ề Mã đ : 485
Ể ̣
Ồ
Ụ
NG HOC KI Ì KI M TRA CH T L
S GIÁO D C – ĐÀO T O LÂM Đ NG
ƯỜ
Ạ NG THCS – THPT TÀ NUNG
Ở TR
Ớ
Ọ
ờ
Ấ ƯỢ Ọ NĂM H C 2014 – 2015 MÔN: SINH H C – L P 11 Th i gian làm bài: 45 phút
ứ ề Đ chính th c ề ồ (Đ g m có 4 trang)
ể
ằ
ữ
ờ
Đi mể
Đi m b ng ch
ủ L i phê c a giáo viên
ấ
Đánh d u x vào ô có đáp án đúng 7
1 2 3 4 5 6 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A B C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A B C D
ấ ữ ơ ể ừ ế Câu 1: Các ch t h u c (tinh b t,..) v n chuy n t
ầ ố lá đ n ph n g c cây theo con đ ỗ ạ C. m ch g . ườ ng ụ ộ D. th đ ng. ủ ộ A. ch đ ng.
ạ ơ ướ ố ở ộ ậ ạ B. m ch rây. sa m c h i n c thoát qua Câu 2: Các loài cây s ng
ề ặ ế ề ặ ế ướ ủ ể bào bi u bì trên c a lá ể bào bi u bì d ủ i c a lá B. b m t t D. b m t t
A. khí kh ngổ C. cutin ạ ủ ự ậ ượ ấ ạ
bào kèm.
ả ả ế ế bào kèm. ủ ế ừ c c u t o ch y u t ế bào hình rây và t B. t ạ ố D. m ch ng và t
ấ ầ ấ ạ ủ ễ c và ion khoáng ch y u qua thành ph n c u t o nào c a r ?
ưở ỉ ưở ủ ế ề ạ ng ng C. mi n lông hút ễ D. r chính
ơ ố ớ ự ậ ụ ướ Câu 4: R cây trên c n h p th n ề B. mi n sinh tr đ i v i th c v t là
Câu 3: M ch rây c a th c v t đ ạ ố A. qu n bào và m ch ng. ế C. qu n bào và t bào kèm. ễ A. đ nh sinh tr ủ Câu 5: Vai trò c a nit ầ ủ ể ầ ậ ả ở A. thành ph n c a axit nuclêôtit, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho n hoa, đ u qu , phát tri n r .ễ ế ạ ở ổ c và ion trong t bào, ho t hoá enzim, m khí kh ng.
ạ bào, ho t hoá enzim.
ữ ầ ủ ầ ủ ướ ằ ủ ế cân b ng n B. ch y u gi ế ế bào, màng t C. thành ph n c a thành t D. thành ph n c a prôtêin và axít nuclêic.
ế ị ồ ấ Câu 6: Quang h p quy t đ nh kho ng bao nhiêu ph n trăm năng su t cây tr ng?
ợ A. 90% – 99%. D. 90%– 95%.
ả ầ ự ả ả B. 90%. ả ấ Câu 7: Trong quá trình b o qu n nông s n, th c ph m, rau qu c n ph i làm cho hô h p ứ ố ứ ố ả i đa.
ả ẫ ạ ộ ượ ng ầ C. 95% ẩ ế B. tăng đ n m c t D. không còn ho t đ ng đ
4
̃ ả ế ể i thi u A. gi m đ n m c t ườ ạ ộ C. v n ho t đ ng bình th ể ơ ẩ ̣ ́ : vât chât h u c Câu 8: Cho quá trình chuy n hóa nit
ơ .
́ ́ ́ c. +. Vi khu n tham gia vào quá trình này là ư ơ NH4 ẩ B. vi khu n amôn hóa. + ẩ ạ D. vi khu n t o NH ợ ưở ̉ ̣ ng đên c ̀ ̀ ươ ng đô quang h p la ẩ A. vi khu n nitrat hóa. ẩ ố ị C. vi khu n c đ nh nit Câu 9: Cac nhân tô anh h
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 485
́ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ́ ươ c, nhiêt đô, nguyên tô khoang. ́ ̣ ̣
́ ́ ̣ ̣ ̣
̀ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ́ ươ c, nhiêt đô, nguyên tô khoang. ́ ́ ươ c, nhiêt đô, nguyên tô khoang. ́ A. anh sang, nông đô O2, n ́ ́ ươ B. n c, nhiêt đô, anh sang. ́ C. anh sang, nông đô N2, n ́ D. anh sang, nông đô CO2, n
ơ ̉ ng Câu 10: Khi cây thi u nit ́ ưở ự ̉ ̣ ̉ ̣ ượ ơ ng cua cac c quan bi giam. thì xay ra hiên t ̀ ̀ ́ ̣
́ ̀ ượ ư ̣ ̉ ́ ́ c tông h p qua m c. ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ưở ạ ế ̀ A. la cây co mau vang vi s sinh tr ́ ̀ B. la cây co mau vang vi cây hâp thu nhiêu nguyên tô săt. C. la cây co mau xanh đâm do protein đ ỏ D. la cây co mau đ nh t vi sinh tr
́ ̀ ợ ́ ng qua nhanh. ́ ́ ư ̉ ́ ơ ươ c qua cutin nh thê nao?
̣ ̉
̣ ̉
ượ ̣ ̣ ̉
́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ơ ươ c qua khi không khac thoat h i n ́ ơ ơ ươ ượ c nhanh h n, đ ́ ơ ơ ươ c nhanh h n, không đ ́ ơ ơ ươ c châm h n, đ ́ ơ ơ ươ c châm h n, không đ ̀ c điêu chinh. ̀ ượ c điêu chinh. ̀ c điêu chinh. ̀ ượ c điêu chinh. ự Câu 11: S thoat h i n A. tôc đô thoat h i n B. tôc đô thoat h i n C. tôc đô thoat h i n D. tôc đô thoat h i n
Câu 12: Vì sao lá cây có màu xanh l c?ụ ấ ụ
ụ ụ không h p th ánh sáng màu xanh l c.
ụ
ụ ấ ấ ụ ắ ố ụ ph (carootênôit) h p th ánh sáng màu xanh l c. ụ ệ ụ A. vì di p l c b h p th ánh sáng màu xanh l c. ấ ệ ắ ố B. vì h s c t ụ ệ ụ C. vì di p l c a h p th ánh sáng màu xanh l c. D. vì nhóm s c t
ố ầ ầ ắ ấ ọ ề ặ ự ỉ t nh a r ra trên b m t ch ỗ ị ắ ừ
ế ự ừ ạ ỗ ở ạ r lên m ch g thân.
ả ự ừ ế ẩ ị ậ bào b d p nát. ẩ ỗ ở ễ m ch g kho ng gian bào tràn ra. các t bào nhu mô đ y lên trên nên tràn ra. ế Câu 13: Khi c t thân cây b u, bí đ n g n g c, sau vài phút th y các gi thân b c t. Đó là do ự ỉ các t A. nh a r ra t ễ B. r cây đ y nh a t ướ ừ c t C. n ướ c và nh a t D. n
ố ưỡ ng nào sau đây là các nguyên t ố ạ ượ đ i l Câu 14: Các nguyên t
ng B. Zn, Cl, B, K, Cu, S. D. C, O, Mn, Cl, K, S, Fe.
ễ ở ố ự ậ pha t nhóm hay các nhóm th c v t nào? dinh d A. C, H, O, K, Zn, Cu, Fe. C. C, H, O, N, P, K, S, Ca, Mg. Câu 15: Chu trình canvin di n ra ự ậ
ở ả ở ự ậ ợ ở i trong quang h p ỉ ở ỉ ở c 3 nhóm th c v t C3, C4 và CAM. nhóm th c v t C4 và CAM. ự ậ nhóm th c v t CAM. ự ậ nhóm th c v t C3. A. C. B. ch D. ch
ấ
Câu 16: Hô h p sáng là ợ ợ ụ ụ ả ả i phòng CO 2 ngoài ánh sáng. i phòng Oxi ngoài ánh sáng.
ấ ữ ơ ổ A. quá trình t ng h p ch t h u c ngoài ánh sáng. ấ ữ ơ ổ B. quá trình t ng h p ch t h u c khi không có ánh sáng. ấ C. quá trình h p th Oxi và gi ấ D. quá trình h p th CO 2 và gi ấ ồ ể ự ề ợ ườ ự ầ ệ i ta c n th c hi n ệ ổ ở ặ ườ ế m t trên lá, tăng c ng đ quang h p, tăng h s kinh t .
ợ ệ ố ộ ợ
ế ộ .
ộ ng đ quang h p, tăng h s kinh t ợ ườ ườ ệ ủ ủ ộ ợ ệ ố ế . ệ ố ng đ quang h p, tăng h s kinh t ng đ quang h p.
ộ ượ ượ ố ỏ ng c n cho cây v i m t l ng nh vì Câu 18: Các nguyên t ượ ể Câu 17: Đ tăng năng su t cây tr ng thông qua s đi u khi n quang h p ng ữ nh ng bi n pháp nào? A. tăng khí kh ng ệ ườ B. tăng di n tích lá, tăng c ộ C. tăng đ dày c a lá, tăng c ộ D. tăng đ dày c a lá, tăng di n tích lá, tăng c ầ ớ vi l ạ . ỹ c tích lu trong h t
.
ộ ố ầ ủ ưở . ng
ấ ả t c các bào quan . A. chúng đ ạ ộ B. chúng tham gia vào ho t đ ng chính c a các enzim C. chúng c n cho m t s pha sinh tr ấ D. chúng có c u trúc trong t
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 485
ể ườ ng thoát h i n Câu 19: Con đ
ượ ỏ ượ c qua b m t lá (qua cutin) có đ c đi m là ở ở ổ ổ
ề ặ ặ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ằ ở ổ
ằ ằ ỉ ỉ ỉ ỉ ề ề ơ ướ ề ề ượ ượ ỏ
ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. c đi u ch nh. ́ ́ ̀ ́ ơ ̉ ̉ ̣ ̉
̀ ̀ ơ ̉
̀ ̀ ́ ́ ơ ̉
̉
́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̃ ̃ ̃ ̃ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ượ ượ ượ ượ ơ ơ ̉ ậ ố ớ A. v n t c l n, đ ậ ố B. v n t c nh , đ ậ ố ớ C. v n t c l n, không đ ậ ố D. v n t c nh , không đ ́ ́ ở điêm nao? Câu 20: Phân giai hiêu khi khac v i phân giai ki khi ̃ ̀ ̀ ươ ng phân va chuôi chuyên electron. c nhiêu ATP h n, phân giai hiêu gôm đ ̀ ̀ ̀ ươ ng phân va chu trinh Crep. c it ATP h n, phân giai hiêu khi gôm đ ̀ ̀ ươ ng phân va lên men. c nhiêu ATP h n, phân giai hiêu khi gôm đ ́ ̀ ̀ ươ ng phân va hô hâp hiêu khi. c nhiêu ATP h n, phân giai hiêu khi gôm đ A. tich luy đ B. tich luy đ C. tich luy đ D. tich luy đ
ớ ở ể đi m nào? Câu 21: Th c v t C4 khác v i th c v t C3
ấ
2 th p.ấ 2 cao. 2 cao.
ể ể ể
ự ậ ộ ộ ộ ộ ợ ợ ợ ợ ể ể ể ể ể ườ ườ ườ ườ ự ậ ̃ ng đ quang h p, đi m bao hoà ánh sáng cao, đi m bù CO ̃ ng đ quang h p, đi m bao hoà ánh sáng th p, đi m bù CO ̃ ng đ quang h p, đi m bao hoà ánh sáng cao, đi m bù CO ̃ ng đ quang h p, đi m bao hoà ánh sáng, đi m bù CO A. c B. c C. c D. c
2 th p.ấ ế
ủ ế ẽ
ề Câu 22: Nguyên nhân ch y u nào sau đây s làm cây héo rũ và ch t khi ta bón phân cho cây quá li u ượ l ẩ ấ ạ
ưỡ ộ ộ
ẫ ễ ố ễ ễ
̀ ượ
ấ ấ
ầ ầ
̀ ng? ấ ấ A. Phân bón t o ra áp su t th m th u ngoài đ t quá cao. ừ ng gây ng đ c. B. Phân bón làm cây quá th a dinh d C. Phân bón làm cây nóng quá gây nên cháy lá, khô thân. D. Phân bón làm đen r và th i r cái l n r con. Câu 23: H p th ion khoáng theo c ch ch đ ng là ộ ộ ộ ộ ơ ế ủ ộ ế ế ế ế ấ ừ ơ ừ ơ ừ ơ ừ ơ ụ ồ ồ ồ ồ ơ ơ ơ ơ ồ ồ ồ ồ ộ ộ ộ ộ ấ ấ ượ ượ ượ n i có n ng đ ion th p đ n n i có n ng đ ion cao, không cân năng l n i có n ng đ ion th p đ n n i có n ng đ ion cao và c n có năng l n i có n ng đ ion cao đ n n i có n ng đ ion th p và c n có năng l n i có n ng đ ion cao đ n n i có n ng đ ion th p, không cân năng l ng. ng. ng. ng. A. t B. t C. t D. t
̀ ́ ự ư ̣ ̀ Câu 24: Bao quan th c hiên ch c năng hô hâp la ̣ ̣ ̣ C. ti thê.̉ D. luc lap. ́ ́ B. bô may Gongi.
ườ ơ ướ A. lizoxom. ữ ng thoát h i n c qua lá Câu 25: Nh ng con đ ớ ổ
ể ỉ ấ ả t c sai. ổ A. qua khí kh ng và qua l p cutin. C. qua bi u bì. B. ch qua khí kh ng. D. t
ậ ừ ấ ướ ạ ườ ng Câu 26: N c và các ion khoáng xâm nh p t ế
ỗ ủ ễ đ t vào m ch g c a r theo nh ng con đ ế ế bào bi u bì . . ữ ộ bào n i bì . ấ . bào ch t
A. gian bào và t C. gian bào và màng t ố ầ ớ ng c n cho cây v i m t l đa l Câu 27: Các nguyên t ủ
ạ
ỹ c tích lu trong h t. ộ ố ượ ầ ng.
ấ ả ưở t c các bào quan. ể B. gian bào và t bàoế D. gian bào và t ượ ớ ộ ượ ng l n vì ạ ộ A. chúng tham gia vào ho t đ ng chính c a các enzim. B. chúng đ C. chúng c n cho m t s pha sinh tr ấ D. chúng có c u trúc trong t
ể ả Câu 28: Quá trình nào sau đây làm gi m CO2 trong khí quy n? ậ ườ i.
ấ ủ ộ ố ự ố
́ ́ ́ ơ ́ ơ ̣ A. cây xanh quang h p.ợ C. quá trình nung vôi. Câu 29: C chê hâp thu n ́ ̉ ̉ ̉ ̣
̀ ̀ ̃ rê cây la ́ ́ ̀ B. s hô h p c a đ ng v t và con ng D. đ t than và khí đ t. ́ ́ ở ̣ ươ c khac so v i hâp thu ion khoang ơ ơ ượ ̣ ̣ ̉ ̣ B. theo c chê chu đông. D. theo c chê thu đông va chu đông.
́ ́ ơ A. chi theo c chê thâm thâu. ấ C. cân cung c p năng l ng ậ ự Câu 30: Tr t t
2 tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat).
ử ơ các giai đo n trong chu trình Canvin là c đ nh CO ố ị ạ A. Kh APG thành AlPG
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 485
ơ tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat) c đ nh CO ố ị
2. kh APG thành ALPG.
ử
2 tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat) ơ 2 kh APG thành AlPG ưở
ử ạ ườ tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat) và t o đ ơ ng . ử B. Kh APG thành AlPG ố ị C. C đ nh CO ố ị D. C đ nh CO
ộ ở ủ ế ả ng đ n đ m c a khí kh ng là
ấ ả Câu 31: Tác nhân chính nh h t c các ý trên. ổ ướ c và gió. c.́ươ A. t B. các ion khoáng. C. n D. ánh sáng và n
ể
ỏ ơ ườ ng đ hô h p.
ấ
ở ở ở ở ườ ườ ườ ườ ấ ơ ườ ộ ườ ộ ộ ộ ộ ườ ườ ườ ườ đó c đó c đó c đó c ợ ng đ quang h p nh h n c ợ ớ ng đ quang h p l n g p 2 l n c ợ ớ ng đ quang h p l n h n c ợ ng đ quang h p và c ấ ộ ầ ườ ộ ng đ hô h p ấ ộ ng đ hô h p. ằ ấ ng đ hô h p b ng nhau. Câu 32: Đi m bù ánh sáng là ộ ng đ ánh sáng mà ộ ng đ ánh sáng mà ộ ng đ ánh sáng mà ộ ng đ ánh sáng mà A. c B. c C. c D. c
ộ Câu 33: C ng đ ánh sáng tăng thì ả ừ ợ
ợ ợ ứ ự ạ B. ng ng quang h p. ạ ợ D. quang h p đ t m c c c đ i.
ườ A. quang h p gi m. C. quang h p tăng. ̃ ̃ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ Câu 34: Rê cây dê xay ra s lên men nhât trong điêu kiên nao? ́ ́ ́ ́ ̀ ơ ̉ ̣ ̣ ́ D. tr i năng nong. ự ́ B. thiêu anh sang. ́ A. co đu oxi.
ế ộ ẩ ư ế lá nh th nào?
ự ự ự ấ ấ
ơ ướ ơ ướ ơ ướ ơ ướ ộ ẩ ộ ẩ ộ ẩ ộ ẩ ự C. cây bi ngâp ung. ơ ướ ở c Câu 35: Đ m không khí liên quan đ n quá trình thoát h i n ễ c không di n ra. ạ c càng m nh. ế c càng y u. ạ c càng m nh.
A. Đ m không khí càng cao, s thoát h i n B. Đ m không khí càng th p, s thoát h i n C. Đ m không khí càng th p, s thoát h i n D. Đ m không khí càng cao, s thoát h i n ể ắ ố ượ ự ặ ờ ế nào tham gia tr c ti p chuy n hóa năng l ng m t tr i thành ATP, NADPH trong
Câu 36: S c t quang h pợ ?
ệ ụ B. di p l c b ệ ụ D. di p l c a. b ệ ụ A. di p l c a, b và carôtenôit. ệ ụ C. di p l c a
c vì có Câu 37: Lá quang h p đ
ệ ụ ệ ụ B. xantôphin. D. carôten. ở ự ậ ươ ấ ổ ng trình hô h p t ng quát ợ ượ A. di p l c và carôtenôit. C. di p l c. Câu 38: Cho ph
th c v t nh sau: ượ ệ ư t và ATP). ng (nhi
C6H12O6 + (1) (2) + H2O + Năng l t là: ng trình trên (1) và (2) l n l
D. H2O và O2.
ỉ ấ ơ ệ ễ
4+).
2).
3), nit 4+).
ầ ượ B. H2O và CO2 ượ ạ c d ng nit ể ơ Ở ươ ph A. CO2 và O2. ự ậ Câu 39: Th c v t ch h p thu đ ơ ự t do trong khí quy n (N amôn (NH
3). ̀
ạ A. d ng nit ơ C. nit nitrat (NO
C. O2 và CO2. ấ ằ trong đ t b ng h r là ơ nitrat (NO ơ amôn (NH ́ ̀ ́ ́ ̀ ở ̉ ̣ ́ ̀ c hinh thanh chu yêu Câu 40: ATP đ
̀ ̀ ượ ̀ươ A. Đ ng phân. ́ ̀ ̃ C. Chuôi chuyên electron hô hâp. B. nit D. nit ̀ giai đoan nao trong qua trinh hô hâp tê bao? ̀ B. Chu trinh Crep. ̀ ươ D. Đ ng phân va chu trinh Crep.
Ế H T