S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO HÀ NI
TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
__________________
ĐỀ THAM KHO KIM TRA HC KÌ II
NĂM HC 2013-2014
Môn: Toán
Khi lp:10 - Chương trình: Nâng cao
NI DUNG CHÍNH
A-ĐẠI S
CHƯƠNG III
Phương trình quy v phương trình bc hai.
H phương trình bc hai hai n.
Các bài toán gii và bin lun phương trình.
CHƯƠNG IV
Chng minh bt đẳng thc, s dng Bt đẳng thc Cô-si, Bt đẳng thc Bunhiacopxki.
Du ca nh thc bc nht và tam thc bc hai.
Bt phương trình quy v bt phương trình bc nht, bt phương trình bc hai,
H bt phương trình mt n.
CHƯƠNG VI
Giá tr lượng giác ca mt góc.
Tính giá tr ca các biu thc lượng giác khi biết mt giá tr lượng giác ca mt góc.
Chng minh đẳng thc lượng giác.
Mt s bài toán h thc lượng trong tam giác.
B.HÌNH HC
CHƯƠNG III
Phương trình đường thng: Phương trình tng quát, phương trình tham s ca đường thng.
Góc, khong cách.
Xác định tâm, bán kính ca mt đưng tròn khi biết phương trình ca nó.
Viết phương trình đường tròn.
Bài toán v trí tương đối đường thng và đường tròn.
Elíp và các bài toán liên quan.
CÁC BÀI TP THAM KHO
ĐỀ 01
Bài 1 (1 đim). Tìm tp xác định hàm s
()
()
2
2
32 .
5 5 2012
xx
yxx x
−+
=−−+
Bài 2 (3,5 đim).
1. Gii các bt phương trình sau
a)
2
2
325
0;
12
xx
xx
−++
−++ b) 2
323.xxx
>− +
2. Xác định m để h bt phương trình
()
2430
23 1
xx
mx m m x
−+
−+>+
vô nghim
Bài 3 (2 đim).
1. Cho biết 13
os , ;2 .
32
c
π
α
απ
⎛⎞
=∈
⎜⎟
⎝⎠
Tính các giá tr lượng giác còn li ca góc .
α
2. Rút gn biu thc 16 22 28 34
sin sin sin sin sin .
5555
Mx x x x x
π
πππ
⎛⎞
=++++++++
⎜⎟
⎝⎠
Bài 4 (3 đim).
Trong mt phng to độ ,Oxy cho đường thng 1
12
:1
x
t
dyt
=
=
−+
đường thng 2:2 3 0.dxy−+=
1. Xét v trí tương đối ca 12
,.dd
2. Xác định v trí đim 1
M
d sao cho khong cách t
đến 2
d bng 5.
5
3. Lp phương trình đường tròn đi qua O và tiếp xúc hai đường thng 12
,.dd
Bài 5 (0,5 đim). Cho ,
x
y là các s thc tho mãn : 22
21.xxyy
+= Tìm giá tr ln nht,nh nht
ca biu thc 22
.
M
xxyy=−+
ĐỀ 02
Bài 1(2,5 đim). Gii các bt phương trình sau
1. 24 14
53 ;
33
xx
xx
+≥+
++
2.
2
2
290.
1
xx x
x
−≤
+
Bài 2 (2 đim).
1. Xác định các giá tr m sao cho hàm s
2
2
21
2225
xxm
y
xxm
++
=
−+
xác định trên .¡
2. Gii phương trình
()
22
21 3 160.xxx+− +=
Bài 3 (1,5 đim).
1. Tính 2
sin , .
63 ¢
kk
ππ
⎛⎞
+∈
⎜⎟
⎝⎠
2. Chng minh đẳng thc sau không ph thuc vào
α
()
3
246 2
2
13
3os 3sin sin sin 2 .
1cot 4
Mc
α
αα α
α
⎛⎞
=+++
⎜⎟
+
⎝⎠
Bài 4 (3,5 đim).
1. Trong mt phng to độ ,Oxy cho h đường cong
(
)()
22
:221680.
m
Cxy mx m ym
+
+−+=
Chng t rng h
(
)
m
C là h các đường tròn. Xác định tâm và bán kính đường tròn có bán kính nh
nht trong h
(
)
.
m
C
2. Trong mt phng to độ ,Oxy cho tam giác ABC
µ
0
90 ,A=:20,AB x y−+= đường cao
:380.AH x y−+= Đim
(
)
7; 11M thuc đường thng .
B
C
a) Xác định to độ các đỉnh tam giác .ABC Tính din tích tam giác .ABC
b) Xác định phương trình đường tròn ngoi tiếp tam giác .ABC
Bài 5 (0,5 đim). Cho , , 0xyz> tho mãn 3 .
x
y yz zx xyz
+
+=
Chng minh rng 1113
.
3332xy yz zx
++
+++
ĐỀ 03
Bài 1 (1,5 đim). Gii phương trình 2
22531.
23 1
xxx
xx
+
=
+++
+− +
Bài 2 (2,5 đim).
1. Gii h bt phương trình
(
)
(
)
3210
10.
32
xx
x
x
−−
>
+
2. Cho hàm s
() ( )
(
)
2
22224.fxmx mxm=+ + +
a) Xác định msao cho
(
)
14
f
xm≥− vi mi .¡x
b) Xác định m sao cho bt phương trình
(
)
0fx
vô nghim.
Bài 3 (2 đim).
1. Cho góc
α
tho mãn 2
tan .
3
α
=
Tính giá tr ca biu thc
(
)
()
2sin 2010 cos .
3cos 2011 sin
x
x
M
x
x
π
π
+−
=−+
2. Chng minh đẳng thc
(
)
()
2
4
sin 2 2cos 3 2 2 1cot .
34cos2 os4 2cx
απα
α
απ
++
=
−+ +
Bài 4 (3,5 đim). Trong mt phng to độ ,Oxy cho đường tròn
(
)
C có phương trình
22
450xy x+−−=đim
()
1; 4 .M
1. Chng t
nm ngoài đường tròn. Lp phương trình tiếp tuyến vi đường tròn biết tiếp tuyến
đi qua đim .
M
2. Lp phương trình đường tròn đối xng đưng tròn
(
)
C qua đường thng : 2 3 0.dx y−+=
3. Tính din tích tam giác đều
A
BC ni tiếp đường tròn
(
)
.C
4. Lp phương trình đường thng đi qua đim
(
)
1; 0A và ct đường tròn
()
Cti hai đim phân
bit ,
E
F sao cho 4.EF =
Bài 5 (0,5 đim). Xác định dng tam giác
A
BC nếu biết 333
2
4sin .sin 3
.
BC
abc
aabc
=
−−
=
−−
ĐỀ 04
Bài 1(2,5 đim). Cho bt phương trình
()( ) ()
2
12 3 6 0,1.xxxxm+−+++
1. Gii bt phương trình vi 0.m
=
2. Xác định m sao cho bt phương trình
(
)
1 nghim đúng vi mi
[
]
2;3 .x∈−
Bài 2 (2,5 đim).
1. Gii phương trình 111
0.
2
5xx
−+=
2. Xác định msao cho h bt phuơng trình
()
223
121
xx
mxm
≤− +
+
≥−
có nghim duy nht.
Bài 3 (1,5 đim).
1. Cho tam giác .ABC Chng minh rng 222
sin sin sin 2sin .sin .cos .ABC ABC+−=
2. Chng minh rng
()
1
) sin .sin .sin sin 3 ;
334
)sin5 2sin cos4 cos2 sin.
a
b
ππ
α
ααα
α
αα α α
⎛⎞⎛⎞
−+=
⎜⎟⎜⎟
⎝⎠⎝⎠
−+=
Bài 4 (3 đim). Trong mt phng to độ ,Oxy cho hình bình hành ABCD ,đỉnh
()
1; 2 ,A4
:,
42 ¡
xt
BD t
yt
=+
=−
133 58
;
37 37
H⎛⎞
⎜⎟
⎝⎠
là hình chiếu ca A trên .DC
1. Lp phương trình các đường thng , .
D
CAB
2. Xác định to độ các đỉnh ,,.
D
CB
3. Xác định v trí đim
M
BD sao cho 22 2 2
M
AMBMCMD+++ đạt giá tr bé nht .
Bài 5.(0,5 đim). Tìm giá tr nh nht hàm s 25
2,2.
1
yx x
x
=
+≥
+
ĐỀ 05
Bài 1 (1,5 đim). Gii h phương trình 233
32 5.
xy x y
xy
++=
+=
Bài 2 (3 đim).
1. Gii bt phương trình
()
2
34 5 6 0.
4
xx x
x
−++
<
2. Xác định m để mi
[
)
2;x∈+ đều là nghim ca bt phương trình
()
15 1 5 1 .mx xm−−+
Bài 3 (1,5 đim).
1. Cho biết 1
cot .
4
α
= Tính giá tr biu thc
3
3
sin os .
cos sin
c
A
α
α
α
α
+
=+
2. Rút gn biu thc
(
)
()
(
)
(
)( )
()
0000
00
cos 90 tan 180 cos 180 sin 270 .
sin 180 tan 270
B
α
ααα
αα
−− ++
=+
−+
Bài 4 (3,5 đim). Trong mt phng to độ ,Oxy cho các đường thng 12
1
:,:2350
2
xt
ddxy
yt
=−
+=
=+
đim
(
)
0;1 .M
1. Xác định to độ đim
(
)
1
;
E
xy d
sao cho 22
E
E
x
y
+
đạt giá tr bé nht.
2. Viết phương trình đường thng 3
d đối xng 1
d qua 2.d
3. Viết phương trình đường thng
Δ
ct 12
,dd
ti ,AB sao cho tam giác
M
AB vuông cân ti .
M
4. Lp phương trình đường tròn
(
)
C có tâm
và ct đường thng 2
d ti hai đim phân bit ,PQ
sao cho din tích tam giác
M
PQ ln nht.
Bài 5 (0,5đim). Tam giác ABC đặc đim gì nếu
()
2
3.
36
Sabc=++ (Vi , ,abclà 3 cnh tam giác
S là din tích tam giác ).ABC
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO HÀ NI
TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN
__________________
ĐỀ THAM KHO KIM TRA HC KÌ II
NĂM HC 2013-2014
Môn: Toán
Khi lp:10 - Chương trình: Nâng cao
NI DUNG CHÍNH
A-ĐẠI S
CHƯƠNG III
Phương trình quy v phương trình bc hai.
H phương trình bc hai hai n.
Các bài toán gii và bin lun phương trình.
CHƯƠNG IV
Chng minh bt đẳng thc, s dng Bt đẳng thc Cô-si, Bt đẳng thc Bunhiacopxki.
Du ca nh thc bc nht và tam thc bc hai.
Bt phương trình quy v bt phương trình bc nht, bt phương trình bc hai,
H bt phương trình mt n.
CHƯƠNG VI
Giá tr lượng giác ca mt góc.
Tính giá tr ca các biu thc lượng giác khi biết mt giá tr lượng giác ca mt góc.
Chng minh đẳng thc lượng giác.
Mt s bài toán h thc lượng trong tam giác.
B.HÌNH HC
CHƯƠNG III
Phương trình đường thng: Phương trình tng quát, phương trình tham s ca đường thng.
Góc, khong cách.
Xác định tâm, bán kính ca mt đưng tròn khi biết phương trình ca nó.
Viết phương trình đường tròn.
Bài toán v trí tương đối đường thng và đường tròn.
Elíp và các bài toán liên quan.
CÁC BÀI TP THAM KHO
ĐỀ 01
Bài 1 (1 đim). Tìm tp xác định hàm s
()
()
2
2
32 .
5 5 2012
xx
yxx x
−+
=−−+
Bài 2 (3,5 đim).
1. Gii các bt phương trình sau