
Ti t 55/ tu n 28ế ầ
Ngày so n: 14/03/2021 ạ
KI M TRA GI A KÌ II HÓA 9 NĂM H C 2020-2021Ể Ữ Ọ
I/ M c tiêu ki m tra:ụ ể
1/. Ki n th cế ứ :
-Ch ng 3: N m đc tính ch t hóa h c c a phi kim. S l c b ng tu n hoàn các ươ ắ ượ ấ ọ ủ ơ ượ ả ầ
nguyên t hóa h c.ố ọ
-Ch ng 4: N m đc tính ch t hóa h c c a Metan, Etylen, Axetylen, nhiên li u.ươ ắ ượ ấ ọ ủ ệ
2/. Kĩ năng:
- Vi t thành th o các ph ng trình hoá h c theo dãy chuy n đi hóa h c.ế ạ ươ ọ ể ổ ọ
- Rèn luy n kĩ năng vi t ph ng trình, kĩ năng tính toán đ gi i bài t pệ ế ươ ể ả ậ
3/. Thái đ:ộ
-Xây d ng lòng tin và tính quy t đoán c a HS khi gi i quy t v n đ. ự ế ủ ả ế ấ ề
- Rèn luy n tính c n th n, nghiêm túc trong ki m tra.ệ ẩ ậ ể
II/ Hình th c ki m tra: ứ ể Hình th c ki m tra: ứ ể Tr c nghi m 40%.ắ ệ T lu n 60%ự ậ
III/ Thi t l p ma tr n đ ki m tra:ế ậ ậ ề ể
C p đấ ộ
Tên
Ch đủ ề
(n iộ
dung,
ch ngươ
…)
Nh n bi tậ ế Thông hi uểV n d ngậ ụ C ngộ
C p đ th pấ ộ ấ C p đ caoấ ộ
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Ch đủ ề
1: Sơ
l cượ
b ngả
tu nầ
hoàn và
h p ch tợ ấ
h u c ữ ơ
- Bi t đcế ượ
c u t o b ngấ ạ ả
tu n hoàn ầ
- Nh n bi tậ ế
đc các h pượ ợ
ch t h u cấ ữ ơ
S câu: 2ố
S đi m: 1,0ố ể
S câu: 2ố
S đi m:ố ể
1,0=10%
Ch đủ ề
2: Mêtan
– Etilen –
Axetilen - Bi t đc ế ượ
ph n ng ả ứ
đc tr ng ặ ư
c a CHủ4 v i ớ
Cl2
- Bi t và vi t ế ế
đc c u t oượ ấ ạ
phân t ử
axetilen
- Gi i thíchả
đc hi nượ ệ
t ng thíượ
nghi m etilenệ
tác d ng v iụ ớ
dd brom.
-Gi i thíchả
đc hi nượ ệ
t ng th c tượ ự ế
liên quan
etilen
- Phân bi tệ
đc PTHHượ
đi u chề ế
axetilen
So sánh
đcượ
TCHH
c aủ
etilen và
axetilen
V n d ngậ ụ
TCHH,
nh n bi tậ ế
đc COượ 2,
C2H2, CH4
S câu: 2,5ố
S đi m: 1,5ố ể S câu: 3,0ố
S đi m: 1,5ố ể S câu: 1ố
Số
S câu: 1ố
S đi m:ố ể
S câu: ố
S đi m:ố ể
Số
câu:7,5

đi m:ể
2,0 0,5
5,5đ=55
%
Ch đủ ề
3:
T ngổ
h p cácợ
n i dungộ
trên
Xác đnhị
đcượ
CTPT c aủ
HCHC
Tính đcượ
th tích t ngể ừ
ch t khí trongấ
h n h p theoỗ ợ
PTHH
S câu: ố
S đi m: ố ể
S câu: ½ ố
S đi m:ố ể
1,5
S câu: 1ố
S đi m: 2,0ố ể
S câu:ố
1,5
3,5đi mể
=3,5%
T ng sổ ố
câu
T ng sổ ố
đi mể
T l %ỉ ệ
S câu: 4,5ố
S đi m: 2,5ố ể
25%
S câu: 5,0ố
S đi m: 4,0ố ể
35%
S câu: 1,5ố
S đi m: 3,5ố ể
35%
S câu:ố
11
S đi m:ố ể
10
100%

IV. Đ ki m tra: ề ể
I/ TR C NGHI M (4,0 đi m) Ắ Ệ ể Hãy khoanh tròn vào m t trong các ch cái A, B, C ho c D đngộ ữ ặ ứ
tr c câu tr l i đúng nh tướ ả ờ ấ
Câu 1: C u t o b ng tu n hoàn g mấ ạ ả ầ ồ
A. 8 chu k , 7 nhómỳB. 7 chu k , 8 nhómỳ
C. 8 chu k , 8 nhómỳD. 7 chu k , 7 nhómỳ
Câu 2: Ch t nào trong các ch t sau đây: than chì, CHấ ấ 4, C2H6O, NaHCO3, gi y thu c lo i ch t ấ ộ ạ ấ
h u c ?ữ ơ
A. CH4, C2H6O, NaHCO3, gi y ấ
B. Than chì, CH4, C2H6O, gi yấ
C. CH4, C2H6O, gi y. ấ
D. Than chì, C2H6O, gi yấ
Câu 3: Vì sao khi đ trái cây chín vào gi a s t trái cây xanh thì trái cây xanh l i mau chín?ể ữ ọ ạ
A. trái cây chín gi i phóng khí etilen kích thích qu mau chín ả ả
B. trái cây chín gi i phóng khí axetilen kích thích qu mau chínả ả
C. trái cây chín kìm hãm sinh ra khí etilen làm qu mau chínả
D. trái cây chính kìm hãm sinh ra khí axetilen làm qu mau chínả
4: Dung d ch brom có màu da cam khi d n khí etilen đi qua, hi n t ng quan sát đc là gì?ị ẫ ệ ượ ượ
A. có ch t l ng màu nâu xu t hi n ấ ỏ ấ ệ
B. màu da cam c a dung d ch m t màu d n ủ ị ấ ầ
C. có ch t khí thoát raấ
D. không th y có s thay đi nàoấ ự ổ
Câu 5: Nh n bi t các khí COậ ế 2, C2H2, CH4 đng trong các bình riêng bi t không ghi nhãn, ự ệ
ng i ta ph i dùng dung d ch nào? ườ ả ị
A. brom
B. n c vôi trongướ
C. NaCl
D. brom và dung d ch n c vôi trong ị ướ
Câu 6: Ph n ng c a CHả ứ ủ 4 v i khí clo, khi có ánh sáng có th t o ra các s n ph m: CHớ ể ạ ả ẩ 3Cl,
CH2Cl2... đc g i là ph n ng gì?ượ ọ ả ứ
A. phân h yủ
B. c ngộ
C. trùng h p ợ
D. thế
Câu 7: Công th c c u t o c a axetilen làứ ấ ạ ủ
A. CH2 = CH2 B. CH2 –C CH≡2 C. CH CH≡
D. CH2 = CH –CH3
Câu 8: Ch n ph ng trình hóa h c đi u ch axetilen trong phòng thí nghi mọ ươ ọ ề ế ệ
A. CaC2 + 2H2O Ca(OH)2 + C2H2
B. 2CH4
0
1500 C
C2H2 + 3H2
C. CaC2 + H2O CaO + C2H2
D. C2H4
0
,xt t
C2H2 + H2
II/ T LU N (6,0 đi m)Ự Ậ ể
Câu 9: (2,0 đi m)ể Etilen và axetilen có tính ch t hóa h c gi ng nhau và khác nhau nh ng đi m ấ ọ ố ở ữ ể
nào? Vi t PTHH minh h a?ế ọ
Câu 10: (2,0 đi m)ể Đt cháy 2,6 gam h p ch t h u c A, ng i ta thu đc 8,8 gam khí COố ợ ấ ữ ơ ườ ượ 2 và 1,8
gam H2O. Bi t t kh i h i c a A so v i Hế ỉ ố ơ ủ ớ 2 (d
2
A/
H
) là 13
a/ Hãy xác đnh công th c phân t c a Aị ứ ử ủ

b/ Vi t công th c c u t o c a A? ế ứ ấ ạ ủ
Câu 11: (2,0 đi m)ể M t em h c sinh ti n hành thí nghi m nh sau: d n 13,44 lít (đktc) h n h p khíộ ọ ế ệ ư ẫ ỗ ợ
g m metan và axetilen đi qua dung d ch brom d , thì th y thoát ra 6,72 lít m t ch t khí.ồ ị ư ấ ộ ấ
a. Tính ph n trăm th tích c a m i khí trong h n h p ban đu.ầ ể ủ ỗ ỗ ợ ầ
b. Tính th tích khí oxi (đktc) c n dùng đ đt cháy hoàn toàn khí metan trong h n h p khíể ầ ể ố ỗ ợ
trên.
V. ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M Ể Ể
I/ Tr c nghi m (4 đi m)ắ ệ ể
M i l a ch n đúng đt 0,5 đi mỗ ự ọ ạ ể
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Đáp án B C A B D D C A
II/ T lu n (6 đi m)ự ậ ể
CâuĐáp ánĐi mể
Câu 9
(2,0 đi m)ể*gi ng nhauố
- Cùng có ph n ng c ng v i dd brom (làm m t màu dd brom)ả ứ ộ ớ ấ
C2H4 + Br2
C2H4Br2
C2H2 + 2Br2
C2H2Br4
- Cùng có ph n ng cháy khi đt cho s n ph m là COả ứ ố ả ẩ 2 và H2O
C2H4 + 3O2
0
t
2CO2 + 2H2O
2C2H2 + 5O2
0
t
4CO2 +2H2O
Khác nhau
- Etilen có ph n ng trùng h p t o polietilenả ứ ợ ạ
nCH2=CH2
0
, ,P xt t
(-CH2-CH2-)n
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
Câu 10
(2,0 đi m)ểd
2
A/
H
=13 => MA=13x2=26
mC=
8,8 12 2, 4
44
xg=
mH=
1,8 2 0, 2
18
xg=
=> mO=2,6-(2,4+0,2)=0
nC:nH=
2, 4 0, 2
: 1:1
12 1 =
Công th c đn gi n là: (CH)ứ ơ ả n =>M =(12+1)n=26 => n = 2
CTPT c a A là Củ2H2
Công th c c u t o: CHứ ấ ạ
CH
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,5đ
Câu 11
(2,0 đi m)ể PT ph n ng: CHả ứ 4 + Br2 không ph n ngả ứ
C2H2 + 2Br2 C2H2Br4
Khí thoát ra là CH4
4
CH
V 6,72
n 0,3(mol)
22, 4 22, 4
===
a.
4
CH
6,72
%V .100% 50%
13, 44
= =
2 2
C H
%V =100% -50% = 50%
b. PT ph n ng: CHả ứ 4 + 2O2
o
t
CO2 + 2H2O
1mol 2mol
0,3mol
0,6(mol)
0,5đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ

2
O
V 0,6.22, 4 13.44 (lit)= =
0,25đ
L u ýư: H c sinh có th gi i theo cách khác, n u đúng v n đc đi m t i đa cho câu đó.ọ ể ả ế ẫ ượ ể ố

