Ở Ả Ọ Ọ Ữ Ỳ Ể S  GD ­ ĐT QU NG NAM KI M TRA GI A H C K  I NĂM H C 2022­2023

ƯỜ TR NG THPT CHUYÊN Ọ Ớ MÔN:HÓA H C L P 12.

Ễ Ỉ NGUY N B NH KHIÊM ờ ể ờ ề (không k  th i gian phát đ ) Th i gian: 45 phút

ề (Đ  có 02 trang) Ề MÃ Đ : 112

ấ ữ ơ ạ ứ ợ ở ả ứ ử 6H8O4. Cho các ph n  ng sau (theo đúng t C ỉ C©u 1 :  X là h p ch t h u c  m ch h  có công th c phân t ả ứ ệ l mol ph n  ng):

1 là h p ch t h u c  đ n ch c. Nh n đ nh nào sau

ố ử ấ ữ ơ ơ ứ ậ ợ ị cacbon; Z t ế Z1 và T1 có cùng s  nguyên t

ứ ợ ơ ấ ữ ơ B. T là h p ch t h u c  no, đ n ch c.

1 b ng 12.

Bi đây đúng? A. X không có  ồ đ ng phân  hình h c.  ọ ổ ử ằ trong T ố D. T ng s  nguyên t

2/Ni, to.

ấ ả C. Nung Z v iớ   ợ ỗ h n h p  vôi tôi xút  c ượ thu đ ankan đ n ơ gi n nh t. ả ứ ủ ả ẩ C©u 2 :  Sobit (sobitol) là s n ph m c a ph n  ng ơ ằ ử A. glucoz  tácơ B. kh  glucoz  b ng H ớ

lên men ancol etylic. D.

ệ ơ ớ ơ t glucoz  v i fructoz  là ụ d ng v i  Cu(OH)2/  NaOH. C. oxi hoá  glucoz  ơ ằ b ng   AgNO3/  NH3. ố C©u 3 :  Thu c th  phân bi ị A. B. H2. C. D. ử AgNO3/  NH3. dung d ch  Br2. Cu(OH)2/  NaOH.

C©u 4 :  Axit nào sau đây là axit béo?

A. Axit axetic. B. Axit fomic. C. D. Axit stearic. Axit  propanoic.

C©u 5 :  Este vinylaxetat có công th c làứ

A. B. C. D. C2H5COOC H3. CH3COOC H3. CH3COOC2 H3. ị CH2=CHC OOCH3. ạ C©u 6 :  Xà phòng hoá hoàn toàn 8,8 gam CH3COOC2H5 trong 150 ml dung d ch NaOH 1,0M. Cô c n dung ấ ắ ả ứ ượ

D. 8,20. ị d ch sau ph n  ng thu đ A. 14,80. ỷ ị ủ C. 12,30. ượ ả ườ ẩ ng axit ta thu đ c s n ph m là c m gam ch t r n khan. Giá tr  c a m là B. 10,20. C©u 7 :  Khi thu  phân tristearin trong môi tr

B. C15H31COOH và glixerol.

D. C17H35COONa và glixerol. A. C17H35COO H và  glixerol. C. C15H31COO Na và

Trang 1/2 – Mã đ  112ề

ệ ứ ể ơ ị ệ saccaroz  và glixerol . Đ  phân bi t 2 dung ườ ệ ả etanol. ố ị d ch, ng ủ C©u 8 :  Hai  ng nghi m không nhãn, ch a riêng hai dung d ch: ự i ta ph i th c hi n các b ị ướ ơ ả ứ ề ệ ớ ơ ị ươ ng. ả ứ ằ ệ ươ ự ặ ớ ự ng. c sau: A. Th y phân trong dung d ch axit vô c  loãng. B. Đun v i dd axit vô c  loãng, trung hòa b ng dung d ch ki m, th c hi n ph n  ng tráng g C. Cho tác d ng v i Cu(OH) ụ 2 ho c th c hi n ph n  ng tráng g D. C ơ ề ơ C©u 9 :  Tinh b t, saccaroz , glucoz  đ u là

B. monosaccarit. A.

2 (đktc) thu đ ầ ừ ủ

D. đisaccarit. ộ cacbohiđrat .                    C. polisaccarit. ồ ố ể ả ứ ượ ầ C©u 10 :  H n h p X g m vinyl axetat, etilenglicol điaxetat, axit acrylic và axit oxalic. Đ t cháy mg X c n  ế ặ 2 (đktc) và 5,4g H2O. M c khác đ  ph n  ng h t c 8,96 lít CO ị ủ ị ỗ ợ ừ ủ v a đ  9,184 lít O ấ các ch t trong X c n v a đ  V ml dung d ch NaOH 0,8M. Giá tr  c a V là

A. 175. C. 280. D. 240. ứ B. 350. ủ

A. B. C. D. ơ C©u 11 :  Công th c nào sau đây là c a xenluloz ? [C6H7O2(O H)3]n. [C6H8O2(O H)3]n. [C6H7O3(O H)3]n. ộ

[C6H5O2(O H)3]n. ấ A. Glucoz .ơ ạ C©u 12 :  Ch t nào sau đây thu c lo i polisaccarit? B. Fructoz .ơ D. Tinh b t.ộ ượ c m gam kali stearat. Giá C. Saccaroz .ơ ị C©u 13 :  Xà phòng hóa hoàn toàn 178 gam tristearin trong dung d ch KOH thu đ tr  c a m là

ị ủ A. 211,6. ấ ữ ơ ạ ỳ C. 183,6. ả ứ D. 200,8.           ượ ớ ụ B. 193,2. ổ c v i C©u 14 :  X là ch t h u c  không làm đ i màu qu  tím, tham gia ph n  ng tráng b c, tác d ng đ ứ ấ ạ ủ NaOH. Công th c c u t o c a X là

2, C2H5OH, dung d ch Br

2,

A. CH3COOH. C. HCOOCH3. D. HCHO. B. HCOOH. ệ ầ ượ ệ ị t vào m i  ng nghi m ch a riêng bi t: Na, Cu(OH) C©u 15 :  Cho triolein l n l ị ứ ố ợ ả ứ dung d ch KOH. Trong đi u ki n thích h p, s  ph n  ng x y ra là

A. 2. ả C. 4. D. 5. ể sai? ủ ả ứ ạ ẩ ả c s n ph m có kh  năng tham gia ph n  ng tráng b c.

ủ ộ ồ ế ệ ị ỗ ố ề ệ B. 3. ể C©u 16 :  Cho các phát bi u sau, phát bi u nào  A. Khi th y phân saccaroz  thu  đ ượ ả ơ B. Amilopectin là polisaccarit có c u trúc phân nhánh. ấ C. Tinh b t và xenluloz  là đ ng phân c a nhau. ơ D. Nh  dung d ch I ơ ấ ữ ơ ụ ấ ườ ng axit, thu đ ấ ượ ươ ứ ượ ấ ẽ 2 vào mi ng bánh mì thì s  xu t hi n màu xanh tím. C©u 17 :  Th y phân hoàn toàn xenluloz  trong môi tr c brom, thu đ c ch t h u c  Y. Ch t X và ch t Y t c ch t h u c  X. Cho X tác d ng  ng  ng là ấ ữ ơ ơ A. B. glucoz  và axit axetic.

ơ D. glucoz  và axit gluconic. ỏ ủ ớ ướ v i n fructoz  và ơ glucoz .ơ C. glucoz  và ơ sobitol. (C17H33COO)3C3H5 có tên g i làọ C©u 18 :

tripanmitin. tristearin. triolein. A. B. C. D. trioleoylgli xerol.

A. B. CH3COOH. C. C3H5(OH)3. D. CH3COON a. ấ C©u 19 :  Ch t nào sau đây là este? CH3COOC H3. ủ ứ ợ ị ớ ỉ ệ ươ ứ ượ ố 15H31COONa, C17H33COONa, C17H35COONa v i t  l ỗ c 3 mu i C mol t ầ ừ ủ ặ ố ị ủ ừ C©u 20 :  Th y phân hoàn toàn h n h p E ch a hai triglixerit X và Y trong dung d ch NaOH (đun nóng, v a  ủ ng  ng 2,5 :  đ ), thu đ 1,75 : 1 và 6,44 gam glixerol. M t khác đ t cháy hoàn toàn 47,488 gam E c n v a đ  a mol khí O 2  (đktc). Giá tr  c a a là

A. 4,100. B. 4,296. C. 4,254. D. 5,370.

2

3/NH3 thì kh i l

ứ ố ượ ượ ng Ag thu đ c là bao C©u 21 :  Đun nóng dung d ch ch a 36gam glucoz  v i ddAgNO ệ ơ ớ ạ ế nhiêu gam? (Bi

A. 43,2. D. 19,8. C. 32,4. ẩ ủ ả ị ượ c là ị ấ ả ứ t hi u su t ph n  ng đ t 75%). B. 21,6. C©u 22 :  Th y phân vinylfomat trong dung d ch KOH đun nóng, s n ph m thu đ

A. CH3COOH B. HCOOK và CH3CHO.

và  CH3CHO.

D. CH3COOH và CH3CH2OK.

oxi trong phân t tripanmitin là

ử ạ ố ượ ở C. 5. ế ứ ấ ố este X no, đ n ch c, m ch h , oxi chi m 36,36% kh i l D. 6. ng. S  công th c c u ứ ỏ ử B. 10. ứ ơ ử ủ  c a X là

C. CH3COOK  và CH3OH. ử ố C©u 23 :  S  nguyên t A. 12. C©u 24 :  Trong phân t ạ t o th a mãn công th c phân t A. 4. C. 3. D. 5. ầ C©u 25 :  Este nào sau đây có mùi th m c a tinh d u hoa nhài?

C. D. A. Etyl butirat. B. Benzyl  axetat. B. 2. ủ ơ Isoamyl  axetat. ể ầ Etyl  propionat. ờ 2 (đktc) c n đ  hiđrohoá hoàn toàn 17,68 gam triolein (glixerol trioleat) nh  xúc tác C©u 26 :  Th  tích (lít)H

ể Ni , t0 là A. A.1,12. C. B.1,568. D. 1,344. B. 0,448 . ả ứ ạ C©u 27 :  Trong ph n  ng tráng b c, glucoz  đóng vai trò là

+. ng H ử 4H8O2. Khi X tác d ng v i dung d ch NaOH sinh ra ch t Y có công

2H5COONa. X là

C. D. B. A. ấ ị ch t b   kh .ử ch t ấ ườ nh ụ ấ ớ ị ứ ơ ấ ị ch t b  oxi  hóa.  C C©u 28 :  Ch t X có công th c phân t

B. propyl fomat. A. ấ ch t oxi  hóa. ấ th c Cứ etyl  propionat. etyl axetat. D. C. metyl

ỏ ở ề ệ ườ i tr ng thái l ng đi u ki n th ng? propionat.     ấ C©u 29 :  Ch t béo nào sau đây t n t (C17H35COO)3C3H5. ồ ạ ạ B.

(C17H31COO)3C3H5 . D. C.

nH2n+1COOCmH2m+1. Đi u ki n c a n, m là

ủ ệ ủ ề C©u 30 :  Công th c t ng quát c a este no đ n ch c C

C. n(cid:0) 1, m(cid:0) 0. D. n(cid:0) 1, m(cid:0) 1. ứ ơ B. n(cid:0) 0, m(cid:0) 0. A. C15H31COO C3H5(OOC C17H35)2. (C15H31CO O)3C3H5.           ứ ổ A. n(cid:0) 0, m(cid:0) 1.

============= H T ===========

Trang 3/2 – Mã đ  112ề

4

phiÕu soi ­ ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o) M«n : Hoa 12_KTGK1A M∙ ®Ò : 112

28 29 30

{     |     )     ~ )     |     }     ~ )     |     }     ~

01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27

{     |     }     ) {     )     }     ~ {     |     )     ~ {     |     }     ) {     |     )     ~ {     )     }     ~ )     |     }     ~ {     )     }     ~ )     |     }     ~ )     |     }     ~ {     )     }     ~ {     |     }     ) {     )     }     ~ {     |     )     ~ )     |     }     ~ {     |     )     ~ {     |     }     ) {     |     }     ) )     |     }     ~ {     )     }     ~ {     |     )     ~ {     )     }     ~ {     |     }     ) )     |     }     ~ {     |     )     ~ {     |     }     ) {     )     }     ~

Trang 5/2 – Mã đ  112ề