Ụ Ạ Ể Ề Ọ Ọ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG ƯỜ ọ NG PT DTNT THCS VÀ THPT Ở TR Ệ ờ ể ề : 45 phút (không k giao đ ). Ỳ Đ KI M TRA H C K II, NĂM H C 20172018 MÔN: Sinh h c 12. Th i gian làm bài HUY N KRÔNG NÔ ____________________
Mã đ 142ề
ọ
ố
H , tên thí sinh:
.................................................................... S báo danh:
.......................
ầ ặ ư
ộ Câu 1: Các đ c tr ng c b n c a qu n xã là gì? ự ầ
ể ậ ộ ổ nhóm tu i, m t đ . ự ử vong. ể ầ ầ ầ ả ố ầ
→ → → ả ụ ơ ỗ ứ ỗ ơ ả ủ ố A. Đ phong phú, s phân b các cá th trong qu n xã. ỉ ệ B. Thành ph n loài, t l ứ C. Thành ph n loài, s c sinh s n và s t ự D. Thành ph n loài, s phân b các cá th trong qu n xã. cá rô tôm chim bói cá. Trong chu i th c ăn này, cá
ng nào?
ứ Câu 2: Cho chu i th c ăn: t o l c đ n bào ộ ậ ưỡ rô thu c b c dinh d ấ A. C p 3. ấ B. C p 1. ấ C. C p 2.
ề ạ
ộ ướ ắ ấ ứ ướ ế ậ ấ D. C p 4. ế ụ ậ i th c ăn có sâu ăn h t ngô, châu ch u ăn lá ngô, chim chích và ch xanh đ u ăn ậ i th c ăn trên, sinh v t tiêu th b c 2 là sinh v t ứ Câu 3: Cho m t l ổ ấ châu ch u và sâu, r n h mang ăn ch xanh. Trong l nào?
ắ ắ ế ấ A. Châu ch u và sâu. C. Chim chích và ch xanh.
ậ ả ộ ụ ộ ổ B. R n h mang. ổ D. R n h mang và chim chích. ủ ưở ế nào khi tác đ ng đ n sinh v t, nh h ậ ng c a chúng không ph thu c vào m t
ề ệ
ế ố ữ Câu 4: Nh ng y u t ộ ể ị ộ đ qu n th b tác đ ng? ế ố ữ ế ố ễ ộ ẩ ướ h u sinh. vô sinh.
ố ế ơ ế ự ề ấ ọ B. Các b nh truy n nhi m. D. N c, không khí, đ m, ánh sáng. ể ố ượ ủ quan tr ng nh t chi ph i đ n c ch t ầ ng c a qu n th là gì? ầ A. Y u t C. Y u t Câu 5: Y u t
ứ ứ ủ ỉ đi u ch nh s l vong. ứ ừ ườ ể ng c a cá th . môi tr ng. ứ ử B. M c t ồ D. Ngu n th c ăn t
ế ố ả A. S c sinh s n. ưở C. S c tăng tr ệ ấ ữ ơ ậ ấ ỷ ơ ả ạ i
Câu 6: Trong h sinh thái, nhóm sinh v t đóng vai trò phân hu ch t h u c thành ch t vô c tr l môi tr ườ ộ
ậ ẩ ấ ự ậ B. Th c v t. ị ậ ộ D. Đ ng v t ăn th t.
ạ
ể ả ấ
ậ ng là sinh v t nào? ự ậ A. Đ ng v t ăn th c v t. ạ C. Vi khu n ho i sinh và n m. ủ Câu 7: Ý nghĩa c a hóa th ch là gì? ổ ủ ổ ủ ị ị ị ị ồ
ự ế ế ể ủ ể ủ ứ ứ ằ ằ ớ i. ớ i.
ề ễ ố ớ ễ ủ ệ ượ ộ ố ầ ệ ng r c a chúng n i v i nhau (li n r ). Hi n ổ ủ ạ A. Xác đ nh tu i c a hóa th ch có th xác đ nh tu i c a qu đ t. ạ ằ ạ B. Xác đ nh tu i c a hóa th ch b ng đ ng v phóng x . ử ề ị C. B ng ch ng tr c ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi ử ề ị D. B ng ch ng gián ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi ố ệ ố Câu 8: M t s cây cùng loài s ng g n nhau có hi n t ượ t
ạ ộ ỗ ợ ỗ ợ
ể ệ ng này th hi n m i quan h gì? A. C nh tranh cùng loài. C. C ng sinh. ộ B. H tr khác loài. D. H tr cùng loài. ố ở ủ ườ ằ đó t sinh thái c a môi tr ng n m trong gi ớ i
Câu 9: M t "không gian sinh thái" mà ạ h n sinh thái cho phép loài đó t n t ấ ả ể i và phát tri n g i là ồ ạ Ổ ớ ạ sinh thái. i h n sinh thái.
ề ự t c các nhân t ọ gì? .ơ ở C. N i B. ưở Câu 10: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v s tăng tr ả ủ ủ ể ứ ị ớ ạ ứ ử ố ầ ố i h n, m c sinh s n c a qu n th là t D. Gi ể ng c a qu n th ? ầ i đa, m c t ng không b gi vong là t i A. Sinh c nh.ả ể ườ A. Khi môi tr thi u.ể ườ ị ớ ạ ả ủ ứ ử ứ ể ớ ơ ng b gi ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th luôn l n h n m c t vong. B. Khi môi tr
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 142
ỏ ơ ứ
ườ ườ ị ớ ạ ứ ả ủ ầ ị ớ ạ ả ủ ứ ử ố ng không b gi ng b gi ứ ử ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th luôn nh h n m c t ố ể vong là t ể i đa, m c t i h n, m c sinh s n c a qu n th là t vong. ể i thi u. C. Khi môi tr D. Khi môi tr
ế ấ ợ
ứ ứ ứ ứ ấ ữ Câu 11: Ti n hóa hóa h c là quá trình t ng h p nh ng ch t nào? ọ ấ ươ ng th c hóa h c. ươ ọ ng th c hóa h c. ọ ươ ng th c sinh h c. ọ ươ ng th c sinh h c. ổ ơ các ch t vô c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ơ các ch t vô c theo ph ọ ấ ữ ơ ừ A. Các ch t h u c t ơ ừ ấ B. Các ch t vô c t ấ ơ ừ C. Các ch t vô c t ấ ữ ơ ừ D. Các ch t h u c t
ứ ố ồ ư ế
ườ ng.
ể ế ố ấ ợ ủ i c a môi tr b t l ườ ượ ầ Câu 12: Hình th c phân b đ ng đ u trong qu n th có ý nghĩa sinh thái nh th nào? ố i các y u t c ngu n s ng trong môi tr
ng. ầ ả
ề ạ ể ổ ợ A. Các cá th h tr nhau ch ng l ồ ố ể ậ ụ B. Các cá th t n d ng đ ể ữ ứ ộ ạ C. Làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ắ ể D. Các cá th c nh tranh gay g t đ giành ngu n s ng. ủ ể ạ ầ ố ươ ể ồ ố ể ỉ ệ ầ ố ộ ng đ i các alen c a m t qu n th có t l ố ể phân b ki u gen Câu 13: T n s t
D. 0,3 A, 0,7a.
C. 0,4A, 0,6a. ệ ị ố i th c ăn bi u th m i quan h gì?
0,81 AA + 0,18 Aa + 0,01 aa là bao nhiêu? A. 0,9A, 0,1a. Câu 14: Chu i và l ữ ậ
ng.
ứ ướ ỗ ự ậ ớ ộ ưỡ ậ
ồ ấ ớ ụ ậ ậ ả i. B. 0,7A, 0,3a. ể A. Gi a th c v t v i đ ng v t. B. Dinh d ị ộ C. Đ ng v t ăn th t và con m i. ậ ả ữ D. Gi a sinh v t s n xu t v i sinh v t tiêu th và sinh v t phân gi
ợ ậ ầ ậ ậ
ể ườ Câu 15: T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t? ộ ừ ố
ỏ ố ồ
ươ ừ ng.
ữ ữ ữ ữ ồ
ể ố ể ậ không đúng? ố A. Nh ng con tê giác m t s ng s ng trong V n Qu c gia Cát Tiên. ỏ B. Nh ng cây c s ng trên đ ng c Ba Vì. ố C. Nh ng con chim s ng trong r ng Cúc Ph ố D. Nh ng con cá s ng trong H Tây. ề ự ề Câu 16: Khi nói v s phân b cá th trong qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây ả ể
ữ ố ồ ầ ườ ườ ề ặ ng g p khi đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ố ồ ể A. Phân b đ ng đ u có ý nghĩa làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ự ố ng, có s B. Phân b theo nhóm th ữ ể ắ ể ỗ ợ ể ạ ấ ố ố ề i đi u ấ ợ ủ ườ ki n b t l ệ ố ố ồ ườ ề ặ ng g p khi đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ng và ầ ể ứ ộ ạ ề ệ ố ể ầ ạ c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ổ ế C. Phân b theo nhóm là ki u phân b ph bi n nh t, giúp các cá th h tr nhau ch ng l ệ ng. D. Phân b ng u nhiên th ố i c a môi tr ố ẫ ự ạ ườ ắ ề ể ữ
Ở ườ ệ ế ể ớ ễ ắ ị i b nh máu khó đông do đ t bi n gen l n a trên nhi m s c th gi i tính X quy đ nh. ng ể ộ ắ ệ
B. XAXA × XaY. D. XAXa × XaY.
ẩ ố Câu 18: N m và vi khu n lam trong đ a y có m i quan h gì? ạ ộ ầ ể không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ặ Câu 17: ố ẹ ớ ỉ ệ 25%? B m có ki u gen nào mà sinh con gái m c b nh v i t l A. XaXa × XaY. C. XAXa × XAY. ấ A. C nh tranh. ệ ộ C. H i sinh. ị B. Ký sinh.
D. C ng sinh. ợ ệ ữ ầ ậ ộ i còn loài kia không ể ệ ạ Câu 19: Trong qu n xã sinh v t, ki u quan h gi a hai loài, trong đó m t loài có l có l i cũng không có h i là quan h nào sau đây?
ủ ậ ệ ộ ệ ứ ế ễ ả ợ ệ ộ A. Quan h c ng sinh. ệ ậ C. Quan h v t ch v t kí sinh. B. Quan h h i sinh. D. Quan h c ch c m nhi m.
ệ ậ ữ ệ ậ ủ ậ ố ồ ố ở ặ ể đ c đi m
ố Câu 20: M i quan h v t kí sinh v t ch và m i quan h v t d con m i gi ng nhau nào sau đây? ề ể ủ
ị ạ ể
ị ạ ị ạ ể ỏ ơ ợ ướ i. c cá th nh h n loài có l ợ ơ ề i. ng cá th nhi u h n loài có l ế A. Đ u làm ch t các cá th c a loài b h i. B. Loài b h i luôn có kích th ố ượ C. Loài b h i luôn có s l
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 142
ố ề ữ
ướ Câu 21: Khi nói v chu i và l ưỡ ệ ố D. Đ u là m i quan h đ i kháng gi a hai loài. ể ng ch có m t loài.
ỗ ứ ứ c b t đ u t
ầ ổ ị i th c ăn cũng b thay đ i.
ộ ậ ả sinh v t s n xu t. ướ ấ ộ ấ ứ ỗ ổ ỉ ứ ộ ỗ ứ ề i th c ăn, phát bi u nào sau đây là đúng ? ỉ ỗ ậ ộ ướ A. Trong m t l i th c ăn, m i b c dinh d ề ượ ắ ầ ừ ỗ ấ ả B. T t c các chu i th c ăn đ u đ ầ C. Khi thành ph n loài trong qu n xã thay đ i thì c u trúc l ậ ầ D. Trong m t qu n xã, m i loài sinh v t ch tham gia vào m t chu i th c ăn.
ậ ị
ầ Câu 22: Qu n xã là gì? ộ ậ ộ ậ ắ ả ả ố ố ị A. M t t p h p các sinh v t cùng loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh. B. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh, g n bó ớ ườ ớ v i nhau nh m t th th ng nh t, thích nghi v i môi tr ự ộ ờ
ầ ể ố ầ ầ ể ấ ể ể ấ ị ộ ể ị ố ố ả ộ ộ ố ng s ng. ộ ộ
ể C. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t khu v c, vào m t th i đi m nh t đ nh. D. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh, vào m t ờ
ợ ợ ư ộ ợ ợ ấ ị ệ ượ ườ ừ ề ậ môi tr ng t ng vô
ộ ậ ộ ậ th i đi m nh t đ nh. Câu 23: Trong h sinh thái, nhóm sinh v t nào sau đây có vai trò truy n năng l ậ ầ sinh vào qu n xã sinh v t? ụ ậ ậ ụ ậ ậ
ế ự ừ ộ ố nhiên t Câu 24: Quá trình hình thành m t ao cá t
A. Sinh v t tiêu th b c hai. ộ C. Sinh v t tiêu th b c m t. ộ ứ B. Th sinh A. Nguyên sinh. D. Phân hu .ỷ
sinh thái vô sinh bao g m ồ các nhân t v t lí bao quanh sinh v t.
ườ ậ ệ ộ ủ ậ ng xung quanh sinh v t. ố ộ ẩ c, không khí, đ m, ánh sáng, các nhân t ộ ẩ c, không khí, đ m, ánh sáng, nhi
ố ậ ọ ủ v t lí, hóa h c c a môi tr
ấ ậ ả B. Sinh v t s n xu t. ả ậ D. Sinh v t phân gi i. ễ m t h bom là di n th C. Liên t cụ ố nào? ố ậ t đ c a môi tr ậ ườ ng xung quanh sinh v t. ườ ấ ọ ủ ộ ẩ ậ c, không khí, đ m, ánh sáng, các ch t hoá h c c a môi tr ng xung quanh sinh v t. Câu 25: Nhân t ướ ấ A. Đ t, n ướ ấ B. Đ t, n ấ ả C. T t c các nhân t ướ ấ D. Đ t, n
ằ ệ ề
ổ ổ ợ ổ ợ ượ ổ Câu 26: Trong đi u ki n hi n nay, ch t h u c đ ặ ồ ế nhiên. ấ ữ ơ ượ ợ ng t ọ bào s ng. ủ ế c hình thành ch y u b ng cách nào? ờ ệ B. T ng h p nh công ngh sinh h c. ố ợ D. Đ c t ng h p trong các t
ặ ư
ể ầ ể ứ ả
ự ử ể ứ
ổ ự ể ậ ộ ề
ưở ng. vong. ể vong, ki u tăng tr ể ứ ố ể ứ ố ả ậ ộ ự ấ ộ ấ ấ ố ấ ổ ự ể ả ng. vong,
ệ ổ ợ A. Quang t ng h p ho c hoá t ng h p. ự ượ ờ C. T ng h p nh ngu n năng l ơ ả ủ Câu 27: Các đ c tr ng c b n c a qu n th là gì? ể ố ậ ộ ể vong, ki u tăng tr A. S phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t ả ự ử ớ i tính, c u trúc tu i, s phân b các th , s c sinh s n, s t B. C u trúc gi ưở ự ử ự C. Đ nhi u, s phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t ự ử ớ D. C u trúc gi i tính, c u trúc tu i, s phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t ể ng. ầ ề ủ ể ể ầ ấ ể ể ố ộ ầ ẫ ưở ki u tăng tr ể ộ Câu 28: M t qu n th có 60 cá th AA, 40 cá th Aa, 100 cá th aa. C u trúc di truy n c a qu n th sau m t l n ng u ph i là gì?
A. 0,16 AA : 0,48 Aa : 0,36 aa. C. 0,16 AA : 0,36 Aa : 0,48 aa. ố ề ự B. 0,48 AA : 0,16 Aa : 0,36 aa. D. 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa. ể ầ ủ ể không Câu 29: Khi nói v s phân b cá th trong không gian c a qu n xã, phát bi u nào sau đây đúng? ự ể ướ ứ ộ ạ ả ớ ữ ng làm gi m b t m c đ c nh tranh gi a A. Nhìn chung, s phân b cá th trong t nhiên có xu h ủ các loài và nâng cao m c đ s d ng ngu n s ng c a môi tr ng. ố ứ ộ ử ụ ể ố ự ủ ừ
ự ồ ố ủ ề ườ ộ ậ ậ ầ ố ề ở ườ ố ng t p trung nhi u ệ ố ề vùng có đi u ki n s ng
i. thu n l ệ ớ ư ứ ể ề ẳ ố ỉ ặ ở ự ậ t đ i, ki u phân b theo chi u th ng đ ng ch g p th c v t
ầ B. S phân b cá th trong không gian c a qu n xã tùy thu c vào nhu c u s ng c a t ng loài. C. Nhìn chung, sinh v t phân b theo chi u ngang th ậ ợ ừ D. Trong h sinh thái r ng m a nhi đ ng v t. ế ọ bào s ng, prôtêin đóng vai trò quan tr ng trong ho t đ ng nào? ệ ặ ở ộ mà không g p Câu 30: Trong t ả ứ ạ ộ ả ứ ậ ố ượ ng cho các ph n ng ấ A. Cung c p năng l B. Xúc tác các ph n ng sinh hoá.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 142
ệ ả ậ ề t. ệ ơ ể ố C. B o v c th ch ng b nh t ạ ộ D. Đi u hoà ho t đ ng các bào quan.
ể ằ ố
ể ầ ể ở ạ ng đ i c a m i alen trong qu n th là bao nhiêu?
ộ ầ Câu 31: M t qu n th ầ ố ươ ỉ ệ 16%. T n s t t l A. D = 0,6, d = 0,4. ố ể ế tr ng thái cân b ng HacđiVanbec có 2 alen D, d, trong đó s cá th dd chi m ỗ ố ủ B. D = 0,4, d = 0,6. ủ C. D = 0,84, d = 0,16. D. D = 0,16, d = 0,84. ặ ể ẫ ầ
ể ườ Câu 32: Ki u phân b ng u nhiên c a các cá th trong qu n th th ự ạ ố ồ ườ ữ ề ắ ng g p khi nào? ể ng, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th A. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr
ố ồ ề ườ ự ạ ữ ắ ể ng, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th B. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr
ố ồ ườ ề ự ạ ữ ắ ng, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá ầ ề ố ồ ườ ự ạ ữ ắ ng, không có s c nh tranh gay g t gi a C. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ể D. Đi u ki n s ng phân b không đ ng đ u trong môi tr
ệ ố ề ể ầ trong qu n th . ệ ố ề ầ ể trong qu n th . ệ ố ề ể th trong qu n th . ệ ố ề ầ ể ự ử ể ấ ạ ị ỉ i ta d a vào tiêu chí nào sau đây đ chia l ch s trái đ t thành các đ i, các k ?
ể các cá th trong qu n th . ườ Câu 33: Ng ạ ả
ờ ấ
ể ủ ể ủ i sinh v t.
ậ ậ ổ ớ ữ ế ế ớ ậ i sinh v t. A. Hóa th ch và khoáng s n. B. Th i gian hình thành và phát tri n c a trái đ t. ế ớ C. Quá trình phát tri n c a th gi ấ ề ị D. Nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u và th gi
ể ề ặ ượ Câu 34: Đ c đi m nào sau đây là đúng khi nói v dòng năng l ậ ề ệ ng trong h sinh thái? ườ ừ ượ môi tr ng t ng vô sinh vào ọ A. Sinh v t đóng vai trò quan tr ng nh t trong vi c truy n năng l ậ ệ ư ấ ả ẩ i nh n m, vi khu n. ấ ng là các sinh v t phân gi ượ ề ệ ầ ượ ử ụ ưỡ ng đ c truy n trong h sinh thái theo theo chu trình tu n hoàn và đ ở c s d ng tr chu trình dinh d ượ B. Năng l i.ạ l ấ ạ ệ ấ ỉ Ở ỗ ậ ượ ng b tiêu hao qua hô h p, t o nhi ả t, ch t th i, ch có m i b c dinh d ượ ậ kho ng 10% năng l ưỡ ng đ ệ ề ị ưỡ ộ ậ ưỡ ng cao h n. ề ừ ậ c truy n m t chi u t ng t ớ i ơ vi sinh v t qua các b c dinh d C. ả D. Trong h sinh thái, năng l ầ ớ ng, ph n l n n ng l ề ượ ng đ ườ ậ ả ặ c truy n lên b c dinh d ượ ng.
ấ th ph n có t l ở ế ệ ki u gen ả ể ể ế ỉ ệ ể th h P là 0,45AA : 0,30 Aa : 0,25aa. ki u gen thu ượ ấ ồ ở ạ i môi tr sinh v t s n xu t r i tr l ỉ ệ ể ể ự ậ ự ụ ầ ộ Câu 35: M t qu n th th c v t t ả ế t các cá th có ki u gen aa không có kh năng sinh s n. Tính theo lí thuy t, t l Cho bi ượ ở 1 là gì? F c đ
ố ở ể ổ ị ủ ả ồ ạ sinh thái, i và phát tri n n đ nh B. 0,525AA : 0,150Aa : 0,325aa. D. 0,360AA : 0,240Aa : 0,400aa. ể ố đó loài có th s ng, t n t
Ổ A. 0,360AA : 0,480Aa : 0,160aa. C. 0,700AA : 0,200Aa : 0,100aa. ị Câu 36: Kho ng xác đ nh c a nhân t ọ theo th i gian g i là gì? ớ ạ i h n sinh thái. sinh thái. .ơ ở ờ A. Gi C. D. N i
B. Sinh c nh.ả ề ế ọ Câu 37: K t qu c a ti n hóa ti n sinh h c là gì?
ư ệ ậ
ậ ả ủ ế ấ ữ ơ ứ ạ A. Hình thành ch t h u c ph c t p. ế ơ B. Hình thành các t bào s khai. ạ C. Hình thành h sinh v t đa d ng phong phú nh ngày nay. D. Hình thành sinh v t đa bào.
ầ ể ướ Câu 38: Nhóm cá th nào d ả ể
B. Đàn cá rô trong ao. D. Cây trong v
ể ộ i đây là m t qu n th ? A. Cá chép và cá vàng trong b cá c nh. ờ ỏ C. Cây c ven b . ộ ữ ế ổ n.ườ ế ễ ạ ng bi n đ i trong quá trình di n th nguyên sinh trên c n là gì?
Câu 39: M t trong nh ng xu h ả
ố ạ ướ ộ ứ ạ ứ i th c ăn ngày càng ph c t p.
ổ ị
ủ ủ ủ ướ ạ ộ ứ ả ơ i th c ăn ngày càng đ n gi n. ướ A. Sinh kh i ngày càng gi m. ầ B. Đ đa d ng c a qu n xã ngày càng cao, l ả ầ C. Tính n đ nh c a qu n xã ngày càng gi m. ả ầ D. Đ đa d ng c a qu n xã ngày càng gi m, l
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 142
ượ ọ ố ẹ ệ ể c khi b m có ki u gen Aa × aa, trong đó gen a gây b nh ở ề ấ ờ Câu 40: Di truy n h c đã d đoán đ ng ự ị ệ i xác xu t đ i con b b nh s là bao nhiêu?
ườ A. 100%. ẽ B. 75%. C. 50%. D. 25%.
Ế H T