Ể Ề Ọ Đi mể Ớ Ọ
ờ
Đ KI M TRA H C KÌ I MÔN HÓA H C: L P 10 Th i gian làm bài: 60 phút;
ọ
ớ
ề Mã đ thi 132
H , tên thí sinh:................................................L p..........................
ạ ạ ơ ả ở ầ ế ử ượ ấ ạ c c u t o b i bao nhiêu lo i h t c b n? đ
D. 4
ọ ố ử C. 3 có cùng
ố ố ố ơ C. s n tron. D. s n tron và s proton.
) l nầ l
27 13 C. 12 và 14.
B. 13 và 15. ố ơ tượ là D. 13 và 13. ố
ủ ớ i đa c a l p M là? B. 9 C. 18 D. 32 ứ ố ớ i đa
B. 6 electron. D. 14 electron. ự ể
ữ ầ ụ C. 10 electron. ấ ử có tính ch t ỹ ạ ữ B. theo nh ng qu đ o hình b u d c.
ộ ỹ ạ ỹ ạ ỹ ạ ữ ư ạ ấ ữ ị ỹ ạ ị ố ử ủ c a các nguyên t sau: Câu 1. H u h t nguyên t A. 1 B.2 ữ Câu 2. Nguyên t hoá h c là nh ng nguyên t ố ố A. s proton B. s kh i. có trong m tộ nguyên tử nhôm ( Al Câu 3. Số proton và số n tronơ A. 13 và 14. ố Câu 4. S electron t A. 3 Câu 5. Phân l p p ch a t A. 2 electron. ủ Câu 6. S chuy n đ ng c a electron trong nguyên t A. theo nh ng qu đ o tròn. C. không theo qu đ o xác đ nh. D. theo nh ng qu đ o xác đ nh nh ng qu đ o có hình d ng b t kì. Câu 7. Cho nh ng nguyên t
ồ
1 2 3 4 ị Đ ng v có tên triti là? A. 1 và 2 B. 2 C. 2 và 3 D. 3
ấ ủ
B. 1s22s22p63s2. D. 1s22s22p63s23p5. ố ớ ử là:
ả ầ chu kì 5 có s l p electron trong nguyên t C. 6 ố ố ố D. 7 ớ , s chu kì nh và s chu kì l n là:
ỏ C. 4 và 3 D. 4 và 4 ố B. 3 và 4 trong chu kì 3 và 5 là :
D. 18 và 1 B. 8 và 18 ố ồ ọ C. 18 và 8 LiNaKRbCs có tên g i khác là gì?
ề ế ề ạ ổ C. khí hi m. D. kim lo i ki m th .
ồ : Câu 8. C u hình electron nào sau đây là c a phi kim? A. 1s22s1. C. 1s22s22p63s23p63d104s2. ố ế ở x p Câu 9. Các nguyên t A. 3 B. 5 Câu 10. Trong B ng tu n hoàn các nguyên t A. 3 và 3 ố Câu 11. S nguyên t A. 8 và 8 Câu 12. Nhóm I A g m các nguyên t ạ B. halogen. A. kim lo i ki m. ố Câu 13. Nhóm A bao g m các nguyên t B. s và d C. d và f A. s và p ố ấ D. p và f ả ị ủ ầ X có c u hình electron 1s Câu 14. Nguyên t
22s22p63s23p64s2, v trí c a X trong b ng tu n hoàn là: ô th 20, chu kì 4, nhóm VIIIA. ô th 20, chu kì 4, nhóm IIA.
ứ ứ ở ở ở ở ứ ứ B. D. A. C. ề ế ạ ạ ổ ô th 20, chu kì 4, nhóm IIB. ô th 4, chu kì 20, nhóm IIA. ộ ư ế ệ Câu 15. Xét trong m t nhóm A theo chi u tăng đi n tích h t nhân thì tính kim lo i bi n đ i nh th nào?
A. tăng và gi m.ả ố ầ ả B. gi m d n. ượ ế C. gi m và tăng. ề D. tăng d n.ầ ạ ầ nào sau đây đ ả c x p theo chi u tăng d n tính kim lo i? Câu 16. Dãy các nguyên t
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 132
C. Al, Mg, Na, K D. Na, K, Mg, Al ổ ủ ả ố ơ ế ầ ộ B. Mg, Na, K, Na ị ứ ố X, Y đ ng k nhau trong cùng m t chu kì c a b ng tu n hoàn có t ng s đ n v A. K, Na, Mg, Al Câu 17. Hai nguyên t ệ ạ ố đi n tích h t nhân là 25. Hai nguyên t A, B là?
B. Mg, Al ị ồ ấ ử ỉ C. N, O ế ộ
C. HF, Cl2, H2O. D. P, S ự ch có liên k t c ng hoá tr phân c c là: D. H2O, HF, H2S. ạ ử ữ
ế ể B. phi kim đi n hình. ạ ể ể . ể D. kim lo i đi n hình và phi kim đi n hình
ấ
ễ
ệ ướ ệ ộ t đ sôi cao. ệ ẫ ị c thành dung d ch không đi n li. ữ ơ B. d hòa tan trong các dung môi h u c . D. tan trong n
ợ ợ ệ ộ ệ ộ ị ằ ị ằ sai: ấ ấ ộ ố ặ B. Đi n hóa tr b ng s c p electron dùng chung. ố ặ D. C ng hóa tr b ng s c p electron dùng chung. ử
ả ả ứ ả ứ ả ậ ậ ườ ườ ng electron và có s oxi hoá gi m sau ph n ng. ng electron và có s oxi hoá tăng sau ph n ng.
ấ
ứ ứ
ố ố
ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ
ứ ứ ả ứ
MnCl2 + Cl2 + 2H2O, vai trò c a MnO
2 là ch tấ D. kh và môi tr
ủ ườ ườ ử ạ ng. ng. C. t o môi tr ả ứ ố ộ t phân mu i thu c ph n ng
ậ ị
2 + Cl2 + H2O
B. không oxi hóa kh .ử D. thu n ngh ch. KCl + MnCl 4 ử ặ ươ ng trình ph n ng: HCl + KMnO ổ → ả ứ ệ ố ủ ấ
D. 18 C. 16 ể
ử . ộ ộ ộ ộ ử ớ khác .ử ừ ấ ắ ấ ủ ơ ủ ằ ấ ố ố
23p6. V trí c a các
C. 5 B. 4 ề ấ ớ ủ ị A. Na, Mg Câu 18. Dãy g m các ch t trong phân t A. HCl, O3, H2S. B. O2, H2O, NH3. Câu 19. Liên k t ion t o thành gi a hai nguyên t ạ A. kim lo i đi n hình. ạ C. kim lo i và phi kim. ợ ầ ế Câu 20. H u h t các h p ch t ion ả ệ ộ A. có nhi t đ nóng ch y và nhi ả ở ạ tr ng thái nóng ch y không d n đi n. C. ể Câu 21. Phát bi u nào sau đây ị A. Đi n hóa tr có trong h p ch t ion. ị ị C. C ng hóa tr có trong h p ch t c ng hóa tr . ấ ấ Câu 22. Ch t kh là ch t ố A. nh n electron và có s oxi hoá gi m sau ph n ng. ố B. nh n electron và có s oxi hoá tăng sau ph n ng. ả ứ ố C. nh ả ứ ố D. nh ấ Câu 23. Ch t oxi hoá là ch t A. cho electron, ch a nguyên t ố có s oxi hóa tăng sau ph n ng. B. cho electron, ch a nguyên t ả ố có s oxi hóa gi m sau ph n ng. C. nh n ậ electron, ch a nguyên t ố ố có s oxi hóa tăng sau ph n ng. D. nh n ậ electron, ch a nguyên t ả ố ố có s oxi hóa gi m sau ph n ng. 2 + 4HCl (cid:0) Câu 24. Trong ph n ng MnO B. kh . ử A. oxi hóa. ệ ả ứ Câu 25. Ph n ng nhi A. oxi hóa kh . ử C. oxi hóa kh ho c không. ả ứ Câu 26. Cho ph ằ Sau khi cân b ng t ng h s c a các ch t tham gia ph n ng là là A. 17 B. 35 Câu 27. Cho các phát bi u sau: ệ ấ ợ ố ử ị ủ ố ị ủ đó trong h p ch t ion. nguyên t là hóa tr c a nguyên t a) Đi n hóa tr c a m t nguyên t ộ ị ấ ộ ợ ố ử ị ủ ố ị ủ đó trong h p ch t c ng hóa tr . nguyên t là hóa tr c a nguyên t b) C ng hóa tr c a m t nguyên t ệ ệ ố ử ủ ố ằ ị ủ nguyên t b ng đi n tích ion c a nguyên t c) Đi n hóa tr c a m t nguyên t đó trong phân t ố ử ế ủ ố ố ằ ị ủ ộ d) C ng hóa tr c a m t nguyên t đó v i các nguyên t nguyên t b ng s liên k t c a nguyên t trong phân t e) S oxi hóa c a đ n ch t luôn b ng không tr ch t r n. ợ f) S oxi hóa c a oxi trong h p ch t luôn là 2. ể ố S pháp bi u đúng là: A. 3 D. 6 Câu 28. Anion X và cation Y2+ đ u có c u hình electron l p ngoài cùng là 3s ả ố trong b ng tu n hoàn các nguyên t ọ hóa h c là: nguyên t ố ứ ự ố ố ứ ự ầ ỳ 17, chu k 4, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có s th t 20, chu k 4,ỳ
ố ứ ự ố ứ ự ỳ 18, chu k 3, nhóm VIA (phân nhóm chính nhóm VI); Y có s th t 20, chu k ỳ 4, nhóm A. X có s th t nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II). B. X có s th t IIA (phân nhóm chính nhóm II).
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 132
ố ứ ự ỳ ố ứ ự 17, chu k 3, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có s th t 20, chu k 4,ỳ
ố ứ ự ỳ ố ứ ự 18, chu k 3, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có s th t 20, chu k 3,ỳ
ử ố ị 63Cu (69,1%) và 65Cu. Nguyên t kh i trung bình c a đ ng là:
3. Trong oxit mà R có hoá
ủ ồ D. 63,618(u) ồ B. 63,542(u) ử ủ ợ ứ ấ C. X có s th t nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II). D. X có s th t nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II). ồ Câu 29. Đ ng có 2 đ ng v A. 64, 000(u) Câu 30. Công th c phân t ị R và hiđro là RH ố ấ R là (S=32; N= 14; As= 75, P= 31) B. As. D. P. ụ ế ạ ợ ộ
ỗ ư ượ ạ C. 64,382(u) ố ở ạ c a h p ch t khí t o b i nguyên t ề ố ượ ế ng. Nguyên t tr cao nh t thì oxi chi m 74,07% v kh i l C. N. A. S. ớ Câu 31. Cho 6,4 gam h n h p hai kiêm lo i A và B (nhóm IIA, thu c hai chu kì liên ti p) tác d ng v i 2 (đktc). Hai kim lo A, B là: (Be=9, Mg=24, Ca=40, c 4,48 lít khí H ị dung d ch HCl d , thu đ Sr=88, Ba=137)
B. Ca, Sr
8O còn nguyên t
6C ;
ị ề 12 ồ ồ ự ị ề 16 D. Mg, Ca ố cacbon có 2 đ ng v b n: nhiên oxi có 3 đ ng v b n:
63
ạ ừ ng phân t
65 29Cu chi m 27% v s
ự ử CO t o thành t B. 12 ồ D. 18 ồ ế ị nhiên đ ng có hai đ ng v ề ố C. Sr, Ra 8O ; 17 8O ; 18 ị ồ các đ ng v trên là C. 9 29Cu và 65
ồ ủ 63 ị 29Cu trong đó đ ng v ị . Ph n trăm kh i l ng c a
ố ượ B. 32,5% ủ ể ạ ả
3. Gi ầ
ố ượ ữ ử ể ầ ể ỗ ướ 29Cu tronng Cu2O g n ầ giá tr nào d i đây? D. 64,5% C. 63,5% ế ằ t r ng, trong tinh th canxi các thi ng riêng c a canxi kim lo i là 1,55 g/cm tử ạ i là khe r ng. Bán kính nguyên là nh ng hình c u chi m 74% th tích tinh th , ph n còn l
C. 0,18 nm. D. 0,19 nm.
A. Be, Mg Câu 32. Trong t 13 ố ượ 6C . S l A. 6 Câu 33. Trong t ầ ử nguyên t A. 88,5% Câu 34. Kh i l ế nguyên t ị canxi tính theo lí thuy t ế g n ầ giá tr nào sao đây? A. 0,16 nm. B. 0,17 nm. Câu 35. Hoà tan hoàn toàn 2,81 gam h n h p g m Fe
ỗ ợ
ợ ồ ố
ượ
ạ
ị
ả ứ
ỗ
2O3, MgO, ZnO trong 500 ml axit H2SO4 0,1M ố c khi cô c n dung d ch có kh i
ừ ủ ng là
(cho H = 1, O = 16, Mg = 24, S = 32, Fe = 56, Zn = 65)
B. 4,81 gam.
C. 3,81 gam.
D. 5,81 gam.
ị
ị
ượ
ứ ị c dung d ch có ch a
(v a đ ). Sau ph n ng, h n h p mu i sunfat khan thu đ ượ l A. 6,81 gam. Câu 36. Khi cho 100ml dung d ch KOH 1M vào 100ml dung d ch HCl thu đ
ặ
ấ
ị
6,525 gam ch t tan. N ng đ mol (ho c mol/l) c a HCl trong dung d ch đã dùng là
ồ ộ B. 1M. ạ
D. 0,5M. ố
ứ ộ
ủ C. 0,25M. ỳ ế ế ị
2O ộ c dung d ch A và khí B. Đ trung hòa dung d ch A c n 30 ml dung d ch HCl 1M. N ng đ %
ượ ầ ồ ị ố ượ ử ớ ấ ị l n nh t trong dung d ch A là: ể ng phân t ấ C. 1,12% B. 11,2% D. 1,6%
A. 0,75M. Câu 37. Cho 0,85 gam hai kim lo i thu c hai chu k k ti p trong nhóm IA vào c c ch a 49,18 gam H ị thu đ ấ ủ c a các ch t ch t tan có kh i l A. 20% Câu 38. Hoà tan Zn và ZnO vào HNO3 loãng d .ư Kết thúc thí nghi mệ thu được 8g NH4NO3 (không có
3, thu đ ư
khí thoát ra) và 113,4 gam Zn(NO3)2. Phần trăm số mol c aủ Zn trong hỗn hợp là C. 16,66% D. 93,34% ợ ỉ ệ ằ mol 1:1) b ng axit HNO A. 66,67% B. 33,33% Câu 39. Hòa tan hoàn toàn 12 gam h n h p Fe, Cu (t l ợ ỉ ứ ồ c V lít ( ố ủ ượ ỉ ố ị ở đktc) ố 2) và dung d ch Y (ch ch a hai mu i và axit d ). T kh i c a X đ i ị ủ ằ
ỗ ỗ h n h p khí X (g m NO và NO v i Hớ 2 b ng 19. Giá tr c a V là (cho H = 1, N = 14, O = 16, Fe = 56, Cu = 64) D. 3,36. ừ ủ C. 5,60. ằ ộ ượ ồ ng v a đ dung d ch HCl 20%, ị ầ ồ ị ộ ượ B. 4,48. A. 2,24. ợ ỗ Câu 40. Hoà tan hoàn toàn h n h p X g m Fe và Mg b ng m t l ộ ủ ồ c dung d ch Y. N ng đ c a FeCl thu ủ 2 trong dung d ch Y là 15,76%. N ng đ ph n trăm c a ị ị đ MgCl2 trong dung d ch Y là A. 24,24%. B. 11,79%. C. 28,21%. D. 15,76%.

