Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 1
Tài liu này ca: ........................................................................................... Lp:.............
1. THPT Trn Khai Nguyên, Q5, TP.HCM
2. THPT Nguyn Hu Huân, TP. Th Đức.
3. THPT Nguyn Du, Q10, TP.HCM.
4. THPT Trưng Vương, Q1, TP.HCM.
5. THPT Lương Thế Vinh, Q1, TP.HCM.
6. THPT Nguyễn Thượng Hin, Q.Tân Bình, TP.HCM.
7. THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa, Q1, TP.HCM.
8. THPT Chuyên Lê Hng Phong, Q5, TP.HCM.
9. THPT Nguyn Công Tr, Q. Gò Vp, TP.HCM.
10. THPT Nguyn Th Minh Khai, Q3, TP.HCM.
11. THPT Hùng Vương, Q5, TP.HCM.
12. THTH Đại Học Sư Phạm, Q5, TP.HCM.
Trân trọng cám ơn sự đồng hành và h tr t các bạn sau để tài liệu được hoàn thành:
Anh Phan Bá Tín (SV năm 3, Khoa Toán Tin Học, ĐH Sư Phạm TPHCM)
Ch Nguyn Ngọc Uyên Phương (SV năm 1, Y Đa Khoa, ĐH Y Dược TP.HCM)
Anh Bùi Tiến Nguyên (SV năm 1, Khoa Toán Tin Hc, ĐH Khoa Hc T Nhiên TP.HCM)
“Muốn vươn lên hàng đầu. Đừng bao gi đầu hàng“ .
Sài Gòn, Tháng 11, 2021.
TUYN TẬP ĐỀ KIM TRA HC K I
LP 12 KHÓA 2020 2021
Phiên bn đc bit - Đáp án và hướng dn gii chi tiết dành cho lp Off
NHÓM TOÁN MATHHP LUYỆN THI ĐẠI HC
KHÓA 2021 2022
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 2
ĐỀ ÔN 1 (THI HK1 THPT TRN KHAI NGUYÊN, K20 21)
Câu 1. Bán kính đáy của khi tr tròn xoay có th tích bng
V
và chiu cao bng
h
A.
V
rh
=
. B.
3V
rh
=
. C.
2V
rh
=
. D.
3
2
V
rh
=
.
Câu 2. Cho hàm s
. Giá tr ln nht
M
, giá tr nh nht
m
ca hàm s trên ln
t là
A.
4, 0Mm==
. B.
6; 1Mm==
. C.
2, 0Mm==
. D.
6, 2Mm==
.
Câu 3. Mỗi đỉnh ca bát diện đều là đỉnh chung ca bao nhiêu cnh?
A.
4
. B.
8
. C.
5
. D.
3
.
Câu 4. Tìm
m
để hàm s
1
xm
yx
=+
đồng biến trên tng khoảng xác định ca chúng.
A.
1m
. B.
1m−
. C.
1m
. D.
1m−
.
Câu 5. Gi
M
m
tương ng giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
54yx=−
trên
đon
1;1

. Khi đó
Mm
bng:
A.
9
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 6. Cho khối lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
có
'BB a=
, đáy
ABC
tam
giác vuông cân ti
B
2AC a=
(tham kho hình v bên). Tính th
tích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3
Va=
. B.
3
2
a
V=
.
C.
3
6
a
V=
. D.
3
3
a
V=
.
Câu 7. Cho hàm s
2
yx
=
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ th hàm s không có tim cn. B. Đồ th hàm s không ct trc hoành.
C. Hàm s nghch biến trên khong
( )
0;+
. D. Hàm s có tập xác định là
( )
0;+
.
Câu 8. Đồ th hàm s
23y x x=+
yx=
có bao nhiêu điểm chung?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 9. Tìm bán kính
r
ca khi cu có th tích
( )
3
36V cm
=
.
A.
( )
6r cm=
. B.
( )
3r cm=
. C.
( )
4r cm=
. D.
( )
9r cm=
.
Câu 10. Tìm tập xác định ca hàm s sau
522y x x= +
A.
D=
. B.
2;1D=

.
C.
( ) ( )
; 2 1;D= − +
. D.
\0D=
.
Câu 11. Tính giá tr ca
2
5
23
3
8.2
log 2.4
A

=

A.
1681
9
. B.
25
3
. C.
716
3
. D.
164
6
.
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 3
Câu 12. Giá tr ca
2
8log 7
a
a
vi
01a
bng
A.
4
7
. B.
8
7
. C.
7
. D.
2
7
.
Câu 13. Tập xác định ca hàm s
log 10yx=+
A.
( )
10; +
. B. . C.
( )
0;+
. D.
)
0; +
.
Câu 14. Cho hàm s
42
y ax bx c= + +
( )
0a
đồ th như hình v. Xác
định du ca h s
,,a b c
A.
0, 0, 0a b c
.
B.
0, 0, 0a b c
.
C.
0, 0, 0a b c
.
D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 15. Cho hàm s
( )
y f x=
lim 3; lim
xx
yy
→+ −
= = +
2
lim 3
xy
+
=
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.Đồ th hàm s có đường tim cn ngang
3y=
.
B. Đồ th hàm s không có đường tim cn ngang.
C. Đồ th hàm s có đường tim cận đứng
3x=
.
D. Đồ th hàm s không có đường tim cận đứng.
Câu 16. Mt hình trdin tích xung quanh bng
2
4a
và bán kính đáy
a
. Tính độ dài đường
cao ca hình tr đó.
A.
2a
. B.
3a
. C.
4a
. D.
a
.
Câu 17. Vi
,ab
là các s thc
0ab
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
( )
ln ln lnab a b=+
. B.
ln ln ln
aab
b=−
.
C.
( )
1
ln ln ln
2
ab a b=+
. D.
( )
ln ln lna b a b+ = +
.
Câu 18. S các nghim nguyên ca bất phương trình
2
11
33
log 2log 3 0xx
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 19. S các đường tim cận đứng của đồ th hàm s
2
2
32
4
xx
yx
−+
=
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 20. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
( )
0;+
?
A.
1
yx
=
. B.
21yx=
. C.
4
yx
=
. D.
( )
5
21yx=+
.
Câu 21. Phương trình
232
24
xx−+=
có hai nghim
12
;xx
. Hãy tính giá tr ca
33
12
T x x=+
.
A.
27T=
. B.
3T=
. C.
9T=
. D.
1T=
.
Câu 22. Ct hình nón bi mt mt phẳng đi qua trục ta đưc thiết din là mt tam giác vuông cân
có cnh huyn bng
6a
. Th tích
V
ca khối nón đó bằng:
A.
36
6
a
V
=
. B.
36
2
a
V
=
. C.
36
4
a
V
=
. D.
36
3
a
V
=
.
O
y
x
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 4
Câu 23. Ct mt khi tr bi mt mt phng qua trục ta được thiết din là hình ch nht
ABCD
cnh
AB
và
CD
nằm trên hai đáy của khi tr. Biết
2AC a=
và
0
30DCA =
. Tính th tích ca
khi tr.
A.
3
32
4a
. B.
3
2
16 a
. C.
3
32
16 a
. D.
3
32
48 a
.
Câu 24. Gi
,MN
lần lượt các điểm cực đại đim cc tiu của đồ th hàm s
331y x x= +
.
Tính độ dài đoạn
.MN
A.
25MN =
. B.
2MN =
. C.
4MN =
. D.
52MN =
.
Câu 25. Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình vẽ. Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
0;1
. B.
( )
1;1
.
C.
( )
1;0
. D.
( )
;− +
.
Câu 26. Bất phương trình
21
11
12 0
33
xx
+
có tp nghim là
A.
( )
3;+
. B.
( )
;1−
. C.
( )
1; +
. D.
( )
1;0
.
Câu 27. Cho hàm s
1
1y x m xm
= + + +
. Để hàm s 2 điểm cc tr hoành độ đều thuc khong
( )
4;0
thì giá tr ca
m
A.
13m hay m
. B.
3m
. C.
13m
. D.
1m
.
Câu 28. Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
có đáy là tam giác vuông cân ti
C
,
CA CB a==
, cnh
bên
'AA a=
. Tính th tích ca khi cu ngoi tiếp t din
''ACB C
.
A.
3
3
2
a
. B.
3
43a
. C.
3
43
9
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 29. Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho giá tr ln nht ca hàm s
2
1
x mx m
yx
++
=+
trên đoạn
1;2

bng
2
. S phn t ca tp
S
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 30. Cho khi t din
ABCD
. Gi
,,M N E
lần lượt là trung điểm ca
,,AB BD DA
. T s th tích
ca hai khi t din
MNEC
ABCD
bng:
A.
1
3
MNEC
ABCD
V
V=
. B.
1
2
MNEC
ABCD
V
V=
. C.
1
4
MNEC
ABCD
V
V=
. D.
1
8
MNEC
ABCD
V
V=
.
Câu 31. Bất phương trình
( ) ( )
22
ln 2 3 ln 1x x ax+ + +
nghiệm đúng vi mi s thc
x
khi và ch khi
A.
0 2 2a
. B.
2 2 2 2a
. C.
02a
. D.
22a
.
Câu 32. Cho phương trình
( )
6 4 3 3 2 2
6 15 3 6 10 0x x m x m x mx+ + + =
. Có bao nhiêu giá tr nguyên
ca tham s
m
để phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm phân biệt trên đoạn
1;2
2



A.
3
. B.
8
. C.
5
. D.
0
.
1
-1
1
O
y
x
Tuyn tập Đề Kim Tra Hc K I Lp 12 Sưu tầm & biên son: Thy Ha Lâm Phong
https://www.facebook.com/Lamphong.windy Đăng ký học: 0917.334.298 (Cô Thanh) - Trang 5
Câu 33. Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
32
5
2 63
log 2
25 50
m x x= +
có nhiều hơn một nghim. Tính tng giá tr ca các phn t ca tp
S
.
A.
300
. B.
325
. C.
351
. D.
0
.
Câu 34. Tt c các giá tr ca
m
để phương trình
2
22
log log 0x x m+ + =
có nghim
( )
0;1x
A.
1m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
1
4
m
.
Câu 35. Mt cái hp có dng hình hp ch nht có th tích bng
216
chiu dài gp ba chiu rng.
Cht liu làm đáy và bốn mt bên ca hp giá thành gp hai ln giá thành ca cht liu làm
np hp. Gi
h
là chiu cao ca hộp để giá thành ca hp là thp nht. Biết
m
hn
=
là phân s ti
gin,
,mn +
. Kết qu
mn
A.
9
. B.
11
. C.
5
. D.
7
.
Câu 36. (BONUS) Xét
,ab
là các s thực dương tùy ý và
1a
. Khi đó
4
logab
bng
A.
4logab
. B.
1log
4ab+
. C.
4 logab+
. D.
1log
4ab
.
Câu 37. (BONUS) Tp nghim ca bất phương trình
+
2
22
log log 2 0xx
A.
( )

− +


1
; 2;
4
. B.
( )

+


1
0; 2;
4
. C.



1;2
4
. D.
( )
0; 2
.
Câu 38. (BONUS) Cho hàm s
( )
2
ln x
y e m=+
, vi
m
tham s thc. Vi giá tr dương nào của
m
thì
( )
1
25
y=
?
A.
4e
. B.
2e
. C.
2
4e
. D.
6e
.
Câu 39. (BONUS) Cho hình nón
( )
N
có đỉnh
S
và bán kính đáy bằng
a
. Mt phng
( )
P
đi qua
S
sao cho thiết din to bi
( )
P
và hình nón din tích bng
2
a
, đồng thi
( )
P
to với đáy của
hình nón mt góc
60o
. Tính th tích
V
ca khối nón đã cho.
A.
3
6
2
a
V
=
. B.
3
6
6
a
V
=
. C.
=3
3Va
. D.
=3
Va
.
Câu 40. (BONUS) Mt hình tr
( )
T
chiu cao bng
a
,'OO
lần lượt tâm của hai đáy. Hai
đim
A
B
lần lượt nằm trên hai đường tròn đáy sao cho
3AB a=
. Nếu khong cách gia
AB
'OO
bng
2
2
a
thì th tích
V
ca khi tr to nên bi
( )
T
A.
3
3
a
V
=
. B.
3
Va=
. C.
3
2
a
V
=
. D.
3
2Va=
.
BẢNG ĐÁP ÁN TRC NGHIM THAM KHO:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
A
B
B
B
A
C
B
A
D
A
C
D
A
A
A
A
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
C
C
A
C
B
C
A
B
C
D
D
B
D
D
D
B
B
B
B