
TR NG TH & THCS S N LÂMƯỜ Ơ
B NG ĐC T VÀ MA TR N Đ KI M TRA CU I H C K I – NĂM H C: 2021 – 2022Ả Ặ Ả Ậ Ề Ể Ố Ọ Ỳ Ọ
MÔN: HÓA L P: 8ỚTI T PPCT: 36Ế
TÊN GV: NGUY N TH THU HI NỄ Ị Ề TH I GIAN: 45 PHÚT.Ờ
I. MUC TIÊU:
1. Ki n th c: ế ứ
- C ng c ki n th c c b n h c kì Iủ ố ế ứ ơ ả ở ọ : C u t o guyên t , NTHH, đn ch t, h p ch t, phân t , CTHH,ấ ạ ử ơ ấ ợ ấ ử
hóa tr , s bi n đi ch t, ĐLBTKL, b n ch t c a ph n ng hóa h c, PTHH, mol, kh i l ng mol, thị ự ế ổ ấ ả ấ ủ ả ứ ọ ố ượ ể
tích mol ch t khí,....ấ
- N m v ng các công th c quan tr ng nhắ ữ ứ ọ ư : chuy n đi gi a n , m, v, A (s nguyên t , s phân t ), côngể ổ ữ ố ử ố ử
th c tính t kh i, công th c tính % v kh i l ng c a nguyên t .ứ ỉ ố ứ ề ố ượ ủ ố
2. Kĩ năng:
- L p công th c hóa h c theo hóa trậ ứ ọ ị
- S d ng thành th o công th c chuy n đi gi a n, m, v, A (s nguyên t , s phân t ).ử ụ ạ ứ ể ổ ữ ố ử ố ử
- Áp d ng công th c t kh i, đnh lu t BTKL đ tính kh i l ng m t ch t trong PTHHụ ứ ỉ ố ị ậ ể ố ượ ộ ấ
- Bi t l p PTHH và lí lu n tính theo PTHHế ậ ậ
- Tính đc thành ph n ph n trăm kh i l ng nguyên t trong h p ch tượ ầ ầ ố ượ ố ợ ấ
3. Thái đ:ộ Có thái đ đúng đn, trung th c trong h c t p, ki m tra đc quá trình h c t p c a h c sinh.ộ ắ ự ọ ậ ể ượ ọ ậ ủ ọ
4. Đnh h ng năng l c:ị ướ ự
- Năng l c s d ng ngôn ng hóa h cự ử ụ ữ ọ
- Năng l c tính toán hóa h c.ự ọ
- Năng l c gi i quy t v n đ.ự ả ế ấ ề
- Năng l c v n d ng ki n th c, k năng đã h c.ự ậ ụ ế ứ ỹ ọ
II. B NG ĐC T VÀ MA TR N:Ả Ặ Ả Ậ
STT C p đấ ộ
t duy ư
N i dungộ
Nh n bi tậ ế Thông hi uểV n d ng ậ ụ V nậ
d ng ụ
cao T ngổ
TNKQ TNKQ TNKQ TNKQ
1 Ch ng 1.ươ
Ch t –ấ
Nguyên tử
- Phân tử
(13 ti t)ế
- Nêu đc cách ượ
nh n bi t n c ậ ế ướ
mu i, n c đng ố ướ ườ
và n c tinh khi t.ướ ế
- Nh n bi t đn ch tậ ế ơ ấ
và h p ch t.ợ ấ
- Nêu đc ý nghĩaượ
c a KHHH (4N,ủ
5Ca,..).
- Nêu đc ý nghĩaượ
c a CTHH: Hủ2SO4,
NaCl, 3O2, 3H2O, …
- Nêu đc c u t oượ ấ ạ
c a nguyên t g mủ ử ồ
v (e) và h t nhân (p,ỏ ạ
n)
- Nêu đc tên vàượ
KHHH c a cácủ
nguyên t quen thu cố ộ
nh : H, O, N, C, Ca,ư
- Phân bi t đc v tệ ượ ậ
th nhân t o và v tể ạ ậ
th t nhiênể ự
- Ch ra đc CTHHỉ ượ
sai.
- Phân bi t đc ch tệ ượ ấ
tinh khi t và h n h p.ế ỗ ợ
- Tìm đc s e,nượ ố
trong nguyên t (choử
bi t t ng s h t và sế ổ ố ạ ố
p).
9,10,11,12.
- L p đcậ ượ
CTHH c aủ
khí chính gây
ra hi u ngệ ứ
nhà kính, khi
bi t hóa trế ị
c a C (IV) vàủ
O (II).
13.
V n ậ
d ng ụ
ki n ế
th c ứ
đã h cọ
xác
đnh ị
đc ượ
ph nươ
g pháp
tách
mu i ố
ăn t ừ
n c ướ
bi n.ể
14.
14 câu
4.0 đ
40%

K, Fe, Cu, Al,….
1,2,3,4,5,6,7,8
S câuố
h iỏ8 4 1 1
S đi mố ể 2.0 đ1.0 đ0.5 đ0.5 đ
T lỉ ệ 20% 10% 5% 5%
2
Ch ngươ
2. Ph nả
ng hóaứ
h c (8ọ
ti t)ế
- Nh n biậ ết được
ch t s n ph m và ấ ả ẩ
ch t ph n ng trong ấ ả ứ
m t s PTHH c ộ ố ụ
th .ể
- Nh n bi t đc ậ ế ượ
hi n t ng v t lí và ệ ượ ậ
hóa h c.ọ
- Nêu đc b n ch t ượ ả ấ
c a ph n ng hóa ủ ả ứ
h c (liên k t gi a cácọ ế ữ
nguyên t thay đi ử ố
phân t này bi n →ử ế
đi thành phân t ổ ử
khác, nguyên t đcử ượ
b o toàn.)ả
15,16,17,18
- Vi t đc bi u th cế ượ ể ứ
áp d ng ĐLBTKL điụ ố
v i ph n ng: A + Bớ ả ứ
C, A + B C + D.→ →
- Tính đc t ng hượ ổ ệ
s c a PTHH. ố ủ
- Xác đnh đc t lị ượ ỉ ệ
sô nguyên t /phân tử ử
gi a các c p ch tữ ặ ấ
trong ph n ng.ả ứ
- Ch ra đc PTHHỉ ượ
vi t đúng.ế
19,20,21,22.
- Tính đcượ
kh i l ngố ượ
c a m t ch tủ ộ ấ
trong các
ph n ng khiả ứ
bi t kh iế ố
l ng c aượ ủ
các ch t cònấ
l i.ạ
23.
V nậ
d ngụ
ki nế
th cứ
gi iả
thích
đcượ
m tộ
số
hi nệ
t ngượ
trong
tự
nhiên
v sề ự
b oả
toàn
kh iố
l ngượ
các
ch tấ
trong
ph nả
ngứ
hóa
h c.ọ
24.
10 câu
3.0 đ
30%
S câuố
h iỏ4 4 1 1
S đi mố ể 1.0 đ1.0 đ0.5 đ0.5 đ
T lỉ ệ 10% 10% 5% 5%
3
Ch ngươ
3. Mol và
tính toán
hóa h c (8ọ
ti t)ế
- Nêu đc các côngượ
th c chuy n đi gi aứ ể ố ữ
n,v,m.....
- Nêu đc khái ni mượ ệ
mol.
25, 27, 29, 31
- So sánh t kh i c aỉ ố ủ
các ch t v i nhau, tấ ớ ỉ
kh i c a m t ch t soố ủ ộ ấ
v i không khí.ớ
- Quan sát s đ thíơ ồ
nghi m và xác đnhệ ị
ch t khí n ng hayấ ặ
nh h n không khí.ẹ ơ
- Trình bày đcượ
cách thu khí d a vào tự ỉ
kh i c a ch t đó điố ủ ấ ố
v i không khí.ớ
26, 28, 30, 32
- Tính đc ượ
s mol c a ố ủ
m t ch t khi ộ ấ
bi t kh i ế ố
l ng ho c ượ ặ
th tích.ể
- Tìm thành
ph n ph nầ ầ
trăm c aủ
nguyên t khíố
bi t CTHH.ế
33,34.
10 câu
3.0 đ
30%
S câuố
h iỏ4 4 2
S đi mố ể 1.0 đ1.0 đ1.0 đ

T lỉ ệ 10% 10% 10%
T ngổ
16 câu
4.0 đ
40%
12 câu
3.0 đ
30%
4 câu
2.0 đ
20%
2 câu
1.0 đ
10%
34 câu
10 đ
100%
Duy t c a t chuyên mônệ ủ ổ Ng i ra đườ ề
Ph m Văn Thạ ế Nguy n Th Thu Hi nễ ị ề
Tr ng TH & ườ
CS S n Lâmơ
L p: …ớ
H và tên: ọ
…………………………
SBD:
KI M TRA Ể
CU I H C Ố Ọ
K IỲ
Năm h c: 2021ọ
– 2022
Môn: HÓA H C 8-Ọ
Ti t 36ế
Đ: 1ề
Mã đ: Aề
Th i gian: 45 phútờ
Đi mểCh kí giámữ
thị
Ch kíữ
giám kh oả
GV ra đề Duy t T CMệ ổ
B ng ch :ằ ữ Giám th 1ị Giám th 2ịGiám kh o 1ảGiám kh o 2ả
Hãy ch n ọvà khoanh tròn vào ch cái đuữ ầ câu tr l i đúng nh tả ờ ấ :
Câu 1. Có ba l m t nhãn đng ba ch t l ng sau: n c mu i, n c đng, n c c t. Ph ng ọ ấ ự ấ ỏ ướ ố ướ ườ ướ ấ ươ
pháp phân bi t ba ch t l ng trên:ệ ấ ỏ
A. đt ba ch t l ng.ố ấ ỏ B. đun ba ch t l ng.ấ ỏ
C. dùng gi y l c.ấ ọ D. không phân bi t đc.ệ ượ
Câu 2. Trong các ch t sau đây, ch t nào là đn ch t?ấ ấ ơ ấ
A. N c.ướ B. Mu i ăn.ốC.Th y ngân. ủD. Khí cacbonic.
Câu 3. Đ ch 3 phân t oxi, ta vi t:ể ỉ ử ế
A. 3O2. B. 3O. C. 2O3. D. O3.
Câu 4.Cho công th c hóa h c c a m t s ch t sau: Clứ ọ ủ ộ ố ấ 2, CuO, KOH, Fe, AlCl3. s đn ch t và h p ố ơ ấ ợ
ch t:ấ
A. 1 đn ch t và 4 h p ch t. ơ ấ ơ ấ B. 2 đn ch t và 3 h p ch t. ơ ấ ợ ấ
C. 4 đn ch t và 1 h p ch t. ơ ấ ợ ấ D. 3 đn ch t và 2 h p ch t. ơ ấ ợ ấ
Câu 5. Có bao nhiêu nguyên t t o nên h p ch t n c vôi trong (Ca(OH)ố ạ ợ ấ ướ 2)?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.

Câu 6. 4N nghĩa:
A. 4 phân t nit .ử ơ B. 4 nguyên t nit .ử ơ
C. 4 nguyên t nit . ố ơ D. 4 h p ch t nit .ợ ấ ơ
Câu 7. H t nhân nguyên t đc t o b i:ạ ử ượ ạ ở
A. proton, n tron.ơB. proton, electron. C. electron. D. electron, n tronơ
Câu 8. KHHH c a nguyên t nhôm:ủ ố
A. N. B. Fe. C. Al. D. Zn
Câu 9. Đâu là v t th nhân t o?ậ ể ạ
A. Khí quy n.ểB. C c đá.ụC. M t tr i.ặ ờ D. M t bàn.ặ
Câu 10. Công th c hóa h c nào vi t sai?ứ ọ ế
A. K2O. B. HO2. C. Al2O3. D. FeCl2.
Câu 11. M t nguyên t có t ng s h t là 52, trong đó s proton là 17, s electron và s n tron l n ộ ử ổ ố ạ ố ố ố ơ ầ
l t:ượ
A. 19 và 16. B. 16 và 19. C. 18 và 17. D. 17 và 18.
Câu 12. Ch t nào sau đây đc coi là ch t tinh khi t: ấ ượ ấ ế
A. n c su i.ướ ố B. n c c t. ướ ấ C. n c khoáng.ướ D. n c bi n.ướ ể
Câu 13. M t trong nh ng khí chính gây ra hi u ng nhà kính là khí cacbonic. Bi t phân t g m C ộ ữ ệ ứ ế ử ồ
(IV) liên k t v i O (II), l p CTHH và tính phân t kh i c a khí cacbonic?ế ớ ậ ử ố ủ
A. CO, 28 đvC B. C2O4, 88 đvC. C. CO2, 44 đvC. D. CO3, 60 đvC.
Câu 14. Hình bên minh ho v vi c s n xu t và thu ho ch mu i.ạ ề ệ ả ấ ạ ố
Đ s n xu t mu i, ng i ta cho n c bi n vào các ru ng mu iể ả ấ ố ườ ướ ể ộ ố
r i ph i kho ng 1 tu n thì thu đc mu i d ng r n. ổ ơ ả ầ ượ ố ở ạ ắ Ng iườ
dân đã s d ng ph ng pháp nào đ thu đc mu i?ử ụ ươ ể ượ ố
A. Làm l ng đng mu i.ắ ọ ố B. L c l y mu i t n c bi n.ọ ấ ố ừ ướ ể
C. Làm bay h i n c bi n.ơ ướ ể D. Cô c n n c bi n.ạ ướ ể
Câu 15. Cho ph n ng hóa h c sau: S + Oả ứ ọ 2 SO2. S n ph m:ả ẩ
A. S, SO2B. SO2, O2. C. O2, S. D. SO2.
Câu 16. Hi n t ng nào sau đây là hi n t ng hóa h c?ệ ượ ệ ượ ọ
A. Đng đt.ộ ấ B. Nhi t đ c a trái đt nóng lên làm băng 2 c c tanệ ộ ủ ấ ự
d n.ầ
C. Tr ng b th i.ứ ị ố D. M c hòa tan vào n c.ự ướ
Câu 17. Trong ph n ng hóa h c lo i h t đc b o toàn: ả ứ ọ ạ ạ ượ ả
A. phân tửB. nguyên t .ửC. h t nhân.ạD. electron.
Câu 18. Cho ph n ng hóa h c sau: 2Zn + Oả ứ ọ 2 → 2ZnO. Ch t tham gia ph n ng:ấ ả ứ
A. ZnO B. ZnO, O2C. O2, Zn. D. Zn, ZnO.
Câu 19. Cho s đ ph n ng: A + B ơ ồ ả ứ C + D. Theo đnh lu t b o toàn kh i l ng ta có:ị ậ ả ố ượ
A. mA + mC = mB + mD. B. mA + mD= mC + mB.
C. mA = mB + mC + mD. D. mC + mD= mA + mB.
Câu 20. Cho ph n ng hóa h c sau: Fe + 2HCl ả ứ ọ FeCl2 + H2. T l c p Fe và Hỉ ệ ặ 2:
A. 1 : 1 B. 1 : 2 C. 2 : 1 D. 2 : 2
Câu 21. Cho ph ng trình ph n ng sau: ươ ả ứ 2Al + 3Cl2 2AlCl3. T ng h s c a ph ng trình:ổ ệ ố ủ ươ
A. 2 B. 5 C. 7 D. 8
Câu 22. PTHH nào sau đây vi t đúng?ế
A. S2 + O5 S2O5B. 2S + 5O S2O5
C. S + O2 SO2D. 4S + 5O2 2S2O5
Câu 23. Đt cháy h t 9g kim lo i magie trong không khí thu đc 15g h p ch t magie oxit. Kh i ố ế ạ ượ ợ ấ ố
l ng c a oxi đã ph n ng: ượ ủ ả ứ
A. 5 gam B. 6 gam C. 7 gam D. 8 gam

Câu 24. B n Bình ti n hành thí nghi m: ạ ế ệ đ m t thanh s t ngoài tr i, sau m t th i gian, b n đem ể ộ ắ ờ ộ ờ ạ
thanh s t đi cân. Theo em kh i l ng thanh s t s nh th nào so v i ban đu? gi i thích?ắ ố ượ ắ ẽ ư ế ớ ầ ả
A. Tăng vì ph n ng v i oxi trong không khí t o oxit s t t .ả ứ ớ ạ ắ ừ
B. Gi m ảvì ph n ng v i oxi trong không khí t o oxit s t t .ả ứ ớ ạ ắ ừ
C. B ng vì theo đnh lu t b o toàn kh i l ng: kh i l ng các ch t không thay đi.ằ ị ậ ả ố ượ ố ượ ấ ổ
D. Gi m vì đ ngoài tr i thanh s t b ăn mòn nên h hao so v i ban đu.ả ể ờ ắ ị ư ớ ầ
Câu 25. Mol là
A. S nguyên t c a ch tố ử ủ ấ B. L ng ch t ch a 6.10ượ ấ ứ 23 h t vi môạ
C. S phân t c a ch tố ử ủ ấ D. Kh i l ng phân t c a ch tố ượ ử ủ ấ
Câu 26. Khí nào nh nh t trong t t c các ch t khí?ẹ ấ ấ ả ấ
A. Khí hiđrô (H2) B. Khí nit (Nơ2)
C. Khí oxi (O2) D. Khí cacbonic (CO2)
Câu 27. Công th c chuy n đi gi a kh i l ng và l ng ch t:ứ ể ổ ữ ố ượ ượ ấ
A. m = n × M. B. C. D.
Câu 28. Ng i ta thu khí oxi b ng cách:ườ ằ
A. Đt ng a bìnhặ ử B. Đt úp bìnhặ C. Đt bình n m ngang ặ ằ D. Đt ặ
nghiêng bình
Câu 29. Trong 1 mol n c ch a bao nhiêu phân t n c?ướ ứ ử ướ
A. 0,06.1023 B. 0,6.1023 C. 6.1023 D. 6.1022
Câu 30. Khí O2 nh hay n ng h n khí Hẹ ặ ơ 2 là bao nhiêu l n?ầ
A. Nh h n 16 l nẹ ơ ầ B. Nh h n 1,6 l nẹ ơ ầ C. N ng h n 16 l nặ ơ ầ D. N ng h n 1,6ặ ơ
l nầ
Câu 31. Công th c chuy n đi gi a th tích ch t khí và l ng ch t:ứ ể ổ ữ ể ấ ượ ấ
A. V = n x 22,4 B. V = n x 24,79 C. D.
Câu 32. Quan sát hình v , hãy cho bi t kh i l ng c a khí X nhẽ ế ố ượ ủ ư
th nào so v i không khí?ế ớ
A. Khí X n ng h n không khí. ặ ơ B. Khí X nh h n không khí.ẹ ơ
C. Không xác đnh đc.ị ượ D. Khí X b ng không khí.ằ
Câu 33. Trong h p ch t l u hu nh đioxit (SOợ ấ ư ỳ 2), kh i l ng c a S chi m bao nhiêu ph n trăm?ố ượ ủ ế ầ
A. 30% B. 40% C. 50% D. 60%
Câu 34. S mol c a 11,2 gam Fe:ố ủ
A. 0,10 mol. B. 0,20 mol. C. 0,21 mol. D. 0,12 mol.
Bi t: Ca = 40, C = 12, O = 16, H = 1, S = 32, Fe = 56.ế
Tr ng TH & ườ
CS S n Lâmơ
L p: …ớ
H và tên: ọ
…………………………
SBD:
KI M TRA Ể
CU I H C Ố Ọ
K IỲ
Năm h c: 2021ọ
– 2022
Môn: HÓA H C 8-Ọ
Ti t 36ế
Đ: 1ề
Mã đ: Bề
Th i gian: 45 phútờ
Đi mểCh kí giámữ
thị
Ch kíữ
giám kh oả
GV ra đề Duy t T CMệ ổ
B ng ch :ằ ữ Giám th 1ị Giám th 2ịGiám kh o 1ảGiám kh o 2ả

