Ở Ả Ọ Ọ Ữ Ỳ Ể S GD ĐT QU NG NAM KI M TRA GI A H C K I NĂM H C 20222023
ƯỜ TR NG THPT CHUYÊN Ọ Ớ MÔN:HÓA H C L P 12.
Ễ Ỉ NGUY N B NH KHIÊM ờ ể ờ ề (không k th i gian phát đ ) Th i gian: 45 phút
ề (Đ có 02 trang) Ề MÃ Đ : 116
C©u 1 : Axit nào sau đây là axit béo?
A. B. Axit fomic. C. Axit stearic. D. Axit axetic. Axit propanoic. ớ ị ơ C©u 2 : Thu phân hoàn toàn 11,44 gam este no, đ n ch c, m ch h X v i 100ml dung d ch NaOH 1,3M ượ ứ ạ ọ ủ ộ (v a đ ) thu đ ở c 5,98 gam m t ancol Y. Tên g i c a X là
etyl axetat. etyl fomat. B. A. C. D. propyl axetat.
3/NH3.
ả ọ không t o ra s n ph m có màu là ẩ ơ ớ ị ạ B. Glucoz v i dung d ch AgNO
ị ớ D. Etyl axetat v i dung d ch NaOH.
ợ ấ ớ C©u 4 : ả ứ ơ không tham ph n ng v i ch t nào?
ngườ A. B. H2 (to, Ni). D. H2SO4 đ c.ặ C. H2O (to, H+).
ử cacbon trong m t phân t ử tripanmitin là bao nhiêu?
ỷ ừ ủ etyl propionat. ả ứ C©u 3 : Ph n ng hóa h c A. Saccaroz ơ v i ớ Cu(OH)2/O H. ồ ộ C. H tinh b t ớ v i dung ị d ch iot. ệ Ở ề đi u ki n thích h p, saccaroz Cu(OH)2/ môi tr ki m.ề ố C©u 5 : S nguyên t A. 53. C. 49. D. 57. ← → → ầ ượ X Y Sobitol. X , Y l n l t là ả ứ C©u 6 : Cho s đ ph n ng: Thu c súng không khói ơ saccaroz , etanol. ộ B. 51. ố B. A. ơ ồ tinh b t, ộ etanol.
ơ D. glucoz , etanol.
ứ ạ ơ ở C©u 7 : Ch t nào sau đây là este no, đ n ch c, m ch h ?
B. Etyl axetat. A. C. D. Metyl acrylat. Vinyl axetat. ả ứ ệ ấ ợ ớ ọ C. xenluloz , ơ glucoz .ơ ấ Phenyl axetat. đi u ki n thích h p, ph n ng c a este v i ch t nào sau đây g i là ph n ng xà phòng hóa? C©u 8 :
2 (đktc) và 5,4gam H2O. M c khác đ ph n
ả ứ ủ B. NaOH. C. HCl. Ở ề A. H2SO4. ợ ỗ D. O2. ố C©u 9 : H n h p X g m etilenglicol điaxetat, vinyl axetat, axit metacrylic và axit oxalic. Đ t cháy m(gam) ồ ầ ừ ủ ượ ể ả c 8,96 lit CO ấ ị ủ ị ặ ng h t các ch t trong X c n v a đ V ml dung d ch KOH 0,2M. Giá tr c a V là
2 (đktc) thu đ ầ ừ ủ B. 120. ọ ủ ợ
X c n v a đ 9,184 lit O ứ ế A. 240. D. 350. ứ ấ ạ ấ C. 700. C©u 10 : Metyl propionat là tên g i c a h p ch t có công th c c u t o là
B. C. D. C2H5COOH A. C3H7COOC H3 C2H5COOC H3 ượ ề c đi u ch t C©u 11 : Propyl fomat đ axit propionic và ancol metylic. HCOOC3H7 . ế ừ B. A.
axit fomic và ancol metylic.
Trang 1/ 2 – Mã đ 116ề
axit fomic và ancol propylic. D. C.
axit axetic và ancol propylic. ộ ệ ấ ấ ấ ơ C©u 12 : Lên men 1 t n tinh b t ch a 5% t p ch t tr thành etanol, hi u su t quá trình lên men là 85%. ượ Kh i l ứ ng (kg) etanol thu đ ạ c là
2, CH3OH, dung d ch Br
2,
ố ượ A. 458,58. C. 398,8. B. 389,8. ệ ệ ầ ượ D. 390. ị t: Na, Cu(OH) C©u 13 : Cho triolein l n l ả t vào m i ng nghi m ch a riêng bi ả ứ ứ ố ợ ị dung d ch NaOH. Trong đi u ki n thích h p, s ph n ng x y ra là
A. 3. C. 5. D. 4. ỗ ố ề ệ B. 2. (C17H35COO)3C3H5 có tên g i làọ C©u 14 :
triolein. tristearin. D. B. C. A. A.tripanmit in. ồ ượ ố trioleoylgli xerol. ợ ỗ c ụ ặ ừ ủ ớ ố ợ ượ ị ỗ c glixerol và dung d ch ch ch a a gam h n h p mu i kali panmitat, kali stearat. C©u 15 : H n h p X g m axit panmitic, axit stearic và triglixerit Y. Đ t cháy hoàn toàn m gam X, thu đ 1,56 mol CO2 và 1,52 mol H2O. M t khác, m gam X tác d ng v a đ v i 0,09 mol KOH trong ỉ ứ ị dung d ch, thu đ ị ủ Giá tr c a a là
B. 27,70. C. 26,40. D. 25,86. ư ủ C©u 16 : Ph n ng đ c tr ng c a este là ả ứ ơ B. ph n ng axit baz .
ả ứ D. ph n ng este hóa. A. 27,30. ặ ả ứ ả ứ A. ph n ng ủ th y phân. ả ứ C. ph n ng c ng.ộ ừ ủ ị ượ c dung C©u 17 : Xà phòng hoá hoàn toàn m gam CH3COOC2H5 trong dung d ch NaOH (v a đ ), thu đ ứ ố
ị d ch ch a 16,4 gam mu i. Giá tr c a m là A. 17,6. C. 22,0. D. 13,2. ố ị ủ B. 19,2. ơ C©u 18 : Este nào sau đây có mùi th m c a chu i chín?
B. C. Etyl butirat. D. A. Isoamyl axetat. ủ Benzyl axetat. ị ả ẩ ượ ồ Etyl propionat. ủ c g m C©u 19 : Th y phân vinyl axetat trong dung d ch NaOH đun nóng, s n ph m thu đ
B. CH3COONa và CH3OH. A. CH3COOH
và CH3CHO.
C. CH3COOH D. CH3COONa và CH3CHO.
và CH3CH2ON a. ứ ơ ả ấ ấ 2O. Các ch t E, F, X C©u 20 : Cho ba ch t h u c m ch h E, F, T có cùng công th c đ n gi n nh t là CH ở ơ ồ ướ ấ ữ ơ ạ tham gia ph n ng theo s đ d i đây:
T< ME< MF< 100. Cho các phát bi u sau:
2.
ả ứ E + KOH X + Y F + KOH X + Z T + H2 X ấ ữ ơ ề ể Bi t:ế X, Y, Z đ u là các ch t h u c và M ỳ ể
ế ượ ượ ụ ể c dùng đ pha ch r ng. ả ứ ủ ấ ỏ (a) Ch t T làm qu tím chuy n thành màu đ . ớ ấ (b) Ch t F tác d ng v i Na sinh ra khí H ấ (c) Ch t X đ u. ấ (d) Ch t Y có tham gia ph n ng tráng g ố ố ượ ầ (e) Ph n trăm kh i l ng c a nguyên t ươ oxi trong Z là 48,98%. ể S phát bi u đúng là
ố A. 3. B. 2. D. 4. ủ ấ ề ng ki m thu đ C©u 21 : Khi th y phân ch t béo trong môi tr ố c mu i và etilen axit béo. ườ B. metanol. C. 1. ượ C. D. A. glixerol.
2
glicol. ứ
ơ C©u 22 : Công th c nào sau đây là c a xenluloz ? [C6H7O3(OH)3 ]n. ủ B. A.
[C6H8O2(OH)3]n. C. D.
ể [C6H 7O2(OH)3]n. [C6H5O2 (OH)3]n. C©u 23 : Phát bi u nào sau đây ấ ẹ ơ ướ ư ề ữ ơ c nh ng tan nhi u trong dung môi h u c . c, nh h n n không đúng? ướ c.ướ ầ ỡ ơ ủ ứ ạ A. Ch t béo không tan trong n B. Chât béo không tan trong n C. D u ăn và m bôi tr n có cùng thành ph n nguyên t ố . D. Ch t béo là trieste c a glixerol và axit cacboxylic đ n ch c có m ch cacbon dài, không phân ơ ầ ấ nhánh. ơ ớ ị ị ượ ả ứ ị c dung d ch có ph n ng tráng C©u 24 : Khi đun nóng dung d ch saccaroz v i dung d ch axit, thu đ ươ g ng, do
ơ ị ồ ơ ị ủ ơ ị ủ ử ơ ứ A. Saccaroz b đ ng phân hóa thành glucoz . ơ B. Saccaroz b th y phân thành các anđehit đ n gi n. ả ơ C. Saccaroz b th y phân thành glucoz và fructoz . ơ D. Trong phân t ơ saccaroz có nhóm ch c anđehit. ớ ơ ộ ả ể ạ ấ ả ứ C©u 25 : Glucoz và fructoz cùng tham gia ph n ng v i ch t nào sau đây đ t o ra cùng m t s n ơ ph m ?ẩ
5 đvC. N u thu phân hoàn toàn 1 mol xenluloz ta s thu đ
A. Cu(OH)2. B. C. D. H2/Ni,to. CH3OH/HC l. ẫ ộ ơ ế ẽ ơ ỷ ượ c AgNO3/NH 3. C©u 26 : M t m u xenluloz có M = 5.10 bao nhiêu mol glucoz ?ơ
B. 4200. C. 2778. D. 3086. A. 3510. ấ C©u 27 : Ch t nào sau đây là ch t béo?
C. D. CH3OCH3. B. A. CH3COOC2 H5. CH3COOC H3. ệ ơ ớ ả ứ ờ ấ (C17H35CO O)3C3H5. ể t xenluloz v i tinh b t nh ph n ng C©u 28 : Có th phân bi
ỷ ề thu phân. C. D. B. ớ A. v i ki m. ớ v i dung ị d ch iôt. ộ ớ v i axit H2SO4. ầ ừ ủ ấ ạ ị ố ượ ượ C©u 29 : Xà phòng hoá hoàn toàn 17,24 gam ch t béo c n v a đ 0,06 mol NaOH. Cô c n dung d ch sau ng xà phòng (gam) là ph n ng, thu đ c kh i l
C. 18,24. D. 16,68. ế ườ C©u 30 : H p ch t chi m thành ph n ch y u trong đ
fructoz .ơ sacaroz .ơ ả ứ A. 18,38. ợ ấ tinh b tộ . ng mía có tên là C. D. B. 17,80. ầ ủ ế B. glucoz .ơ A.