Ở Ả Ọ Ọ Ữ Ỳ Ể S  GD ­ ĐT QU NG NAM KI M TRA GI A H C K  I NĂM H C 2022­2023

ƯỜ TR NG THPT CHUYÊN Ọ Ớ MÔN:HÓA H C L P 12.

Ễ Ỉ NGUY N B NH KHIÊM ờ ể ờ ề (không k  th i gian phát đ ) Th i gian: 45 phút

ề (Đ  có 02 trang) Ề MÃ Đ : 114

ơ C©u 1 :  Công th c nào sau đây là c a xenluloz ? [C6H5O2 (OH)3]n. ủ B. A.

[C6H8O2(OH)3]n. C. D.

[C6H7O3(O H)3 ]n. [C6H  7O2(OH)3]n. ủ ả ẩ ị ượ ồ c g m C©u 2 :  Th y phân vinyl axetat trong dung d ch NaOH đun nóng, s n ph m thu đ

B. CH3COONa và CH3OH.

A. CH3COON a và  CH3CHO.

C. CH3COOH D. CH3COOH và CH3CHO.

2, CH3OH, dung d ch Br

2,

ầ ượ ệ ệ ị t: Na, Cu(OH) và  CH3CH2ON a. C©u 3 :  Cho triolein l n l ị ả t vào m i  ng nghi m ch a riêng bi ả ứ ứ ố ợ dung d ch NaOH. Trong đi u ki n thích h p, s  ph n  ng x y ra là

5 đvC. N u thu  phân hoàn toàn 1 mol xenluloz  ta s  thu đ

C. 4. A. 5. ộ ẫ ơ ế ơ ỷ ượ D. 3. ẽ c ỗ ố ề ệ B. 2. C©u 4 :  M t m u xenluloz  có M = 5.10 bao nhiêu mol glucoz ?ơ

A. 4200. B. 3510. C. 2778. ầ ừ ủ ấ ạ D. 3086. ị C©u 5 :  Xà phòng hoá hoàn toàn 17,24 gam ch t béo c n v a đ  0,06 mol NaOH. Cô c n dung d ch sau ượ ố ượ c kh i l ng xà phòng (gam) là ph n  ng, thu đ

ả ứ A. 18,24. C. 18,38. D. 16,68. ệ ợ ớ ả ứ ấ ọ đi u ki n thích h p, ph n  ng c a este v i ch t nào sau đây g i là ph n  ng xà phòng hóa? C©u 6 :

Ở ề A. NaOH. C. O2. D. HCl. ← → → ầ ượ X  Y  Sobitol. X , Y l n l t là

B. 17,80. ủ ả ứ B. H2SO4. ố ả ứ C©u 7 :  Cho s  đ  ph n  ng: Thu c súng không khói ơ B. glucoz  , etanol. A.

ơ ơ D. xenluloz , glucoz . C.

ế ườ ủ ế ấ C©u 8 :  H p ch t chi m thành ph n ch  y u trong đ

2 (đktc) và 5,4gam H2O. M c khác đ  ph n

sacaroz .ơ tinh b tộ . ầ B. glucoz .ơ ng mía có tên là C. A. D. ố ơ ồ saccaroz , ơ etanol. tinh b t, ộ etanol.      ợ fructoz .ơ ợ ỗ C©u 9 :  H n h p X g m etilenglicol điaxetat, vinyl axetat,  axit metacrylic và axit oxalic. Đ t cháy m(gam) ượ ể ả ồ ầ ừ ủ c 8,96 lit CO ị ủ ấ ị ặ ng h t các ch t trong X c n v a đ  V ml dung d ch KOH 0,2M. Giá tr  c a V là

2 (đktc) thu đ ầ ừ ủ B. 240.

X c n v a đ  9,184 lit O ứ ế A. 120. C. 350. D. 700.

C©u 10 :  Axit nào sau đây là axit béo?

B. Axit stearic. C. Axit fomic. D. Axit axetic. A.

Ở ề ấ ớ ợ C©u 11 : ả ứ ơ không tham ph n  ng v i ch t nào?

ngườ B. H2SO4 đ c.ặ C. H2 (to, Ni). D. A. H2O (to,  H+). Axit  propanoic. ệ  đi u ki n thích h p, saccaroz   Cu(OH)2/  môi tr ki m.ề

Trang 1/2 – Mã đ  114ề

ơ ố C©u 12 :  Este nào sau đây có mùi th m c a chu i chín?

A. B. C. Etyl butirat. D. Isoamyl  axetat. ủ Etyl  propionat. ứ ơ ả ấ Benzyl  axetat. ấ 2O. Các ch t E, F, X C©u 13 :  Cho ba ch t h u c  m ch h  E, F, T có cùng công th c đ n gi n nh t là CH ở ơ ồ ướ ấ ữ ơ ạ tham gia ph n  ng theo s  đ  d i đây:

T< ME< MF< 100. Cho các phát bi u sau:

2.

ả ứ E + KOH  X + Y  F + KOH  X + Z T + H2 X ấ ữ ơ ề ể Bi t:ế  X, Y, Z đ u là các ch t h u c  và M ỳ ể

ế ượ ượ ụ ể c dùng đ  pha ch  r ng. ả ứ ủ ấ ỏ (a) Ch t T làm qu  tím chuy n thành màu đ . ấ ớ (b) Ch t F tác d ng v i Na sinh ra khí H ấ (c) Ch t X đ u. ấ (d) Ch t Y có tham gia ph n  ng tráng g ố ố ượ ầ (e) Ph n trăm kh i l ng c a nguyên t ươ  oxi trong Z là 48,98%. ể S  phát bi u đúng là

ố A. 3. C. 4. D. 2. ư ủ B. 1. C©u 14 :  Ph n  ng đ c tr ng c a este là ộ ả ứ B. ph n  ng c ng.

ả ứ ơ D. ph n  ng axit baz . ặ ả ứ ả ứ A. ph n  ng  ủ th y phân. ả ứ C. ph n  ng  este hóa. ượ ề c đi u ch  t C©u 15 :  Propyl fomat đ axit propionic và ancol metylic. ế ừ B. A.

axit fomic và ancol metylic. D. C.

axit fomic  và ancol  propylic. axit axetic  và ancol  propylic. (C17H35COO)3C3H5 có tên g i làọ C©u 16 :

tristearin. triolein. A. B. C. D. A.tripanmit in. ử cacbon trong m t phân t ử tripanmitin là bao nhiêu?

trioleoylgli xerol. ố C©u 17 :  S  nguyên t A. 57. ộ B. 51. C. 53. ừ ủ ị D. 49. ượ c dung C©u 18 :  Xà phòng hoá hoàn toàn m gam CH3COOC2H5 trong dung d ch NaOH (v a đ ), thu đ ứ ố

ị d ch ch a 16,4 gam mu i. Giá tr  c a m là A. 17,6. ị ủ B. 13,2. C. 19,2. D. 22,0. ấ ấ C©u 19 :  Ch t nào sau đây là ch t béo?

B. C. D. A. CH3OCH3. CH3COOC2 H5. ị ị ả ứ ị (C17H35CO O)3C3H5. ơ ớ CH3COOC H3. ượ c dung d ch có ph n  ng tráng C©u 20 :  Khi đun nóng dung d ch saccaroz  v i dung d ch axit, thu đ ươ g ng, do

ả saccaroz  có nhóm ch c anđehit. ơ ị ồ ơ ị ủ ử ơ ị ủ ứ ơ ấ ạ ở A. Saccaroz  b  đ ng phân hóa thành glucoz . ơ B. Saccaroz  b  th y phân thành các anđehit đ n gi n. ơ C. Trong phân t ơ D. Saccaroz  b  th y phân thành glucoz  và fructoz . ơ C©u 21 :  Ch t nào sau đây là este no, đ n ch c, m ch h  ?

A. Etyl axetat. B. C. D. ơ ứ Phenyl  axetat. Vinyl  axetat. ị ơ C©u 22 :  Thu  phân hoàn toàn 11,44 gam este no, đ n ch c, m ch h  X v i 100ml dung d ch NaOH 1,3M ượ ứ ạ ọ ủ (v a đ ) thu đ Metyl  acrylat. ớ ở c 5,98 gam m t ancol Y. Tên g i c a X là ỷ ừ ủ etyl ộ etyl axetat. etyl fomat. A. B. C. propyl D.

2

axetat. propionat. ể C©u 23 :  Phát bi u nào sau đây không đúng? c.ướ ủ ứ ạ ơ A. Chât béo không tan trong n B. Ch t béo là trieste c a glixerol và axit cacboxylic đ n ch c có m ch cacbon dài, không phân

ơ ỡ ố . ướ C. D u ăn và m  bôi tr n có cùng thành ph n nguyên t D. Ch t béo không tan trong n ư ữ ơ c nh ng tan nhi u trong dung môi h u c . ấ nhánh. ầ ấ ỗ ề ố ượ ợ ồ c ụ ặ ừ ủ ớ ố ợ ượ ị ỗ c glixerol và dung d ch ch  ch a a gam h n h p mu i kali panmitat, kali stearat. ầ ẹ ơ ướ c, nh  h n n C©u 24 :  H n h p X g m axit panmitic, axit stearic và triglixerit Y. Đ t cháy hoàn toàn m gam X, thu đ 1,56 mol CO2 và 1,52 mol H2O. M t khác, m gam X tác d ng v a đ  v i 0,09 mol KOH trong  ỉ ứ ị dung d ch, thu đ ị ủ Giá tr  c a a là

C. 27,30. D. 25,86. ệ ả ứ ộ ờ B. 26,40. ơ ớ t xenluloz v i tinh b t nh  ph n  ng A. 27,70. ể C©u 25 :  Có th  phân bi

ỷ ề thu  phân. A. ớ B. v i ki m. C. D. ớ v i axit  H2SO4. ọ ủ ợ ấ ớ v i dung  ị d ch iôt. ứ ấ ạ C©u 26 :  Metyl propionat là tên g i c a h p ch t có công th c c u t o là

C. A. B. D. C2H5COOH C3H7COOC H3 C2H5COOC H3 HCOOC3H7 . ấ ộ ệ ấ ấ ơ C©u 27 :  Lên men 1 t n tinh  b t ch a 5% t p ch t tr  thành etanol, hi u su t quá trình lên men là 85%. ượ ố ượ ứ ng (kg) etanol thu đ ạ c là

D. 458,58. C. 390.

ả ọ không t o ra s n ph m có màu là ồ ị B. 389,8.       ẩ ạ ộ ớ B. H  tinh b t v i dung d ch iot.

ị ớ D. Etyl axetat v i dung d ch NaOH.

Kh i l A. 398,8. ả ứ C©u 28 :  Ph n  ng hóa h c  A. Saccaroz  ơ v i ớ Cu(OH)2/O H­. C. Glucoz  ơ ớ v i dung  ị d ch  AgNO3/NH 3. ấ ườ ề ượ ng ki m thu đ ố c mu i và C©u 29 :  Khi th y phân ch t béo trong môi tr

axit béo. B. glixerol. C. D. metanol. A.

ộ ả ể ạ ấ ơ ớ ả ứ C©u 30 :  Glucoz  và fructoz  cùng tham gia ph n  ng v i ch t nào sau đây đ  t o ra cùng m t s n ủ etilen  glicol. ơ ph m ?ẩ

B. Cu(OH)2. C. H2/Ni,to. D. A. AgNO3/NH 3. CH3OH/HC l.

============= H T ===========

Trang 3/2 – Mã đ  114ề

phiÕu soi ­ ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o) M«n : Hoa 12_KTGK1B M∙ ®Ò : 114

28 29 30

{     |     }     ) {     )     }     ~ {     |     )     ~

01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27

{     |     )     ~ )     |     }     ~ {     )     }     ~ {     |     }     ) {     )     }     ~ )     |     }     ~ {     |     }     ) {     |     )     ~ {     |     }     ) {     )     }     ~ {     |     )     ~ )     |     }     ~ {     |     }     ) )     |     }     ~ )     |     }     ~ {     )     }     ~ {     )     }     ~ )     |     }     ~ {     )     }     ~ {     |     }     ) )     |     }     ~ {     )     }     ~ {     |     )     ~ {     |     )     ~ {     |     )     ~ )     |     }     ~ {     |     }     )

4