Ề
Ở S GD & ĐT LONG AN ƯỜ
Ạ
NG THPT TH NH HÓA
TR
Ớ
Ọ MÔN Đ A LÝ L P 12 ề
ờ
– NĂM H CỌ 2017 2018 Đ THI H C KÌ 2 Ị : 45 Phút; (Đ có 37 câu
Th i gian làm bài )
ề
(Đ có 3 trang)
ố
Mã đề 007
: ...................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
ệ ầ ắ Ph n I: Tr c nghi m (9đ)
ế ế ỉ cho bi t t nh nào sau đây ộ không thu c vùng Tây
Câu 1: Quan sát atlat trang vùng kinh t Nguyên?
A. Phú Yên.
ế ế ế cho bi C. Kom Tum. t Tây Nguyên ặ ho c D. Gia Lai. không giáp vùng kinh t
ố B. Đăk Nông. Câu 2: Quan sát atlat trang vùng kinh t qu c gia nào sau đây?
ả ằ ồ A. Campuchia. ộ C. Duyên h i Nam TRung B . B. Đông Nam B .ộ D. Đ ng b ng Sông H ng.
ệ ướ ồ c ta có bao nhiêu ngành? Câu 3: Nhóm công nghi p khai thác n
A. 7. B. 5. C. 6. D. 4.
ử ụ ề ố ồ ộ
Câu 4: Ý nào sau đây không đúng khi nói v chính sách dân s và s d ng ngu n lao đ ng ướ n c ta?
ố ạ
ộ ẩ ộ
i dân c , lao đ ng. ấ ạ ề ố ế ự ạ
ẩ ẩ ạ ạ ề ư A. Phân b l B. Không đào t o và xu t kh u lao đ ng. ệ C. Đ y m nh tuyên truy n, th c hi n chính sách dân s k ho ch hóa gia đình. ệ ở D. Đ y m nh phát tri n công nghi p
ể ệ ả trung du mi n núi. ệ ố ố ủ ướ ấ c ta có bao nhiêu ngành? Câu 5: Nhóm công nghi p s n xu t phân ph i đi n khí đ t c a n
A. 1. B. 2. D. 4.
ự ệ ề ườ ố ở ướ n C. 3. ỗ c ta m i gia đình có bao nhiêu ng i con? Câu 6: Th c hi n chính sách v dân s
A. 3.
B. 1. ươ ạ ộ ộ ướ ầ C. 2. ự D. 4. ế ng vào năm 2005 khu v c ngoài nhà n ị c chi m th ph n là bao
Câu 7: Ho t đ ng n i th nhiêu?
A. 86,3%. C. 85,3%.
D. 84,3%. ớ ế ồ ử ằ ế cho bi t đ ng b ng Sông C u Long giáp v i vùng kinh t
B. 83,3%. Câu 8: Quan sát atlat vùng kinh t ế nào?
ằ ồ ắ ắ ộ ề A. Trung du mi n núi b c b . ồ C. Đ ng b ng Sông H ng. B. Đông Nam B .ộ ộ D. B c trung b .
ệ ạ ướ ệ ớ c ta có 3 nhóm v i bao nhiêu ngành công nghi p? Câu 9: Theo cách phân lo i hi n hành n
A. 29. B. 26.
ế ồ C. 28. ế ỉ D. 27. ộ cho bi t t nh nào sau đây Câu 10: Quan sát at lat trang vùng kinh t không thu c vùng đ ng
Trang 1/3
ử ằ b ng Sông C u Long?
c.ướ A. Long An. ơ ầ B. C n Th . D. Trà Vinh.
ế ế ướ ệ C. Bình Ph c ta có bao nhiêu ngành? Câu 11: Nhóm công nghi p ch bi n n
A. 25. B. 26. C. 23. D. 24.
ị Câu 12: Đâu là tài nguyên du l ch nhân văn?
ị ầ ố B. V n qu c gia Cát Tiên. D. Bi n Thiên C m.
ướ ệ ườ ể ả c ta có bao nhiêu huy n đ o? ố ổ ộ A. Ph c H i An. ạ C. V nh H Long. Câu 13: Đ n năm 2006 n ế
ả ệ ả ệ ệ ả D. 11 huy n đ o.
ệ B. 10 huy n đ o. ủ ườ ộ ả C. 9 huy n đ o. ủ ỉ ề ả ng Sa thu c ch quy n qu n lý c a t nh nào? ệ A. 12 huy n đ o. Câu 14: Huy n đ o Tr ả
C. Khánh Hòa. D. Quãng Ninh.
A. Đà N ng.ẵ ệ B. Kiên Giang. ủ ủ ỉ ề ả ả Câu 15: Huy n đ o phú quý thu c ch quy n qu n lý c a t nh nào? ộ
ả A. H i Phòng. C. Quãng Tr .ị D. Quãng Ngãi.
B. Bình Thu n.ậ ơ ể ướ ả ớ ỏ c ta có h n bao nhiêu đ o l n nh ? Câu 16: Thu c vùng bi n n ộ
A. 2000. B. 4000.
ỉ ọ ệ ố ướ ủ C. 1000. ấ ị ả D. 3000. ự c c a
Câu 17: Theo th ng kê năm 2005 t tr ng giá tr s n xu t công nghi p khu v c nhà n ướ n c ta là bao nhiêu?
A. 27,1%. B. 25,1%. D. 28,1%.
ố ướ ứ ấ ở ứ c ta đ ng th m y C. 26,1%. ự khu v c Đông Nam Á? Câu 18: Dân s n
A. 4. B. 5.
ỉ ọ ệ ấ ố ướ C. 3. ị ả D. 6. ự c
Câu 19: Theo th ng kê năm 2005 t tr ng giá tr s n xu t công nghi p khu v c ngoài nhà n ủ ướ c a n c ta là?
A. 31,2%. C. 34,2%. D. 33,2%.
ị ể ẽ ạ ạ B. 32,2%. ướ c ta phát tri n m nh m vào giai đo n nào? Câu 20: Ngành du l ch n
ế
ữ ữ ữ ữ
ủ A. Nh ng năm 90 c a th k XX đ n nay. ủ B. Nh ng năm 80 c a th k XX. ủ C. Nh ng năm 60 c a th k XX. ủ D. Nh ng năm 70 c a th k XX. ủ ế ỉ ế ỉ ế ỉ ế ỉ ệ ấ Câu 21: Nhà máy th y đi n Đa Nhim có công su t là bao nhiêu?
A. 160 MW. B. 180 MW. D. 170 MW.
ể ướ ủ ố ộ C. 190 MW. c ta là bao nhiêu? Câu 22: Đ mu i trung bình c a vùng bi n n
ầ ầ ầ ầ A. 3334 ph n nghìn. C. 3033 ph n nghìn.
ố ố ướ B. 3637 ph n nghìn. D. 3536 ph n nghìn. c ta là bao nhiêu? Câu 23: Theo th ng kê năm 2006 thì s dân n
Trang 2/3
i.ườ i.ườ i.ườ i.ườ B. 87 156 nghìn ng D. 86 156 nghìn ng
A. 85 156 nghìn ng C. 84 156 nghìn ng ệ ỉ ấ ả ướ ồ ớ c là? Câu 24: T nh có di n tích tr ng chè l n nh t c n
A. Lâm Đ ng.ồ B. Gia Lai. D. Kom Tum.
ủ ệ C. Đăk l k.ắ ấ Câu 25: Nhà máy th y đi n Đrây H’Linh có công su t là bao nhiêu?
A. 13 MW. B. 15MW.
ỉ ọ ầ ư ệ ấ ố C. 14 MW. ị ả D. 12 MW. ố ự
ủ ướ Câu 26: Theo th ng kê năm 2005 t tr ng giá tr s n xu t công nghi p khu v c có v n đ u t ướ n c ta là bao nhiêu? c ngoài c a n
C. 45,7%. D. 46,7%. A. 44,7%.
ố ộ ủ ệ ả ọ B. 43,7%. ẩ Câu 27: Đâu là s n ph m cây công nghi p quan tr ng s m t c a Tây Nguyên?
ồ B. H tiêu. D. Cao su.
A. Cà phê. ằ ố ướ ồ ấ ả ố C. Chè. ấ c ta cung c p kho ng bao nhiêu nghìn t n mu i. Câu 28: H ng năm các cánh đ ng mu i n
C. 800. A. 600. B. 700.
D. 900. ủ ướ ế ố ự ố t dân s nông thôn năm 2007 c a n c ta là bao
Câu 29: D a vào atlat trang dân s cho bi nhiêu?
ệ ệ ệ ệ i. i. A. 63,80 tri u ng C. 62,80 tri u ng B. 61,80 tri u ng D. 64,80 tri u ng
ự ố ố ị ế ườ i. ườ i. t đô th nào sau đây có quy mô dân s trên 1 000 000
ườ ườ Câu 30: D a vào atlat trang dân s cho bi ng i?ườ
ơ ầ A. C n Th . B. Đà N ng.ẵ C. Thái Nguyên.
ự ố ế ố D. Hà N i.ộ ủ ướ ị t dân s thành th năm 2007 c a n c ta là bao nhiêu? Câu 31: D a vào atlat trang dân s cho bi
ệ ệ i. i. ườ i. ườ i. A. 26,37 tri u ng C. 25,37 tri u ng
ự ị B. 24,37 tri u ng D. 23,37 tri u ng ị ố ế ệ ệ t đâu là trung tâm du l ch qu c gia? ườ ườ Câu 32: D a vào atlat trang di l ch cho bi
ơ ầ A. C n Th .
B. H i Phòng. ươ ự ứ ổ hang hóa
ụ ệ ầ ồ ả Câu 33: D a vào atlat trang th ị và doanh thu d ch v tiêu dùng theo đ u ng D. Đà N ng.ẵ C. Vinh. ạ ẻ ế ỉ ng m i cho bi t t nh nào sau đây có t ng m c bán l ườ ướ i d i 4 tri u đ ng?
C. Khánh Hòa. A. Bình Thu n.ậ
B. Tây Ninh. ế ế ự tây nguyên cho bi D. Kon Tum. ệ ủ t đâu là nhà máy th y đi n trên sông
Câu 34: D a vào atlat vùng kinh t xêxan?
A. Đa Nhim.
B. Sông Hinh. ươ ấ ị ự ạ ng m i cho bi D. Yaly. C. Đrây H’Linh. ẩ ậ ế ơ ấ t c c u giá tr xu t nh p kh u nguyên, nhiên,
Câu 35: D a vào atlat trang th ậ ệ v t li u năm 2007 là bao nhiêu?
A. 66,0%. ự B. 65,0%. ị C. 64,0%. ừ ế ị D. 67,0%. ủ ướ t doanh thu t du l ch năm 2007 c a n c ta là bao Câu 36: D a vào atlat trang du l ch cho bi
Trang 3/3
nhiêu?
ỉ ồ
ỉ ồ ỉ ồ A. 30 nghìn t đ ng. C. 56 nghìn t đ ng. B. 8 nghìn t đ ng. ỉ ồ D. 17,4 nghìn t đ ng.
ầ
ự ậ ế ạ ấ ủ ử ằ ồ Ph n II: T lu n (1đ) Phân tích th m nh tài nguyên đ t c a vùng Đ ng b ng Sông C u Long?
Ế H T