Ụ
Ạ
Ắ
S GIÁO D C & ĐÀO T O Đ K NÔNG
Ể
Ọ
ƯỜ
Ở TR
Ấ
Ệ
NG PTDTNT THCS VÀ THPT Ắ HUY N Đ K R’L P
ờ
KI M TRA H C KÌ II NĂM 2016 2017 Ậ MÔN: V T LÍ 10 Th i gian làm bài: 45 phút; ệ
ự ậ
ắ
(28 câu tr c nghi m, 2 câu t
lu n)
ọ
H , tên thí sinh:.....................................................................
Mã đ thiề 357
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
Ắ Ệ (7.0 đi m)ể
ộ ậ ủ ậ ề ệ c trong quá trình truy n nhi t.
ử ấ ạ c u t o nên v t. ậ ề ậ ượ ệ ự ệ ệ ượ t l ậ c trong quá trình truy n nhi t và th c hi n công. I. TR C NGHI M ọ ộ Câu 1: Ch n đáp án đúng.N i năng c a m t v t là ệ ượ ậ ượ t l ng v t nh n đ A. nhi ủ ậ ế ộ ổ B. t ng đ ng năng và th năng c a v t. ế ổ ủ ộ C. t ng đ ng năng và th năng c a các phân t ơ ổ ng và c năng mà v t nh n đ D. t ng nhi
ặ ể ấ ướ ị ế ị ị ọ ng. ả t đ nóng ch y xác đ nh. Câu 2: Đ c đi m và tính ch t nào d ạ A. Có d ng hình h c xác đ nh. ị ướ C. Có tính d h
ị ượ ị ể ộ ượ Câu 3: M t l ấ ấ ng khí xác đ nh, đ ể t đ , th tích. ố ượ ố ượ ng. ệ ộ t đ . ng. ng, nhi t đ , kh i l ệ ộ A. áp su t, nhi ể C. áp su t, th tích, kh i l ấ ắ i đây liên quan đ n ch t r n vô đ nh hình? ể ấ B. Có c u trúc tinh th . ệ ộ D. Không có nhi ố ở ộ c xác đ nh b i b ba thông s : B. th tích, kh i l ấ D. áp su t, nhi
ự ọ ượ ễ ả ở t đ ng l c h c đ c di n t b i công th c ướ c Câu 4: Nguyên lí I nhi ề ớ t. ậ ậ ậ ố ượ ệ ộ D = + ứ U Q A v i quy ệ ệ B. Q > 0 : h truy n nhi ệ . D. A > 0 : h nh n công
ở ệ ộ ệ ệ A. Q < 0 : h nh n nhi t. ệ C. A < 0 : h nh n công. ấ ể Câu 5: Theo quan đi m ch t khí thì không khí mà chúng ta đang hít th là ưở ầ ưở ng. ng. D. g n là khí lý t A. khí th c.ự
C. khí ôxi. ả ộ ậ ộ ơ ư ủ ặ ể ng đ c tr ng cho kh năng sinh công c a m t v t trong m t đ n v ị B. khi lý t ạ ượ . Đ i l
Câu 6: Ch n phát bi u đúng : th i gian g i là ơ ọ B. Công phát đ ng.ộ C. Công su t.ấ D. Công c n.ả
ố ạ ạ ượ ng khí? ọ ọ ờ A. Công c h c. Câu 7: Trong các đ i l ng nào không ph i là thông s tr ng thái c a m t l ố ượ ệ ố ộ ượ ng. ạ ượ t đ tuy t đ i. ả C. Áp su t.ấ ủ D. Kh i l ể A. Th tích.
ng sau đây, đ i l ệ ộ B. Nhi Câu 8: Tröôøng hôïp naøo sau ñaây coâng cuûa löïc baèng khoâng: A. löïc hôïp vôùi phöông chuyeån ñoäng moät goùc lôùn hôn 90o B. löïc cuøng phöông vôùi phöông chuyeån ñoäng cuûa vaät C. löïc hôïp vôùi phöông chuyeån ñoäng moät goùc nhoû hôn 90o D. löïc vuoâng goùc vôùi phöông chuyeån ñoäng cuûa vaät
ươ ạ ưở ng trình tr ng thái c a khí lí t ng:
pV T
(cid:0) (cid:0) ố ố ằ h ng s . ằ = h ng s ố ằ h ng s . B. C. pV~T. A. D. Câu 9: Ph pT V ủ P T
ể ừ ể ắ ấ ọ th r n sang th l ng c a các ch t g i là Câu 10: Ch n đáp đúng. Quá trình chuy n t ả ự ụ . ọ ự ế A. s k t tinh. ự ư D. s ng ng t
2
2
2
B. s nóng ch y. ộ ộ ậ ể ọ ườ ứ ị ơ c xác đ nh theo công th c: Câu 11: Khi m t v t chuy n đ ng trong tr ng tr
mv
W
k
l
W
mv
(
)
lk .
1 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . B. A. ể ỏ ủ ơ ự C. s bay h i. ủ ậ ượ ng thì c năng c a v t đ 1 2
W
mv
mgz
W
mv
mgz
1 2 1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . D. C.
ủ ộ ạ ượ ộ ệ ậ ng Câu 12: Ch n phát bi u đúng ả ị ả D. b o toàn.
2. Khi đó, v t
1 2 1 2 ể ọ A. không b o toàn. Câu 13: M t v t kh i l cao:
ố ượ ộ ậ ộ ượ . Đ ng l ế B. bi n thiên. ế ặ ấ ng c a m t h cô l p là m t đ i l C. không xác đ nh. ấ ố ớ ng 1,0 kg có th năng 1,0 J đ i v i m t đ t. L y g = 9,8 m/s ậ ở ộ đ
A. 32 m. B. 9,8 m. C. 1,0 m. D. 0,102 m.
ề Trang 1/3 Mã đ thi 357
=
ươ ạ ưở ễ ả là: Câu 14: Ph
pT V
p V 1 1 T 1
p V 2 2 T 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ằ h ng s . ố ằ h ng s . B. C. A. D. ng di n t VT p ổ ng trình tr ng thái t ng quát c a khí lý t Vp 21 T 1 ủ Vp 12 T 2
ổ ạ ế ổ ọ ữ ệ ộ ượ t đ đ không đ i g i là quá trình Câu 15: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó nhi ệ ẳ ệ t. t. ẳ A. Đ ng áp. ạ B. Đo n nhi D. Đ ng tích. c gi ẳ C. Đ ng nhi
ố ượ ớ ậ ố ể ề ẳ ộ ộ ủ ng m = 500g chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c v = 5m/s thì đ ng năng c a ộ ậ Câu 16: M t v t có kh i l ậ v t là: C. 6,25kg/m.s
D. 6,25 J ầ ộ ứ ố ị ủ ồ ắ B. 25J ng m g n vào đ u m t lò xo đàn h i có đ c ng k, đ u kia c a lo xo c đ nh. ạ ộ ầ ế ồ ằ A. 2,5kg/m.s ộ ậ Câu 17: M t v t có kh i l ị Khi lò xo b nén l ố ượ ạ (cid:0) i m t đo n l ((cid:0)
l
k
k
l
.(
2)
2)
.(
lk .
lk .
Wt
Wt
Wt
Wt
1 2
1 2 ộ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . B. A. C. D. ộ l < 0) thì th năng đàn h i b ng: 1 2
2
2
ộ ậ ủ ớ ậ ố ể ộ ng m, chuy n đ ng v i v n t c v là :
2mv
mv
mv
2mv
Wd
Wd
Wd
Wd
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . A. B. C. D.
1 2 ố ượ Câu 18: Đ ng năng c a m t v t kh i l 1(cid:0) 2 đ cao
1 2 ộ ậ Câu 19: M t v t kh i l ng c a v t đ tr ng tr
ặ ấ ớ ọ ườ ủ ế z so v i m t đ t trong tr ng tr ấ ng c a Trái Đ t thì th năng ố ượ ủ ậ ượ ườ ứ ọ ị ặ ở ộ ng m, đ t c xác đ nh theo công th c:
mg
mgz
mg
mgz
Wt
Wt
Wt
Wt
1(cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . A. B. C. D.
AU
(cid:0)A
ứ ệ ộ (cid:0) (cid:0) ộ Q(cid:0) ự ọ ? (cid:0) U Q(cid:0) ứ ổ . . . . ủ C. A. B. t đ ng l c h c D.
(cid:0) U
A(cid:0)
2
Câu 20: Công th c nào sau đây là công th c t ng quát c a nguyên lý m t nhi 0Q (cid:0) ệ ứ ớ ị ậ ợ ơ . không phù h p v i đ nh lu t Sácl ệ ứ Câu 21: Trong các h th c sau đây, h th c nào
p (cid:0) 1 T 1
p T 2
(cid:0) ố ằ h ng s . B. p ~ T. C. p ~ t. D. A.
p T Câu 22: Đ n vơ A. N/s.
ượ ủ ộ ị c a đ ng l
C. Kg.m/s D. N.m.
ộ ự Câu 23: Công th c tính công c a m t l c là: . C. A = F.s. D. A = ½.mv2.
Q (cid:0)
tmc
tmQ
tcQ (cid:0)
ứ A. A = F.s.cos(cid:0) ứ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 24: Công th c tính nhi mc . . . . A. ng là: B. Nm/s. ủ B. A = mgh. ệ ượ ng là t l Q B. C. D.
2
=
ệ ứ ậ ợ ơ Câu 25: H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Sác – l
p (cid:0) 1 p
2
T 2 T 1
p 1 T 1
(cid:0) . ố ằ h ng s . A. p ~ t. B. C. D. . p t ớ ị p T 2
2
ệ ứ ậ ơ ố Câu 26: H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Bôil
(cid:0) . . . A. B. C. D. p ~ V.
Vp 11
Vp 22
2
Mari p (cid:0) 1 p ớ ị p V 2 ợ p (cid:0) 1 V 1 t? V 1 V 2
ướ Câu 27: Phân lo i các ch t r n theo cách nào d ấ ắ ế ị ấ ắ ấ ắ ấ ắ ấ ắ ạ ơ ơ ị ấ ắ ấ ắ ấ ắ ị ấ ắ i đây là đúng? ể ể A. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n đa tinh th . ể C. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n vô đ nh hình. B. Ch t r n k t tinh và ch t r n vô đ nh hình. ể D. Ch t r n đa tinh th và ch t r n vô đ nh hình.
ố ượ ủ ể ộ ạ ượ ượ ộ ộ ậ ng c a m t v t kh i l ng m đang chuy n đ ng v i v n t c là đ i l ng đ c xác
ớ ậ ố v
amp .
vmp .
amp .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ Câu 28: Đ ng l ứ : ở ị đ nh b i công th c vmp . . . . . B. C. D. A.
Ự Ậ (3.0 đi m)ể II. T LU N Bài 1. (2.0 đi m)ể (30.7/tr69/SBT)
ề Trang 2/3 Mã đ thi 357
0C và áp su t 2 atm. H i săm có b n không khi đ
ở ấ ộ ượ ơ nhi t đ 20 ể ỏ ế ượ ị ổ ị ệ ộ c b m căng không khí ể ự ệ ộ 0C? Coi s tăng th tích c a săm là không đáng k và bi ủ ỉ t săm ch ch u đ ể ấ c áp su t t đ 42 i đa là 2,5 atm. ườ ố ượ ng 38 kg đang ch y trên đ ạ ớ ậ ố ặ ấ ằ ng n m ngang không ế ố ớ ng 2 kg bay ngang v i v n t c 7 m/s (đ i v i m t đ t) đ n ộ ỏ ị ớ ủ ườ ượ ế ề ậ M t săm xe máy đ ắ ngoài n ng nhi ố t ở Bài 2. (1.0 đi m)ể (23.8/tr54/SBT). M t xe ch cát kh i l ố ượ ộ ậ ma sát v i v n t c 1 m/s. M t v t nh kh i l ậ ố chui và cát và n m yên trong đó. Xác đ nh v n t c m i c a xe. ạ Xét tr ớ ậ ố ằ ng h p ợ V t bay đ n ng c chi u xe ch y
Ế H T
ề Trang 3/3 Mã đ thi 357