Đ 1Đ KI M TRA H C K 2 - NĂM H C 2021 –2022
MÔN TOÁN 9
PH N I. TR C NGHI M (3,0 đi m)
Câu 1: Đ th c a hàm s đi qua đi m khi
A. B. C. D.
Câu 2: Tích các nghi m c a ph ng trình b ng ươ
A. B. C. D.
Câu 3: H ph ng trình có nghi m th a mãn thì giá tr c a là ươ
A. B. C. D.
Câu 4: Giá tr nào c a d i đây là nghi m c a ph ng trình ? ướ ươ
A. B. C. D.
Câu 5: Cho tam giác đu có chu vi b ng n i ti p đng tròn . Tính . ế ườ
A. B. C. D.
Câu 6: T ng các nghi m c a ph ng trình là ươ
A. B. C. D.
Câu 7: H ph ng trình có nghi m duy nh t là ươ
A. B. C. D.
Câu 8: Giá tr c a đ ph ng trình: ( là tham s ) có nghi m kép là ươ
A. B. C. D.
Câu 9: Lúc gi , kim gi và kim phút c a đng h t o thành m t góc tâm có s đo là
A. B. C. D.
Câu 10: Cho hàm s . Kh ng đnh nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 11: C p s là nghi m c a h ph ng trình nào sau đây? ươ
A. B. C. D.
Câu 12: Ph ng trình có hai nghi m th a mãn khiươ
A. B. C. D.
Câu 13: Trên đng tròn l y hai đi m sao cho ườ . Đ dài cung nh b ng
A. B. C. D.
Câu 14: Cho tam giác cân t i A n i ti p đng tròn . Bi t , s đo cung nh là ế ườ ế
A. B. C. D.
Câu 15: Khi h ph ng trình có nghi m thì giá tr c a bi u th c b ng ươ
A. B. C. D.
PH N II. T LU N (7,0 đi m)
Câu 1 (1,0 đi m).
Gi i h ph ng trình ươ
Câu 2 (2,0 đi m).
Cho ph ng trình là tham s .ươ
a) Gi i ph ng trình (1) khi ươ
b) Tìm t t c các giá tr c a đ ph ng trình (1) có hai nghi m ươ th a mãn:
Câu 3 (1,5 đi m). Gi i bài toán b ng cách l p ph ng trình ho c h ph ng trình. ươ ươ
H ng ng l i kêu g i toàn dân tham gia ng h phòng ch ng d ch COVID-19, cùng chungưở
tay đy lùi d ch b nh. M t x ng may có 67 công nhân c a t I và t II đã may đc 3000 chi c ưở ượ ế
kh u trang đ phát mi n phí cho ng i dân. Bi t m i công nhân c a t I may đc 50 chi c kh u ườ ế ượ ế
trang, m i công nhân c a t II may đc 40 chi c kh u trang. H i m i t có bao nhiêu công nhân? ượ ế
Câu 4 (2,0 đi m).
Cho đng tròn và đng th ng không có đi m chung v i đng tròn T đi m b t kì trênườ ườ ườ
đng th ng k ti p tuy n v i đng tròn ( là ti p đi m). ườ ế ế ườ ế T k vuông góc v i đng ườ
th ng t i Dây c t t i và c t t i Ch ng minh r ng:
a) T giác là t giác n i ti p. ế
b) .
c)
Câu 5 (0,5 đi m).
Tìm t t c các giá tr c a tham s đ ph ng trình có ba nghi m d ng phân bi t. ươ ươ
-------------------------------H t--------------------------------ế
H và tên h c sinh: ............................................. S báo danh:...........................................................
ĐÁP ÁN
PH N I. TR C NGHI M (3,0 đi m) M i ý đúng đc 0,2 đi m ượ
1 D 6 C 11 C
2 B 7 D 12 B
3 B 8 A 13 A
4 D 9 A 14 B
5 D 10 A 15 C
PH N II. T LU N (7,0 đi m)
CâuH ng d n, tóm t t l i gi iướ Đi m
Câu 1 (1,0đi m
)
(1,0
đi m)
Ta có 0,5
0,25
V y h ph ng trình có nghi m . ươ 0,25
Câu 2 (2,0đi m
)
a)
(1,0
đi m)
V i , ph ng trình (1) tr thành ươ 0,25
Gi i ra đc ượ 0,5
V y v i ph ng trình có t p nghi m là . ươ 0,25
b)
(1,0đi m
)
Ph ng trình có hai nghi m ươ
0,25
Theo bài ra ta có 0,25
V i đi u ki n
Áp d ng đnh lí Viet, ta có 0,25
( th a mãn )
K t lu nế 0,25
Câu 3 (1,5đi m
)
(1,5
đi m)
G i s công nhân c a t I và t II l n l t là (công nhân), ượ . 0,25
Vì c hai t có 67 công nhân nên ta có ph ng trình ươ 0,25
S kh u trang t I và t II may đc l n l t là và (chi c) ượ ượ ế
Theo đu bài, ta có: 0,25
Đa ra h . ư
Gi i h đc nghi m ượ 0,5
Ki m tra đi u ki n và k t lu n ế 0,25
Câu 4 (2,0đi m
)
a)
(0,75
đi m)
d
E
D
H
C
B
O
A
Ch ra đc ượ ,0,25
T giác có 0,25
Mà đây là hai góc đi nhau nên t giác n i ti p đc trong m t đng tròn. ế ượ ườ 0,25
b)
(0,75
đi m)
Ta có cân t i .0,25
Ch ra đc ượ tia là tia phân giác c a 0,25
T đó suy ra đc ượ 0,25
c)
(0,5
đi m)
Ch ng minh đc ượ đng d ng v i.
Suy ra 0,25
vuông t i , đng cao có ườ
Suy ra đpcm 0,25
Câu 5 (0,5đi m
)
(0,5
đi m)
Suy ra ph ng trình luôn có m t nghi mươ d ngươ là . 0,25
Ph ng trình có ba nghi m d ng phân bi t ươ ươ ph ng trình có hai nghi m ươ
d ng phân bi t khác 2 ươ
K t lu nế
0,25
T ng7,0 đi m
Đ 2
Thuvienhoclieu.com
Đ KI M TRA H C K 2 - NĂM H C 2021 –2022
MÔN TOÁN 9
I- TR C NGHI M (6,0 đi m): Ch n đáp án đúng và ghi vào b ng tr c nghi m ph n bài
làm
Câu 1: C p s nào sau đây là nghi m c a h ph ng trình: ? ươ
A. (-1; -3) B. (-1; 3) C. (2; 0) D. (-2; 4)
Câu 2: V i giá tr nào c a a thì h ph ng trình ươ : vô nghi m ?
A. a = 0 B. a = 1 C. a = 2 D. a = 3
Câu 3: H ph ng trình nào sau đây có nghi m duy nh t ? ươ
A. B. C. D.
Câu 4: Hai k sách có 400 cu n. N u chuy n t k th nh t sang k th hai 10 cu n thì s ế
sách k th hai b ng s sách k th nh t. S sách lúc đu k th nh t và k th hai
l n l t b ng: ượ
A. 190 cu n; 210 cu n. B. 210 cu n; 190 cu n.
C. 200 cu n; 200 cu n. D. 100 cu n; 300 cu n.
Câu 5: Hàm s y = -2x2 đng bi n khi: ế
A. x> 0 B. x > -1 C. x < 0 D. x < 1
Câu 6: Đi m thu c đ th hàm s nào:
A. B. C. D.
Câu 7: Ph ng trình nào sau đây là ph ng trình b c hai m t n ?ươ ươ
A. B. C. D.
Câu 8: Cho ph ng trình : ươ
( )
20 0ax bx c a
+ + =
. N u ế
2
4 0b ac
=
thì ph ng trình có nghi mươ
là:
A.
1 2
2
a
x x b
= =
B.
1 2
b
x x a
= =
C.
1 2
c
x x a
= =
D.
Câu 9: S nghi m c a ph ng trình : là: ươ
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 10: Ph ng trình xươ 2 - 3x - 4 = 0 có s nghi m là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 11: G i S và P l n l t là t ng và tích hai nghi m c a ph ng trình: . Khi đó ượ ươ
S + P b ng:
A. -15 B. -10 C. -5 D. 5
Câu 12: Hai s 6 và 4 là nghi m c a ph ng trình nào? ươ
A. x2 - 10x + 24 = 0 B. x2 - 24x + 10 = 0 C. x2 - 6x + 4 = 0 D. x2 + 10x +24 = 0
Câu 13: N uế
1 2
;x x
là 2 nghi m c a ph ng trình ươ
thì bi u th c
2 2
1 2
x x
+
có giá tr
là:
P
O
B
M
A
N
A.
29
2
B. 29 C.
29
4
D.
25
4
Câu 14: Cho đng tròn (O) và góc n i ti p ườ ế
0
130BAC =
. S đo c a góc
BOC
là:
A. 1300 B. 1000 C. 2600 D. 500
Câu 15: Cho ABC n i ti p đng tròn tâm O. Bi t ế ườ ế
0
50A=
;
0
65B=
. K OH AB; OI AC;
OK BC. So sánh OH, OI, OK ta có:
A. OH = OI = OK B. OH = OI > OK
C. OH = OI < OK D. OH > OI > OK
Câu 16: Trong hình bên
Bi t: ế; .
S đo c a cung nh AB b ng:
A. 1000 B. 900
C. 600 D. 700
Câu 17: S đo góc có đnh bên ngoài đng tròn b ng ..................s đo hai cu ườ ng b ch n
A. n a hi u B. t ng C. hi u D. n a t ng
Câu 18: T giác ABCD n i ti p đng tròn có = 40 ế ườ 0 ; = 600 . Khi đó + b ng:
A. 200 B . 300 C . 1200 D . 2600
Câu 19. Đ dài cung tròn 1200 c a đng tròn có bán kính 3 cm là: ườ
A. cm B . cm C . cm D . cm
Câu 20 Đ dài cung AB c a đng tròn (O;5cm) là 20 cm. ườ Di n tích hình qu t tròn AOB là:
A. 500 cm2B. 100 cm2 C. 50 cm2 D. 20 cm2
Câu 21: Tam giác đu ABC có c nh 10cm n i ti p trong đng tròn (O;R), khi đó R b ng: ế ư
A.
5 3
cm B.
5 3
3
cm C.
10 3
3
cm D.
5 3
2
cm
Câu 22: Hi n nay các văn phòng th ng s ườ
d ng lo i thùng rác văn phòng, màu s c, ch t
li u thân thi n v i môi tr ng. Hình nh bên ườ
là m t thùng rác văn phòng có chi u cao 0,8
m, đng kính 0,4 m. Th tích c a thùng rác ườ
b ng:
A. B.
C. D.
Câu 23: Nón là dùng đ che n ng, m a, làm qu t khi nóng. Ngày nay nón lá cũng đc xem là ư ượ
món quà đc bi t cho du khách khi đn tham quan Vi t Nam. ế
Bi t m t nón lá có đng kính vành là 50 cm, đng sinh c a nón là 35 cm. Th tích c a m tế ườ ườ
nón lá là:
A. B. C. D.
Câu 24: M t hình c u có th tích b ng 972 cm3 thì bán kính c a nó b ng:
A. 9 cm B. 18 cm C. 27 cm D. 36 cm