Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 1/17 - Mã đề thi 121
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TNH HÀ NAM
ĐỀ THI HỌC KÌ I NĂM 2019 2020
MÔN: TOÁN 12
(Thi gian làm bài: 90 phút)
Họ và tên thí sinh: ...................................................................... SBD: ................... MÃ ĐỀ 121
Câu 1. Đồ th hàm s
42
41y x x
nhận đường thẳng nào dưới đây là trục đối xng ?
A. Đưng thng
yx
.B. Trc hoành.
C. Trc tung. D. Đưng thng
yx
.
Câu 2. Cho hình t diện đều tt c các cnh bng
3a
. Tính din tích xung quanh ca khi cu ngoi
tiếp hình t diện đã cho.
A.
2
3
2
a
. B.
2
3
4
a
. C.
2
9
2
a
. D.
2
9
8
a
.
Câu 3. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
có th tích bng
36
2
a
. Biết đáy
của lăng trụ là tam giác vuông
ti
A
,
,3AB a AC a
. Tính chiu cao của lăng trụ.
A.
23a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
32a
.
Câu 4. Khối đa diện đều loi
3;5
có tt c bao nhiêu mt ?
A.
20
. B.
12
. C.
8
. D.
30
.
Câu 5. Cho mt cu có bán kính bng
3a
. Din tích xung quanh ca mt cu bng
A.
2
36 a
. B.
2
43a
. C.
. D.
2
12 a
.
Câu 6. Cho hàm s
22
cos sin ,
x
y e x x x
. Tính
66
ff

.
A.
63e
. B.
6
e
. C.
63
2
e
. D.
6
2
e
.
Câu 7. Cho
, , 0abc
, , 1abc
tha mãn
3 4 5
log log loga b c x
. Khi đó
x
bng
A.
12
log abc
. B.
60
log abc
. C.
log 12
abc
. D.
log 60
abc
.
Câu 8. Cho
,0ab
,1ab
. Rút gn biu thc
2
21
33
log log
aa
bb
được kết qu
A.
4log
5ab
. B.
3log
2ab
. C.
5log
6ab
. D.
6log
5ab
.
Câu 9. Cho
a
,
b
,
0c
tha mãn
2
log 6 8a
,
3
log 7
b
,
log8
10c
. Tính giá tr biu thc
2
22
3
2log 7
log 6 log 8
a b c
.
A.
273
. B.
149
. C.
238
. D.
266
.
Câu 10. Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
a
. Biết khi chóp có th tích bng
32
6
a
. S
đo của góc
BSD
bng:
A.
60
. B.
90
. C.
30
. D.
120
.
Câu 11. Cho hình tr thiết din qua trc mt hình vuông. Biết din tích mi mặt đáy của hình tr bng
2
16 cm
. Din tích xung quanh ca hình trbng
A.
2
48 cm
. B.
2
36 cm
. C.
2
32 cm
. D.
2
64 cm
.
Câu 12. Cho hàm s
4
3
4
f x x
. Biết rng
32
12 4 1
3
g x f x x x x
hai điểm cc tr
1
x
,
2
x
.
Tính
12
.g x g x
.
A.
13
18
. B.
25
6
. C.
4
3
. D.
23
12
.
Câu 13: Hàm s
432
3 3 11 5y x x x x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 14: Gi
1 2 3
;;x x x
hoành độ các giao điểm ca đồ thhàm s
32
3 3 2f x x x x
đường thng
10yx
. Tính
1 2 3
f x f x f x
.
Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 2/17 - Mã đề thi 121
A.
27
. B.
19
. C.
8
. D.
35
.
Câu 15: Tìm to độ tâm đối xng của đồ th hàm s
3
21yx
.
A.
2; 1
. B.
0; 1
. C.
0;0
. D.
1;1
.
Câu 16: Tính đạo hàm
y
ca hàm s
2
3x
y
.
A.
2
2 .3 ln 3
x
yx
. B.
2
2.3 ln 3
x
yx
. C.
2
2 .3x
x
. D.
21
2 .3x
yx
.
Câu 17: Cho khi cu
1
S
có th tích bng
3
3
cm
và có bán kính bng mt na bán kính ca khi cu
2
S
.
Th tích ca khi cu
2
S
bng
A. 27
3
cm
. B.
32
3
cm
. C.
24
3
cm
. D.
18
3
cm
.
Câu 18: Cho hàm s
32
2 3 5y x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
1; 
.B. Hàm s đồng biến trên
1;0
.
C. Hàm s đồng biến trên
0; 
.D. Hàm s nghch biến trên
1;1
.
Câu 19: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
log 5 6y x x
.
A.
; 1 6;D 
. B.
; 1 6;D
.
C.
;2 3;D
. D.
;2 3;D 
.
Câu 20: Cho hàm s
3
log 3 1yx
. Tính
0y
.
A.
0
. B.
1
ln 3
. C.
1
3ln 3
. D.
3
ln 3
.
Câu 21: Ct mt cu
S
bi mt mt phng cách tâm mt cu mt khong bằng 6 cm thu đưc mt thiết
diện là đường tròn có chu vi bng
16
cm. Bán kính mt cu bng :
A.
73cm
. B.
8cm
. C.
292cm
. D.
.
Câu 22: Cho hình tr đường kính đáy bằng 6 cm. Chiu cao bng 4cm. Tính din tích xung quanh ca
hình tr.
A.
2
36 cm
. B.
2
12 cm
. C.
2
24 cm
. D.
2
48 cm
.
Câu 23: Cho hình chop
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh bng 2a. Biết
SA
vuông góc vi mt
phng
ABCD
cnh
SB
to vi mặt đáy
ABCD
mt góc bng
0
60
. Gi
M
trung điểm
đoạn
SA
. Tính th tích khi t din
.M ABC
A.
33
3
a
. B.
3
23
9
a
. C.
3
43
3
a
. D.
3
23
3
a
.
Câu 24: Giá tr lơn nhất ca hàm s
32
31y x x
trên
1;2
.
A.
3
. B.
1
. C.
5
. D.
6
.
Câu 25: Gi
I
giao điểm hai đưng tim cn ca đồ th hàm s
21
1
x
yx
. Hi
I
nằm trên đường thng
nào dưới đây?
A.
3 1 0xy
. B.
3 1 0xy
. C.
3 1 0xy
. D.
3 1 0xy
.
Câu 26: Cho khối chóp đều
.S ABCDEF
đáy lục giác đều cnh
a
. Biết
SA
to với đáy một góc bng
o
30
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABCDEF
.
A.
3
3
2
a
V
. B.
3
2
a
V
. C.
3
33
2
a
V
. D.
33
2
a
V
.
Câu 27: Tính đạo hàm
y
ca hàm s
2
2
log 1yx
.
A.
2
1
1 ln 2
yx
. B.
2
1
1
yx
. C.
2
2
1 ln 2
x
yx
. D.
21
2 ln 2
x
yx
.
Câu 28: Gi
S
mt cu tiếp xúc vi tt c các mt ca hình lập phương. Biết khi lập phương có th tích
bng
3
36cm
. Thtích ca khi cu
S
bng
A.
3
9 cm
. B.
3
6 cm
. C.
3
4 cm
. D.
3
12 cm
.
Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 3/17 - Mã đề thi 121
Câu 29. Tính giá tr ca biu thc
4 4 2 2
10 3 1 5
2 .8 0,4 . 2,5 81 .3 0,1 . 0,2

.
A.
16
. B.
20
. C.
12
. D.
10
.
Câu 30. Cho hàm s
y f x
xác định và liên tc trên
có đồ th như hình vẽ dưới đây:
Hi hàm s
y f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;2
. B.
2; 1
. C.
1;0
. D.
0;1
.
Câu 31. Cho hình hộp đứng đáy hình thoi một góc bng
60
. Hình hộp đã cho bao nhiêu mặt
phẳng đối xng?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 32. Cho mt khối chóp có đáy là hình bát giác. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Khi chóp có 8 mt bên. B. Khi chóp có s cnh nhiều hơn số mt.
C. Khi chóp có s mặt ít hơn số đỉnh. D. Khối chóp có 9 đỉnh.
Câu 33. Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
để hàm s
2
log 2 3y x x m
có tập xác định là
.
A.
1
;3




. B.
1;
3




. C.
1;
3



. D.
1
;3




.
Câu 34. Cho hàm s
53
1423
53
f x x x x
. Hi hàm s
78
f x f x
y
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 35. Tính th tích
V
ca khi cu có bán kính
6a
.
A.
3
24 6Va
. B.
3
66Va
. C.
3
12 6Va
. D.
3
86Va
.
Câu 36. Cho hai s nguyên dương
,xy
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
22
y xy
x
.B.
22
yxy
x
. C.
22
y x y
x
.D.
2. 2 2
xy
yxy
x
.
Câu 37. Vi giá tr nào ca
m
thì hai điểm cực đại cc tiu của đồ th hàm s
32
32y x x mx m
nm v hai phía so vi trc hoành?
A.
3m
. B.
12m
. C.
3m
D.
23m
.
Câu 38. Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
1
1
x
yx
tại điểm có tung độ bng
3
.
A.
21yx
. B.
27yx
. C.
21yx
. D.
27yx
.
Câu 39. Cho s thực dương
,ab
tha mãn
3
24
log 8log 5ab
3
42
10log log 11 0ab
. Tính
.ab
.
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 40. Gi
d
đường thẳng đi qua hai điểm cc tr của đ th
32
32y x x
. Biết rng hai giá tr
12
,mm
ca tham s thc
m
để đường thng
d
tiếp xúc với đường tròn
22
2 2 20x m y m
. Tng giá tr
12
mm
A.
0
. B.
4
. C.
2
. D.
6
.
Câu 41. Tìm tọa độ tâm đối xng của đồ th hàm s
3
2
x
yx
.
A.
. B.
3; 2
. C.
. D.
2;3
.
Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 4/17 - Mã đề thi 121
Câu 42. Cho hình lăng trrụ đứng
.ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
3AC a
,
0
30BCA
.
Biết góc to bởi đường thng
BA
mt phng
()ABC
bng
0
60
. Tính bán kính mt cu ngoi tiếp
t din
A ABC
.
A.
21
4
a
. B.
13
2
a
. C.
23
4
a
. D.
6
2
a
.
Câu 43. Cho hàm s
32
33y x x x
. Tng s giao điểm của đồ thm s vi các trc
,Ox Oy
bng
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 44. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
32
41
( ) (3 5)
33
f x x mx m x
nghch
biến trên tp
?
A.
10
. B.
11
. C.
9
. D.
8
.
Câu 45: Biết rng bất phương trình
2
33
4 8 2 2 5 5 4 8 5x x x x x x
tp nghim
đoạn
. Tính
32ab
.
A.
10
. B.
12
. C.
14
. D.
7
.
Câu 46: Cho đồ th
3
:1
x
Cyx
đường thng
:3d y x m
. Biết
C
ct
d
tại hai điểm phân bit
,AB
tha mãn hoành độ trung điểm ca đoạn
AB
bng
6
. Khi đó giá trị ca
m
bng:
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
,
SAB
là tam giác cân và nm trong mt phng
vuông góc với đáy. Biết khi chóp
.S ABCD
có th tích bng
3
a
. Tính độ dài
SC
A.
41
2
a
. B.
3
2
a
. C.
17
2
a
. D.
23
2
a
.
Câu 48. Cho hàm s
1
3
logyx
. Khẳng định nào dưới đây sai?
A. Đồ th hàm s đi qua điểm
1;0
.B. Đồ th hàm s nm phía trên trc hoành.
C. Hàm s nghch biến trên
0; 
.D. Đồ th hàm s nm bên phi trc tung.
Câu 49. Đồ th hàm s
1
36
x
yx
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 50. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
ln
2
x
yx
trên đoạn
1;
2e



.
Tng
24mM
bng
A.
2ln 2 3
. B.
4ln 2 2
. C.
2 4ln 2 e
. D.
2ln 2 1e
.
_________________HT_________________
Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/
TOÁN HỌC BẮCTRUNGNAM sưu tầm và biên tập Trang 5/17 - Mã đề thi 121
BẢNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
C
B
A
D
A
B
C
A
B
D
A
D
A
B
A
C
B
A
D
D
C
D
C
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
C
B
D
D
A
C
D
B
D
C
A
B
D
A
C
A
D
C
B
A
A
B
B
A
NG DN GII
Câu 1. Đồ th hàm s
42
41y x x
nhận đường thẳng nào dưới đây là trục đối xng ?
A. Đưng thng
yx
.B. Trc hoành.
C. Trc tung. D. Đưng thng
yx
.
Li gii
Chn C
D thy hàm s
42
41y x x
là hàm s chẵn nên đồ thhàm s nhn trc tung làm trục đối xng.
Câu 2. Cho hình t diện đều tt c các cnh bng
3a
. Tính din tích xung quanh ca khi cu ngoi
tiếp hình t diện đã cho.
A.
2
3
2
a
. B.
2
3
4
a
. C.
2
9
2
a
. D.
2
9
8
a
.
Li gii
Chn C
Ta có:
3. 3 3
22
aa
AM 
2 2 3
.
3 3 2
a
AO AM a
.
Xét
SOA
:
2 2 2 2
32SO SA AO a a a
.
Ta li có bán kính mt cu ngoi tiếp t diện đều:
22
3 3 2
2. 4
2. 2
mc
SA a a
RSO a
.
Khi đó diện tích mt cu:
22
23 2 9
4 4 . 42
aa
SR





.
Câu 3. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
có th tích bng
36
2
a
. Biết đáy
của lăng trụ là tam giác vuông
ti
A
,
,3AB a AC a
. Tính chiu cao của lăng trụ.
A.
23a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
32a
.
Li gii
Chn B
Vì đáy là tam giác vuông tại
A
nên
2
13
.
22
d
a
S AB AC
.
Ta có
3 2 3
6 3 6
. . 2
2 2 2
d
a a a
V h S h h a
.