B. 32
bbab
. C. 32
bbab
. D. 2
321bab
.
Câu 13. Cho
f
,
g
là hai hàm liên tc trên

1;3 tha:
 
3
1
3d10fx gx x

 
3
1
2d6fx gx x

. Tính
 
3
1
dIfxgxx


.
A. 8. B. 9. C. 6. D. 7.
Câu 14. Din tích hình phng gii hn bi đưng cong lnyxx, trc hoành và đường thng
x
e
A.
21
4
e. B.
21
4
e. C.
21
2
e. D.
21
2
e.
Câu 15. Tích phân
2
121
dx
x
bng
A. 1ln 3
2
. B. 1ln 3
2. C. ln 3 . D. 2ln3.
Câu 16. Din tích S ca hình phng gii hn bi các đường 2
2yx, 1y , 0x 1
được tính bi
công thc nào sau đây?
A.

1
2
0
21dSxx
. B.

12
2
0
21dSx x
. C.

1
2
0
21dSxx
. D.

1
2
0
21dSxx

.
Câu 17. Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho ba đim
1; 5;1 , 0; 2;1 , 0; 4; 2 .AB CPhương trình
mt phng (ABC)
A. 320.xy z B. 3220.xyz
C. 320.xy z D. 320.xyz
Câu 18. Cho hàm s
f
x đồng biến, có đạo hàm đến cp hai trên đon
0; 2 và tha mãn
   
22
.0fx fxf x f x


 . Biết
01f,
6
2
f
e. Khi đó

1
f
bng
A. 3
e. B.
5
2
e. C. 2
e. D.
3
2
e.
Câu 19. Biết
3
1
2ln ,
xdx a b c
x

vi ,, , 9.abc c Tính tng .Sabc
A. 7S. B. 6S. C. 5S. D. 8S.
Câu 20. Cho
1
0
()
f
x
dx 1 ;
3
0
()
f
x
dx 5. Tính
3
1
()
f
x
dx
A. 1. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho mt cu

222
:226110Sx y z x y z
. Ta độm mt cu

S
;;
I
abc . Tính abc.
A. 1. B. 0. C. – 1. D. 3.
Câu 22. Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho hai đim
1; 3; 1 , 3; 1;1 .AB
Mt cu

Sđường kính AB
có phương trình là
A.

222
2212.xyz
B.

222
2212.xyz
C.

222
2213.xyz
D.

222
2212.xyz
4/7 - Mã đề 484
Câu 23. H nguyên hàm ca hàm s
cos 2 3fx x
A.
sin 2 3 .
f
xdx x C
B.
 
1sin 2 3 .
2
f
xdx x C
C.
sin 2 3 .
f
xdx x C
D.
 
1sin 2 3 .
2
f
xdx x C
Câu 24. Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho đường thng
1
:2
12
x
t
dy t
zt



và mt phng

:3 10xyz

. Trong các khng định sau, tìm khng định đúng nht
A.

d
B. dct

C.

//d
D.

d
Câu 25. Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho ba đim
1; 2; 0A,
1; 0; 1B. Độ dài đon thng AB
bng
A. 5 B. 1 C. 2 D. 2
Câu 26. Cho hàm s
f
x liên tc trên tho mãn

8
1
d9fx x
,

12
4
d3fx x
,

8
4
d5fx x
. Tính

12
1
dIfxx.
A. 11I. B. 17I. C. 7I. D. 1I.
Câu 27. Viết công thc tính th tích V ca khi tròn xoay được to ra khi quay hình thang cong, gii hn
bi đồ th hàm s
yfx, trc Ox và hai đường thng
,
x
ax ba b
, xung quanh trc Ox .
A.

2
b
a
Vfxdx
B.

b
a
Vfxdx C.

b
a
Vfxdx
D.

2
b
a
Vfxdx
Câu 28. Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho hai đim
3; 2; 5 , 4;1; 2 .IM Gi

Slà mt cu có
tâm I đi qua đim .
M
Phương trình mt cu

S
A.

222
32519.xyz B.
 
222
32516.xyz
C.

222
32517.xyz
D.

222
32519.xyz
Câu 29. Trong không gian ,Ox
y
z cho mt phng
:3 2 3 0.Qxyz Vectơ nào dưới đây là mt vectơ
pháp tuyến ca

Q
A.

13; 2; 3 .n
 B.

43;0; 2n
C.

23; 2;1n
D.

33; 2;0n
.
Câu 30. Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho hai đim

3; 0; 0 , 0; 3; 0 , 0; 0; 6ABC
. Thì ta độ
trng tâm ca tam giác
A
BC
A.
1;1; 2 . B.

1; 3; 2 . C.

3;1; 2 . D.

0;1; 2 .
Câu 31. Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho mt cu

Scó phương trình
222
(2)(3)(3)5xyz mt phng (): 2 2 1 0
x
yz

. Ta độm H ca đường
tròn ()C là giao tuyến ca mt cu

Svà mt phng ()
5/7 - Mã đề 484
A.

1; 2; 3H
B.
333
;;
242
H


C.
5711
;;
33 3
H



D.

1; 2; 0H
Câu 32. Cho

5
0
d2fx x
. Tích phân

5
2
0
43dfx x x


bng
A.
133
. B.
130
. C.
120
. D.
140
.
Câu 33. Cho

Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s

ln
x
fx x
. Tính:

1IFe F
?
A.
1
Ie
B.
1
2
I
C.
1
I
D.
Ie
Câu 34. Cho hai đim

1;1; 1 , 3; 5; 5AB
và mt phng

:2 2 8 0.Pxyz
Đim

;;Mabc
thuc
mt phng (P) sao cho
MA MB
nh nht. Khi đó,
abc
bng:
A. 7 B. 6 C. 8 D. 9
Câu 35. Đặt
S
là din tích ca hình phng gii hn bi đồ th ca hàm s
2
4yx
, trc hoành và đường
thng
2x
,
xm
,

22m
. Tìm s giá tr ca tham s
m
để
25
3
S
.
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 36. Cho hàm s

fx
liên tc trên
và tha mãn

1
5
d9fx x
. Tích phân

2
0
13 9dfx x

bng
A.
15
. B.
27
. C.
75
. D.
21
.
Câu 37. Gi s
4
0
2
sin 3 2
Ixdxab


,ab
. Khi đó giá tr ca
ab
A.
1
5
B.
1
6
C.
3
10
D.
1
6
Câu 38. Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho hai đim

3; 2;1 , 1; 0; 3AB
. Phương trình mt phng
trung trc ca đon thng AB
A.
40xyz
B.
20xz
C.
220xy
D.
10xyz
Câu 39. Cho hàm s

fx
liên tc trên
. Gi
S
là din tích hình phng gii hn bi các đường

,0, 1yfxy x
4x
(như hình v bên). Mnh đềo dưới đây đúng?