Ữ S GDĐT QU NG NAM
Ở ƯỜ Ậ TR CHUYÊN
ớ ể ờ
ờ
Ả NG THPT Ễ Ọ KIÊM TRA GI A HK1 NĂM H C 20222023 Môn: V T LÝ – L p 11 ề Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ ) Ỉ NGUY N B NH KHIÊM
Ề
Đ CHÍNH
MÃ Đ 1Ề 02
ề ồ
(Đ g m có 02 trang
)
Ầ
Ắ
Ệ
ể
A/ PH N TR C NGHI M (7 đi m)
ộ ệ ườ ể N trong đi n tr ng đ u . Công c aủ ề E ệ ụ ế ộ ệ Câu 1: M t đi n tích q di chuy n t ự l c đi n tác d ng lên đi n tích đó ể ừ ể M đ n đi m đi m ụ không ph thu c vào
ủ ườ . ng đi c a q.
ườ ị ệ ộ ệ ườ E ng ng đ đi n tr ể M và đi m ể N.
ườ ủ ộ ạ B. hình d ng đ ệ ộ ớ D. đ l n đi n tích q. ộ ớ ườ ế i đây không liên quan đ n đ l n c ộ ệ ng đ đi n tr ệ ng c a m t đi n
A. c C. v trí đi m ạ ượ ạ ướ ng nào d ể i m t đi m?
ệ
Câu 2: Đ i l ể tích đi m Q t ệ ằ ủ ườ ừ ử ế ng ệ Q đ n đi n tích th q B. Đi n tích Q. ả D. Kho ng cách r t
ộ ử A. Đi n tích th q. ố ệ C. H ng s đi n môi c a môi tr ệ ự ươ ữ ể ng tác gi a hai đi n tích đi m trong chân không Câu 3: L c t
ị ớ ả ệ ữ ngh ch v i kho ng cách gi a hai đi n tích
ệ ệ ụ
ị
A
ươ
ế
E
ộ ớ ệ ngh ch v i tích đ l n hai đi n tích. ủ ự ệ ệ khi đi n tích d ng q di ỹ ạ ườ theo các qu đ o AB, AC ng đ u t tam giác ABC vuông 1, A2 và A3. Bi
C
B
ệ ứ
7C di
ườ ệ ộ ộ
ng đ E = 3000V/m, m t đi n tích q = 2.10 ự ệ ằ ườ ừ t
ộ ớ ỉ ệ A. có đ l n t l ấ ự ẩ B. là l c đ y khi hai đi n tích trái d u ấ ủ ộ ộ ớ C. có đ l n không ph thu c vào d u c a hai đi n tích. ớ ộ ớ ỉ ệ D. có đ l n t l ọ Câu 4: G i công c a l c đi n ề E ệ ể chuy n trong đi n tr ầ ượ và BC l n l t là A ẽ ạ i B (hình v ). H th c đúng là t A. A2 = A3 < A1 C. A3 < A1 < A2 ệ ộ Câu 5: Trong m t đi n tr ớ E ướ ể chuy n cùng h ng v i A. 6.104J ự C. 6.106J
ườ ệ ừ ệ đi n
ể ườ ớ i đó
Câu 6: Xét đi n tr ể tích t A. gi m 3 l n.
D. tăng 9 l n.ầ ả ụ ệ ệ tăng 2 l n ầ (xem tụ ng do đi n tích đi m Q gây ra trong chân không. N u kho ng cách t ườ ộ ệ ạ ng t ng đ đi n tr ầ ả C. gi m 9 l n. ế ữ C. N u hi u đi n th gi a hai b n t
đi n có đi n dung ủ ế ủ ụ ệ ệ thì đi n dung c a t
ả
B. A3 < A2 ; A1 = 0 D. A3 = A2 ; A1 = 0 ề ng đ u có c ế ệ B đ n C, BC = 1cm. Công l c đi n th c hi n b ng D. 6.106J B. 6.104J ả ế ệ ầ ả i đi m đang xét gi m 3 l n thì c B. tăng 3 l n.ầ ầ ả ộ ụ ệ Câu 7: M t t ị không b đánh th ng) A. tăng 2 l n.ầ ộ ặ D. không đ iổ ệ ộ ụ ệ ầ ủ ệ ệ ế ệ ủ đi n có đi n dung C thì đi n tích Q c a
2
ầ B. tăng 4 l nầ C. gi m 2 l n Câu 8: Đ t m t hi u đi n th U vào hai đ u c a m t t làụ t
= = Q CU= . Q Q Q CU= A. . B. . C. D. .
ệ ộ C U ằ ượ ơ ị đ c đo b ng đ n v nào sau đây? U C ấ Câu 9: Su t đi n đ ng
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 102
A. Vôn (V). B. Ampe (A). C. Jun (J). D. Héc (Hz).
ệ ườ ể ệ
ộ trong m t môi tr ệ ầ uế giữ ẽ Câu 10: Hai đi n tích đi m đ t g n nhau nguyên kho ng cách ng tăng đ l n m i đi n tích ng tác s
ặ ầ gi a ữ hai đi n tích và ệ 4 l nầ ả B. gi m đi ả ả A. gi m đi ộ ớ ỗ C. tăng lên 4 l nầ . ị xác đ nh. N đi n môi ự ươ lên 2 l n thì l c t D. tăng lên 2 l nầ
2 l nầ . ế Câu 11: Theo thuy t electron,
ử ở
ệ ươ ấ ớ ố
ậ ơ ố ở ươ trung hòa m t b t electron tr thành ion âm. ng có s electron ít h n s proton. trung hòa nh n thêm electron tr thành ion d
ể ậ ị ễ ậ ể ừ ậ ử ng có th di chuy n t ng. ệ v t này sang v t khác làm cho các v t b nhi m đi n
ng.
ặ ư ệ ườ ươ i đây đ c tr ng riêng cho đi n tr ề ng v ph ệ ạ ng di n t o ra th ế
i đó m t đi n tích q?
ộ ệ ự ệ ệ ệ ng. C. Đi n th . ế ế D. Hi u đi n th . ệ
6 C; Trên qu c u th a hay thi u bao nhiêu electron so v i ớ
B. L c đi n. ệ ả ầ ừ ế
12 electron. 13 electron.
ề ệ
ế B. Thi u 25.10 ừ D. Th a 25.10
ộ A. m t nguyên t ễ ộ ậ B. m t v t nhi m đi n d ộ C. m t nguyên t ươ D. Các ion d ươ d ạ ượ ướ Câu 12: Đ i l ng nào d ộ ặ ạ ệ năng khi đ t t ườ ườ A. C ng đ đi n tr ộ ả ầ Câu 13: M t qu c u tích đi n 4.10 ả ầ ố ể s proton đ qu c u trung hoà v đi n? 13 electron. ế A. Thi u 25.10 12 electron. ừ C. Th a 25.10 ệ ổ ệ Câu 14: Dòng đi n không đ i là dòng đi n có
ờ ổ ờ . .
ờ ộ ườ ườ ộ ộ ờ ề ổ ườ ng đ không đ i theo th i gian . ng đ thay đ i theo th i gian ổ ng đ không đ i theo th i gian ổ A. chi u không đ i theo th i gian C. c ề B. chi u và c ề D. chi u và c
ệ ườ Câu 15: Đi n tr
ng là ấ ậ ộ ạ ụ ự ệ ệ ặ
ườ ứ ệ ng ch a các đi n tích.
ụ ự ệ ệ ệ ắ ậ ớ A. m t d ng v t ch t bao quanh đi n tích và tác d ng l c lên các đi n tích khác đ t trong nó. B. môi tr ệ C. m t d ng v t ch t bao quanh đi n tích, g n v i đi n tích và tác d ng l c đi n lên các đi n
ộ ạ ấ ặ tích khác đ t trong nó. ườ ệ ề ươ ậ ng đi n môi và truy n t ữ ng tác gi a các v t. D. môi tr
ị ộ ẳ ế ể ủ ẫ ộ ả t di n th ng c a m t dây d n trong kho ng
ườ ệ ượ ộ
ờ A. 2mA. ng 4mC d ch chuy n qua ti ẫ ạ ằ C. 4A.
ệ Câu 16: M t đi n l ệ th i gian 2s. C ng đ dòng đi n ch y qua dây d n b ng B. 4mA. ộ ượ ự ệ ể ệ ồ
ể ị ệ ữ ồ ệ ệ ấ ộ
Câu 17: Đ d ch chuy n m t l ạ ự ộ th c hi n m t công là 810 mJ. Su t đi n đ ng c a ngu n đi n là l A. 9V. D. 3V.
D. 2A. 2C gi a hai c c bên trong ngu n đi n thì l c ự ng đi n tích 9.10 ủ C. 6V. ứ ượ ằ ồ c tính b ng công th c: B. 12V. ệ ủ Câu 18: Công c a ngu n đi n đ
B. A = E q.
ạ ở ả
A. A = UIt. ộ ệ ầ ườ ộ ả ạ ạ ệ ạ ầ ỏ D. A = UI. ổ Xét trong cùng m t kho ng th i gian, ờ ộ ậ ẫ ng t a ra trên v t d n ệ ượ t l ng đ gi m 3 l n thì nhi
C. A = E I. Câu 19: M t đo n m ch có đi n tr thu n không đ i. n u ế dòng đi n ch y qua đo n m ch có c ạ sẽ
A. tăng 3 l n.ầ B. tăng 6 l n.ầ C. gi m ả 3 l n.ầ D. gi m ả 9 l n.ầ
ệ ượ ấ ằ ơ ị c đo b ng đ n v nào sau đây? Câu 20: Công su t đi n đ
A. kW.h (Kilô oat gi ).ờ B. kW (Kilô oat). C. J (Jun). D. V (Vôn).
ệ ế ơ ị ủ Câu 21: Đ n v c a đi n th là
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 102
A. vôn (V). B. ampe (A). C. Jun (J). D. oát (W).
Ự Ậ
1 = 109 C, q2 = 9.109 C đ t t
ệ ặ ạ ể i hai đi m M và N cách nhau 6cm trong chân
ể II/ T LU N (3 đi m) Bài 1. Hai đi n tích q không.
1 và q2 gây ra b ngằ
ữ ạ ườ ệ ự ươ a) Tính l c t ể ị b) Tìm v trí đi m P mà t ng tác gi a hai đi n tích i đó c ệ . ộ ệ ườ ng đ đi n tr ng ổ t ng h p ợ do hai đi n tích q
ệ ế ắ ế 10 V đ th p sáng bóng đèn dây tóc ghi 12V 15W. 0. Bài 2. Dùng hi u đi n th
ế ể ệ ờ ệ ở ủ ầ ế ộ ượ ử ụ ệ ằ a) Tính đi n tr c a bóng đèn. b) Tính th i gian c n thi t đ bóng đèn s d ng h t m t l ng đi n năng b ng 1 kWh .
Ế H T
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 102