LÊ HOÀI NAM
̀ ƯƠ Ọ Ậ ĐÊ C NG ÔN T P MÔN TIN 11 NĂM H C: 20202021
Ố Ỳ Ậ Ề Ể MA TR N Đ KI M TRA CU I K 2
Ờ Ọ MÔN: TIN H C 11 TH I GIAN LÀM BÀI: 60 PHÚT
ổ ể T ng ổ % t ng đi m
M c đứ ộ nh nậ th c ứ
Th iờ Nh nậ t ế bi Thông hi u ể V nậ d ng ụ V nậ ụ d ng cao ố S câu h i ỏ gian ộ N i dung ki nế th c ứ Đ n vơ ị ki nế th c ứ TT
(phút) Th iờ Th iờ Th iờ Th iờ
ố ố ố ố gian gian gian gian S CH S CH S CH S CH TN TL
(phút) (phút) (phút)
(phút) 10 8 28 3 100% 45 ổ ứ T ch c 1** 0.75 1 1.25 1* 1 1 l pặ 1. C u ấ trúc l pặ
1** 0.75 2 2.5 1* 1
1. Ki u ể ả m ng và ế bi n có ch sỉ ố
Ki u dể ữ ệ li u có ấ c u trúc
1** 0.75 2 2.5 1* 2
2. Ki u ể ữ ệ d li u xâu
ệ 2 3 T p và
xử 2.25 2 2.5 1* 3 lí t pệ 1. Phân ạ lo i và khai báo t pệ
2.25 2 2.5 1* 2. X lí ử 3
t pệ
3 1.5 2.5 2
ngươ Ch trình con 1. ươ Ch ng trình con và phân lo iạ
4 3 3.75 1.25 2* 1 2. Th ủ ụ t c, hàm
16 T ngổ 12 12 15 2 8 28 3 45 100%
ỉ ệ 40% 30% 20% 10% 100% T l %
70% 100%
ỉ ệ T l chung 3 0 %
5 1 9 0 2 20% 15
Đánh giá kĩ năng th c ự hành trên máy tính
Ề ƯƠ Ậ Đ C NG ÔN T P
I. LÝ THUY TẾ :
ươ ể ữ ệ ấ Ch ng IV : ki u d li u có c u trúc
ể ậ ả Ôn t p ki u m ng
ể ậ Ôn t p ki u xâu
ươ ớ ệ ệ Ch ng V : T p và thao tác v i t p
ể ặ ể ệ 1.Vai trò và đ c đi m ki u t p
ế ệ ế ệ
Var
ớ ệ 3. Thao tác v i t p:
ộ ố ườ ả 4. M t s hàm th ố ớ ệ ng dùng đ i v i t p văn b n:
ế ệ
+ Hàm EOF(
ệ ươ 1.Khái ni m ch ng trình con
ủ ấ ươ 2.C u trúc c a ch ng trình con:
ủ ấ a. C u trúc c a hàm:
ể ữ ệ ố Function
ầ [
Begin
ệ [
End;
ệ ả ị Trong thân hàm ph i có câu l nh gán giá tr cho tên hàm:
ứ ể
ủ ụ ấ ủ b. C u trúc c a th t c:
ố ủ ụ
Procedure
ầ [
Begin
ệ [
End;
ự ệ ươ 3. Th c hi n ch ng trình con:
ươ ố tên ch ng trình con [(
ế ụ ộ ố ự ự ứ ế ế ố ị
4. Các khái ni m:ệ Tham s th c s , tham s hình th c, tham bi n, tham tr , bi n c c b , bi n toàn bộ
II. BÀI T PẬ :
Ắ Ệ 1. TR C NGHI M:
ươ Câu 1. Cho ch ng trình sau: (Tính thành 5 câu)
Var m,n,T : integer;
Procedure TD (Var C: integer; x: byte);
Var i: Byte;
Begin
i:=3; Writeln(C, ‘ ’,x);
x:=x+i;
C:=C+i;
S:=x+C;
Writeln(C, ‘ ’,x);
End;
Begin
ậ Write(‘nh p m và n:’); Readln(m,n);
TD(m,n);
Writeln(m,’ ‘,n,’ ‘,T);
End.
ươ Câu 2: Cho ch ng trình sau:
Var f: text;
Begin
Assign(f,'Khoi11.txt');
Rewrite(f);
Write(f, 105*2-134);
Close(f);
End.
ẳ ị Câu 3: Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
ả ủ ụ ề ể ố ứ A. C th t c và hàm đ u có th có tham s hình th c
ủ ụ ể ố ớ ỉ ứ B. Ch có th t c m i có th có tham s hình th c
ứ ớ ố ỉ ể C. Ch có hàm m i có th có tham s hình th c.
ủ ụ ả ố ứ D. Th t c và hàm nào cũng ph i có tham s hình th c
ể ệ ữ ệ Câu 4: D li u ki u t p
ắ ắ ệ ộ ẽ ị ấ ế A. S b m t h t khi t t máy. ẽ ị ấ ế B. S b m t h t khi t ộ t đi n đ t ng t.
ị ấ ắ ệ ặ ấ ề ả t máy ho c m t đi n. D. C A, B, C đ u sai. C.Không b m t khi t
ế ệ ử ụ ệ ể ệ Câu 5: Đ gán t p kq.txt cho bi n t p f1 ta s d ng câu l nh
B. Assign(‘kq.txt=f1’); C. Assign(kq.txt,’D:\f1’); D.
A. Assign(‘f1,D:\kq.txt’); Assign(f1,’D:\kq.txt’);
ế ệ ể ề Câu 6: Phát bi u nào sau đây là chính xác khi nói v hàm EOF(
ỏ ệ ở ị ế ị ế v trí k t thúc dòng A. Hàm cho giá tr True n u con tr t p
ỏ ệ ở ị ế ệ ị ế v trí k t thúc t p B. Hàm cho giá tr False n u con tr t p
ỏ ệ ở ị ế ị ế v trí k t thúc dòng C. Hàm cho giá tr False n u con tr t p
ỏ ệ ở ị ế ệ ị ế v trí k t thúc t p D. Hàm cho giá tr True n u con tr t p
ạ ươ ng trình sau: Câu 7: Cho đo n ch
Var g:text;
I:integer;
Begin
Assign(g, ‘C:\DLA.txt’);Rewrite(g);
For i:=1 to 10 do
If i mod 2 <> 0 then write(g, i);
Close(g);
Readln
End.
ệ ươ ủ ệ ầ ử ữ ộ ồ ự Sau khi th c hi n ch ng trình trên, n i dung c a t p ‘DLA.txt’ g m nh ng ph n t nào?
A. 1; 3; 5;7; 9 B. 1; 3; 5; 9 C. 2; 4; 6; 8;10 D. 4; 6; 8;10
ẳ ị Câu 8: Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
ả ủ ụ ề ể ể ố ớ ố ỉ A. C th t c và hàm đ u có th có tham s hình th c. ứ B. Ch có hàm m i có th có tham s hình
th c.ứ
ể ớ ố ủ ụ ứ C. Ch có th t c m i có th có tham s hình th c ả D. Th t c và hàm nào cũng ph i
ủ ụ ứ ỉ ố có tham s hình th c.
ẳ ị Câu 9: Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
ủ ụ ấ ế ố ự ự ả ờ ọ ấ ế t ph i có tham s th c s còn l i g i hàm không nh t thi ả t ph i có A. L i g i th t c nh t thi
ờ ọ ố ự ự tham s th c s
ố ự ự ấ ị ờ ọ ủ ụ ấ ế i g i th t c không nh t thi ả t ph i có ả B. L i g i hàm nh t đ nh ph i có tham s th c s còn l
ờ ọ ố ự ự tham s th c s
ả ờ ọ ờ ọ ủ ụ ề i g i hàm và l ố ự ự ả i g i th t c đ u ph i có tham s th c s . C. C l
ủ ụ ố ự ự ể ặ ố ự ự ỳ
ờ ọ D. L i g i hàm và l ừ ộ ờ ọ i g i th t c có th có tham s th c s ho c không có tham s th c s tu ủ ụ thu c vào t ng hàm và th t c.
ủ ụ ọ ệ ạ Câu 10: Câu l nh dùng th t c đ c có d ng:
ế ệ ế ế ệ ế A. Read(
ế ệ ế C. Read(
ầ ử ụ ể ả ế t nào sau đây? ế ệ Câu 11: Trong Pascal đ khai báo ba bi n t p văn b n f1, f2, f3 c n s d ng cách vi
A. Var f1,f2,f3:text; B. Var f1 f2 f3:text; C. Var f1:f2:f3:text; D. Var f1; f2;f3:text;
ề ấ ủ ộ ươ ẳ ị ng trình con, kh ng đ nh nào sau đây là không đúng? Câu 12: Nói v c u trúc c a m t ch
ầ ấ ế ể ả ươ t ph i có đ khai báo tên ch ng trình con. ầ A. Ph n đ u nh t thi
ể ầ ặ ượ c. B. Phân đ u có th có ho c không có cũng đ
ấ ầ ầ ầ ế ể ầ ặ t phai có, ph n khai báo có th có ho c không. C. Ph n đ u và ph n thân nh t thi
ừ ể ặ ầ ộ ỳ ươ ụ ể ng trình c th . D. Ph n khai báo có th có ho c không có tu thu c vào t ng ch
ể ọ ị ừ ệ ế ị t p f và ghi các giá tr này vào 3 bi n x, 5 9 15 đ đ c 3 giá tr trên t
ệ ử ụ ữ ệ Câu 13: T p f có d li u ệ y, z ta s d ng câu l nh:
A. Read(x, y, z); B. Read(f, x, y, z); C. Read(f, ‘x’, ‘y’, ‘z’); D. Read(‘x’, ‘y’, ‘z’);
ệ ả Câu 14: Trong NNLT Pascal, khai báo nào sau đây là đúng khi khai báo t p văn b n?
A. Var f = record B. Var f: byte; C. Var f: Text; D. Var f: String;
ả ử ệ ể ạ ị ử ụ s a = 5; b = 9; c = 15; đ ghi các giá tr trên vào t p f có d ng là ủ 5 9 15 ta s d ng th
Câu 15: Gi ụ t c ghi:
A. Write(f, a,b,c); B. Write(a, ‘ ’, b, ‘ ’, c);C. Write(f, a, ‘ ’, bc); D. Write(f, a ‘’, b‘’, c);
ả ử ư ụ ủ ự ệ ệ ẵ ố ộ ủ ụ s trên th m c g c c a đĩa C có t p f đã có n i dung s n. Khi th c hi n th t c
Câu 16: Gi Rewrite(f);
ớ ẽ ượ ộ ế ướ ệ ẵ c ghi ti p theo phía d i t p đã có s n. A. N i dung m i s đ
ẽ ệ ệ ộ B. N i dung trong t p f s hi n ra trên màn hình
ẫ ộ ệ C. N i dung trong t p cũ v n còn nguyên
ữ ệ ẽ ị ể ệ ẩ ộ ị ớ D. N i dung trong t p cũ s b xoá đ chu n b ghi d li u m i
ố ượ ủ ụ ặ ượ ọ c khai báo trong th t c ho c hàm đ c g i là gì? Câu 17: Câu 14 Tham s đ
ố ự ự ế ụ ộ ế ộ ứ ố A. Tham s hình th c B. Tham s th c s C. Bi n c c b D. Bi n toàn b
ể ế ở ố ủ ệ ử ụ ư ỏ ệ t con tr t p đã cu i dòng c a t p f hay ch a, ta s d ng hàm: Câu 18: Đ bi
A. eof(f) B. eof(f, ‘trai.txt’) C. foe(f) D. eoln(f)
ủ ụ ệ ạ Câu 19: Câu l nh dùng th t c ghi có d ng:
ế ệ ế ả ế ệ A. Writeln(
ế ệ ế ả ế ả C. Writeln(
ự ậ 2. T lu n
ế ươ ậ ự ố ủ 1. vi t ch ng trình nh p vào 1 xâu. In ra màn hình kí t cu i c a xâu đó
ế ươ ệ ủ ư ậ ấ ị ự 2. vi t ch ng trình nh p vào 1 xâu. Đ a ra màn hình v trí xu t hi n c a kí t ‘a’ có trong xâu đó
ế ươ ệ 3.vi t ch ng trình con tính di n tích tam giác, hình tròn, hình vuông.
ế ấ ủ ủ ụ ị ớ ố 4. Vi t th t c tìm giá tr l n nh t c a 3 s a,b,c
ế ủ ụ ự ệ ặ ố ổ 5. vi ệ t th t c ho c hàm th c hi n vi c hoán đ i 2 s a và b
Ọ
Ề
Đ MINH H A
Ể ƯỜ Ọ Ố Ề TR NG THPT .......... Đ KI M TRA CU I KÌ 2 NĂM H C 2020 2021
Ổ ớ T TOÁN TIN Ọ Môn: TIN H C, L p 11
ề ể ử ụ ể ỏ ọ ộ Chú ý: N i dung các câu h i trong đ ki m tra s d ng ngôn Pascal đ minh h a.
ệ ể ắ I Ph n 1ầ : Tr c nghi m (7 đi m)
Câu 1: (TH2.1) Cho khai báo sau :
Var a :array[0..16] of integer ;
ệ ướ ấ ả ầ ử ủ Câu l nh nào d ẽ i đây s in ra t t c các ph n t ả c a m ng trên?
A. For k:=1 to 16 do write(a[k]); B. For k:=16 downto 0 write(a[k]);
C. For k:=16 downto 1 do write(a[k]); D. For k:= 0 to 15 do write(a[k]);
ề ả ộ Câu 2: (NB2.1)Cách vi tế nào sau đây là ĐÚNG khi khai báo m ng m t chi u?
ầ ử ỉ ố ể ể ế ả A. Var
ầ ử ỉ ố ể ế ể ả B. Var
ầ ử ể C. Var
ầ ử ỉ ố ế ể ể ả D. Var
ạ ệ ự ệ Câu 3: (TH1.1) Sau khi th c hi n đo n l nh sau:
S:=0;
For i:=1 to 4 do S:=S+i;
ị S có giá tr là bao nhiêu?
B. 4. A. 1.
D. 10. C. 8.
ươ ạ ế ố ầ ặ ủ ng trình For i ươ ạ Câu 4: (NB1.1) Cho đo n ch Em hãy cho bi t s l n l p c a đo n ch := 0 to 5 do write(i); ng trình trên?
B. 5. A. 4.
C. 6. D. 7.
ầ ử ề ả ồ ậ ố ị ấ ả , mu n nh p giá tr cho t t c các ph n t ầ ử
ệ ả ộ Câu 5: (TH2.1) Cho m ng m t chi u A g m N ph n t ủ c a m ng A ta dùng l nh nào?
A. For i := 1 to N do write(A[i]); B. For i := 1 to N do readln(A[i]);
C. Readln(‘A[i]’); D. Writeln(A[i]);
ể ữ ệ ế Câu 6: (NB2.2) Cú pháp nào sau đây khai báo bi n có ki u d li u xâu?
ế ấ ớ ộ A. Const
ế ấ ộ ớ B. Var
ằ ấ ớ ộ C. Var
ế ấ ộ ớ D. Var
ả ủ ế ị
Câu 7: (TH2.2) Cho xâu S có giá tr là: 'Viet Nam que huong toi' k t qu c a hàm Length(S) là bao nhiêu?
B. 18 A. 24
D. 23 C. 22
ự ệ ủ ụ Insert(S1,S2,4) k t ế ả Câu 8: (TH2.2) Cho xâu S1=’Hoc’ và S2=’Tin11’, sau khi th c hi n th t c qu là gì?
A. ‘TinHoc11’
B. ‘HocTin11’
C. ‘11TinHoc’
D. ‘Tin1Hoc1’
ữ ậ ớ ự có các phép toán là gì? Câu 9: (NB2.1) Trong ngôn ng l p trình Pascal, v i xâu kí t
ừ ộ ộ A. Phép c ng, tr , nhân, chia. ừ B. Phép c ng và phép tr .
ộ ỉ C. Ch có phép c ng. D. Phép ghép xâu và phép so sánh.
ể ọ ữ ệ ử ụ ủ ụ ở ệ Câu 10: (NB3.2)Trong Pascal, m t p đ đ c d li u ta s d ng th t c?
A. Reset (
ế ệ ế ệ C. Reset (
ế ệ ử ụ ể ả Câu 11: (NB3.1)Trong Pascal, đ khai báo bi n t p văn b n ta s d ng cú pháp:
ệ ế ệ A. Var
ệ ế ệ C. Var
ể ệ ượ ư ữ ệ ữ ở c l u tr đâu? Câu 12. (NB3.1) D li u ki u t p đ
ộ ộ ớ A. b nh ngoài. ớ B. b nh trong.
C. ROM . D. RAM.
ọ đ c d li u t ọ ữ ệ ừ ệ ? t p
ệ ấ khi th c hi n các thao tác ế ệ ự ớ ệ Câu 13: (NB3.2) Hãy ch n th t A. M t pở ệ > Đ c d li u t ợ ứ ự h p lí nh t t p ắ ọ ữ ệ ừ ệ > G n tên t p v i bi n t p > Đóng t p.ệ
ế ệ ệ ắ ớ B. M t pở ệ > G n tên t p v i bi n t p > Đ c d li u t ọ ữ ệ ừ ệ > Đóng t p.ệ t p
ọ ữ ệ ừ ệ ế ệ ở ệ ệ ệ ắ ớ C. G n tên t p v i bi n t p > M t p > Đ c d li u t t p > Đóng t p.
ọ ữ ệ ừ ệ ắ ớ ệ D. G n tên t p v i bi n t p ế ệ > Đ c d li u t t p > M t p ở ệ > Đóng t p.ệ
ể ế ố ệ ử ụ ỏ ế ỏ ệ ư t con tr t p đã tr đ n cu i t p f hay ch a, ta s d ng hàm: Câu 14: (NB3.2) Đ bi
A. Eof(f). B. Close(f).
C. Eof(f, ‘trai.txt’). D. Eoln(f).
ủ ữ ệ ể ệ ể ệ ữ ệ ể ặ Câu 15: (NB3.1) Đ c đi m c a d li u ki u t p là gì? D li u ki u t p:
ắ ẽ ị ấ ế A. S b m t h t khi t t máy.
ắ ệ ộ ẽ ị ấ B. S b m t khi t ộ t đi n đ t ng t.
ị ấ ắ ư ệ ế ặ ấ C. Không b m t khi t t máy ho c m t đi n n u ta đã l u.
ị ấ ế ư ệ D. Không b m t n u ta không l u và không đóng t p.
ệ ạ ộ ươ ng trình sau: ỉ Câu 16: (TH3.2) Cho t p VD.TXT ch có m t dòng ‘abcdefgh’ và đo n ch
Assign(f,’VD.TXT’);
Reset(f);
Read(f,S1,S2);
Write(‘S1=’,S1,’S2=’,S2);
Close(f);
ả ự ệ ế ạ ươ K t qu th c hi n đo n ch ng trình trên là gì?
A. S1=’absdefgh’; S2=’’; B. S1=’’;S2=’abcdefgh’;
C. S1=’abcde’; S2=’fgh’; D. S1=’abc’;S2=’defgh’;
ữ ệ ệ ể ọ ằ ộ ị 3 5 7 , các giá tr này n m trên cùng m t dòng, đ đ c 3 Câu 17: (TH3.1) T p f có d li u
ừ ệ ử ụ ệ ị ị giá tr trên t ế t p f và ghi các giá tr này vào 3 bi n x, y, z ta s d ng câu l nh nào?
A. Read(f, x, y, z); B. Read(f, 'x', 'y', 'z');
C. Read(x, y, z); D. Read('x', 'y', 'z');
ự ệ ạ ướ ươ ệ i đây th c hi n công vi c gì ? ng trình Câu 18: (TH3.2) Đo n ch
d Write(‘Nhap 2 so tu ban phim’); readln(a,b); Assign(f, ‘BT.TXT ’) ; Rewrite(f) ; Write(f,a,’ ‘,b) ; Close(f) ;
ố ừ ệ ế ọ A. Đ c 2 s t t p BT.TXT ra hai bi n a,b
ậ ừ ệ ố ừ B. Ghi 2 s v a nh p t bàn phím vào t p BT.TXT
ố ừ ể ậ ị C. Hi n th 2 s v a nh p lên màn hình
ố ừ ư ệ ổ ậ D. Tính t ng 2 s v a nh p và l u vào t p BT.TXT
ạ ươ ng trình sau: Câu 19: (TH3.1) Cho đo n ch
Assign(f, 'C:\xuat.txt');
Rewrite(f);
For i:=1 to 10 do
If i mod 2 <> 0 then write(f, i, ‘ ’);
Close(f);
ươ ủ ệ ữ ộ ồ ố ạ Đo n ch ng trình trên, n i dung c a t p ‘xuat.txt’ g m nh ng s nào?
A. 2 4 6 8 10 B. 1 3 5 7 9
C. 1 3 5 9 D. 4 6 8 10
ẳ ị ề ế ụ ộ Câu 20: (NB4.2) Kh ng đ nh nào sau đây là ĐÚNG v bi n c c b ?
ế ượ ươ ươ A. Là bi n đ c dùng trong ch ứ ng trình con ch a nó và trong ch ng trình chính.
ỉ ượ ươ ế B. Là bi n ch đ c dùng trong ch ng trình chính.
ỉ ượ ươ ứ ế C. Là bi n ch đ c dùng trong ch ng trình con ch a nó.
ỉ ượ ử ụ ươ ượ ử ụ ươ D. Ch đ c s d ng trong ch ng trình chính và không đ c s d ng trong các ch ng trình con.
ẳ ị Câu 21: (NB4.2) Kh ng đ nh nào sau đây là ĐÚNG?
ờ ọ ể ặ ố ự ự i g i th t c có th có tham s th c s ho c không có tham s th c s ố ự ự
ờ ọ ộ ủ ụ ủ ụ ừ ỳ A. L i g i hàm và l tu thu c vào t ng hàm và th t c.
ả ờ ọ ờ ọ ủ ụ ề B. C l i g i hàm và l ố ự ự ả i g i th t c đ u ph i có tham s th c s .
ờ ọ ố ự ự ấ ị ả ờ ọ ủ ụ ấ ế i g i th t c không nh t thi ả t ph i có
C. L i g i hàm nh t đ nh ph i có tham s th c s còn l ố ự ự tham s th c s .
ờ ọ ấ ế ố ự ự ả ờ ọ ấ ế t ph i có tham s th c s còn l i g i hàm không nh t thi ả t ph i có
ủ ụ D. L i g i th t c nh t thi ố ự ự tham s th c s .
ầ ủ ầ Câu 22: (NB4.1) Khai báo nào sau đây là ph n đ u c a hàm?
A. Function
B. Function
ể ữ ệ >; C. Function ể ữ ệ >; D. Procedure ố ượ ủ ụ ượ ọ c khai báo trong th t c đ c g i là gì? Câu 23: (NB4.2) Tham s đ ế ộ ố ự ự A. Bi n toàn b B. Tham s th c s ế ụ ộ C. Bi n c c b ứ
ố
D. Tham s hình th c ươ ẩ ờ ọ ủ ụ ẩ ng trình con chu n sau đây, l i g i nào là th t c chu n? Câu 24: (TH4.1) Trong các ch B. Length(S); A. Sin(x); C. Sqrt(x); D. Delete(S,5,1); ộ ủ ư ế ả Câu 25: (TH4.1) Cho khai báo c a m t hàm:
Function KT( k : Integer) : String ;
Begin
If k mod 2=0 then KT:=’Chan’ else KT:=’Le’;
End;
ế
ố
Mu n gán X:= KT(16); thì bi n X ph i khai báo nh th nào? A. Var X: Real; B. Var X: String; C. Var X: Integer; D. Var X : Char; ạ ươ ng trình : Câu 26: (TH4.2) Khi ch y ch Var x : Integer;
Procedure T;
Begin
x:=4; x:= x+5;
End;
BEGIN
x:=0;
T;
Write(x); ế END.
ả
K t qu in ra là gì? A. 4 B. 9 C. 5 D. 0 ề ợ ể ọ ệ ử ụ ủ ươ i ích c a vi c s d ng ch ng trình con? Câu 27: (NB4.1) Hãy ch n phát bi u SAI v l ượ ệ ả ế ề ầ ệ A. Tránh đ c vi c ph i vi t đi vi ế ạ
t l i nhi u l n cùng 1 dãy l nh; ỗ ợ ệ ự ệ ươ ớ B. H tr vi c th c hi n các ch ng trình l n; ệ ể ấ ậ ươ C. Thu n ti n cho phát tri n, nâng c p ch ng trình; ở ộ ả ươ ớ ườ ậ D. M r ng kh năng t ng tác v i ng i l p trình. ạ ươ ng trình con sau: Câu 28: (NB4.1) Cho đo n ch Function Tong(x, y: byte): byte; Begin Tong:=x+y; End; ươ ờ ọ Trong ch ng trình chính, l i g i hàm nào sau đây là ĐÚNG? A. Tong(4,5); C. Tong(1,2); B. Tong(3,4,5); D. T:=Tong(5,5); E. F. Ầ Ự Ậ
PH N T LU N ứ ệ ố G. Câu 1: Cho t p SONGUYEN.INP, ch a 2 s a và b: ế ươ ệ ế ả ố ổ H. Vi t ch ng trình Pascal: Tính t ng 2 s đó. K t qu ghi vào t p TONG.OUT. ộ ầ ử ả ồ ế ươ (N≤50). Vi t ch ng trình Cho m ng A g m N ph n t Câu 2:
ị ị ươ ả ậ ả I.
nh p giá tr cho m ng A và in các giá tr d ể
thu c ki u nguyên
ủ
ng c a m ng A ra màn hình. J. K. L.
M.