Trang 1/4- Mã đề 001
SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM
(Đề có 4 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP 11 NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề có 34 câu)
Họ và tên thí sinh: ............................................................... Số báo danh: ...................
UPHẦN AU: TRẮC NGHIỆM (6.0 điểm)
Câu 1: Tính tng
S
c nghim của phương trình
( )
( )
22
2 cos 2 5 sin cos 3 0x xx+ +=
trong
khong
( )
0; 2
π
.
A.
5.S
π
=
B.
7.
6
S
π
=
C.
4.S
π
=
D.
11 .
6
S
π
=
Câu 2: Cho t din ABCD. Gi M, N, P, Q bốn điểm lần lượt ly trên bn cnh AB, BC, CD, DA sao cho
bốn điểm này không trùng với đỉnh ca t diện và đồng phng. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Ba đường thẳng MQ, PN, BD đồng quy hoặc đôi một song song.
B. MN cắt BD.
C. Ba đường thẳng MN, PQ, AC đồng quy hoặc đôi một song song.
D. Tứ diện ABCD có 6 cạnh .
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có tt c các cnh bng a. Gi I, J lần lượt là trng tâm ca tam giác SAD,
SBC. Mt phng (BIJ) ct hình chóp theo mt thiết din. Din tích thiết din đó là
A.
B.
C.
D.
Câu 4: Cho hình thoi ABCD tâm O. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề o là mệnh đề đúng?
D
B
A
C
A. Phép vị tự tâm O, tỷ số
1k=
biến tam giác ABD thành tam giác CDB.
B. Phép tịnh tiến theo vectơ
AD

biến tam giác ABD thành tam giác DCB.
C. Phép quay tâm O, góc
2
π
biến tam giác OBC thành tam giác OCD.
D. Phép vị tự tâm O, tỷ số k = 1 biến tam giác OBC thành tam giác ODA.
Câu 5: Có bao nhiêu phép di hình trong s bn phép biến hình sau:
(I) Phép tnh tiến. (II) Phép đối xng trc.
(III) Phép v t vi t s -1. (IV) Phép quay vi góc quay
0
90 .
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 6: Vi k n là 2 s nguyên dương tùy ý thỏa mãn
kn
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
.( 1)... .
k
n
A nn n k=−−
B.
( )
!
!
k
n
n
Ank
=
. C.
( )!.
!
k
n
nk
Ak
=
D.
!
!
k
n
n
Ak
=
.
Câu 7: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCDhình bình hành. Gi d là giao tuyến ca hai mt phng
(SAB) và (SDC). Khẳng định nào sau đây đúng?
MÃ ĐỀ 001
Trang 2/4- Mã đề 001
A
B
D
C
S
A. d qua S và song song với DC. B. d qua S và song song với AC.
C. d qua S và song song với AD. D. d qua S và song song với BC.
Câu 8: Trong mt phng vi h ta đ Oxy, cho đường thng
'd
có phương trình
50xy++=
nh ca
đường thng d có phương trình
10xy+ −=
qua phép tnh tiến theo vectơ
v
. Tìm ta đ vectơ
v
có độ dài
bé nht?
A.
( 3; 4).v=
B.
( 3; 3).v=−−
C.
( )
3; 3 .v=
D.
( )
3; 4 .v=
Câu 9: Tp nghim của phương trình
cos 2 cos 0xx+=
A.
2, 2; .
3
k kk
π
ππ π

+ ±+


B.
, 2, .
3
k kk
π
ππ

+∈


C.
,.
3kk
ππ

+∈


D.
,.
3kk
ππ

−+


Câu 10: Trong mt phng ta đOxy, cho đường thng
: 3 2 0.d xy−+=
Viết phương trình của đường thng
'd
nh ca đưng thng d qua phép quay tâm O góc quay
0
90 .
A.
' : 3 2 0.dx y −=
B.
' : 3 2 0.dx y+ +=
C.
' : 3 6 0.d xy−=
D.
' : 3 2 0.dx y+ −=
Câu 11: Mt túi đng
9
qu cu màu xanh,
3
qu cầu màu đỏ,
7
qu cu màu vàng. Ly ngu nhiên
6
qu
cu trong túi. Tính xác sut sao cho lấy được c ba loi cầu, đồng thi s qu cu màu xanh bng s qu cu
màu đỏ.
A.
9.
76
B.
157 .
1292
C.
165 .
1292
D.
118 .
969
Câu 12: Cho hình chóp t giác S.ABCD AC ct BD ti O. Khẳng định nào sau đây sai ?
A
B
D
C
S
O
A. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAO) và (ABCD) là AC.
B. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SDA)SA.
C. SO cắt BC .
D. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SBD) và (SAC)SO.
Câu 13: Trong các mệnh đề sau có bao nhiêu mệnh đề đúng
Hàm s
sinyx x= +
tun hoàn vi chu kì
2T
π
=
.
Hàm s
cosyx x=
là hàm s l.
Hàm s
tanyx=
đồng biến trên tng khoảng xác định.
Hàm s
cotyx=
nghch biến trên tng khoảng xác định.
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Trang 3/4- Mã đề 001
Câu 14: Trong các đồ th sau hình nào là đồ th hàm s
sinyx=
A. Hình 2. B. Hình 3. C. Hình 4. D. Hình 1.
Câu 15: Trong mt phng vi h ta đ Oxy, cho đường tròn
22
( ) : 2 4 11 0Cx y x y+ −=
. Tìm bán kính
của đường tròn
( ')C
nh của đường tròn (C) qua phép đồng dạng có được bng cách thc hin liên tiếp
phép v t tâm O t s -2019 và phép tnh tiến theo véctơ
(2019;2020)v
là:
A.
8076.
B.
2019.
C.
2020.
D.
4.
Câu 16: Cho phương trình
2
sin 4sin 3 0xx +=
có tp nghim của phương trình là
A.
,.
2kk
ππ

−+


B.
{ }
,.kk
π
C.
2, .
2kk
ππ

+∈


D.
,.
2kk
ππ

+∈


Câu 17: Gi
X
là tp các s t nhiên có 5 ch s. Ly ngu nhiên hai s t tp
X
. Xác sut đ nhận được
ít nht mt s chia hết cho 4 gn nht vi s nào dưới đây?
A.
0, 44.
B.
0,63.
C.
0,12.
D.
0, 23.
Câu 18: Cho dãy số (uRnR) có số hạng tổng quát là uRnR=
21
n
,
n
P
*
P.Số hạng uR5R của dãy số là:
A. uR5 R= 31. B. uR5 R= 30. C. uR5 R= 33. D. uR5 R= 32.
Câu 19: Có bao nhiêu s t nhiên có ba ch s được thành lp t các s
0, 2, 4, 6, 8, 9
?
A.
180.
B.
100.
C.
120.
D.
256.
Câu 20: Cho hàm s
( )
sin 3fx x=
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số có tập xác định là
.
B. Đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ.
C. Hàm số là một hàm số lẻ. D. Hàm số có tập giá trị là
[ ]
3;3 .
Câu 21: Tính tng tt c các giá tr nguyên ca hàm s
3sin cos 4
2sin cos 3
xx
yxx
−−
=+−
.
A.
8.
B.
9.
C.
6.
D.
5.
Câu 22: Lp 11A có
20
bn n, lp 11B có
16
bn nam. Có bao nhiêu cách chn mt bn n lp 11A và
mt bn nam lớp 11B để dẫn chương trình hoạt động ngoi khóa?
A.
1220.
B.
320.
C.
630.
D.
36.
Câu 23: Có 7 bút bi và 3 bút chì. Cn chn ra mt bút. Hi có bao nhiêu cách chn?
A. 10. B. 22. C. 11. D. 21.
Câu 24: Tính tng
0 1 2 20 21 22
22 22 22 22 22 22
... .SCCC CCC=++++++
A.
1.S=
B.
0.S=
C.
21
2.S=
D.
22
2.S=
Câu 25: Trong mt phng
,Oxy
cho
( )
1; 2 ,
v
điểm
( )
2;5 .M
Tìm ta đ điểm
'M
nh của điểm M qua
phép tnh tiến
?v
A.
( )
' 3; 3 .M
B.
( )
' 3; 3 .M
C.
( )
' 1; 7 .M
D.
( )
' 1; 7 .M
Câu 26: Tìm m đ phương trình
sin xm=
có nghim
A.
(1; ).+∞
B.
( ; 1).m −∞
C.
[ ]
1;1 .m∈−
D.
( ; 1) (1; ) .m −∞ +∞
Trang 4/4- Mã đề 001
Câu 27: Tìm tp nghim của phương trình
tan 2 tanxx=
.
A.
2, .
4kk
ππ

−+


B.
,.
4kk
ππ

−+


C.
{ }
,.kk
π
D.
,.
2kk
ππ

+∈


Câu 28: Gieo mt con súc sắc cân đối và đồng cht, xác suất để mt có s chm chn xut hin là:
A.
1
. B.
2
3
. C.
1.
2
D.
1
3
.
Câu 29: Cho dãy s
( )
n
u
vi
( )
1
1
1
n
n
un
=+
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Số hạng thứ
10
của dãy số là
1
11
. B. Số hạng thứ
9
của dãy số là
1
10
.
C. Dãy số
( )
n
u
là một dãy số giảm. D. Dãy số
( )
n
u
bị chặn.
Câu 30: Trong khai trin ca nh thc
( )
25
3x
có bao nhiêu s hng?
A. 25. B. 27. C. 24. D. 26.
UPHẦN BU: TỰ LUẬN (4.0 điểm)
Câu 31: (1,0 đim)
a, (0,5đ) Giải phương trình ng giác sau:
3 sin 2 cos 2 0.xx+=
b, (0,5đ) Cho hai điểm
A
,
B
thuc đ th hàm s
sinyx=
trên đoạn
[ ]
0; .
π
Các đim
C
,
D
thuc trc
Ox
tha mãn
ABCD
là hình ch nht và
2
3
CD
π
=
. Tính din tích hình ch nht ABCD.
Câu 32: (0,5 đim)
Cho P(x)=
( )
01
1 2 ...
nn
n
x a ax a x+ = + ++
tha mãn
012
... 729.
n
aaa a+ + ++ =
Tìm n và s hng th
5
trong khai trin ca P(x)
Câu 33: (1,0 đim)
Mt hộp đựng 9 cái th đưc đánh s lần lượt t 1 đến 9.
a(0,5đ). Ly ngẫu nhiên đồng thi hai th, hi có bao nhiêu cách ly?
b(0,5đ). Ly ngẫu nhiên đồng thi hai th. Tính xác suất để tích các s trên hai th là s chn?
Câu 34: (1,5 đim) Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang vi AB là đáy lớn. Gi M, N theo
th t là trung điểm ca các cnh SB SC.
a,(1,0đ) Tìm giao tuyến ca hai mt phng (AMN) (ABCD).
b,(0,5đ) Tìm giao điểm của đường thng SD vi mt phng (AMN).
----------- HẾT -----------
https://toanmath.com/
Học sinh không được sử dụng tài liệu./.
BÀI LÀM KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11 - NĂM HỌC 2019 - 2020
Họ và tên học sinh: ………………………………………… Số báo danh:…………… Phòng thi:…….
O
x
y
D
C
π
A
B
Trang 5/4- Mã đề 001
Mã đề thi:…….. Lớp:……..
A. UPhần trắc nghiệm
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Đáp án
Câu
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Đáp án
B. UPhần tự luận
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------