Ở Ể Ọ S GDĐT THÁI NGUYÊN ƯỜ Ỳ ậ ớ TR Ọ Ế ƯƠ NG THPT NG NG C QUY N L ể ờ Ọ KI M TRA H C K II NĂM H C 20162017 MÔN: V t lý L p 10 ờ Th i gian làm bài: 45 phút ề (Không k th i gian phát đ )
Mã đ 209ề
ọ ớ ố H , tên :..................................................L p:...............Phòng:...........S báo danh:.....................
ầ ệ
ắ I. Ph n tr c nghi m: ọ ẻ ả ọ ể ộ ả (6 đi m)ể Ề ẫ ệ ầ ắ Chú ý: H c sinh GHI MÃ Đ và k b ng sau vào bài ki m tra, ch n m t đáp án đúng, tr ờ l i ph n tr c nghi m theo m u:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đáp án
Câu 10 11 12 13 14 15 16 17 18
ộ ậ ằ
ộ ượ ng. Đáp án ể Câu 1: M t v t n m yên có th có ậ ố B. v n t c. A. đ ng năng. ế C. th năng. ộ D. đ ng l
ấ ỏ ộ
ấ ỏ ặ ố ớ ạ ề i h n m t ngoài kh i ch t l ng. ng gi
2 =
ệ ộ ứ ế ộ ở t đ bình là t ệ ố ề ặ ủ ấ ỏ ệ ộ ủ A. nhi t đ c a ch t l ng. ấ ỏ ủ ể C. th tích c a ch t l ng. nhi ụ Câu 2: H s căng b m t c a ch t l ng ph thu c vào ủ ườ B. chi u dài c a đ ể ấ D. áp su t khí quy n. ệ ộ 1 = 200C, áp su t pấ 1 = 105 Pa. N u nhi t đ t
Câu 3: M t bình kín ch a ô xi 400C thì áp su t pấ 2 b ngằ
ệ ộ ậ ừ D. 2.105 Pa. ự ng 850 J và th c hi n m t đ ộ ượ c B. 1,07.105 Pa. ệ t nh n t C. 0,9.105 Pa. ệ ượ t l
ệ A. 0,5.105 Pa. ồ ơ ộ ộ Câu 4: M t đ ng c nhi ngu n nóng m t nhi ơ : m t công 270 J. Hi u su t c a đ ng c là
C. 0,32. ấ ủ ộ B. 0,45. D. 0,15. ậ
ệ ụ S n vì nhi ự ở ữ sai ượ ứ ườ ầ ầ ắ ượ ắ ắ ặ ớ ườ c ng d ng trong các tr ở ả ng s t ph i có khe h . ố c g n ch t v i m ợ ng h p: B. Hai đ u c u s t đ
ể ở ị ẹ ề ệ
ơ ế ạ
ế ầ ượ
ể ế ớ t là 4 cm và ề ặ t h s căng b m t ng không đáng k có bán kính trong và ngoài l n l ế ệ ố ẳ ề ặ ự ộ A. 0,23. ỉ Câu 5: Ch ra nh n xét t đã đ A. Gi a hai thanh ray đ c u.ầ ệ C. H nóng đ u mi ng chai đ m nút khi nút chai b k p trong mi ng chai. D. Ch t o băng kép. ộ ố ượ Câu 6: M t vòng xuy n kh i l ặ ướ ặ ẹ ặ 4,2 cm. Đ t nh nhàng cho m t ph ng vòng tròn ti p xúc v i m t n ộ ớ ủ ướ c a n
c. Bi 3 N/m. L c căng b m t tác d ng lên vòng có đ l n b ng ụ ằ C. 1,92.102 N. B. 18,8.103 N. D. 0,287.103 N.
ủ ậ c là 73.10 A. 3,76.102 N. ộ
ế ấ
ộ ệ ổ ổ ủ ậ ể ử ấ ạ ươ ộ ế ể ế t và th năng t
ự Câu 7: N i năng c a v t là ộ ộ ậ ệ ượ c. ẫ ữ ệ ượ t l ng tác gi a các phân t ủ ậ ng c a v t. D. nhi
không đúng ?
ể ơ ộ
ậ ượ ậ ầ ơ ọ ể ộ ỉ c thành công c h c. ng nh n đ
ề ừ ậ ạ ậ ơ chuy n hóa thành n i năng. ị ề t là quá trình không thu n ngh ch. ệ ượ ể ệ t ch có th chuy n hóa m t ph n nhi t l ơ ể t không th truy n t v t l nh h n sang v t nóng h n. ồ ủ ậ A. t ng đ ng năng c a v t có do chuy n đ ng, th năng h p d n và th năng đàn h i c a v t. ậ B. t ng đ ng năng chuy n đ ng nhi c u t o nên v t. C. công v t th c hi n đ ể Câu 8: Phát bi u nào sau đây ể ự A. C năng không th t ệ B. Quá trình truy n nhi ơ ộ C. Đ ng c nhi ệ D. Nhi
ề
Trang 1/2 Mã đ 209
3
ướ ự ể ấ i áp su t 50 atm ở 0C. 0
ủ Câu 9: Tính kh i l Bi ố ượ ng khí hiđirô đ ng trong m t bình th tích 10 lít d ẩ đi u ki n chu n, kh i l ộ ng riêng c a hiđrô là 0,089 kg/m
D. 0,045 kg.
ợ c b o toàn ?
ầ ẳ
ố ượ C. 0,040 kg. B. 0,035 kg. ủ ậ ượ ả ơ ng h p nào sau đây c năng c a v t đ ặ ề c kéo nhanh d n đ u trên m t ph ng ngang. t trên m t nghiêng nhám.
ặ ướ ậ ơ ự
ế D. V t r i t ấ ắ do. ị i đây
ị c. ướ ả t đ nóng ch y xác đ nh.
ể ệ ộ ạ ọ ướ ẳ ị ệ ế ở ề t A. 0,050 kg. ườ Câu 10: Tr ậ ượ A. V t đ ậ ượ B. V t tr ậ ơ C. V t r i trong n ặ Câu 11: Đ c đi m nào d A. Có nhi C. Không có d ng hình h c xác đ nh.
không liên quan đ n ch t r n vô đ nh hình? ể ấ B. Không có c u trúc tinh th . D. Có tính đ ng h ủ ấ v t ch t th khí? Câu 12: Tính ch t nào sau đây ậ ố ớ
ỗ ọ ử ỗ ộ
ằ
ạ ủ ộ ể ộ ể ừ ng. ử ậ ấ ở ể không ph iả là c a phân t ạ ủ ử ộ ể ệ ộ t đ càng cao thì v n t c chuy n đ ng h n lo n c a các phân t khí càng l n. ệ ể ể t. khí g i là chuy n đ ng nhi ỗ ố ị ị khí chuy n đ ng h n lo n xung quanh v trí cân b ng c đ nh. ỗ khí chuy n đ ng h n lo n không ng ng.
A. Nhi ộ B. Chuy n đ ng h n lo n c a các phân t ạ ử C. Các phân t ạ ử D. Các phân t ấ ắ ướ ế ấ ắ i đây là ch t r n k t tinh
ủ ? ự ườ
ộ ậ ộ ng . ộ ệ ự ự ỏ D. Nh a v bút. ộ B. Than chì. C. Nh a đ ệ ượ t l ủ ng 20 J và th c hi n m t công 30 J thì n i năng c a
Câu 13: Ch t r n nào đ A. Th y tinh. ố Câu 14: Khi m t kh i khí nh n m t nhi kh i khí đó s
ố ẽ A. tăng 50 J. ả B. gi m 10 J. C. tăng 10 J. ả D. gi m 50 J.
ộ ệ ệ ố t giai Ken – vin.
ủ ỏ ạ ổ
ự ườ ấ ố ọ ộ ủ ệ ọ ộ không đúng? ấ ệ ộ t đ nh nh t trong nhi ể ấ ẳ ng th ng đi qua g c t a đ c a h t a đ (V,T).
ạ ườ ươ ớ ượ ưở ổ ỉ ng ch đúng khi xét v i l ng khí không đ i. ể Câu 15: Phát bi u nào sau đây A. Đ không tuy t đ i là nhi ẳ B. Quá trình đ ng áp là s chuy n tr ng thái c a ch t khí khi áp su t không đ i. ẳ C. Đ ng đ ng áp là đ D. Ph
6K1. Đ t nóng ố
ủ ồ ệ
ồ ệ ộ ệ ồ ồ
ờ ằ : b ng D. 4,069 m2.
0C. Đun sôi n
ệ ố ở 0C thì di n tích c a t m đ ng bây gi ủ ấ C. 4,068 m2. ứ ầ ướ ở t đ tăng thêm 500 B. 4,065 m2. ạ ệ ộ
c nhi ệ ố ở t đ 20 ủ ủ ấ ườ ề ướ c (đi u ấ ng) thì dung tích c a m là 2,515 lít. H s n dài c a kim lo i làm m là
ng trình tr ng thái khí lý t ộ ấ Câu 16: M t t m đ ng có di n tích 4 m x 1 m. H s n dài c a đ ng là 17,2.10 ể ấ t m đ ng đ nhi A. 4.066 m2. ộ ấ Câu 17: M t m kim lo i có dung tích 2,5 lít ch a đ y n ấ ệ ki n áp su t bình th A. 0,075.103 K1. C. 10.105 K1.
ệ ạ D. 25.106 K1. ỏ ể ố t có bán kính trong c a mi ng ng là 0,2 mm đ nh 0,25 cm
3 d uầ 2. Kh iố
ấ ủ ầ ề ặ ủ
ộ ố ọ t. Bi ủ ầ ng riêng c a d u h a là:
ượ
ộ ậ ầ ừ ỉ ộ
ẽ ẳ
ặ
A
0
R
β
ư ậ ố ặ ế ạ ẳ
ỏ
M
B. 3.104 K1. ỏ ọ Câu 18: Dùng m t ng nh gi ỏ ế ệ ố ỏ t h s căng b m t c a d u h a là 0,031 N/m. L y g = 9,8 m/s h a thành 50 gi ỏ ượ l A. 800 kg/m3. B. 795 kg/m3. C. 790 kg/m3. D. 785 kg/m3. ầ ự ậ (4 đi m)ể lu n: II. Ph n t Câu 1: (2 đi m).ể ậ ố ố ượ t không v n t c M t v t có kh i l ng m = 20 kg tr 0, ẳ ặ đ u t đ nh m t m t ph ng nghiêng có góc nghiêng 30 ớ ặ ề l = 10 m nh hình v . Khi t chi u dài m t ph ng là i ậ ẳ chân m t ph ng nghiêng, v t có v n t c 8 m/s. Cho g = 10 m/s2. Ch n g c th năng t ố ọ i chân m t ph ng nghiêng ự ả và b qua l c c n không khí.
α
B
ề
Trang 2/2 Mã đ 209
ủ ự ậ ượ ặ ẳ ủ ậ ạ ỉ i đ nh m t ph ng nghiêng và công c a l c ma sát khi v t tr t trên
ẳ ặ
ậ ị ẳ ớ ườ ậ ế ụ ư ượ i chân m t ph ng nghiêng, v t ti p t c tr ẽ ng th ng đ ng đi qua đi m B nh hình v . Cho bán kính cung tròn R = 5m. Khi v t lên t ằ ộ t không ma sát đi lên m t cung tròn tâm 0 n m ớ i
ẳ ừ ứ ạ i. Tính góc ể β?
ị ế ụ ệ ế ườ ế ệ ộ ấ t đ ổ ẳ i ta ti p t c cho khí bi n đ i đ ng ộ ượ lý t ng khí ẳ ượ c nén đ ng nhi ấ ở ẳ ầ ủ ngưở xác đ nh. Th tích ban đ u c a khí là 4 lít, áp su t 2 atm, nhi ể ể t đ n th tích 2 lít. Sau đó, ng ệ ộ ủ t đ c a khí cu i quá trình dãn n đ ng tích? ở ố Ế ơ a. Xác đ nh c năng c a v t t ặ m t ph ng nghiêng? b. Khi t trên đ ể đi m M thì d ng l Câu 2: (2 đi m)ể Cho m t l 270C. Khí đ ế tích đ n áp su t 6 atm. Tính nhi H T

