Ở Ả Ọ Ọ Ữ Ỳ Ể S GD ĐT QU NG NAM KI M TRA GI A H C K I NĂM H C 20222023
ƯỜ TR NG THPT CHUYÊN Ọ Ớ MÔN:HÓA H C L P 12.
Ễ Ỉ NGUY N B NH KHIÊM ờ ể ờ ề (không k th i gian phát đ ) Th i gian: 45 phút
ề (Đ có 02 trang) Ề MÃ Đ : 111
ườ ượ ả ẩ ng axit ta thu đ c s n ph m là C©u 1 : Khi thu phân tristearin trong môi tr
ỷ A. C15H31COONa và etanol. C. C15H31COOH và glixerol. B. C17H35COOH và glixerol. D. C17H35COONa và glixerol. ử ố ượ ế ơ ở ứ ấ ố ạ este X no, đ n ch c, m ch h , oxi chi m 36,36% kh i l ng. S công th c c u ỏ ứ ứ ử ủ c a X là
D. 2. C©u 2 : Trong phân t ạ t o th a mãn công th c phân t B. 3. A. 4. ồ ạ ạ ấ ỏ ở ề ườ i tr ng thái l ng
2 (đktc) thu đ ầ ừ ủ
(C17H35COO)3C3H5. A. C. C. 5. ệ đi u ki n th ng? B. C15H31COOC3H5(OOCC17H35)2. D. C©u 3 : Ch t béo nào sau đây t n t (C17H31COO)3C3H5 . (C15H31COO)3C3H5. ồ ố ể ả ứ ượ ầ C©u 4 : H n h p X g m vinyl axetat, etilenglicol điaxetat, axit acrylic và axit oxalic. Đ t cháy mg X c n ế ặ 2 (đktc) và 5,4g H2O. M c khác đ ph n ng h t c 8,96 lít CO ị ủ ị ỗ ợ ừ ủ v a đ 9,184 lít O ấ các ch t trong X c n v a đ V ml dung d ch NaOH 0,8M. Giá tr c a V là
2, C2H5OH, dung d ch
D. 175. A. 350. ầ ượ ệ ị t vào m i ng nghi m ch a riêng bi C©u 5 : Cho triolein l n l ứ ợ ố ị t: Na, Cu(OH) ả ệ Br2, dung d ch KOH. Trong đi u ki n thích h p, s ph n ng x y ra là
B. 240. ỗ ố ề B. 2. C. 280. ệ ả ứ C. 3. D. 5. A. 4. ơ ề ơ C©u 6 : Tinh b t, saccaroz , glucoz đ u là
nH2n+1COOCmH2m+1. Đi u ki n c a n, m là
B. monosaccarit. D. polisaccarit. ộ A. đisaccarit. C. cacbohiđrat. ứ ổ ủ ứ ơ ệ ủ C©u 7 : Công th c t ng quát c a este no đ n ch c C
ề C. n(cid:0) 0, m(cid:0) 0. D. n(cid:0) 1, m(cid:0) 0. B. n(cid:0) 1, m(cid:0) 1. A. n(cid:0) 0, m(cid:0) 1. ấ C©u 8 : Ch t nào sau đây là este?
A. B. C. C3H5(OH)3. D. CH3COOH. CH3COOC H3. CH3COON a. ạ ị C©u 9 : Xà phòng hoá hoàn toàn 8,8 gam CH3COOC2H5 trong 150 ml dung d ch NaOH 1,0M. Cô c n ả ứ ị ượ ấ ắ ị ủ dung d ch sau ph n ng thu đ c m gam ch t r n khan. Giá tr c a m là
A. 14,80. D. 8,20. C. 12,30. ẩ ả ủ ị ượ c là B. 10,20. C©u 10 : Th y phân vinylfomat trong dung d ch KOH đun nóng, s n ph m thu đ
A. HCOOK và CH3CHO. C. CH3COOK và CH3OH. B. CH3COOH và CH3CHO. D. CH3COOH và CH3CH2OK. ứ ủ
A. B. C. D. ơ C©u 11 : Công th c nào sau đây là c a xenluloz ? [C6H8O2(O H)3]n. [C6H5O2(O H)3]n. [C6H7O2(O H)3]n. [C6H7O3(O H)3]n. ả ứ ạ ơ C©u 12 : Trong ph n ng tráng b c, glucoz đóng vai trò là
+.
A. B. C. D. ch t ấ ườ nh ng H ấ ch t oxi hóa. ấ ị ch t b kh .ử ấ ị ch t b oxi hóa. ị ượ c m gam kali stearat. C©u 13 : Xà phòng hóa hoàn toàn 178 gam tristearin trong dung d ch KOH thu đ ị ủ Giá tr c a m là
A. 183,6. C. 211,6. D. 200,8. ứ ị C©u 14 : Th y phân hoàn toàn h n h p E ch a hai triglixerit X và Y trong dung d ch NaOH (đun nóng, ươ ứ ớ ỉ ệ ượ B. 193,2. ỗ ợ ố 15H31COONa, C17H33COONa, C17H35COONa v i t l c 3 mu i C ủ ừ ủ v a đ ), thu đ ng ng mol t
Trang 1/2 – Mã đ 111ề
ầ ừ ủ ặ ố ị ủ 2,5 : 1,75 : 1 và 6,44 gam glixerol. M t khác đ t cháy hoàn toàn 47,488 gam E c n v a đ a mol khí O2 (đktc). Giá tr c a a là
3/ NH3.
A. 4,100. C. 4,296. D. 4,254. ả ứ C©u 15 : Sobit (sobitol) là s n ph m c a ph n ng ụ ơ ơ ằ B. 5,370. ủ ẩ 2/ NaOH.
2/Ni, to.
ả ớ lên men ancol etylic. A. glucoz tác d ng v i Cu(OH) C. ố ị ể ệ B. oxi hoá glucoz b ng AgNO ơ ằ D. kh glucoz b ng H ơ saccaroz và glixerol . Đ phân bi t 2 ử C©u 16 : Hai ng nghi m không nhãn, ch a riêng hai dung d ch: ứ ệ ệ ườ ị dung d ch, ng ự i ta ph i th c hi n các b c sau: ủ ả ị ơ
ả ứ ươ ự ặ ớ ng. ự ả ứ ề ệ ớ ươ ướ A. Th y phân trong dung d ch axit vô c loãng. B. C C. Cho tác d ng v i Cu(OH) ụ 2 ho c th c hi n ph n ng tráng g D. Đun v i dd axit vô c loãng, trung hòa b ng dung d ch ki m, th c hi n ph n ng tráng g ng. ơ ệ ằ ầ ị ơ C©u 17 : Este nào sau đây có mùi th m c a tinh d u hoa nhài?
B. C. D. Etyl butirat. A.
Etyl propionat. ị ụ ấ ớ Benzyl axetat. ấ ứ ủ Isoamyl axetat. ử 4H8O2. Khi X tác d ng v i dung d ch NaOH sinh ra ch t Y có C C©u 18 : Ch t X có công th c phân t 2H5COONa. X là
etyl propionat. etyl axetat. công th c Cứ A. metyl propionat. C. propyl fomat. B. D. ể ể C©u 19 : Cho các phát bi u sau, phát bi u nào sai? ấ ỏ ấ ẽ 2 vào mi ng bánh mì thì s xu t hi n màu xanh tím. ẩ ệ ả ế ơ ả ứ ạ c s n ph m có kh năng tham gia ph n ng tráng b c. ượ ả ủ ồ ơ ớ ệ ơ ử A. Amilopectin là polisaccarit có c u trúc phân nhánh. B. Nh dung d ch I ị C. Khi th y phân saccaroz thu đ ủ D. Tinh b t và xenluloz là đ ng phân c a nhau. ơ ộ t glucoz v i fructoz là
ị A. B. H2. C. D. ố C©u 20 : Thu c th phân bi AgNO3/ NH3. dung d ch Br2. Cu(OH)2/ NaOH.
C©u 21 : Este vinylaxetat có công th c làứ
3/NH3 thì kh i l
A. B. C. D. CH3COOC2 H3. C2H5COOC H3. CH3COOC H3. ứ ố ượ CH2=CHC OOCH3. ượ ng Ag thu đ c là bao C©u 22 : Đun nóng dung d ch ch a 36gam glucoz v i ddAgNO ệ ơ ớ ạ ế ấ ị ả ứ t hi u su t ph n ng đ t 75%). nhiêu gam? (Bi
A. 43,2. B. 21,6. C. 19,8. ấ ữ ơ ả ứ ạ ổ ỳ ượ ớ D. 32,4. ụ c v i C©u 23 : X là ch t h u c không làm đ i màu qu tím, tham gia ph n ng tráng b c, tác d ng đ ứ ấ ạ ủ NaOH. Công th c c u t o c a X là
B. CH3COOH. C. HCOOH. ơ ấ ữ ơ D. HCHO. ụ ng axit, thu đ ấ ữ ơ ượ ườ ấ ấ C©u 24 : Th y phân hoàn toàn xenluloz trong môi tr c brom, thu đ c ch t h u c Y. Ch t X và ch t Y t c ch t h u c X. Cho X tác d ng ng ng là
A. HCOOCH3. ủ ớ ướ v i n ơ ơ ơ fructoz và glucoz . A. C. glucoz và axit gluconic. ượ ươ ứ ơ B. glucoz và sobitol. ơ D. glucoz và axit axetic. (C17H33COO)3C3H5 có tên g i làọ C©u 25 :
tripanmitin. triolein. tristearin. D. A. B. C.
2 (đktc) c n đ hiđrohoá hoàn toàn 17,68 gam triolein (glixerol trioleat) nh xúc tác
trioleoylgli xerol. ờ ể ầ C©u 26 : Th tích (lít)H
B. 0,448 . C. 1,344. D. A.1,12. ể Ni , t0 là A. B.1,568.
C©u 27 : Axit nào sau đây là axit béo?
A. Axit axetic. B. Axit stearic. D. Axit fomic. C. Axit propanoic. ấ ạ ộ C©u 28 : Ch t nào sau đây thu c lo i polisaccarit?
2
C. Tinh b t.ộ D. Glucoz .ơ ử tripanmitin là
A. Saccaroz .ơ ố C©u 29 : S nguyên t A. 10. B. Fructoz .ơ ử oxi trong phân t B. 6. D. 5. ứ ở ợ ả ứ C. 12. ử 6H8O4. Cho các ph n ng sau (theo đúng C ấ ữ ơ ạ C©u 30 : X là h p ch t h u c m ch h có công th c phân t ả ứ mol ph n ng): ỉ ệ t l
1 là h p ch t h u c đ n ch c. Nh n đ nh nào sau
1 b ng 12.
ố ử ấ ữ ơ ơ ứ ậ ợ ị cacbon; Z t ế Z1 và T1 có cùng s nguyên t Bi đây đúng? ượ ứ ợ ơ c A. Nung Z v i h n h p vôi tôi xút thu đ ấ ữ ơ B. T là h p ch t h u c no, đ n ch c. ợ ấ ơ ankan đ n gi n nh t. ọ ổ ử ằ trong T ớ ỗ ả ồ C. X không có đ ng phân hình h c. ố D. T ng s nguyên t