Ể Ọ Ữ
Ở S GD& ĐT QU NG NAM ƯỜ Ả Ồ Ọ NG THPT H NGHINH TR KI M TRA GI A H C KÌ I NĂM H C 2022 2023
ề (Đ thi có 03 trang) ờ
ể ờ MÔN: SINH 10 Th i gian làm bài: 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ố ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 000ề S báo danh: ............
ố ượ ọ Câu 1. Đ i t ứ ủ ng nghiên c u c a sinh h c là: ộ ổ ứ ủ ấ ậ ế ớ ố i s ng.
ủ ấ ả ch c c a th gi ậ ng s ng c a t t c các sinh v t.
ườ ố ậ
ố ồ A. các sinh v t cùng các c p đ t ố B. môi tr C. các gi ng v t nuôi. D. các gi ng cây tr ng.
ọ ủ
ự ễ ế ế ấ ạ ề ộ i quy t v n đ m t cách sáng t o. ả ườ ấ i. ị ệ ự ườ Câu 2. Muc tiêu c a môn sinh h c là gì? ể ề ế ớ ố i s ng. (1).Tìm hi u v th gi ọ ỹ ứ ậ ụ (2).V n d ng ki n th c, k năng đã h c vào th c ti n gi ố ề ỏ ứ t nh t cho con ng (3).Chăm sóc s c kh e, đi u tr b nh t ậ ẩ ự ấ ủ ươ ng th c, th c ph m cho v t nuôi và con ng (4). Cung c p đ l
A. (1), (2) B. (1), (3). i. C. (2), (3). D. (2), (4).
ẻ ự ị ệ ẩ ng th c, th c ph m. ộ ọ ứ ấ ượ ể ườ ộ ố Câu 3. Sinh h c trong cu c s ng có các vai trò nào sau đây? ề (1).Chăm sóc s c kho và đi u tr b nh. ự (2).Cung c p l ế xã h i. (3).Phát tri n kinh t ố (4).T o không gian s ng và b o v môi tr ng.
ạ A. 1. ệ ả B. 2. D. 4.
ế ướ C. 3. ọ ứ c nghiên c u khoa h c? Câu 4. Đâu là ti n trình theo đúng các b
→ → ọ ả ặ ỏ ể ả ế ọ thuy t khoa h c Quan sát và đ t câu h i Ki m tra gi thuy t khoa h c → Làm
→ → → ọ ả ế ặ ỏ ả ế ọ thuy t khoa h c Quan sát và đ t câu h i Hình thành gi thuy t khoa h c Làm
ứ
→ → ặ ả ế ọ ể ả ế ọ Hình thành gi thuy t khoa h c Ki m tra gi thuy t khoa h c Làm C. Quan sát và đ t câu h i →
→ → ế A. Hình thành gi ứ ả ế báo cáo k t qu nghiên c u. ể B. Ki m tra gi ả ế báo cáo k t qu nghiên c u. ỏ ứ ả báo cáo k t qu nghiên c u. ế ả ọ ặ ỏ ứ ế ả thuy t khoa h c Quan sát và đ t câu h i Làm báo cáo k t qu nghiên c u →
ấ ổ ứ ố ộ i, b tranh các c p t ch c s ng, mô hình t ộ ạ ậ ệ ế ị ọ ậ ứ ọ ế D. Hình thành gi ọ ế ả ể Ki m tra gi thuy t khoa h c. ơ ể ườ ộ Câu 5. B tranh c th ng ộ quan sát NST,… thu c lo i v t li u, thi ụ ệ ụ A. D ng c thí nghi m ả ế bào, mô hình DNA, b tiêu b n ủ t b nghiên c u và h c t p nào c a môn Sinh h c? ế ị t b . B. Máy móc thi
ề Mã đ 000 Trang 1/3
ế ị t b an toàn. ậ C. Tranh nh, mô hình, m u v t D. Thi
ả ấ ứ ậ ế ắ c s p x p theo đúng nguyên t c th b c là: Câu 6. Các c p đ t
ẫ ộ ổ ứ ố ơ ể ế ế ơ ể ơ ả ượ ắ ệ ệ ầ ầ ầ ầ
ơ ể ể
ầ ơ ể ế ầ ệ ệ ầ ầ ế ch c s ng c b n đ ể A. T bào C th Qu n th Qu n xã H sinh thái. ể B. C th T bào Qu n th Qu n xã H sinh thái. C. H sinh thái Qu n th Qu n xã – C th T bào. ể D. H sinh thái Qu n xã – C th T bào – Qu n th .
ộ ổ ứ ố ể
ệ ở ứ ậ ữ ắ ự ề ỉ ặ ch c s ng có chung đ c đi m nào sau đây ch c theo nguyên t c th b c, là nh ng h m và không t đi u ch nh.
ự ề ế ớ ố ỉ đi u ch nh, th gi i s ng liên t c ti n hóa.
ụ ế ượ ổ ứ ệ ở ữ ự ề ụ ế ắ i s ng liên t c ti n hóa, đ ứ ậ ch c theo nguyên t c th b c, là nh ng h m và t c t đi u
ụ ế ượ ổ ứ ữ ệ ắ ự ế ớ ố i s ng liên t c ti n hóa, đ ứ ậ ch c theo nguyên t c th b c, là nh ng h đóng và t c t
ch c s ng đ u là h m vì chúng:
ấ Câu 7. Các c p đ t ượ ổ ứ A. Đ c t ệ ữ B. Là nh ng h đóng và t ế ớ ố C. Th gi ỉ ch nh. D. Th gi ỉ ề đi u ch nh. Câu 8. Các c p t ườ ề ấ ớ
ả ứ ả
ể ả
ườ ụ ng xuyên bi n đ i và liên t c bi n hóa. ệ ở ấ ổ ứ ố ườ ổ ng. ng xuyên trao đ i ch t v i môi tr A. th ộ ậ ả B. có kh năng sinh s n, c m ng và v n đ ng. ưở C. có kh năng sinh tr ng và phát tri n. ế ổ ế D. th
ầ ể
ậ ộ ộ ổ ố m i. C. M t ch u cá. D. M t t
ợ ỏ cua. Câu 10. N i dung nào sau đây ượ ế bào? ằ ế bào đ bào.
c sinh ra t ầ c đó b ng cách phân chia t ấ ề ậ nhau, có v t ch t di truy n là DNA.
ố ủ
ượ ế ằ ạ ộ ế bào là s ph i h p ho t đ ng c a bào quan trong t ế ướ c đó b ng cách phân chia t bào tr bào. bào.
ậ ộ A. M t gi ộ ấ ả A. T t c các t ế B. Các t ạ ộ C. Ho t đ ng s ng c a t ỉ ộ ố bào đ D. Ch m t s ít t ọ ữ ể Câu 9. T p h p cá th nào sau đây là qu n th ? ộ ồ B. M t l ng gà. ớ ọ ế ế đúng v i h c thuy t t ướ ừ ế bào tr t ự ọ ươ ng t bào có thành ph n hóa h c t ự ố ợ ủ ế ừ ế t ử ướ n c là? c sinh ra t Câu 11. Liên k t hóa h c gi a các phân t ế
ế ế ị ế ộ A. Liên k t c ng hóa tr ế C. Liên k t peptit
vi l ng trong c th s ng
ượ ỏ ơ ơ ể ố ố ượ ể không có đ c đi m nào sau đây? ấ ố ố nh h n 0,01% kh i l B. Liên k t hidro D. Liên k t photphodieste ặ ủ ơ ể ng ch t s ng c a c th .
ưở ng.
ự ậ ở ấ ế bào.
ữ ự ố nhiên. Câu 12. Nguyên t ỉ ệ ế A. Chi m t l ỉ ầ ạ giai đo n sinh tr B. Ch c n cho th c v t ộ ủ ệ ắ C. Tham gia vào c u trúc b t bu c c a h enzim trong t có trong t D. Là nh ng nguyên t
ố ủ ế ủ ự ố ch y u c a s s ng (C, H, O, N)?
ố ị Câu 13. Nh n đ nh nào sau đây ổ ế ự ề không đúng v các nguyên t nhiên.
ph bi n trong t ợ ổ ứ ố ấ ớ
ế ớ ả
ấ ủ ợ ố khác. ướ này luôn hòa tan trong n c. ậ A. Là các nguyên t ch c s ng. B. Có tính ch t lý, hóa phù h p v i các t ố ớ C. Có kh năng liên k t v i nhau và v i các nguyên t D. H p ch t c a các nguyên t
ạ ố ượ ử ư ạ ặ ̣ có cùng s l i có đ c tính hoá hoc khác nhau. carbon nh ng l ng nguyên t
ượ ứ ng C, H, O ch y u c a t ạ ử ố đa l ế ớ ơ ể ủ ế ủ ế bào, c th . hydrogen t o khung hydrocarbon đa d ng. ạ ạ ấ ữ ơ ế ớ ộ ộ ạ ợ ử Câu 14. T i sao các phân t ả Có bao nhiêu gi i thích sau đây đúng? I.Vì nó ch a các nguyên t II. B khung carbon liên k t v i các nguyên t ứ III. B khung hydrocarbon liên k t v i các nhóm ch c khác nhau t o nên các h p ch t h u c đa d ng.
ề Mã đ 000 Trang 1/3
ị ở ế ộ ờ ạ ố ử carbon có 4 electron hóa tr vòng ngoài nên có th đ ng th i t o b n liên k t c ng hoá tr ị ử ộ ể ồ ạ IV. Nguyên t ớ v i các nguyên t carbon khác, hình thành nên b khung carbon đa d ng.
A. 1. B. 2. D. 4.
ấ ị bào? C. 3. ế Câu 15. Lo i ạ lipid nào sau đây làm tăng tính n đ nh c u trúc t
A. Cholesteron. ỡ ầ D. D u m .
ở ặ ể đ c đi m nào sau đây C. Sáp. ? Câu 16. Cacbohidrat và lipit gi ng nhau ấ ượ ế ng cho t bào.
ỉ ổ B. Phospholipid . ố ồ ự ữ ố các nguyên t C, H, O, N; là ngu n d tr và cung c p năng l ữ ơ ướ c, ch tan trong dung môi h u c .
ữ ơ c và trong dung môi h u c .
ố ề ấ ượ ế các nguyên t ồ ự ữ C, H, O;đ u là ngu n d tr và cung c p năng l ng cho t bào. ấ ạ ừ A. C u t o t ể B. Không th tan trong n ướ ể C. Có th tan trong n ấ ạ ừ D. C u t o t
ợ ố ở c c u t o b i các nguyên t : Câu 17. Cacbohiđrat là h p ch t h u c đ
D. C, H, O, P.
ấ ữ ơ ượ ấ ạ B. C, H, N, P. ơ ủ ủ ở A. C, H, O, N. ơ
Câu 18. Đ n phân c a DNA khác đ n phân c a RNA ườ C. C, H, O. ầ thành ph n nào? ườ ng.
A. Nhóm phosphate, đ C. Nitrogenous base.
ấ ậ ậ ấ ấ Câu 19. Trong c u trúc các b c protein, b c nào có c u trúc quan tr ng nh t?
D. B c 4.ậ
B. Đ ng, Nitrogenous base. D. Glucose. ọ C. B c 3.ậ ủ ặ ạ ế ố B. B c 2.ậ ấ ạ ̣
ự ắ ử DNA là gì? quan trong nh t t o nên tính đa d ng và đ c thù c a phân t ử ế DNA. s p x p các nucleotide trong phân t
ố ượ ố ượ ử ầ ng, thành ph n và trình t ầ ng, thành ph n các nucleotide trong phân t DNA.
ử
DNA. ử ầ ự ắ ế s p x p các nucleotide trong phân t DNA A. B c 1.ậ Câu 20. Y u t A. S l B. S l C. Thành ph n các nucleotide trong phân t D. Trình t
ả ứ Câu 21. DNA có ch c năng nào sau đây? ả ề ạ
ấ ấ
ề ề ề A. Mang, b o qu n và truy n đ t thông tin di truy n. ủ ơ ể ạ B. C u trúc nên các tính tr ng c a c th . ể C. C u trúc nên enzim, hormone, kháng th . ạ D. Mang và truy n đ t thông tin di truy n.
Ế H T
ề Mã đ 000 Trang 1/3