
Mã đ: 485.ề
S GIÁO D C – ĐÀO T O LÂM ĐNGỞ Ụ Ạ Ồ
TR NG THCS – THPT TÀ NUNGƯỜ
Đ chính th cề ứ
(Đ g m có 4 trang)ề ồ
KI M TRA CH T L NG HOC KI IỂ Ấ ƯỢ
NĂM H C 2014 – 2015Ọ
MÔN: SINH H C – L P 10Ọ Ớ
Th i gian làm bài: 45 phútờ
Đi mểĐi m b ng chể ằ ữ L i phê c a giáo viênờ ủ
Đánh d u x vào ô có đáp án đúngấ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
Câu 1: B c c u trúc nào sau đây có vai trò ch y u xác đnh tính đc thù c a prôtêin?ậ ấ ủ ế ị ặ ủ
A. c u trúc b c 2ấ ậ B. c u trúc b c 1ấ ậ C. c u trúc b c 4ấ ậ D. c u trúc b c 3ấ ậ
Câu 2: Có hai d ng năng l ng đc phân chia d a trên tr ng thái t n t i c a chúng làạ ượ ượ ự ạ ồ ạ ủ
A. đng năng và th năngộ ế B. hoá năng và đi n năngệ
C. đi n năng và th năngệ ế D. đng năng và hoá năngộ
Câu 3: T bào nhân s đc c u t o b i 3 thành ph n chính làế ơ ượ ấ ạ ở ầ
A. màng sinh ch t, các bào quan, vùng nhân.ấ
B. nhân phân hoá, các bào quan, màng sinh ch t.ấ
C. t bào ch t, vùng nhân, các bào quan.ế ấ
D. màng sinh ch t , t bào ch t, vùng nhân.ấ ế ấ
Câu 4: Th gi i s ng đc t ch c theo các c p đ t th p đn cao làế ớ ố ượ ổ ứ ấ ộ ừ ấ ế
A. t bào ế c th ơ ể qu n th ầ ể loài qu n xã ầ h sinh thái - sinh quy n.ệ ể
B. t bào ế c th ơ ể qu n xã ầ loài qu n thầ ể h sinh thái - sinh quy n.ệ ể
C. t bào ế c th ơ ể loài qu n th ầ ể qu n xã ầ h sinh thái - sinh quy n.ệ ể
D. t bào ế qu n th ầ ể c th ơ ể loài qu n xã ầ h sinh thái - sinh quy n.ệ ể
Câu 5: V n chuy n ch t qua màng t n i có n ng đ th p sang n i có n ng đ cao là cậ ể ấ ừ ơ ồ ộ ấ ơ ồ ộ ơ
chế
A. th m th u.ẩ ấ B. khuy ch tán.ếC. th đng.ụ ộ D. ch đng.ủ ộ
Câu 6: Prôtêin không có đc tính nào sau đây ?ặ
A. là đi phân t có c u trúc đa phânạ ử ấ B. d bi n tính khi nhi t đ tăng caoễ ế ệ ộ
C. có tính đa d ngạD. có kh năng t sao chépả ự
Câu 7: Ăn quá nhi u m đng v t s d n đn đi u gì?ề ỡ ộ ậ ẽ ẫ ế ề
A. tăng colestêrôn trong máu. B. tăng phôtpholipit trong máu.
Trang 1/5 - Mã đ thi 485ề

C. tăng glixêrol trong máu. D. tăng l ng axit béo trong máu.ượ
Câu 8: Trong t nhiên, prôtêin có c u trúc m y b c khác nhau?ự ấ ấ ậ
A. ba b cậB. b n b cố ậ C. m t b cộ ậ D. hai b cậ
Câu 9: Vai tro cua gi i th c vât trong hê sinh thai la $ ơ ư% % %
A. gop phân hoan thanh chu trinh tuân hoan vât chât. %
B. điêu hoa khi hâu, han chê xoi mon, lu lut…; la măt xich đâu tiên trong chuôi th c ăn. % % % ư
C. gop phân cân băng hê sinh thai. %
D. đam bao s tuân hoan vât chât va năng l ng. $ $ ư% % ươ%
Câu 10: Đi m khác nhau gi a ADN và ARN làể ữ
A. ADN có c u trúc hai m ch, ARN có c u trúc m t m ch.ấ ạ ấ ộ ạ
B. ADN có liên k t hiđrô, ARN không có liên k t hiđrô.ế ế
C. ADN có liên k t c ng hoá tr , ARN không có liên k t c ng hoá tr .ế ộ ị ế ộ ị
D. ADN có c u t o m ch đn, ARN có c u t o xo n kép.ấ ạ ạ ơ ấ ạ ắ
Câu 11: Ti thê va luc lap co đăc điêm chung la $ % % % $
A. ch a bô may Gongi. ư % B. co enzim hô hâp.
C. co chât diêp luc va enzim quang h p. % % ơ% D. co 2 l p mang bao boc. ơ %
Câu 12: Đi u d i đây đúng khi nói v s v n chuy n th đng các ch t qua màng tề ướ ề ự ậ ể ụ ộ ấ ế
bào là
A. c n có năng l ng cung c p cho quá trình v n chuy nầ ượ ấ ậ ể
B. tuân th theo qui lu t khuy ch tánủ ậ ế
C. ch t đc chuy n t n i có n ng đ th p sang n i có n ng đ cao.ấ ượ ể ừ ơ ồ ộ ấ ơ ồ ộ
D. ch x y ra đng v t không x y ra th c v tỉ ả ở ộ ậ ả ở ự ậ
Câu 13: Đc đi m chung c a ADN và ARN làặ ể ủ
A. đu có nh ng phân t và có c u t o đa phân.ề ữ ử ấ ạ
B. đu đc c u t o t các đn phân axit amin.ề ượ ấ ạ ừ ơ
C. đu có c u trúc m t m ch.ề ấ ộ ạ
D. đu có c u trúc hai m ch.ề ấ ạ
Câu 14: Các sinh v t có đc đi m nh : t bào nhân th c, c th đa bào, dinh d ng t d ng,ậ ặ ể ư ế ự ơ ể ưỡ ự ưỡ
s ng c đnh thu c gi i nào?ố ố ị ộ ớ
A. gi i đng v t.ớ ộ ậ B. gi i kh i sinh.ớ ở C. gi i th c v t.ớ ự ậ D. gi i nguyên sinh.ớ
Câu 15: C u trúc c a phân t prôtêin có th b bi n tính b iấ ủ ử ể ị ế ở
A. s có m t c a cacbonic.ự ặ ủ B. liên k t phân c c c a các phân t n c.ế ự ủ ử ướ
C. s có m t c a oxy.ự ặ ủ D. nhi t đ.ệ ộ
Câu 16: M t phân t ADN có 3000 nuclêôtit và ađênin là 600. V y s nuclêôtit lo i G có trongộ ử ậ ố ạ
phân t làử
A. 700 B. 2400 C. 900 D. 800
Câu 17: Ho t đng nào sau đây ạ ộ không c n năng l ng cung c p t ATP?ầ ượ ấ ừ
A. Sinh tr ng cây xanhưở ở B. S khuy ch tán v t ch t qua màng t bào.ự ế ậ ấ ế
C. T ng h p glucozo l c l pổ ợ ở ụ ạ D. S co c đng v tự ơ ở ộ ậ
Câu 18: Do phân c c nên phân t n c này hút phân t n c kia b ngự ử ướ ử ướ ằ
A. liên k t ki n c.ế % ướ B. liên k t c ng hóa tr .ế ộ ị
C. liên k t ion.ếD. liên k t hyđrô.ế
Câu 19: Đc đi m c u t o c a t bào nhân th c khác v i t bào nhân s làặ ể ấ ạ ủ ế ự ớ ế ơ
Trang 2/5 - Mã đ thi 485ề

A. hai câu B và D đúng
B. có màng nhân .
C. có màng sinh ch tấ
D. có các bào quan nh b máy Gôngi, l i n i ch t ....ư ộ ướ ộ ấ
Câu 20: T i sao ATP đc coi là đng ti n năng l ng?ạ ượ ồ ề ượ
A. Vì ATP cung c p năng l ng cho m i ho t đng s ng c a t bàoấ ượ ọ ạ ộ ố ủ ế .
B. Vì ATP có hình d ng gi ng đng ti n t n t i trong t bào.ạ ố ồ ề ồ ạ ế
C. Vì ATP là m t lo i năng l ng d phân h y.ộ ạ ượ ễ ủ
D. Vì ATP là ch t ch a nhi u năng l ng và r t khó phân h y.ấ ứ ề ượ ấ ủ
Câu 21: Trong c u t o c a enzim vùng liên k t t m th i v i c ch t g i làấ ạ ủ ế ạ ờ ớ ơ ấ ọ
A. trung tâm ho t hóa.ạB. vùng c ch .ứ ế
C. vùng ho t hóa.ạD. trung tâm ho t đng.ạ ộ
Câu 22: Đc đi m c a t bào nhân s làặ ể ủ ế ơ
A. ch a có màng nhân.ư
B. t bào ch t đã phân hoá ch a đ các lo i bào quan.ế ấ ứ ủ ạ
C. c 3 đáp án đu đúng.ả ề
D. màng nhân giúp trao đi ch t gi a nhân v i t bào ch t.ổ ấ ữ ớ ế ấ
Câu 23: Axit nuclêic bao g m nh ng ch t nào sau đây ?ồ ữ ấ
A. ADN và ARN B. Prôtêin và ADN C. ARN và Prôtêin D. ADN và lipit
Câu 24: Hanh đông giup bao vê s đa dang cua sinh gi i la % $ % ư% % $ ơ
A. khai thac r ng theo nhu câu ca nhân. ư
B. chi bao vê nh ng loai đông vât co nguy c tuyêt chung. $ $ % ư % % ơ % $
C. bao vê r ng, khai thac tai nguyên h p li, bao vê đông vât quy hiêm. $ % ư ơ% $ % % %
D. tô ch c săn băt đông vât lam thu tiêu khiên. $ ư % % $
Câu 25: Nhóm các nguyên t nào sau đây là nhóm nguyên t chính c u t o nên ch t s ng ?ố ố ấ ạ ấ ố
A. H,Na,P,Cl B. C,Na,Mg,N C. C,H,O,N D. C,H,Mg,Na
Câu 26: Đi u d i đây đúng khi nói v m t h th ng s ngề ướ ề ộ ệ ố ố
A. có kh năng t đi u ch nhả ự ề ỉ
B. m t h th ng m , có kh năng t đi u ch nh, th ng xuyên trao đi ch t v i môi ộ ệ ố ở ả ự ề ỉ ườ ổ ấ ớ
tr ng.ườ
C. m t h th ng m , có kh năng t đi u ch nh.ộ ệ ố ở ả ự ề ỉ
D. hê thông kin, co kha năng t điêu chinh, không trao đôi chât v i môi tr ng. % $ ư% $ $ ơ ươ
Câu 27: Ch t nào sau đây ấkhông có trong thành ph n c a phân t ATP?ầ ủ ử
A. Baz nitric.ơB. Prôtêin. C. Đng.ườ D. Nhóm photphat.
Câu 28: Đăc điêm chung cua tê bao nhân th c la % $ $ ư%
A. kich th c nho, câu tao ph c tap. ươ $ % ư %
B. kich th c l n, câu tao ph c tap. ươ ơ % ư %
C. không co cac bao quan co mang bao boc. %
D. kich th c nho, co mang nhân bao boc vât chât di truyên. ươ $ % %
Câu 29: T bào là đn v t ch c c b n c a s s ng vìế ơ ị ổ ứ ơ ả ủ ự ố
A. m i c th s ng đu đc c u t o t t bào.ọ ơ ể ố ề ượ ấ ạ ừ ế
B. t t c các t bào đu có c u t o c b n gi ng nhau.ấ ả ế ề ấ ạ ơ ả ố
C. t bào có nhi u bào quan v i nh ng ch c năng quan tr ng.ế ề ớ ữ ứ ọ
Trang 3/5 - Mã đ thi 485ề

D. có các đc đi m đc tr ng c a s s ng.ặ ể ặ ư ủ ự ố
Câu 30: Thu t ng nào d i đây bao g m các thu t ng còn l i?ậ ữ ướ ồ ậ ữ ạ
A. đng đa.ườ B. đng đôi.ườ C. cacbonhidrat. D. đng đn.ườ ơ
Câu 31: Đi u nào sau đây ềkhông h p lí khi gi i thích lí do các nhà khoa h c tìm ki m s s ngợ ả ọ ế ự ố
các hành tinh b ng cách tìm ki m d u hi u c a n cở ằ ế ấ ệ ủ ướ
A. Trong n c có nhi u sinh v t sinh s ng.ướ ề ậ ố
B. Là dung môi hoà tan c a nhi u ch t.ủ ề ấ
C. Là môi tr ng x y ra các ph n ng sinh hoá c a c th .ườ ả ả ứ ủ ơ ể
D. Thành ph n c u t o b t bu c c a t bào.ầ ấ ạ ắ ộ ủ ế
Câu 32: Trong các y u t sau y u t nào ế ố ế ố không ph i là nhân t nh h ng t i ho t tính c aả ố ả ưở ớ ạ ủ
enzim?
A. Ch t c ch .ấ ứ ế B. n ng đ enzimồ ộ C. n ng đ c ch t.ồ ộ ơ ấ D. ánh sáng.
Câu 33: Gi i đông vât co đăc điêm ơ % % % $
A. sinh vât đn bao, nhân th c, di d ng, co kha năng di chuyên. % ơ ư% % ươ $ $
B. sinh vât đa bao, nhân s , t d ng, co kha năng di chuyên. % ơ ư% ươ $ $
C. sinh vât đa bao, nhân th c, di d ng, co kha năng di chuyên. % ư% % ươ $ $
D. sinh vât đn bao va đa bao, di d ng, không co kha năng di chuyên. % ơ % ươ $ $
Câu 34: T bào vi khu n có kích th c nh và c u t o đn gi n giúp chúngế ẩ ướ ỏ ấ ạ ơ ả
A. tiêu t n ít th c ăn.ố ứ
B. tránh đc s tiêu di t c a k thù vì khó phát hi n.ượ ự ệ ủ ẻ ệ
C. xâm nh p d dàng vào t bào v t ch .ậ ễ ế ậ ủ
D. có t l S/V l n, trao đi ch t v i môi tr ng nhanh, t bào sinh s n nhanh h n t bào ỷ ệ ớ ổ ấ ớ ườ ế ả ơ ế
có kích th c l n.ướ ớ
Câu 35: S th m th u làự ẩ ấ
A. s di chuy n c a các phân t ch t tan qua màng.ự ể ủ ử ấ
B. s khuy ch tán c a các phân t n c qua màng.ự ế ủ ử ướ
C. s khuy ch tán c a các phân t đng qua màng.ự ế ủ ử ườ
D. s di chuy n c a các ion qua màng.ự ể ủ
Câu 36: Sinh v t đc s p x p thành các gi i theo th t làậ ượ ắ ế ớ ứ ự
A. kh i sinh, n m, nguyên sinh, th c v t, đng v t.ở ấ ự ậ ộ ậ
B. nguyên sinh, n m, kh i sinh, th c v t, đng v t.ấ ở ự ậ ộ ậ
C. kh i sinh, nguyên sinh, n m, th c v t, đng v t.ở ấ ự ậ ộ ậ
D. nguyên sinh, kh i sinh, n m, th c v t, đng v t.ở ấ ự ậ ộ ậ
Câu 37: Lipit là ch t có đc tínhấ ặ
A. không tan trong n c.ướ B. tan nhi u trong n c.ề ướ
C. có ái l c r t m nh v i n c.ự ấ ạ ớ ướ D. tan r t ít trong n c.ấ ướ
Câu 38: Thành ph n nào sau đây ầkhông có c u t o c a t bào vi khu n ?ở ấ ạ ủ ế ẩ
A. màng sinh ch t.ấB. v nh y.ỏ ầ C. m ng l i n i ch t.ạ ướ ộ ấ D. lông roi.
Câu 39: C th chúng ta ph i s d ng prôtêin t nhi u ngu n th c ph m khác nhau đơ ể ả ử ụ ừ ề ồ ự ẩ ể
A. d tr ngu n prôtêin cho c th .ự ữ ồ ơ ể B. tăng kh u ph n ăn hàng ngày.ẩ ầ
C. cung c p đ các lo i axit amin cho c th .ấ ủ ạ ơ ể D. đm b o cho c th l n lên.ả ả ơ ể ớ
Câu 40: Bon phân cho cây trông đung cach co tac dung %
A. gây lang phi phân bon.
Trang 4/5 - Mã đ thi 485ề

B. gây anh h ng xâu cho cây xanh, cho môi tr ng đât, n c va không khi. $ ươ$ ươ ươ
C. gây ô nhiêm môi tr ng đât, n c, không khi. ươ ươ
D. không d th a, tăng năng suât cây trông va bao vê môi tr ng. ư ư $ % ươ
----------- H T ----------Ế
Trang 5/5 - Mã đ thi 485ề