ề Mã đ : 357
Ể
̣ Ồ Ụ
NG HOC KI Ì
KI M TRA CH T L
S GIÁO D C – ĐÀO T O LÂM Đ NG
ƯỜ Ạ NG THCS – THPT TÀ NUNG Ở TR
Ớ Ọ
ờ
Ấ ƯỢ Ọ NĂM H C 2014 – 2015 MÔN: SINH H C – L P 10 Th i gian làm bài: 45 phút
ứ ề Đ chính th c ề ồ (Đ g m có 4 trang)
ể ằ ữ ờ Đi mể Đi m b ng ch ủ L i phê c a giáo viên
ấ
Đánh d u x vào ô có đáp án đúng 7
1
2
3
4
5
6
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19 20
A B C D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39 40
A B C D
ề ướ ề ự ậ ụ ộ ể ấ i đây đúng khi nói v s v n chuy n th đ ng các ch t qua màng t ế
Câu 1: Đi u d bào là
ừ ơ ộ ấ ồ ơ ồ ộ
ể ể ng cung c p cho quá trình v n chuy n
ậ c chuy n t ượ ấ ở ộ đ ng v t không x y ra n i có n ng đ th p sang n i có n ng đ cao. ậ ở ự ậ th c v t
ủ ế ậ ấ ượ A. ch t đ ầ B. c n có năng l ỉ ả ả C. ch x y ra D. tuân th theo qui lu t khuy ch tán
ố i đây đúng khi nói v m t h th ng s ng Câu 2: Đi u d
ỉ ề ộ ệ ố ự ề đi u ch nh.
́ ́ ơ ự ̣ ̉ ̉ ̉ điêu chinh, không trao đôi chât v i môi tr ̀ ươ ng.
ỉ
ự ề ỉ ườ ấ ớ đi u ch nh, th ổ ng xuyên trao đ i ch t v i môi
ề ướ ộ ệ ố ả ở A. m t h th ng m , có kh năng t ̀ ́ ́ ́ B. hê thông kin, co kha năng t ự ề ả đi u ch nh C. có kh năng t ả ở ộ ệ ố D. m t h th ng m , có kh năng t ườ ng.
̀ ̀ ́ ự ̣ ̉ ̉
̀ ́ ̀ ́ ̣
́ ư ̉ ̣ ̣
̀ ́ ̉ ̣ ̣
́ ư ̣ ̣ ́ ́ ươ c nho, câu tao ph c tap. ́ ̀ ươ c nho, co mang nhân bao boc vât chât di truyên. ́ ́ ươ ơ c l n, câu tao ph c tap.
tr Câu 3: Đăc điêm chung cua tê bao nhân th c la A. không co cac bao quan co mang bao boc. ́ ́ B. kich th ́ ́ C. kich th ́ ́ D. kich th ́ ́ ́ ̀ ́ ̣
́ ́ ̀ ươ ̉ Câu 4: Bon phân cho cây trông đung cach co tac dung ̀ ươ ng đât, n ́ ́ c va không khi.
̃
̀ ̀ ̀ ̉ ̣ ̀ ươ ng.
ế ầ ở c c u t o b i 3 thành ph n chính là ́ ưở ng xâu cho cây xanh, cho môi tr A. gây anh h ́ ́ B. gây lang phi phân bon. ́ ư ư C. không d th a, tăng năng suât cây trông va bao vê môi tr ́ ́ ́ ̀ ̃ ươ ươ D. gây ô nhiêm môi tr c, không khi. ng đât, n ơ ượ ấ ạ Câu 5: T bào nhân s đ
ấ A. màng sinh ch t , các bào quan , vùng nhân.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 357
ế ấ
bào ch t, vùng nhân , các bào quan. ế ấ ấ B. nhân phân hoá , các bào quan , màng sinh ch t.ấ C. t D. màng sinh ch t , t
bào ch t , vùng nhân. ữ ể
Câu 6: Đi m khác nhau gi a ADN và ARN là ấ ấ ộ
ế
ế ấ ạ ấ ạ ắ
ạ ế ộ ị
ưở ớ ạ ế ố ế ố ố ả ng t ủ i ho t tính c a ạ ạ A. ADN có c u trúc hai m ch, ARN có c u trúc m t m ch. B. ADN có liên k t hiđrô, ARN không có liên k t hiđrô. ơ C. ADN có c u t o m ch đ n, ARN có c u t o xo n kép. ị ế ộ D. ADN có liên k t c ng hoá tr , ARN không có liên k t c ng hoá tr . nh h sau y u t nào ả không ph i là nhân t
Câu 7: Trong các y u t enzim?
ồ ộ ồ A. ánh sáng. B. n ng đ enzim ế ấ ứ C. Ch t c ch . ộ ơ ấ D. n ng đ c ch t.
ặ ủ
ạ
ể Câu 8: Đ c đi m chung c a ADN và ARN là ề ấ ộ A. đ u có c u trúc m t m ch. ơ ề ượ ấ ạ ừ các đ n phân axit amin. B. đ u đ c c u t o t ấ ạ ử ữ ề và có c u t o đa phân. C. đ u có nh ng phân t ạ ấ ề D. đ u có c u trúc hai m ch.
ề ự ố ế ọ i thích lí do các nhà khoa h c tìm ki m s s ng ở
ằ ợ không h p lí khi gi ấ ế Câu 9: Đi u nào sau đây các hành tinh b ng cách tìm ki m d u hi u c a n c?
ướ
ả ắ
ầ ấ ạ ề ướ
ủ ả ệ ủ ướ ườ ủ ơ ể ả ứ A. N c là môi tr ng x y ra các ph n ng sinh hoá c a c th . ộ ủ ế B. Thành ph n c u t o b t bu c c a t bào. ố ậ C. Trong n c có nhi u sinh v t sinh s ng. ấ ề D. Là dung môi hoà tan c a nhi u ch t.
Câu 10: Prôtêin không có đ c tính nào sau đây ?
ễ ặ ệ ộ t đ tăng cao
ế A. d bi n tính khi nhi C. có tính đa d ngạ
ị
ậ ấ ậ ậ ấ ấ ấ ậ ậ ủ ặ Câu 11: B c c u trúc nào sau đây có vai trò ch y u xác đ nh tính đ c thù c a prôtêin? D. c u trúc b c 2 A. c u trúc b c 4 B. c u trúc b c 3 ự ả sao chép B. có kh năng t ấ ử ạ D. là đ i phân t có c u trúc đa phân ủ ế ấ C. c u trúc b c 1
̀ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ Câu 12: Ti thê va luc lap co đăc điêm chung la
̀ ̀ ̣
̀ ́ ́ ́ ơ ́ ́ ợ ́ ́ ư ̣ ̣ ̣
ế ́ A. co 2 l p mang bao boc. C. co chât diêp luc va enzim quang h p. ẩ ́ B. co enzim hô hâp. D. ch a bô may Gongi. ấ ạ ả ơ c nh và c u t o đ n gi n giúp chúng
Câu 13: T bào vi khu n có kích th ễ
ỏ ướ ủ ậ bào v t ch . ấ ớ ớ ườ ế ơ ế ả ng nhanh, t bào sinh s n nhanh h n t bào
ệ ủ ẻ ệ t c a k thù vì khó phát hi n. ế ậ A. xâm nh p d dàng vào t ổ ỷ ệ l S/V l n, trao đ i ch t v i môi tr B. có t ướ ớ c l n. có kích th ứ ố C. tiêu t n ít th c ăn. ượ ự D. tránh đ
ấ Câu 14: Lipit là ch t có đ c tính
ấ ớ ướ c.
ướ ướ A. tan r t ít trong n ề C. tan nhi u trong n ạ ấ ự B. có ái l c r t m nh v i n D. không tan trong n
ế ạ c.ướ ờ ớ ơ ấ ọ Câu 15: Trong c u t o c a enzim vùng liên k t t m th i v i c ch t g i là
c s tiêu di ặ c. c. ấ ạ ủ ạ ộ A. trung tâm ho t đ ng. ế ứ C. vùng c ch . ấ ủ ử ể ị ế ạ B. vùng ho t hóa. ạ D. trung tâm ho t hóa. ở prôtêin có th b bi n tính b i Câu 16: C u trúc c a phân t
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 357
ự ủ ử ướ n c.
ự ự ế ệ ộ t đ . ặ ủ A. s có m t c a cacbonic. ặ ủ C. s có m t c a oxy. B. liên k t phân c c c a các phân t D. nhi
ử ậ ố ạ ộ ADN có 3000 nuclêôtit và ađênin là 600. V y s nuclêôtit lo i G có trong
Câu 17: M t phân t phân t
làử A. 700 D. 800
ề C. 900 ề ậ ẽ ẫ ế
ượ ng axit béo trong máu.
ự ấ nhiên, prôtêin có c u trúc m y b c khác nhau?
B. 2400 ỡ ộ Câu 18: Ăn quá nhi u m đ ng v t s d n đ n đi u gì? A. tăng glixêrol trong máu. C. tăng l Câu 19: Trong t ộ ậ A. m t b c
ấ ạ ớ ế ủ ế ặ B. tăng colestêrôn trong máu. D. tăng phôtpholipit trong máu. ậ ấ ậ ố C. b n b c ự bào nhân th c khác v i t D. hai b cậ ơ bào nhân s là B. ba b cậ ể Câu 20: Đ c đi m c u t o c a t
ướ ộ ấ ư ộ A. hai câu B và D đúng B. có màng nhân . C. có màng sinh ch tấ D. có các bào quan nh b máy Gôngi, l
bào vi khu n ? Câu 21: Thành ph n nào sau đây không có
ầ ầ ộ ấ i n i ch t. i n i ch t .... ủ ế ạ ở ấ c u t o c a t B. lông roi. ẩ ỏ C. v nh y. D.
c t i s ng đ
ướ ạ A. m ng l màng sinh ch t.ấ Câu 22: Th gi ế ế ế ế ế th p đ n cao là ể ể ể ể ộ ừ ệ ệ ệ ệ ấ ấ ể h sinh thái sinh quy n. h sinh thái sinh quy n. h sinh thái sinh quy n. h sinh thái sinh quy n. A. t B. t C. t D. t
bào bào bào bào ặ ế ớ ố ượ ổ ứ ch c theo các c p đ t loài qu n thầ ơ ể qu n xã c th ầ ể loài qu n xã qu n th ể c th ầ ơ ầ ể loài qu n xã ơ ể qu n th c th ầ ầ ể qu n xã ơ ể loài qu n th c th ầ ầ ể ủ ế ơ bào nhân s là
ạ ứ ủ
ề ư ế bào ch t đã phân hoá ch a đ các lo i bào quan. ả
ớ ế ữ ấ ấ bào ch t.
ế ơ
ch c c b n c a s s ng vì ư
ế ọ
bào. ố ế Câu 23: Đ c đi m c a t A. ch a có màng nhân. ấ B. t C. c 3 đáp án đ u đúng. ổ D. màng nhân giúp trao đ i ch t gi a nhân v i t ị ổ ứ ơ ả ủ ự ố Câu 24: T bào là đ n v t ủ ự ố ặ ặ ể A. có các đ c đi m đ c tr ng c a s s ng. ứ ữ ớ ề B. t bào có nhi u bào quan v i nh ng ch c năng quan tr ng. ề ượ ấ ạ ừ ế ọ ơ ể ố c c u t o t C. m i c th s ng đ u đ t ấ ạ ơ ả ề ấ ả bào đ u có c u t o c b n gi ng nhau. t c các t D. t
ượ ng?
ủ ượ
ộ ấ
ượ ạ Câu 25: T i sao ATP đ ạ ứ ạ ế ồ ủ bào.
ề ồ c coi là đ ng ti n năng l ng d phân h y. ấ ng và r t khó phân h y. ề ồ ạ i trong t ố ọ ấ ủ ế bào .
ạ ộ ng cho m i ho t đ ng s ng c a t ạ ữ i đây bao g m các thu t ng còn l i?
ậ ườ ườ ườ ơ ậ Câu 26: Thu t ng nào d ng đa. ữ ng đôi. ng đ n. C. đ A. đ D. đ
ượ ượ ạ ạ ồ ạ ủ ự ễ A. Vì ATP là m t lo i năng l ề ượ B. Vì ATP là ch t ch a nhi u năng l ố C. Vì ATP có hình d ng gi ng đ ng ti n t n t ượ D. Vì ATP cung c p năng l ướ ồ B. cacbonhidrat. ng đ c phân chia d a trên tr ng thái t n t i c a chúng là Câu 27: Có hai d ng năng l
ệ
ế ế ộ ệ ộ A. Đ ng năng và th năng C. Đi n năng và th năng B. Hoá năng và đi n năng D. Đ ng năng và hoá năng
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 357
ự ằ ử ướ n c này hút phân t c kia b ng Câu 28: Do phân c c nên phân t
̣ ướ
ử ướ n ế B. liên k t ion. ế D. liên k t hyđrô. ứ ự ớ là ế ộ ị A. liên k t c ng hóa tr . ế C. liên k t ki n Câu 29: Sinh v t đ
c. ậ ượ ắ c s p x p thành các gi ở
ở ế ấ ấ
ấ
ở ự ậ ự ậ ự ậ ự ậ ấ
̀ ́ ̉ ̣ ̣ Câu 30: Vai tro cua gi
̀ ̣
̀ ́ ́ ́ ̀ ̃ ̀ ́ ́ ̀ ̃ ́ ư ̣ ̣ ̣
́ ̀ ́ ̀ ̣
̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ự ượ ̉ ̣ ng. i theo th t ộ ậ A. nguyên sinh, kh i sinh, n m, th c v t, đ ng v t ậ ộ B. kh i sinh, nguyên sinh, n m, th c v t, đ ng v t ộ ậ ở C. nguyên sinh, n m, kh i sinh, th c v t, đ ng v t ậ ộ D. kh i sinh, n m, nguyên sinh, th c v t, đ ng v t ́ ̀ ự ơ i th c vât trong hê sinh thai la ́ ̀ ̀ ̀ A. gop phân hoan thanh chu trinh tuân hoan vât chât. B. điêu hoa khi hâu, han chê xoi mon, lu lut…; la măt xich đâu tiên trong chuôi th c ăn. ́ C. gop phân cân băng hê sinh thai. ́ D. đam bao s tuân hoan vât chât va năng l
ể ự ư ế ơ ể ưỡ bào nhân th c, c th đa bào, dinh d ng t ự ưỡ d ng,
ộ
ớ ố ị ớ ớ ớ ộ ậ ậ Câu 31: Các sinh v t có đ c đi m nh : t ớ ố s ng c đ nh thu c gi i nguyên sinh. i đ ng v t. A. gi D. gi
́ ̀ ở i kh i sinh. ̣ ự ̣ ̉ ̣ ̉
ặ i nào? C. gi B. gi Câu 32: Hanh đông giup bao vê s đa dang cua sinh gi ̀ ̃ ́ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉
́ ́ ̣ ư ̀ ư
́ ̉ ư ̣ ̣ ̉
̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ư ợ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣
ượ ng cung c p t Câu 33: Ho t đ ng nào sau đây
ự ậ i th c v t. ̀ ́ ơ i la A. chi bao vê nh ng loai đông vât co nguy c tuyêt chung. ̀ B. khai thac r ng theo nhu câu ca nhân. ́ ̀ C. tô ch c săn băt đông vât lam thu tiêu khiên. D. bao vê r ng, khai thac tai nguyên h p li, bao vê đông vât quy hiêm. ừ ATP? ậ đ ng v t bào.
ự ổ ấ ơ ở ộ ự B. S co c ở ưở ng cây xanh D. Sinh tr
̣ ̣ ̣ ̉ Câu 34: Gi
́ ạ ộ ầ không c n năng l ế ấ ậ ế A. S khuy ch tán v t ch t qua màng t ở ụ ạ ợ l c l p C. T ng h p glucozo ́ ́ ơ i đông vât co đăc điêm ̣ ơ ̉ ̉ ̃ ng, co kha năng di chuyên.
́ ̣ ̉ ̉
́ ̣ ̉ ̉
̀ ̀ ̀ ̣ ơ ̉ ̉
ộ ấ ậ ấ ồ ồ ộ n i có n ng đ th p sang n i có n ng đ cao là c ơ
̀ ̣ ươ ự A. sinh vât đ n bao, nhân th c, di d ̀ ̃ ơ ự ươ B. sinh vât đa bao, nhân s , t d ng, co kha năng di chuyên. ̀ ̃ ̣ ươ ự ng, co kha năng di chuyên. C. sinh vât đa bao, nhân th c, di d ́ ̃ ̣ ươ ng, không co kha năng di chuyên. D. sinh vât đ n bao va đa bao, di d ơ ừ ơ ể Câu 35: V n chuy n ch t qua màng t chế
ẩ ấ ế B. khuy ch tán. C. th m th u. ụ ộ D. th đ ng.
ấ ủ ộ A. ch đ ng. ự ẩ Câu 36: S th m th u là
ể ủ
ủ ủ ế ế
ự ự ự ự ể
ử ấ ch t tan qua màng A. s di chuy n c a các phân t ử ướ c qua màng n B. s khuy ch tán c a các phân t ử ườ C. s khuy ch tán c a các phân t đ ng qua màng ủ D. s di chuy n c a các ion qua màng ấ ồ Câu 37: Axit nuclêic bao g m nh ng ch t nào sau đây ?
ữ B. Prôtêin và ADN A. ADN và ARN
ả ử ụ ơ ể ề ồ ể Câu 38: C th chúng ta ph i s d ng prôtêin t
ự ữ
ồ ấ ủ D. ADN và lipit C. ARN và Prôtêin ẩ ự ừ nhi u ngu n th c ph m khác nhau đ ầ B. tăng kh u ph n ăn hàng ngày. ơ ể ớ ả ẩ ả ơ ể A. d tr ngu n prôtêin cho c th . ơ ể ạ C. cung c p đ các lo i axit amin cho c th . D. đ m b o cho c th l n lên.
ố ố ấ ạ ấ ố nào sau đây là nhóm nguyên t chính c u t o nên ch t s ng ? Câu 39: Nhóm các nguyên t
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 357
A. C, Na, Mg, N B. C, H, O, N C. C, H, Mg, Na D. H, Na, P, Cl
ấ ử ATP? Câu 40: Ch t nào sau đây không có trong thành ph n c a phân t
ầ ườ ủ ng. ơ A. baz nitric. B. prôtêin. D. nhóm photphat. C. đ
Ế H T