
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
T NH QU NG NAMỈ Ả
(Đ g m có 04 trangề ồ )
KI M TRA CU I K I NĂM H C 2022-2023Ể Ố Ỳ Ọ
Môn: TOÁN – L p 12ớ
Th i gian: 60 phút (không k th i gian giao đ) ờ ể ờ ề
MÃ Đ 106Ề
H và tên h c sinh:ọ ọ ………………………………………………….………….L p:ớ……………
Câu 1: Công th c tính th tích ứ ể
V
c a kh i nón có bán kính đáy ủ ố
r
và chi u cao ề
h
là
A.
2
1.
3
V r h
=
B.
2
.V r h
π
=
C.
2
3 .V r h
π
=
D.
2
1.
3
V r h
π
=
Câu 2: V i ớ
a
là s th c d ng tùy ý, ố ự ươ
2 2
log 3 log a
+
b ngằ
A.
( )
2
log 3 .a
+
B.
2 2
log 3.log .a
C.
( )
2
log 3 .a
D.
3
2
log .a
Câu 3: Tính th tích ể
V
c a kh i h p ch nh t có ba kích th c l n l t b ng ủ ố ộ ữ ậ ướ ầ ượ ằ
3; 4; 5.
A.
120.V=
B.
12.V
=
C.
30.V
=
D.
60.V=
Câu 4: Đ th c a hàm s nào sau đây có d ng nh đngồ ị ủ ố ạ ư ườ
cong trong hình bên?
A.
4 2
2 1.y x x
= − −
B.
3
3 1.y x x= − −
C.
3
3 1.y x x
= − + −
D.
4 2
.2 1y x x
+= − −
Câu 5: Kh i l p ph ng thu c lo i kh i đa di n đuố ậ ươ ộ ạ ố ệ ề nào sau đây?
A. Lo i ạ
{ }
4;3 .
B. Lo i ạ
{ }
3;4 .
C. Lo i ạ
{ }
3;3 .
D. Lo i ạ
{ }
5;3 .
Câu 6: T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ
5 2
x
là
A.
(
]
2
;log 5 .
−
B.
[
)
2
log 5; .
+
C.
(
]
5
;log 2 .
−
D.
[
)
5
log 2; .
+
Câu 7: Ti m c n ngang c a đ th hàm s ệ ậ ủ ồ ị ố
2 1
3
x
yx
+
=−
là đng th ngườ ẳ
A.
2.
3
y
= −
B.
1.
3
y
= −
C.
3.y
=
D.
2.y
=
Câu 8: Cho hàm s ố
( )
y f x
=
có b ng bi n thiên nh sau:ả ế ư
+
1
0
0
3
x
y'
y
1
+
+
∞∞
5
∞
+
∞
Hàm s ố
( )
y f x
=
ngh ch bi n trên kho ng nào sau đây?ị ế ả
A.
( )
1;
− +
.B.
( )
1;3
−
.C.
( )
; 1
− −
.D.
( )
3;
+
.
Trang 1/4 – Mã đ 106ề

Câu 9: Nghi m c a ph ng trình ệ ủ ươ
ln 4x
=
là
A.
e
4 .x=
B.
4 e.x= +
C.
4e.x=
D.
4
e .x=
Câu 10: Cho hàm s ố
( )
y f x
=
liên t c trên đo n ụ ạ
[ ]
1;5
và có
đ th nh hình bên. Trên đo n ồ ị ư ạ
[ ]
1;5 ,
hàm s ố
( )
y f x
=
đtạ
giá tr l n nh t t i đi mị ớ ấ ạ ể
A.
5.x=
B.
1.x
=
C.
2.x
=
D.
4.x
=
Câu 11: Đo hàm c a hàm s ạ ủ ố
7
x
y
=
là
A.
7
' .
ln7
x
y
=
B.
1
' 7 .
x
y x
−
=
C.
' 7 ln7.
x
y
=
D.
' 7 .
x
y
=
Câu 12: Cho hàm s ố
4 2
y ax bx c
= + +
( )
, ,a b c
ᄀ
có đ thồ ị
nh hình v bên. Đi m c c ti u c a đ th hàm s đã cho cóư ẽ ể ự ể ủ ồ ị ố
t a đ làọ ộ
A.
( )
1;2 .
B.
( )
1;0 .
C.
( )
0;1 .
D.
( )
1;2 .
−
Câu 13: Di n tích ệ
S
c a m t c u bán kính ủ ặ ầ
R
đc tính theo công th c nào sau đây? ượ ứ
A.
2
4 .S R
π
=
B.
2
4.
3
S R
π
=
C.
2
2 .S R
π
=
D.
2
.S R
π
=
Câu 14: Giá tr l n nh t c a hàm s ị ớ ấ ủ ố
( )
2
2
x
f x x
=+
trên đo n ạ
[ ]
1;3
−
b ngằ
A.
3.
B.
1.
−
C.
6.
5
D.
2.
−
Câu 15: T p nghi m c a ph ng trình ậ ệ ủ ươ
2 2
log .log 8x x
=
có bao nhiêu ph n t ?ầ ử
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 16: Cho hàm s ố
( )
y f x=
liên t c trên ụ
ᄀ
và có b ng bi n thiên nh sau:ả ế ư
∞
+
∞
1
∞
∞
+
+
1
y
y'
x
2
0
0
2
S nghi m th c c a ph ng trình ố ệ ự ủ ươ
( )
2 3 0f x
− =
là
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Trang 2/4 – Mã đ 106ề

Câu 17: Hàm s ố
4 2
4 1y x x
= − + −
đt c c đi t i đi m nào sau đây?ạ ự ạ ạ ể
A.
3.x=
B.
1.x
= −
C.
2.x
= −
D.
0.x
=
Câu 18: V i ớ
a
là s th c d ng tùy ý,ố ự ươ
23
.a a
b ngằ
A.
5
3
.a
B.
2
3
.a
C.
4
3
.a
D.
7
3
.a
Câu 19: Cho hình tr có đng kính đáy b ng ụ ườ ằ
6
và kho ng cách gi a hai đáy b ng ả ữ ằ
4
. Di nệ
tích xung quanh c a hình tr đã cho b ngủ ụ ằ
A.
15 .
π
B.
48 .
π
C.
24 .
π
D.
12 .
π
Câu 20: Cho kh i lăng tr tam giác đu ố ụ ề
.ABC A B C
có c nh đáy b ng ạ ằ
2
và di n tích m t bênệ ặ
' 'ABB A
b ng ằ
4
. Th tích c a kh i lăng tr đã cho b ngể ủ ố ụ ằ
A.
2 3 .
3
B.
2 3.
C.
3.
2
D.
3.
6
Câu 21: Cho kh i l p ph ng ố ậ ươ
. 'ABCD A B C D
có th tích b ng ể ằ
3
64a
. M t c u ngo i ti p hìnhặ ầ ạ ế
l p ph ng ậ ươ
. 'ABCD A B C D
có bán kính b ngằ
A.
4 3 .a
B.
2 3 .a
C.
3 .a
D.
2 2 .a
Câu 22: Cho kh i chóp ố
.S ABCD
có đáy là hình vuông c nh ạ
3a
và th tích b ng ể ằ
3
4 2a
. Tính
chi u cao ề
h
c a kh i chóp đã cho. ủ ố
A.
2 2 .h a
=
B.
4 2 .h a
=
C.
4 2 .
3
h a
=
D.
2 2 .
3
h a
=
Câu 23: T p xác đnh c a hàm s ậ ị ủ ố
( )
3
2
1y x
= −
là
A.
.ᄀ
B.
( )
1; .
+
C.
( )
;1 .
−
D.
{ }
\ 1 .ᄀ
Câu 24: Cho kh i chóp ố
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
,
2BD a
=
. Bi tế
( )
SA ABCD
⊥
, góc gi a đng th ng ữ ườ ẳ
SO
và m t ph ng ặ ẳ
( )
ABCD
b ng ằ
30 .
Th tích c a kh iể ủ ố
chóp đã cho b ngằ
A.
3
4 3 .
3a
B.
3
2 3 .
9a
C.
3
4 3 .
9a
D.
3
2 3 .
3a
Câu 25: Cho hàm s ố
( )
y f x
=
có
( )
1 0f
<
và đo hàm ạ
( )
( )
( )
2
' 2 3 1 , .f x x x x x
= + − − ∀
ᄀ
Số
giao đi m c a đ th hàm s ể ủ ồ ị ố
( )
y f x
=
và tr c hoành làụ
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 26: Cho
3
18
3
log 2
log 6 ,
log 2
a
b
+
=+
v i ớ
,a b
là các s nguyên. Giá tr c a ố ị ủ
a b
−
b ngằ
A.
1.
B.
2.
C.
1.
−
D.
2.
−
Câu 27: Có t t c bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s ấ ả ị ủ ố
m
đ ph ng trìnhể ươ
4 6.2 2 0
x x
m
− + − =
có hai nghi m phân bi t?ệ ệ
A. Vô s .ốB.
10.
C.
8.
D.
9.
Câu 28: Có t t c bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s ấ ả ị ủ ố
m
đ hàm s ể ố
2
8 12
8
x m m
yx
+ − −
=+
đng bi n trên kho ng ồ ế ả
( )
8;
− +
?
A.
10
.B.
11
. C.
13
.D.
12
.
Câu 29: Cho m t c u ặ ầ
( )
S
có tâm
I
, các đi m ể
, , A B C
n m trên m t c u ằ ặ ầ
( )
S
sao cho tam giác
ABC
vuông cân t i ạ
A
và
2AB
=
. Bi t kho ng cách t ế ả ừ
I
đn m t ph ng ế ặ ẳ
( )
ABC
b ng ằ
3
, tính
Trang 3/4 – Mã đ 106ề

th tích ể
V
c a kh i c u ủ ố ầ
( )
S
.
A.
44 11 .
3
V
π
=
B.
28 7 .
3
V
π
=
C.
8 2 .
3
V
π
=
D.
20 5 .
3
V
π
=
Câu 30: Cho hàm s ố
( )
3
10f x x mx
= − + −
,
m
là tham s . Bi t r ng trên đo n ố ế ằ ạ
[ ]
1;3
hàm số
( )
f x
đt giá tr l n nh t b ng ạ ị ớ ấ ằ
6
t i đi m ạ ể
0
x
, giá tr c a ị ủ
0
m x
+
b ngằ
A.
12.
B.
14.
C.
13.
D.
11.
Câu 31: Cho hình lăng tr ụ
. ' ' 'ABC A B C
có
ᄀ
ᄀ
ᄀ
' ' ' 60AA B BA C CA A
= = =
. Bi t ế
' 2AA a
=
,
' 3BA a
=
,
' 4CA a
=
. Th tích c a kh i lăng tr ể ủ ố ụ
. ' ' 'ABC A B C
b ng ằ
A.
3
12 2 .a
B.
3
6 2 .a
C.
3
4 2 .a
D.
3
2 2 .a
Câu 32: Cho ph ng trình ươ
( )
2
3 3
log 1 log 0x m x m
− + + =
,
m
là tham s . G i ố ọ
S
là t p h p t tậ ợ ấ
c các giá tr c a ả ị ủ
m
đ ph ng trình đã cho có hai nghi m sao cho nghi m này b ng bìnhể ươ ệ ệ ằ
ph ng ươ nghi m kia. Tích các ph n t c a t p ệ ầ ử ủ ậ
S
b ngằ
A.
5.
2
B.
1.
C.
2.
D.
1.
2
----------- H T -----------Ế
Trang 4/4 – Mã đ 106ề