
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐK NÔNGỞ Ụ Ạ Ắ
TR NG PTDTNT THCS VÀ THPTƯỜ
HUY N ĐĂK R’L PỆ Ấ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 2016-2017Ể Ọ Ọ
Môn: HÓA H C Kh i: 12Ọ ố
Th i gian làm bài: 50 phútờ
(Không k th i gian phát đ)ể ờ ề
H tên h c sinh: ọ ọ ………………………………………. L p: ớ………
I. PH N TR C NGHI M Ầ Ắ Ệ (7.0 đi m)ể
Câu 1: Đ phân bi t các dung d ch riêng bi t: NaCl, MgClể ệ ị ệ 2, AlCl3 b ng m t thu c th v iằ ộ ố ử ớ
m t l ng th nên dùng:ộ ượ ử
A. Dung d ch Naị2CO3B. Dung d ch NHị3 d .ư
C. Dung d ch NaOH d .ị ư D. Dung d ch Hị2SO4.
Câu 2: Cho h n h p g m: CrClỗ ợ ồ 3, CuCl2, FeCl2, AlCl3, ZnCl2 tác d ng v i dung d ch NaOHụ ớ ị
d thu đc k t t a X, hòa tan k t t a X trong dung d ch NHư ượ ế ủ ế ủ ị 3 d thu đc k t t a Y. Trongư ượ ế ủ
Y có m y ch t:ấ ấ
A. 2. B. 3. C. 4D. 1.
Câu 3: Ion nào d i đây không có c u hình electron c a khí hi m?ướ ấ ủ ế
A. Mg2+.B. Ca2+.C. Al3+.D. Fe2+.
Câu 4: X ch có tính kh , Y ch có tính oxi hóa. X và Y l n l t là:ỉ ử ỉ ầ ượ
A. Fe và Fe2+.B. Fe và Fe3+ C. Fe3+ và Fe2+.D. Fe2+ và Fe3+.
Câu 5: Nh n đnh nào sau đây không đúng:ậ ị
Câu 6: Nh n xét nào sau đây luôn đúng:ậ
A. Các nguyên t nhóm B đu có 2 electron l p ngoài cùngố ề ở ớ
B. Các nguyên t nhóm B không ph n ng v i Hố ả ứ ớ 2O
C. Các nguyên t nhóm B đu có tính kh trung bìnhố ề ử
D. Các nguyên t nhóm B đu là các kim lo iố ề ạ
Câu 7: Nhóm nào sau đây ch ch a các h p ch t l ng tính:ỉ ứ ợ ấ ưỡ
A. Al2O3, ZnO, Cr2O3.B. MgO, NaHCO3, Al(OH)3.
C. CaO, NaHCO3, ZnO D. FeO, Al(OH)3, Cr(OH)3.
Câu 8: Tr n l n dung d ch ch a 0,05 mol NaHCOộ ẫ ị ứ 3 v i dung d ch ch a 0,03 mol Ba(OH)ớ ị ứ 2 thì
l ng k t t a thu đc là:ượ ế ủ ượ
A. 5,91. B. 2,955 C. 9,85. D. 4,925.
Câu 9: L n l t nhúng 4 thanh kim lo i riêng bi t: Zn, Fe, Ni và Ag vào dung d chầ ượ ạ ệ ị
Cu(NO3)2. Sau m t th i gian l y các thanh kim lo i ra. K t lu n nào d i đây không đúng:ộ ờ ấ ạ ế ậ ướ
A. Kh i l ng thanh Zn gi m đi.ố ượ ả B. Kh i l ng thanh Ag gi m điố ượ ả
Trang 1/3 Mã đề 483

C. Kh i l ng thanh Ni tăng lên.ố ượ D. Kh i l ng thanh Fe tăng lênố ượ
Câu 10: Kim lo i nào tan đc trong t t c các dung d ch sau: HCl, HNOạ ượ ấ ả ị 3 đc ngu i, FeClặ ộ 3?
A. Cu. B. Al. C. Zn. D. Ag
Câu 11: Cho h n h p Na, Ca hòa tan h t trong n c thu đc dung d ch A và 4,48 lít Hỗ ợ ế ướ ượ ị 2
(đktc). Th tích dung d ch HCl 1M c n đ trung hòa v a đ dung d ch A là:ể ị ầ ể ừ ủ ị
A. 200 ml. B. 400 ml. C. 500 ml. D. 800 ml
Câu 12: Al không tan trong dung d ch:ị
A. H2SO4 loãng. B. HCl C. NaHSO4.D. NH3.
Câu 13: Tính ch t v t lý nào sau đây c a kim lo i ch y u do l p electron t do quy t đnh?ấ ậ ủ ạ ủ ế ớ ự ế ị
A. Nhi t đ nóng ch y.ệ ộ ả B. Tính d o.ẻ
C. Kh i l ng riêngố ượ D. Đ c ng.ộ ứ
Câu 14: K t lu n nào sau đây không đúng:ế ậ
A. Thu c th dùng đ nh n bi t ion Feố ử ể ậ ế 3+ là dd KMnO4
B. Thu c th dùng đ nh n bi t NOố ử ể ậ ế 3- là Cu và dd H2SO4.
C. Thu c th dùng đ nh n bi t SOố ử ể ậ ế 42- là dd BaCl2
D. Thu c th dùng đ nh n bi t Clố ử ể ậ ế - là dung d ch AgNOị3.
Câu 15: Kh m gam b t CuO b ng Hử ộ ằ 2 nhi t đ cao thu đc h n h p ch t r n X. Đ hòaở ệ ộ ượ ỗ ợ ấ ắ ể
tan h t X c n v a đ 1 lít dung d ch HNOế ầ ừ ủ ị 3 1M thu đc 4,48 lít khí NO (s n ph m kh duyượ ả ẩ ử
nh t đktc). Hi u su t c a ph n ng CuO là:ấ ở ệ ấ ủ ả ứ
A. 75%. B. 70%. C. 80%. D. 85%
Câu 16: Trong 4 dãy kim lo i sau, dãy các kim lo i x p theo th t tính kh tăng d n t tráiạ ạ ế ứ ự ử ầ ừ
sang ph i là:ả
A. Fe, Al, Na, Mg. B. Ag, Fe,Cu,Al. C. K, Na,Al,Mg. D. Cu,Fe,Mg,Na
Câu 17: M t lo i n c c ng có ch a Ca(HCOộ ạ ướ ứ ứ 3)2, CaSO4, CaCl2. Dùng hóa ch t nào trong 4ấ
ch t sau đây có th lo i tr hoàn toàn đ c ng c a lo i n c c ng trên:ấ ể ạ ừ ộ ứ ủ ạ ướ ứ
A. NaCl B. HCl. C. Na2CO3.D. Ca(OH)2.
Câu 18: C u hình electron c a nguyên t ho c ion nào sau đây là không đúng:ấ ủ ử ặ
A. 26Fe3+: [Ar] 3d5.B. 25Mn2+: [Ar] 3d5.C. 3d54s1.D. 29Cu: [Ar]3d94s2
Câu 19: Dung d ch HNOị3 loãng tác d ng v i ch t nào sau đây thì không x y ra ph n ng oxiụ ớ ấ ả ả ứ
hoa kh :ử
A. Fe. B. FeCl2.C. Fe2O3D. FeS.
Câu 20: Hòa tan hoàn toàn 2,16g FeO trong 200 ml dung d ch HNOị3 1M thu đc V lít NOượ
(s n ph m kh duy nh t, đktc). Giá tr c a V là:ả ẩ ử ấ ở ị ủ
A. 0,672 B. 0,224 C. 0,448 D. 4,48
Trang 2/3 Mã đề 483

Câu 21: Đi n phân dung d ch mu i sunfat c a m t kim lo i hóa tr II v i đi n c c tr , dòngệ ị ố ủ ộ ạ ị ớ ệ ự ơ
đi n c ng đ 6A. sau 965 giây đi n phân th y catot không có khí thoát ra và kh i l ngệ ườ ộ ệ ấ ở ố ượ
catot tăng 1,92g. kim lo i đó là:ạ
A. Zn. B. Fe C. Ni. D. Cu.
Câu 22: Hòa tan hoàn toàn 2,8 gam m t kim lo i b ng dung d ch Hộ ạ ằ ị 2SO4 loãng, thu đc 1,12ượ
lít khí ( đktc). Kim lo i đó làở ạ
A. Fe B. Al C. Mg D. Na
Câu 23: Có các dung d ch riêng bi t sau: CuSOị ệ 4 (1); ZnCl2 (2); Fe2(SO4)3(3); . Fe có th ph nể ả
ng đc v i dung d chứ ượ ớ ị
A. (2) và (3) B. (1) và (3). C. (1), (2) và (3). D. (1) và (2).
Câu 24: Tr ng h p nào sau đây khi k t thúc thí nghi m có k t t a:ườ ợ ế ệ ế ủ
A. Cho t t đn d dung d ch HCl vào dung d ch NaAlOừ ừ ế ư ị ị 2
B. Cho t t đn d dung d ch AlClừ ừ ế ư ị 3 vào dung d ch NaOHị
C. Cho t t đn d dung d ch Ba(OH)ừ ừ ế ư ị 2 vào dung d ch Al(NOị3)3
D. Cho t t đn d dung d ch NaOH vào dung d ch AlClừ ừ ế ư ị ị 3
Câu 25: Đ lo i h t các t p ch t Cu, Zn, Ni ra kh i h n h p Cu,Zn,Ni,Ag ng i ta ngâmể ạ ế ạ ấ ỏ ỗ ợ ườ
h n h p trên vào dung d ch:ỗ ợ ị
A. Fe(NO3)2 d .ưB. Cu(NO3)2 d .ưC. Ni(NO3)2 d .ưD. AgNO3 dư
Câu 26: Hòa tan h n h p g m Mg, Fe trong dung d ch h n h p Cu(NOỗ ợ ồ ị ỗ ợ 3)2, AgNO3 thu đcượ
ch t r n X g m 3 kim lo i và dung d ch Y có 2 mu i. K t lu n nào sau đây đúng?ấ ắ ồ ạ ị ố ế ậ
A. X có Cu, Fe, Mg. B. X có Ag, Cu, Fe. C. X có Ag, Mg, Cu. D. X có Ag, Fe, Mg
Câu 27: Đi n phân nóng ch y 11,1g mu i clorua c a m t kim lo i M thu c nhóm A thuệ ả ố ủ ộ ạ ộ
đc 2,24 lít Clượ 2 (đktc). M là:
A. Ca. B. KC. Na. D. Mg.
Câu 28: Đi n phân hoàn toàn dung d ch ch a a mol NaCl có màng ngăn thu đc dung d chệ ị ứ ượ ị
X. S c b mol khí COụ2 vào dung d ch X thu đc dung d ch Y ch a 2 mu i. Quan h gi a aị ượ ị ứ ố ệ ữ
và b:
A. b=a. B. b=a. C. a<b<2a D. a=2b.
II. PH N T LU NẦ Ự Ậ (3.0 đi m)ể
Câu 1: (2đ) Hòa tan 10g đng thau (h p kim Cu-Zn, Cu chi m 55% kh i l ng, gi thi tồ ợ ế ố ượ ả ế
không có t p ch t khác) vào dung d ch HCl d . Tính th tích khí thu đc (đktc).ạ ấ ị ư ể ượ
Câu 2: (1đ) Kh hoàn toàn 17,6 gam h n h p g m Fe, FeO, Feử ỗ ợ ồ 2O3 c n v a đ 4,48 lít khí COầ ừ ủ
(đktc). Tính kh i l ng Fe thu đc.ố ượ ượ
Trang 3/3 Mã đề 483

---------- H TẾ ----------
(Cán b coi thi không gi i thích gì thêm)ộ ả
Trang 4/3 Mã đề 483

