Ụ Ề Ỳ Ọ Ở S GIÁO D C & ĐĂK NÔNG Ồ ƯỜ Ị Ạ NG THPT PH M VĂN Đ NG TR ờ Ọ Đ THI H C K II NĂM H C 20162017 Môn thi: Đ A LÍ 11 Th i gian làm bài: 45 phút; ệ ự ậ ắ (20 câu tr c nghi m và 1 câu t lu n)
ề Mă đ thi 132 ớ ọ L p: ……… H và tên.....................................................................
Ắ Ầ ể
ố ấ ứ ế ậ
Ệ I. PH N TR C NGHI M.( 20 câu – 6,0 đi m). ả Câu 1: Chính sách dân s r t c ng r n c a Trung Qu c d n đ n h u qu : ố ả ề ố ộ ấ ế ấ ổ ể ắ ủ ố i tính trong dân s . ế . ớ A. m t cân đ i gi C. thi u lao đ ng phát tri n kinh t ố ẫ B. quy mô dân s gi m. ộ ị D. m t n đ nh v xã h i.
ộ i lao đ ng Nh t B n là: ặ Câu 2: Đ c đi m ng ậ ả ầ ệ ườ ự ự ự ủ ấ ướ ạ ạ ộ ườ ườ ự ướ ế ườ ủ ơ ể ệ A. làm vi c tích c c, t giác, tinh th n trách nhi m cao. ệ ự B. làm vi c tích c c vì s hùng m nh c a đ t n c. ộ ậ C. luôn đ c l p suy nghĩ và sáng t o trong lao đ ng. ệ ộ ộ ng đ lao đ ng. ng xuyên làm vi c tăng ca và tăng c D. th ố ệ t GDP/ng i đây, hãy cho bi i c a Xingapo cao h n GDP/ng ườ ủ i c a ệ ả Câu 3: D a vào b ng s li u d ấ ầ : t Nam m y l n Vi iườ
t Nam
GDP/ng 20740 415 B. 49,97 l n.ầ D. 48,9 l n.ầ
ố ướ c phát tri n ẩ ấ ậ ườ ớ ổ ả ố ộ ưở i. C. 47,9 l n.ầ ề ơ ấ ề: ể , Trung Qu c còn th p h n nhi u v ạ ổ B. t ng kim ng ch xu t kh u. ầ D. thu nh p bình quân theo đ u ng
ủ ế ủ Câu 5: Đ t đai ch y u c a vùng Đông Nam Á là:
N cướ Xingapo ệ Vi A. 46,9 l n.ầ Câu 4: So v i các n ố ộ ẩ A. t ng s n ph m qu c n i. ế C. t c đ tăng tr . ng kinh t ấ ấ A. đ t xám. ấ C. đ t đen. ấ ỏ B. đ t đ bazan, feralit, phù sa. ấ D. đ t phù sa. ả ượ ng lúa năm 2000 ệ ấ
Lúa (tri u t n) 157 427 599
ả ự Câu 6: D a vào b ng s n l Lãnh thổ Đông Nam Á Châu Á ế ớ i Th gi ở ỉ ệ ế ớ ng lúa Đông Nam Á chi m t l i là: ế B. 26,2% ớ % so v i Th gi C. 36% D. 46%
: ng c a ASEAN là ả ượ S n l A. 16% Câu 7: Bi u t ủ ẻ ế ể ố ể ượ ớ A. bó lúa v i 10 r lúa. ầ C. dàn khoan d u ngoài bi n. B. 10 ngôi sao x p thành 1 vòng tròn. ớ . D. n i vòng tay l n
ế ượ ế ớ ư ề ở ạ ị ườ ố ượ ệ ừ ự c kinh t m i đ a n n kinh t ế ướ n c Nga tr l i v trí c ng qu c đ c th c hi n t : Câu 8: Chi n l A. năm 2004 B. năm 2005 C. năm 2001 D. năm 2000. ưở ờ ỳ ủ ậ ề ng GDP c a Liên Bang Nga th i k 19902005 không chính xác v tình hình tăng tr
ưở ưở ở ứ ụ ụ m c cao. ạ
ạ ng âm. ạ ng ấ ụ t gi m m nh nh t vào năm 1998. ấ ng cao nh t vào năm 2000.
ể ệ ố ộ ả ồ ợ ưở ậ ị ẩ ấ ng giá tr xu t nh p kh u Câu 9: Nh n xét là: A. giai đo n 19901998 liên t c tăng tr B. giai đo n 19992005 liên t c tăng tr ả C. GDP t ưở D. GDP tăng tr ể Câu 10: D a vào b ng 1 (câu 20), bi u đ thích h p th hi n t c đ tăng tr ủ c a Nh t B n t ế năm 1990 đ n năm 2004 là: ườ ng. ề C. mi n.
ự ậ ả ừ A. c t.ộ B. đ ậ ề ặ ể ề ộ D. c t ghép. ố Câu 11: Nh n xét không đúng v đ c đi m mi n Đông Trung Qu c là:
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 132
ằ ấ ớ ồ ư ậ ừ ắ ậ ậ ố ệ ớ ệ ể ừ ôn đ i gió mùa sang c n nhi b c xu ng nam khí h u chuy n t t đ i gió mùa. ả ỡ ổ ộ A. có các đ ng b ng châu th r ng l n, đ t phù sa màu m . B. dân c t p trung đông đúc, nông nghi p trù phú. ớ C. t ể ỉ D. nghèo khoáng s n, ch có than đá là đáng k .
ậ ị Nga sau năm 2000 là: Câu 12: Nh n đ nh không đúng v thành t u c a n n kinh t ợ ướ ừ ờ ế ự ủ ề c ngoài t ế th i XôVi t.
ừ ề ả ế tăng. ướ ượ ả c đ c c i thi n. ả ượ ờ ố ự ữ ạ ệ ế ớ ệ i (năm 2005). A. đã thanh toán xong các kho n n n ng các ngành kinh t B. s n l C. đ i s ng nhân dân t ng b ứ đúng th ba th gi D. d tr ngo i t ệ ượ ế ọ ủ c coi là ngành kinh t mũi nh n c a Liên Bang Nga, hàng năm mang l ạ i l n là:
ầ ệ ự ệ Câu 13: Ngành công nghi p đ ồ ạ ệ ớ ngu n thu ngo i t ệ A. công nghi p khai thác than. ệ C. công nghi p khai thác d u khí.
ậ ề ộ ố ặ ể ậ ả ủ Câu 14: Nh n xét ể ể
t. ắ ề ử ấ ệ B. công nghi p đi n l c. ệ D. công nghi p luy n kim. ự nhiên c a Nh t B n là: ạ ậ ậ ầ ớ ư ộ ậ ự ư ằ không đúng v m t s đ c đi m t ậ ả ặ A. vùng bi n Nh t B n có các dòng bi n nóng và l nh g p nhau. ệ ậ B. phía b c có khí h u ôn đ i, phía nam có khí h u c n nhi C. có nhi u thiên tai nh : đ ng đ t, núi l a, sóng th n, bão. D. n m trong khu v c khí h u gió mùa, ít m a.
ậ ề ị không chính xác v các ngành d ch v c a Liên Bang Nga là: Câu 15: Nh n xét ồ ạ ề ệ ố ừ ươ ố ớ ủ ể ạ ỉ ngành này đ t 15 t USD vào năm 2005. ng đ i phát tri n v i đ các lo i hình. ị ơ ở ạ ầ ọ ế ạ ế ố đ i ngo i là ngành khá quan tr ng trong n n kinh t ụ ớ ơ ủ ướ ề ị Liên Bang Nga. ấ c a n c Nga. ụ ủ ề A. Liên bang Nga có nhi u ti m năng du l ch, ngu n thu t B. Liên bang Nga có h th ng c s h t ng giao thông t C. kinh t D. Mátxc va và Xanh Pêtécbua là hai trung tâm d ch v l n nh t
ữ ị Câu 16: Đông Nam Á có v trí ti p giáp gi a: ồ ị ộ ươ Ấ ồ ạ ươ ế ả ả A. Đ a Trung H i H ng H i. ộ ươ ươ C. Thái Bình D ng n Đ D ng. ả Ấ B. H ng H i n Đ D ng. ươ D. Đ i Tây D ng Thái Bình D ng.
ố ứ ủ nhiên c a Trung Qu c đ ng hàng: i sau Liên Bang Nga, Canađa, Hoa K và Braxin.
ỳ ỳ i sau Liên Bang Nga, Canađa và Hoa K . i sau Liên bang Nga và Canađa. i sau Liên Bang Nga. ự ệ Câu 17: Di n tích t ế ớ ứ A. th năm th gi ứ ư ế ớ B. th t th gi ế ớ ứ C. th ba th gi ế ớ ứ D. th hai th gi ế ứ ế ớ ế ậ ả ượ ề i th II, n n kinh t Nh t B n đã nhanh chóng đ ụ c ph c
ạ ứ c chi n tranh vào năm: Câu 18: Sau chi n tranh th gi ướ ồ h i và đ t ngang m c tr A. 1950 C. 1952 ữ ố ư ể ệ ượ D. 1951 c Trung Qu c u tiên phát tri n trong chính sách
ế B. 1953 Câu 19: Nh ng ngành công nghi p đ ớ ệ ế ế ươ ự ng th c th c ph m. ả ự ầ ự ẩ ấ , hóa d u, s n xu t ô tô và xây d ng. ượ ệ ử ễ ng, vi n thông. ệ ệ ệ ệ ả Ả Ị Ủ Ậ ơ ệ công nghi p m i là : A. công nghi p khai thác, luy n kim. ệ B. công nghi p d t may, ch bi n l ế ạ C. công nghi p ch t o máy, đi n t D. công nghi p năng l ố ệ Câu 20: Cho b ng s li u Ẩ Ậ Ấ B NG 1: GIÁ TR XU T, NH P KH U C A NH T B N QUA CÁC NĂM Đ n v : t USD
1990 287.6 235.4 2001 403.5 349.1 2004 565.7 454.5 1995 443.1 335.9 ậ ả ấ ỉ Ả ỉ ị 2000 Năm ấ ẩ 479.2 Xu t kh u ẩ ậ 379.5 Nh p kh u ơ ớ So v i năm 1990 thì năm 2004 Nh t B n xu t kh u h n: ỉ A. 2,1 t USD. ẩ C. 278.1 t USD. ỉ D. 219 t USD. ỉ B. 59 t USD. ể
Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N: ( 1,0 câu – 4,0 đi m). ố ệ ả Câu 1: Cho b ng s li u
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 132
Ạ Ả Ậ Ẩ Ậ Ủ ỉ
2000 479,2 379,5 1990 287,6 235,4 ấ ị ậ ả ừ ẩ ủ 2007 676,9 572,4 ế năm 1990 đ n năm 2007. ẩ ủ ấ ơ ấ ồ ậ ậ ả ừ năm 1990 ẽ ể ế ậ Ấ Ị GIÁ TR XU T NH P KH U C A NH T B N GIAI ĐO N 19902007 ị ơ Đ n v : t USD Năm ẩ ấ Xu t kh u ậ ẩ Nh p kh u ậ a. Tính c c u giá tr xu t, nh p kh u c a Nh t B n t ị ổ ơ ấ ể ệ ự b. V bi u đ tròn th hi n s thay đ i c c u giá tr xu t, nh p kh u c a Nh t B n t đ n 2007 và rút ra nh n xét. Ế H T