Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
Ọ
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 11 ố ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 006ề
ư ế ở ạ
ổ ong di n ra nh th nào ? ể ạ d dày t ệ i
ượ ậ ộ ỡ ế ế c vi sinh v t c ng sinh phá v thành t bào và ti t enzim tiêu c tr n v i n
ể t pepsin và HCl đ tiêu hóa ự ễ Câu 63. S tiêu hóa ượ ợ ứ A. th c ăn đ c lên mi ng đ nhai kĩ l ụ ớ ướ ấ ứ c trong th c ăn. B. h p th b t n ớ ướ ọ ộ ượ ứ C. th c ăn đ c b t và đ hóa xeluloz ơ ế D. ti
ế ướ ủ ợ i đây không có trong pha sáng c a quá trình quang h p?
ạ ả i phóng ôxy.
ử ổ ạ ệ ụ ự ế ừ ạ ườ ạ d ng bình th ng sang d ng kích thích).
ễ Câu 64. Di n bi n nào d A. Quá trình t o ATP, NADPH và gi B. Quá trình kh CO2 ủ C. S bi n đ i tr ng thái c a di p l c (t c.ướ D. Quá trình quang phân li n
ồ ọ ươ ờ ọ ề n v phía
ướ ướ ươ ng ộ ỗ Câu 65. Tr ng cây trong m t h p kín có khoét m t l ạ ướ có ánh sáng. Đây là thí nghi m ch ng minh lo i h A. H ng sáng âm ộ ộ ệ ứ ướ B. H ng gió ộ tròn. Sau m t th i gian ng n cây m c v ộ ng đ ng nào? ướ C. H ng hóa D. H ng sáng d
ở ộ ộ ứ cây là do?
ễ ộ
ướ ng.
ị ủ ng Câu 66. M t ng đ ng di n ra A. Tác nhân kích thích m t phía. ị B. Tác nhân kích thích không đ nh h ướ ng. C. Tác nhân kích thích đ nh h ồ ườ ẽ D. Tác nhân kích thích c a m i tr
ộ ậ ơ ổ ứ ứ ẹ ấ ấ ộ ch c th p (ru t khoang, giun d t) có hình th c hô h p nào ?
ố ằ
ấ ấ ằ ằ ề ặ ơ ể ấ ấ Câu 67. Đ ng v t đ n bào hay đa bào có t ệ ố A. hô h p b ng h th ng ng khí C. hô h p b ng mang ổ B. hô h p b ng ph i D. hô h p qua b m t c th
ướ ợ ả ủ i đây không ph i c a quang h p?
ệ ộ ủ ườ t đ c a môi tr ng.
ề ạ Câu 68. Vai trò nào d ượ ỹ ng. A. Tích lu năng l ệ ộ ủ t đ c a không khí. C. Đi u hoà nhi ằ B. Cân b ng nhi ấ ữ ơ D. T o ch t h u c .
ờ ể ướ ố ỗ ộ ng đ ng nào?
ướ ướ ế ướ c Câu 69. Các dây leo cu n quanh cây g là nh ki u h A. H ng sáng B. H ng ti p xúc ấ ướ C. H ng đ t ướ D. H ng n
ủ ề ắ ố ả ấ ứ ố ạ ợ ỏ quang h p lo i nào làm chúng có màu đ ?
Câu 70. C cà r t, qu g c, trái cà chua ch a nhi u s c t ệ ụ A. Di p l c b. B. Xantôphin . C. Phicobilin. D. Carôtênôit.
ấ ộ
Câu 71. Manh tràng r t phát tri n ộ ừ A. chu t, c u ể ở B. dê, c uừ ậ nhóm đ ng v t nào sau đây ? ỏ C. ng a, thự D. trâu, bò
ự ể ạ ấ
ễ Câu 72. S hô h p di n ra trong ty th t o ra: A. 36 ATP. B. 38ATP. C. 32 ATP. D. 34 ATP.
ề 1/5 Mã đ 006
ề ơ ế ộ
→ → → ậ đúng v c ch duy trì cân b ng n i môi là: ộ ộ ự ệ ậ ậ ề ể ậ ậ ậ ộ ằ b ph n th c hi n b ph n đi u khi n ế b ph n ti p nh n kích
→ → → ậ ề ể ộ ế ậ ậ ự ệ ậ ộ ậ ậ ộ b ph n ti p nh n kích thích b ph n th c hi n ế b ph n ti p nh n kích
→ → → ế ậ ậ ề ể ậ ộ ự ệ ậ ộ ậ ậ ộ b ph n đi u khi n b ph n th c hi n ế b ph n ti p nh n kích
→ → → ự ệ ậ ậ ộ ế ậ ề ể ậ ộ ậ ậ ộ b ph n ti p nh n kích thích b ph n đi u khi n ế b ph n ti p nh n kích
ự Câu 73. Tr t ậ t ế ộ A. B ph n ti p nh n kích thích thích. ộ B. B ph n đi u khi n thích. ộ C. B ph n ti p nh n kích thích thích. ộ D. B ph n th c hi n thích.
ế ố ủ ế ở đâu?
ặ ướ i.
i lá. ổ Câu 74. T bào khí kh ng phân b ch y u ặ A. M t trên lá. C. Mép lá. ả ặ B. C m t trên và m t d ặ ướ D. M t d
ộ ướ ươ ứ ướ ng n c?
ườ ờ ở ứ ủ ủ ồ ng th c ng c a ch i cây bàng.
ở ủ ự ữ
ờ ở ườ
ạ ữ ứ i đây theo s c tr Câu 75. Nh ng ng đ ng nào d ệ ượ ổ n vào bu i sáng, hi n t A. Hoa m i gi ở ổ B. S đóng m c a lá cây trinh n khí kh ng đóng m . ổ ở ổ n vào bu i sáng, khí kh ng đóng m . C. Hoa m i gi ở ổ ọ ậ i, khí kh ng đóng m . D. Lá cây h đ u xoè ra và khép l
Ở ườ ưở ườ ả ng i tr
Câu 76. ầ A. 95 l n/phút. ị ng thành, nh p tim th ầ B. 85 l n/phút. ng vào kho ng ầ C. 75 l n/phút. ầ D. 65 l n/phút.
ở ặ ặ ướ ớ ạ ề ườ ậ ộ ổ ơ m t trên lá ít h n so v i m t d i . Vì ng có m t đ khí kh ng
ơ ướ ng có l p cutin dày, khó thoát h i n c.
ặ c h n m t trên.
ớ ổ ướ ườ ớ ơ ướ ơ ễ i c a lá d thoát h i n ầ i có l p cutin dày, nên cây c n khí kh ng nhi u đ thoát n c.
ễ ấ ơ ướ ơ ầ ậ ể ề ặ ướ c h n m t d i. Câu 77. Nhi u loài cây trên c n th sao? ủ ặ A. M t trên c a lá th ặ ướ ủ B. M t d ặ ướ C. M t d ặ D. M t trên c n nh n ánh sáng và d m t h i n
ươ ủ ồ ố ạ ng r ng s ng trong sa m c đóng m nh th nào?
ở ở ả ở ổ Câu 78. Khí kh ng c a cây x A. Đóng ban ngày, đóng ban đêm. C. Đóng ban ngày, m ban đêm. ở ư ế ẫ B. M c ngày l n đêm. D. M ban ngày, đóng ban đêm.
ứ ấ
ệ ố ằ
ấ ấ ằ ằ ề ặ ơ ể ấ ấ Câu 79. Côn trùng có hình th c hô h p nào ? A. hô h p b ng mang ổ C. hô h p b ng ph i ố B. hô h p b ng h th ng ng khí D. hô h p qua b m t c th
ạ
ế ạ ạ ổ ong Câu 80. Quá trình tiêu hóa c c a trâu, d dày nào ti A. D múi kh ỏ ủ B. Da cỏ ế t ra pepsin và HCl ? ạ C. D lá sách D. D t
ộ ậ ạ ỗ ồ
ả
ả ị bào th i d ch.
ế ế
ả ị ế ả bào th i d ch. Câu 81. M ch g g m các b ph n nào? ạ ố A. Qu n bào và m ch ng. ể ế B. T bào bi u bì và t ả ị C. T bào th i d ch. D. Qu n bào và các t
ướ ủ ầ ủ ấ ợ
ượ ượ ụ ượ i đây c a quá trình quang h p là đ y đ nh t? ệ ụ ấ c di p l c h p th thành năng l ng c a ánh sáng đã đ ng trong các liên ọ ượ ủ ượ ệ ụ ấ ụ ượ ng c a ánh sáng đã đ c di p l c h p th thành năng l ng trong các liên ọ ượ ủ ượ ệ ụ ấ ụ ượ ng c a ánh sáng đã đ c di p l c h p th thành năng l ng trong các liên ọ ệ Câu 82. Khái ni m pha sáng nào d ủ ể A. Pha chuy n hoá năng l ế k t hoá h c trong NADPH. ể B. Pha chuy n hoá năng l ế k t hoá h c trong ATP và NADPH. ể C. Pha chuy n hoá năng l ế k t hoá h c trong ATP.
ề 2/5 Mã đ 006
ượ ủ ượ ể ượ ế ng c a ánh sáng đã đ c chuy n thành năng l ọ ng trong các liên k t hoá h c
ể D. Pha chuy n hoá năng l trong ATP.
ộ ủ ạ ạ ạ ạ ạ ứ ự ế ậ nhanh đ n ch m theo th t là :
ạ Câu 83. Cho các m ch máu ủ (1) Đ ng m ch ch , (2) Mao m ch, (3) Tĩnh m ch ch , ổ ộ (4) Tĩnh m ch ru t , (5) Tĩnh m ch c ả ừ ậ ố V n t c máu ch y t A. 1 3 4 5 2. C. 1 2 5 3 4. B. 1 2 5 4 3. D. 1 3 5 4 2.
ề 3/5 Mã đ 006
ế ữ ế ố i đây? ị nào d ủ ộ ố ượ ầ ổ ủ ạ ồ ng h ng c u , (6) S dàn h i c a m ch máu ng máu , (5) S l ả ờ i đúng là: ố ượ ng án tr l
ướ ổ Câu 84. Huy t áp thay đ i do nh ng y u t ự (1) L c co tim , (2) Nh p tim , (3) Đ quánh c a máu ự (4) Kh i l ươ Ph A. (1), (6), (3), (4) và (5) C. (1), (3), (4), (5) và (6) B. (1), (2), (3), (4) và (6) D. (1), (2), (3), (5) và (6)
ậ ể ơ ế ằ ộ
ơ
ả ư ậ ạ
ơ ụ ể
ộ ế ươ ụ ả ặ ng th n kinh ho c tuy n n i ti t. Câu 85. B ộ ph n đi u khi n trong c ch duy trì cân b ng n i môi là ề A. C quan sinh s n. ổ B. Các c quan nh th n, gan, ph i, tim, m ch máu… ặ ơ C. Th th ho c c quan th c m. ế ầ D. Trung
ứ ớ ườ ủ ằ ng c a nó b ng?
ướ ụ ố
ộ ổ ấ ế ự ổ ộ bào. . Câu 86. Cây thích ng v i môi tr ứ A. H ng đ ng và ng đ ng. C. Thay đ i c u trúc t ổ B. Đóng khí kh ng, lá c p xu ng. ợ ắ ố D. S t ng h p s c t
ủ ự ẫ ớ ữ ề ệ ế
ưở ề ố i? ng không gi ng nhau.
ả ọ ọ ố ọ ưở ng c a cây non trong nh ng đi u ki n chi u sáng khác nhau d n t Câu 87. S sinh tr ế ữ ệ A. Cây non trong nh ng đi u ki n chi u sáng khác nhau thì sinh tr ụ ề B. Cây m c th ng đ u, lá màu xanh l c. C. Cây m c v ng lên, lá màu vàng úa. ạ ề D. Cây m c cong v phía ánh sáng, lá màu xanh nh t.
ộ ạ ự ố ợ ủ
ấ ễ ự ử ướ ớ ự ữ ự ớ ế lá và l c liên k t gi a các phân t n c c v i nhau và v i thành ạ
ậ ễ ự ẩ ừ ễ r lên thân.
ơ ướ ở c ữ ơ ự ấ ễ ự ấ ễ ấ ễ ấ ấ ẩ ẩ ấ ấ ơ ơ ướ ở c lá. ỗ ự ủ Câu 88. Đ ng l c c a dòng m ch g là s ph i h p c a các l c nào? ơ ướ ở A. Áp su t r , l c hút do thoát h i n ỗ m ch g . lá. B. Áp su t r , l c hút do thoát h i n C. Áp su t r , áp su t th m th u gi a c quan cho (lá) và c quan nh n (r ), l c đ y t D. Áp su t r , áp su t th m th u, l c hút do thoát h i n
ơ ệ ậ ấ ổ
ổ
ủ ộ ấ ủ Câu 89. C quan hô h p c a nhóm đ ng v t nào trao đ i khí hi u qu nh t ? ủ ế A. ph i và da c a ch nhái ấ C. da c a giun đ t ả ổ ủ B. ph i c a bò sát ổ ủ D. ph i c a chim
ế ậ ự đúng v c ch duy trì huy t áp là :
→ → trung khu đi u hòa tim m ch tim → ả ả ụ ể ạ ụ ể hành não m ch máu. ề ả tim gi m ự ế ị → ự th th áp l c m ch máu ụ ể th th → ự ạ ị m ch máu tim gi m nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn huy t áp bình th → ế ự ở ạ ế ả ự th th áp l c m ch máu tim gi m → ạ ả ạ → ề → ạ ụ ể ả ụ ể ạ ự ở ạ ườ ự ế ị ề ơ ế Câu 90. Tr t t → ườ ế ạ A. huy t áp bình th ng ị ự gi m nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn → ế B. huy t áp tăng cao ả nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn C. huy t áp tăng cao → áp l c D. huy t áp tăng cao ả nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn ự ạ ở ề th th áp l c m ch máu → ế ự ở ạ huy t áp tăng cao th th áp l c → → ạ ở ạ ự ụ ể trung khu đi u hòa tim m ch th th áp l c m ch máu hành não → ự ở ạ ụ ể ườ th th áp l c ng m ch máu. huy t áp bình th → → ạ ở ề hành não trung khu đi u hòa tim m ch ế ườ ng. → ạ ở hành não m ch máu. trung khu đi u hòa tim m ch ụ ể ng th th áp l c → huy t áp bình th
ả ủ ự ả ị ừ i k khí (lên men) t
ượ ng.
2.
ượ ượ ượ
2 + Năng l ượ ng.
ng. ẩ Câu 91. S n ph m c a s phân gi ượ A. R u êtylic + CO C. R u êtylic + Năng l axit piruvic là: B. R u êtylic + CO D. Axit lactic + CO2 + Năng l
ụ ủ ạ ộ ướ ề ộ ng đ ng c a thân và r cây đ u tùy thu c vào tác d ng c a auxin. Vây t i sao thân l ạ i
ấ ng đ t âm còn r l
ặ
ủ ễ ạ ướ ng đ t d i h ồ ố ồ ố ủ ễ ặ ủ ễ i c a thân và m t trên c a r i c a thân và ít m t trên c a r ễ Câu 92. Tính h ấ ươ ướ ng? h ề ở ặ ướ ủ ề m t d A. Vì auxin phân b không đ ng đ u, nhi u ề ở ặ ướ ủ ề m t d B. Vì auxin phân b không đ ng đ u, nhi u
ề 4/5 Mã đ 006
ề ề ở ặ ủ ễ i c a thân và nhi u m t trên c a r
ở ặ ướ ủ m t d ở ễ ề r đ u ít ồ ố C. Vì auxin phân b không đ ng đ u, ít ề ở ố ồ thân và D. Vì auxin phân b đ ng đ u
ễ ủ ạ ấ ẩ ấ ấ
ế ủ ị ượ ấ c đ t chua. Câu 93. T bào r c a lo i cây nào có áp su t th m th u cao nh t? ị ạ B. Cây ch u h n. A. Cây th y sinh. ặ ị D. Cây ch u m n. C. Cây ch u đ
ụ ạ ộ
ộ ấ
ệ ệ ữ ế ế ạ
ầ
i n i đó. ậ ả Câu 94. Máu ch y nhanh hay ch m trong m ch ph thu c vào : ề ồ A. Chênh l ch v n ng đ ch t tan. ệ ạ B. Ti t di n m ch máu và chênh l ch huy t áp gi a các đo n. ả C. Kho ng cách xa hay g n tim. ạ ơ ế D. Huy t áp t
Ế H T
ề 5/5 Mã đ 006