Đ CHÍNH TH C
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH QU NG NAM KI M TRA CU I K I NĂM H C 2022-2023
Môn: L CH S – L p 12
Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ)
(Đ có 4 trang)
H tên : ............................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 620
Câu 1: Khi ch nghĩa phát xít xu t hi n, Đi h i l n th VII (7-1935) c a Qu c t C ng s n ế đã
có ch tr ng gì đ t p h p l c l ng cách m ng th gi i? ươ ượ ế
A. Kêu g i vô s n các n c đoàn k t l i. ướ ế B. Thành l p các t ch c công đoàn.
C. Thành l p Đng C ng s n các n c. ướ D. Thành l p m t tr n nhân dân r ng rãi.
Câu 2: Tháng 8-1929, các cán b lãnh đo tiên ti n trong T ng b và Kì b Vi t Nam Cách ế
m ng Thanh niên Nam Kì đã thành l p
A. An Nam Công san đang. B. Đông D ng Công san đang.ươ
C. Tân Vi t cách m ng Đng. D. Đông D ng Công san liên đoan.ươ
Câu 3: Trong cu c khai thác thu c đa l n th hai Đông D ng (1919-1929), th c dân Pháp ươ
chú tr ng đu t vào ư
A. công nghi p luy n kim. B. ngành ch t o máy.ế
C. khai thác m .D. công nghi p hóa ch t.
Câu 4: Cu i tháng 3-1929, t i s nhà 5D ph Hàm Long (Hà N i) đã di n ra s ki n nào sau
đây?
A. H i ngh Ban Ch p hành Trung ng lâm th i c a Đng. ươ
B. Thành l p chi b c ng s n đu tiên Vi t Nam .
C. H i ngh thành l p Đng C ng s n Vi t Nam.
D. Đi h i l n th nh t c a H i Vi t Nam Cách m ng Thanh niên.
Câu 5: H i ngh Ianta (tháng 2-1945) đã quy t đnh v n đ nào sau đây? ế
A. Thành l p Ngân hàng Th gi i (WB). ế
B. Tiêu di t t n g c ch nghĩa phát xít Đc.
C. Thành l p Qu Ti n t Qu c t (IMF).ế
D. Thành l p Liên minh châu Âu (EU).
Câu 6: N i dung nào sau đây là m t trong nh ng ngu n g c c a cu c cách m ng khoa h c kĩ
thu t di n ra t nh ng năm 40 c a th k XX? ế
A. Nh ng đòi h i c a s n xu t. B. Tr t t đa c c đc thi t l p. ượ ế
C. Mĩ thi t l p tr t t đn c c.ế ơ D. Tr t t hai c c Ianta s p đ.
Câu 7: H i ngh l n th 8 Ban Ch p hành Trung ng Đng C ng s n Đông D ng (5-1941) ươ ươ
kh ng đnh nhi m v ch y u tr c m t c a cách m ng là ế ướ
A. ch ng b n ph n đng. B. gi i phóng dân t c.
C. đánh đ th l c tay sai. ế D. ch ng phong ki n. ế
Câu 8: Đ gi i quy t n n đói mang tính chi n l c lâu dài, bi n pháp nào là c b n nh t đc ế ế ượ ơ ượ
Chính ph n c Vi t Nam Dân ch C ng hòa v n d ng sau Cách m ng tháng Tám năm 1945? ướ
A. “Nh ng c m s áo”.ườ ơ B. “T ch c quyên góp”.
C. “Tăng gia s n xu t”. D. Xây d ng “Qu đc l p”.
Câu 9: M c tiêu đu tranh c a cách m ng Đông D ng đc xá ươ ượ c đnh trong H i ngh Ban Ch p
hành Trung ng Đng C ng s n Đông D ng tháng 7ươ ươ -1936 là
Trang 1/4 - Mã đ 620
A. đánh đ ch nghĩa đ qu c - phát xít. ế
B. đc l p dân t c và ng i cày có ru ng. ườ
C. đánh đ đ qu c và tay sai, gi i phóng dân t c. ế
D. đòi t do, dân sinh, dân ch , c m áo và hòa bình. ơ
Câu 10: Trong cu c khai thác thu c đa l n th hai (1919-1929) c a th c dân Pháp Vi t Nam ,
giai c p nào tr thành m t l c l ng cách m ng to l n c a dân t c? ượ
A. Công nhân. B. Nông dân. C. Ti u t s n. ư D. T s n. ư
Câu 11: Trong kho ng th i gian t năm 1950 đn n a đu nh ng năm 70 c a th k XX, qu c ế ế
gia có chính sách ng h phong trào gi i phóng dân t c trên th gi i là ế
A. Anh. B. Hà Lan. C. Mĩ.D. Liên Xô.
Câu 12: T năm 1952 đn năm 1973, kinh t Nh t B n có bi u hi n nào sau đây? ế ế
A. Suy thoái. B. Trì tr .C. Kh ng ho ng. D. Phát tri n.
Câu 13: N i dung nào sau đây là m t trong nh ng y u t thúc đy n n kinh t Mĩ phát tri n m nh ế ế
m trong giai đo n 1945-1973?
A. Không ph i vi n tr cho đng minh.
B. Có ngu n tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Không ph i chi cho ngân sách qu c phòng.
D. Không ch y đua vũ trang v i Liên Xô.
Câu 14: N i dung nào sau đây không ph n ánh đúng ý nghĩa l ch s c a phong trào cách m ng
1936-1939 Vi t Nam?
A. Phong trào qu n chúng r ng l n, có t ch c, d i s lãnh đo c a Đng. ướ
B. Đ l i bài h c kinh nghi m trong vi c xây d ng m t tr n dân t c th ng nh t.
C. Qu n chúng đc giác ng và tr thành l c l ng chính tr hùng h u c a cách m ng. ượ ượ
D. Là m t cu c t p d t th hai, chu n b cho T ng kh i nghĩa tháng Tám sau này. ượ
Câu 15: N i dung nào sau đây là m t trong nh ng y u t d n đn s phát tri n c a kinh t Nh t ế ế ế
B n giai đo n 1952-1973?
A. Nhà n c lãnh đo và qu n lí có hi u qu .ướ
B. Tài nguyên khoáng s n phong phú, tr l ng l n. ượ
C. T n d ng đc nguyên li u t các thu c đa. ượ
D. Không b Chi n tranh th gi i th hai tàn phá. ế ế
Câu 16: N i dung nào không ph i là ý nghĩa l ch s c a phong trào cách m ng 1930-1931
Vi t Nam?
A. Kh ng đnh đng l i đúng đn c a Đng và quy n lãnh đo c a giai c p công nhân. ườ
B. Là cu c di n t p th hai c a Đng và qu n chúng cho T ng kh i nghĩa tháng Tám (1945).
C. Hình thành kh i liên minh công nông, công nhân và nông dân đoàn k t đu tranh. ế
D. Đc đánh giá cao trong phong trào c ng s n và công nhân qu c t .ượ ế
Câu 17: Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á (ASEAN) đc thành l p năm 1967 trong b i c nh ượ
A. Liên Xô và Mĩ đã tuyên b ch m d t Chi n tranh l nh. ế
B. Vi t Nam đã k t thúc cu c kháng chi n ch ng Mĩ. ế ế
C. nhi u n c Đông Nam Á đã giành đc đc l p. ướ ượ
D. tr t t hai c c Ianta đã s p đ hoàn toàn.
Câu 18: Th i c “ngàn năm có m t” c a T ng kh i nghĩa tháng Tám năm 1945 Vi t Nam ơ
đc Đng C ng s n Đông D ng và H Chí Minh xác đnh t khiượ ươ
A. phát xít Nh t đo chính Pháp đn tr c khi quân Đng minh vào Đông D ng. ế ướ ươ
Trang 2/4 - Mã đ 620
B. Nh t đu hàng Đng minh đn tr c khi quân Đng minh vào Vi t Nam. ế ướ
C. phát xít Nh t đo chính Pháp đn khi quân Đng minh vào Đông D ng. ế ươ
D. Liên Xô tuyên chi n v i Nh t đn tr c khi quân Đng minh vào Đông D ng.ế ế ướ ươ
Câu 19: N i dung nào sau đây không ph n ánh đúng b i c nh l ch s c a phong trào cách m ng
1930-1931 Vi t Nam?
A. Vi t Nam ch u tác đng c a cu c kh ng ho ng kinh t ế 1929-1933.
B. Pháp tăng c ng kh ng b phong trào yêu n c Vi t Nam. ườ ướ
C. Nh t ti n hành cu c đo chính Pháp trên toàn Đông D ng. ế ươ
D. Mâu thu n gi a dân t c Vi t Nam v i th c dân Pháp gay g t.
Câu 20: H i ngh nào đánh d u Đng C ng s n Đông D ng đã hoàn ch nh ch tr ng chuy n ươ ươ
h ng ch đo chi n l c cách m ng, đt nhi m v gi i phóng dân t c lên hàng đu?ướ ế ượ
A. H i ngh Ban Ch p hành Trung ng Đng l n th 6 (11-1939). ươ
B. H i ngh Quân s cách m ng B c Kì (T ngày 15 đn ngày 20-4-1945). ế
C. H i ngh toàn qu c c a Đng (T ngày 14 đn ngày 15-8-1945). ế
D. H i ngh Ban Ch p hành Trung ng Đng l n th 8 (5-1941). ươ
Câu 21: “T ch c và lãnh đo qu n chúng đoàn k t, tranh đu đ đánh đ đ qu c ch nghĩa ế ế
Pháp và tay sai đ t c u l y mình” là m c tiêu c a
A. H i Vi t Nam Cách m ng Thanh niên. B. Đng Tân Vi t.
C. Tâm Tâm xã.D. Vi t Nam Qu c dân đng.
Câu 22: Đi m m i c a H i ngh Ban Ch p hành Trung ng Đng C ng s n Đông D ng tháng ươ ươ
5-1941 so v i H i ngh Ban Ch p hành Trung ng Đng C ng s n Đông D ng tháng 11-1939 là ươ ươ
gì?
A. Đ cao nhi m v gi i phóng dân t c, ch ng đ qu c, ch ng phong ki n ế ế .
B. Gi i quy t v n đ dân t c trong khuôn kh t ng n c Đông D ng ế ướ ươ .
C. Thành l p m t tr n th ng nh t dân t c r ng rãi ch ng phát xí t.
D. T m gác kh u hi u cách m ng ru ng đt, th c hi n gi m tô, gi m thu ế.
Câu 23: Đi m khác nhau c b n gi a “C ng lĩnh chính tr đu tiên ơ ươ c a Đng C ng s n Vi t
Nam (đu năm 1930) so v i “Lu n c ng chính tr ươ c a Đng C ng s n Đông D ng ươ (tháng 10-
1930) th hi n vi c xác đnh
A. ph ng pháp đu tranh.ươ B. vai trò lãnh đo cách m ng.
C. l c l ng tham gia cách m ng. ượ D. đng l i chi n l c cách m ng.ườ ế ượ
Câu 24: N i dung nào sau đây là m t trong nh ng y u t d n đn th ng l i c a phong trào gi i ế ế
phóng dân t c châu Phi sau Chi n tranh th gi i th hai? ế ế
A. S lãnh đo c a các l c l ng xã h i ti n b . ượ ế
B. Nh n đc vi n tr c a các n c Đông D ng. ượ ướ ươ
C. Có s vi n tr c a t t c các n c Mĩ Latinh. ướ
D. Nh n đc vi n tr c a t t c các n c châu Âu. ượ ướ
Câu 25: M c tiêu đu tranh c a phong trào dân ch 1936-1939 có đi m gì khác so v i phong trào
cách m ng 1930-1931 Vi t Nam?
A. Đòi gi m s u, gi m thu , xóa n cho nông dân. ư ế
B. Đòi t do, dân sinh, dân ch , c m áo và hòa bình. ơ
C. T p trung vào nhi m v ph n phong .
D. T p trung vào nhi m v ph n đ. ế
Câu 26: Vi c kí k t Hi p đnh v nh ng c s c a quan h gi a Đông Đc và Tây Đc (1972) ế ơ
Trang 3/4 - Mã đ 620
và Đnh c Henxinki (1975) đu có tác đng nào sau đây? ướ
A. Ch m d t s c nh tranh gi a các c ng qu c châu Âu. ườ
B. Làm xu t hi n xu th liên k t khu v c châu Âu. ế ế
C. Góp ph n thúc đy xu th đi tho i và h p tác trên th gi i. ế ế
D. D n t i s ra đi c a C ng đng châu Âu (EC).
Câu 27: Phong trào cách m ng 1930-1931, phong trào dân ch 1936-1939 Vi t Nam đu
A. đu tranh ch ng l i k thù c a dân t c.
B. s d ng hình th c đu tranh vũ trang.
C. đt nhi m v gi i phóng dân t c lên hàng đu.
D. t m gác kh u hi u cách m ng ru ng đt.
Câu 28: Trong quá trình th c hi n chi n l c toàn c u t sau Chi n tranh th gi i th hai đn ế ượ ế ế ế
năm 2000, Mĩ đt đc k t qu nào d i đây? ượ ế ướ
A. Làm ch m quá trình giành th ng l i c a phong trào gi i phóng dân t c.
B. Tr c ti p xóa b hoàn toàn ch đ phân bi t ch ng t c. ế ế
C. Duy trì s t n t i và ho t đng c a t t c các t ch c quân s .
D. Duy trì v trí c ng qu c s m t th gi i trên t t c các lĩnh v c. ườ ế
Câu 29: Nh n xét nào đúng v phong trào cách m ng 1930-1931 Vi t Nam?
A. Không mang tính cách m ng.B. Không mang tính c i l ng. ươ
C. Ch mang tính dân t c. D. Ch có tính ch t dân ch .
Câu 30: T th ng l i c a Cách m ng tháng Tám năm 1945 Vi t Nam, bài h c kinh nghi m
nào đc xem là y u t quy t đnh đ đm b o s th ng l i c a cách m ng n c ta hi n nay?ượ ế ế ướ
A. Đng ph i linh ho t k t h p các hình th c đu tranh. ế
B. T p h p các l c l ng yêu n c r ng rãi trong m t tr n. ượ ướ
C. Đng ph i có đng l i lãnh đo đúng đn. ườ
D. Tranh th s ng h c a các n c l n và b n bè qu c t . ướ ế
------ H T ------
Trang 4/4 - Mã đ 620