intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra HK 2 môn Toán 10 năm 2017 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 209

Chia sẻ: Nguyễn Văn Tẻo | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:4

70
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đề kiểm tra HK 2 môn Toán 10 năm 2017 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 209 giúp cho các bạn học sinh trong việc nắm bắt được cấu trúc đề bài kiểm tra, dạng câu hỏi chính để có kể hoạch ôn tập một cách tốt hơn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 2 môn Toán 10 năm 2017 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 209

  1. SỞ GD & ĐT THÁI NGUYÊN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016­ 2017 TRƯỜNG THPT  Môn:   TOÁN­ LỚP 10 LƯƠNG NGỌC QUYẾN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề 209     Họ và tên học sinh:..............................................SBD: ...................Phòng…............. (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) A. PHÂN TR ̀ ẮC NGHIỆM (6,0 điểm) x = 2−t Câu 1: Cho đường thẳng  d :  . Phương trình tổng quát của d là: y = −1 + 3t A.  3 x − y + 5 = 0 B.  3 x + y −5 = 0 C.  x − 3 y − 5 = 0 D.  3 x + y + 5 = 0 x2 − 4x + 3 > 0 Câu 2: Tập nghiệm của hệ bất phương trình    là : ( x + 2) ( x − 5) < 0 A. (3 ; 5). B. (–2 ; 5) C. (1 ; 3). D.  ( –2 ;1) U ( 3 ;5 ) x = 1 − 3t Câu 3: Vectơ nào sau đây là chỉ phương của đường thẳng  ∆ : y = 5 + 4t r r r r A.  u = ( −3; 4 ) B.  u = ( 1;5 ) C.  u = ( 3; 4 ) D.  u = ( 4;3) Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình  (x − 2)2(x − 7) 0  là: A.  (−�ȥ ,2] [7,+ ) B.  [7,+ ) {2} C.  (7, + ) {2} D.  [7,+ ) Câu 5: Cho tam giac  ́ ường trung tuyên  ́ ABC co ́AB=9 cm, BC=15 cm, AC=12 cm. Khi đo đ ̉ ́ AM cua tam   ́ ́ ̣ ̀ ̀ : giac co đô dai la A. 9 cm . B. 10 cm. C. 7,5 cm. D. 8 cm. 2 0 2 0 1 Câu 6: Giá trị biểu thức   A = sin 45 + cot 60 −    bằng cos 1350 2 6 6 7 7 A.  − B.  C.  D.  − 7 7 6 6 Câu 7: Khoảng cách từ điểm M(3;0) đường thẳng  ∆ : 2 x + y + 4 = 0  là: 11 A.  d ( M , ∆ ) = 2 B.  d ( M , ∆ ) = C.  d ( M , ∆ ) = 2 5 D.  d ( M , ∆ ) = 5 2 5 Câu 8: Điều kiện trong đẳng thức tan .cot  = 1 là: π π π A.  α + k2π, k Z B.  α k , k Z C.  α + kπ, k Z D.  α kπ, k Z 2 2 2 Câu 9: Bang phân bô tân sô sau đây ghi lai sô lân đên th ̉ ́ ̀ ́ ̣ ́ ̀ ́ ư viên trong môt thang cua cac hoc sinh l ̣ ̣ ́ ̉ ́ ̣ ớp 10H   ̉ ̣ ương trung h cua môt tr ̀ ọc phổ thông :  Lớp Tần số [ 0 ;5] 15 [ 6 ;10] 10 [ 11 ;16] 7 [ 17 ;22] 5 [ 23 ;28 ] 3 ́ ́ ̣ ́ ̣ ̀ sai ? Trong cac kêt luân sau, kêt luân nao                                                 Trang 1/4 ­ Mã đề thi 209
  2. A. Tân suât l ̀ ́ ớp [0 ; 5] la 37,5%. ̀                               B.Tân suât l ̀ ́ ơp [23 ́  ; 28] la 17,5% ̀  . C. Tân suât l ̀ ́ ớp [6 ; 10] la 25,0%. ̀                             D.Tân suât l ̀ ́ ớp [17 ; 22] la 12,5%. ̀ Câu 10: Số trái cam hái được từ 4 cây cam trong vườn là 2, 8, 12, 16. Số trung vị cua mâu sô liêu là : ̉ ̃ ́ ̣ A. 14. B. 10. C. 5. D. 9,5. Câu 11: Thời gian chạy 50m của 20 học sinh được ghi lại trong bảng dưới đây : Thời gian (giây) 8,3 8,4 8,5 8,7 8,8 Tần số 2 3 9 5 1 Số trung bình cộng thời gian chạy của 20 học sinh là : A. 8,53. B. 4. C. 8,54. D. 8,50. Câu 12: Bất phương trình 5x2–x+m ≤ 0  vô nghiệm khi: 1 1 1 1 A.  m B.  m > C.  m D.  m < 20 20 20 20 Câu 13: Với giá trị nào của m thì tập nghiệm của bất phương trình  x2 − mx + m + 3 > 0  là  ᄀ ? A.  −6 < m < −2 . B.  − 2 < m < 6 C.  m < −6 hoăc  ̣ m>-2 D.  m < −2 hoăc  ̣ m>6 Câu 14: Biết  sinx = 1   và  π2 < x < π   . Giá trị của cosx là : 5 A.  − 4 B.  24 C.  4 D.  − 2 6 5 25 5 5 Câu 15: Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: 1 1 2 A.  1+ tan a = ,( sina 0) 2 B.  1+ cot a = ,( cosa 0)  . 2 sin a cos2 a C. sin4a = 4 sina.cosa D. sin 2 2a + cos 2 2a = 1 r Câu 16:  Đường thẳng   ∆   đi qua   M ( x0 ; y0 ) ( ) và nhận vectơ   n = ( a; b ) ,   a + b 0   làm vectơ  pháp  2 2 tuyến có phương trình là: A.  a ( x + x0 ) + b ( y + y0 ) = 0 B.  a ( x − y0 ) + b ( y − x0 ) = 0 C.  a ( x − x0 ) + b ( y − y0 ) = 0 D.  b ( x − x0 ) + a ( y − y0 ) = 0 1
  3. a1a2 + b1b2 a1a2 + b1b2 A.  cos ( ∆1 , ∆ 2 ) = B.  cos ( ∆1 , ∆ 2 ) = a12 + b12 . a22 + b22 a12 + a22 . b12 + b22 a1a2 + b1b2 a1b1 + a2b2 C.  cos ( ∆1 , ∆ 2 ) = D.  cos ( ∆1 , ∆ 2 ) = a12 + b12 . a22 + b22 a12 + b12 . a22 + b22 Câu 21: Đơn gian biê ̉ ̉u thưć   sin3xcos5x – sin5xcos3x  ta được : A. –sin2x. B. sin2x. C. – sin8x. D. cos8x. Câu 22: Phương trinh tiêp tuyên tai điêm M(3 ̀ ́ ́ ̣ ̉  ; 4) vơi đ ̀  (C): x 2 + y 2 − 2 x − 4 y − 3 = 0 là : ́ ường tron A. x+y­3=0. B. x+y+7=0 C. x+y ­7=0 D. x­y­7=0 �π � Câu 23: Đơn gian biêu th ̉ ̉ ưć   P = sin ( a + b ) + sin � − a � .sin ( −b )  ta được kêt qua ́ ̉ ? �2 � A.  sin a cos b . B.  − sin b cos a . C.  − sin a cos b . D.  sin b cos a . Câu 24: Điểm kiểm tra của 24 học sinh được ghi lại trong bảng sau : 7 2 3 5 8 2 8 5 8 4 9 6 6 1 9 3 6 7 3 6 6 7 2 9 Mốt của mâu sô liêu la ̃ ́ ̣ ̀ : A. 2. B. 9. C. 6. D. 7. Câu 25: Phương trinh nao sau đây la ph ̀ ̀ ̀ ương trinh đ ̀ ường tron ̀  ? A.  x 2 + 2 y 2 − 4 x − 8 y + 1 = 0 B.  4 x 2 + y 2 − 10 x − 6 y − 2 = 0 C.  x 2 + y 2 − 4 x + 6 y − 12 = 0 . D.  x 2 + y 2 − 2 x − 8 y + 20 = 0 Câu 26: Cặp đẳng thức nào sau đây không đồng thời xảy ra ? A.  sinα = 0, 2;  cosα = 0,8 B.  sinα = 0, 6 ; cosα = 0,8 C.  sinα = 0, 2;cosα = − 2 6 D.  sinα = −0, 2;  cosα = − 2 6 5 5 π Câu 27: Cho  − < α < 0 . Khẳng định nào sau đây sai ? 2 �π � �π � �π � �π � A.  cot � − α �< 0 B.  sin � − α �< 0 C.  cos � − α �< 0 D.  tan � − α �< 0 �2 � �2 � �2 � �2 � Câu 28: Tam thức bậc hai  f(x) = (1− 2)x2 + (5 − 4 2)x − 3 2 + 6 : ̉ (−4, 2) A. Âm với mọi x.                       B. Dương với mọi x thuộc khoang ̉ (−3, 2) . C. Dương với mọi x.                  D. Dương với mọi x thuộc khoang Câu 29: Cho tam giac  ́ ̣ ̉ CosA là : ́ ABC co ́AB=4 cm, BC=7 cm, CA=9 cm. Gia tri cua  1 1 2 2 A.  B.  C.  − D.  2 3 3 3 Câu 30: Cho tam thức bậc hai  f(x) = x 2 + (1+ 3 ) x– 8 + 5 3 . Khăng đinh nao d ̉ ̣ ̀ ươi đây la đung ́ ̀ ́  ? ( ) A.  f x > 0,∀x ᄀ ( ) B.  f x < 0,∀x ᄀ f ( x) > 0,∀x C.  ᅠ � 1;2� � � D.  f ( x) < 0,∀x ( 1;2) B. PHÂN T ̀ Ự LUẬN (4,0 điểm) Câu 1: (2,5 điêm) ̉ x2 − 4  a) (1,0 điêm) ̉  Giai bât  ̉ ́ phương trình   0 x2 − 3x + 2                                                Trang 3/4 ­ Mã đề thi 209
  4. ̉  Vơi điêu kiên biêu th  b) ( 1,0 điêm) ́ ̀ ̣ ̉ ức sau co nghia, ch ́ ̃ ứng minh răng ̀  :  sin 4 α − cos 4 α tan α − 1                                             1 + 2sin α cos α = tan α + 1      c) (0,5 điêm) ̉ ́ ương trinh ̉ Giai bât ph ̀  :                                     x − 8 x + 15 + x + 2 x − 15 4 x − 18 x + 18   2 2 2 Câu 2: (1,5 điêm)  ̉ Trong mặt phẳng toa đô O ̣ ̣ xy, cho hai điểm  A ( 2;3)  và  B ( 4; 4 ) .  a) (1,0 điêm) ̉  Viết phương trình tông quat cua đ ̉ ́ ̉ ường thăng AB. ̉ x = 3 + 2t ̉  Tìm tọa độ  của điểm  M   thuộc đường thẳng   ∆ : b)  (0,5 điêm) biêt́  M  cách  A(2;3)  một  y = −t khoảng bằng  10 . ­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 4/4 ­ Mã đề thi 209
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1