ƯỜ

Ở S  GD & ĐT ĐĂK NÔNG Ạ NG THPT PH M VĂN Đ NG

TR

Ọ Đ  KI M TRA H C KÌ I NĂM H C 2016­2017  MÔN: TOÁN L P 12Ớ Th i gian làm bài:    55   phút;  ắ (30 câu tr c nghi m)

ề Mã đ  thi 132

ượ ử ụ

c s  d ng tài li u)

ả ờ

(Thí sinh không đ H , tên thí sinh:.....................................................................SBD ............................. Hãy ch n câu tr  l

3

2

=

+

+

i đúng =

)

bx

y

( f x

Câu 1: Cho hàm s  ố

x ax ắ ụ

+  . Kh ng đ nh nào sau đây  ị ồ ị

ẳ SAI?

c ố A. Đ  th  c a hàm s  luôn c t tr c hoành

= +(cid:0)

ố ứ ố

C.

B. Đ  th  hàm s  luôn có tâm đ i x ng ị D. Hàm s  luôn có c c tr

3

3

cmp

cmp

ự ố ồ ị ủ ) ( f x lim (cid:0) +(cid:0) x

cmp

Câu 2: Hình tr  có bán kính đáy 6  300 (

360 (

)

)

320 (

)

A.

B.

ể cmp 3 ụ 3 ) cm. Th  tích kh i tr  là: 340 ( ề cm, chi u cao 10  C. ố ụ D.

3 .

ụ ạ ằ ạ ằ

Câu 3: Cho hình lăng tr  tam giác đ u ABC.A’B’C’ có c nh đáy b ng a, c nh bên b ng a Th  tích c a kh i tr  có 2 đáy n i ti p 2 đáy c a hình lăng tr  ABC.A’B’C’ b ng:

ap

ap

A.

B.

C.

D.

ố ụ ủ ụ ể

ap 3 3 3

4

ủ 3 3 36

x

66

2

2 2 x   ,

A.

B.

(cid:0) (cid:0) ề ộ ế ap 3 3 6 ị ấ ủ ỏ ằ 3 3 12  trên [­3;2 ]  là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ớ 66 , (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

30

2

86

2

D.

C.

yMax x 2;3 yMax x 2;3

3 yMin x 2;3 yMin x 2;3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) , , (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố Câu 4: Giá tr  l n nh t và giá tr  nh  nh t c a hàm s  y = yMax 2 x 2;3 yMax x 2;3 ấ yMin x 2;3 yMin x 2;3

ộ ớ

Câu 5: Cho hình chóp SABC có SA = SB = SC = a và đôi m t vuông góc v i nhau. Khi đó kho ng cách t

a C.  2

a D.  3

a B.  2

a      A.  3

ừ ế ả ặ ẳ  S đ n m t ph ng (ABC) là:

3a . Thi

Câu 6: Kh i nón (N) có chi u cao b ng

2

ap

ằ ố ế ệ ặ ộ ạ   t di n song song và cách m t đáy m t đo n

3

3

3

3

ap

ap

B.

A.

D.

48 ap

16 ap

C.

16 3

2

ằ ể ố ệ ằ b ng a, có di n tích b ng ủ . Khi đó, th  tích c a kh i nón (N) là: ề 64 9

Câu 7: Cho ph

x

1000

A. 1

ươ ủ ệ ươ ng trình : .Tích các nghi m c a ph

+

+

C. 10 =

1 2 log

25 3 = xx log B. 1000 ươ

ng trình là:  D. 100

5 log (x 2) 5

Câu 8:  S  nghi m âm c a ph B. 0

A. 1

ố ủ ệ ng trình là:

x

x

3(

)5

log

(

+ x 2 C. 2 log

D. Đáp s  khác )1

Câu 9: S  nghi m nguyên c a b t ph

1 5

1 5

C. 0

D. Vô số

B. 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ấ ệ ố ươ ng trình: là:

A. 1 Câu 10:

A. 2x + 3x =0

ươ ệ Trong các ph ng trình sau ph ng trình nào vô nghi m?

C. 2x+ 3x+4x=3 ằ ươ ậ

D. 3x + 4x = 5x ố ậ   ủ ể 2 . Th  tích c a kh i l p

Câu 11: T ng di n tích các m t c a m t hình l p ph ph

ươ B. 2x+ 3x=5x ặ ủ ệ ộ ng b ng 96 cm

ổ ng đó là:

D. 64 cm 3

x

x - <

ươ A. 48 cm 3

B. 91 cm 3 ươ

Câu 12: T p nghi m c a b t ph

4

C. 84 cm 3 2 0 2

Trang 1/3 ­ Mã đ  thi 132

- ủ ấ ệ ậ ng trình là:

- (cid:0) - (cid:0)

)

)

);1

1;+(cid:0)

;2

(

)4;

A. (

C. (

D. (

B.

1 2

y

x 2 x ệ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ ị ế ủ ộ ằ ế (C) có tung đ  b ng 5. Ti p tuy n c a (C) g i Mọ ố Câu 13: Cho (C) là đ  th  hàm s (cid:0)

1 1 i A và B. Khi đó di n tích tam giác OAB là:

ạ ạ t i M c t Ox, Oy t

125 6

121 6

119 6

3

=

=

>

>

A. B. C. D. ắ 123 6

(

)

P

b

b

a

log

3

0,

1,

0

Câu 14:  Bi

b a

log a

a b

b

(cid:0) ị ủ t ế . Giá tr  c a là:

3

A.

3

B.

C.

D.

1 3

3 3

2

3

2

- . . . - - -

x

x

x

y

xf )(

3

9

.4

2x   thì

xf (

)

Câu 15: cho hàm s  ố tích   ).

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ế ể N u hàm s  đ t c c đ i ố ạ ự ạ 1x  và c c ti u

2

xf ( 1 A. ­82

B. ­207

D. 25

=

b ngằ  :

y

3

- - ố ị Câu 16: Tìm t p xác đ nh c a hàm s  sau:

)

2) )

(

[

]

29; +(cid:0)

2; +(cid:0)

C. ­302 x log ( 3 ( 29; +(cid:0)

2;29

A.

C.

D.

B.  ủ

ậ ) ủ (

Câu 17: Đ  th  sau đây là c a hàm s  nào ?

4

2

ồ ị ố

1

-1

O

2

y

y

y

y

3 x

x x

x x

A.

B.

D.

x 1

2 1

1 1

1 1

p

=

A

log

2sin

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2

p c log os 2

12

12

x 2 x � + � �

C.  � � � C. 2

A. 1

B. ­2

D. ­1

ứ ể ị ủ Câu 18:  Tìm giá tr  c a bi u th c sau:

Câu 19: Có t

A. 4

D. 3

ấ ả ệ ề ố t c  bao nhiêu kh i đa di n đ u ?

B. 5 ) = 3

+ + x

C. Vô số ( ) ' 1f

1

23 x

Câu 20: Cho hàm s  ố ( f x

A. 1

D. 0

2

C. ­2 = -

+ 3

- b ng:ằ . Giá tr  ị

x

mx 3

m 3

1

y+ 8

- - ị ể ự ạ ự    có các đi m c c đ i, c c - ồ ị x ể

2

2

4m =

A.

D.

: m = - ớ ố ứ = m 2

a . C nh bên

SA  vuông góc

ẳ ng th ng  2m = .S ABCD  là m t hình vuông c nh

x B. 3 ố ủ Câu 21: V i giá tr  nào c a m thì đ  th  hàm s   y = ườ 74 0 ti u đ i x ng nhau qua đ = -� m C.  B.  ủ Câu 22: Đáy c a hình chóp  ộ ớ v i m t ph ng đáy và có đ  dài là

A.

B.

C.

D.

3 a 6

3 a 3

3 a 4

3 a 8

ể ặ ẳ ộ a . Th  tích kh i t ạ ố ứ ệ  di n ạ .S BCD  b ng:ằ

Câu 23: Hàm s  nào sau đây ngh ch bi n trên các kho ng xác đ nh c a nó:

Trang 2/3 ­ Mã đ  thi 132

ủ ế ả ố ị ị

+

=

=

=

y

y

y

y

+

+

x 2 x

x x

x x

x x

1 1

2 2

2 2

2 2

A.

B.

C.

D.

- - (cid:0) (cid:0) (cid:0) -

R. AB, CD l n l

ầ ượ ằ ườ ặ ộ ớ ABCD) ng tròn đáy và cùng có đ  dài b ng

. M t ph ng ( ặ ụ ủ ụ

3

6

3

ứ ứ  giác ABCD  b ng: ụ t là hai dây cung song song v i  Câu 24: Cho hình tr  có bán kính đáy là  ẳ ằ nhau và n m trên hai đ 2R ằ   ữ ABCD) và m t đáy b ng không song song và cũng không ch a tr c c a hình tr , góc gi a ( ằ 030 . Diên tích t

4 2R 6

4 2R 3

4 2R 3

32R 3

(cid:0)

x

cos

=

f

)

('

e

x

f x ( )

. sin

A. B. C. D.

Câu 25: Cho hàm s  ố

A. 1

D. 2

. Tính

x 1

-+ 3 x 5

5

- ệ ủ ng trìmh là:

}2; 4

A. {

D. {

B. ­1 ươ }1; 3 +

27 x

ậ }3; 5

Câu 27: Cho (

5 = ́ ́ ̀ ̣ ư ̣ . ( 2 C.  2- = 26 C. (cid:0) )C  co tiêm cân đ ng la

) C y :

A.

B.

C.

Câu 26: T p nghi m c a ph B. { + x 4 x 2 3 3(cid:0)y 2

2(cid:0)y 3

3(cid:0)x 2

2(cid:0)x 3

-

D.  )

^

(

SA

A BCD

Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình ch  nh t,

ữ ậ ạ   ặ ầ . Tâm m t c u ngo i

ế ti p hình chóp S.ABCD là:

ng chéo AC và BD.

A. Tr ng tâm tam giác SAC. ể C. Giao đi m c a hai đ Câu 29: Cho hàm s  y=x tr c hoành ?

B. 0

D. 3

ế ố ủ ố ạ ể B. Trung đi m c nh SA. ườ ạ ể D. Trung đi m c nh SC. 4 ­4x2 ­2017. Có bao nhiêu ti p tuy n c a đ  th  hàm s  song song v i ớ   ế ủ ồ ị

C. 2 ề

ụ A. 1

Câu 30: Cho hình nón có bán kính đáy là 4a, chi u cao là 3

2

2

2

30 ap

38 ap

36 ap

B.

C.

D.

A.

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ế ­­­­­­­­­­­ H T ­­­­­­­­­­

Trang 3/3 ­ Mã đ  thi 132

ầ a. Di n tích toàn ph n hình nón là: 32 ap 2