Së GD §T Kiªn Giang
Trêng THPT Chuyªn Huúnh MÉn §¹t
---------------
Kú thi: KiÓm Tra Lý 10 Chuyªn
M«n thi: Lý 10 Chuyªn
(Thêi gian lµm bµi: 45 phót)
§Ò sè: 179
Hä tªn thÝ sinh:..............................................................SBD:.............................
u 1: M t đĩa n m ngang quay quanh tr c th ng đ ng v i v n t c 30 vòng /phút. V t đ t lên đĩa cách
tr c quay 20cm. H i h s ma sát b ng bao nhiêu đ v t không tr t trên đĩa? ượ Cho g =
2
π
=10m/s2
A. 0,1 B. 0,2 C. 0,15 D. 0,25
u 2: V t kh i l ng m đ t trên m t ph ng nghiêng m t góc ượ α so v i ph ng n m ngang. H s ma ươ
sát ngh c c đ i gi a v t m t ph ng nghiêng µn. V t th tr t xu ng hay không đ c quy t ượ ượ ế
đ nh b i các y u t ế
A. m và µn. B. α và m. C. αµn. D. α, m và µn.
u 3: Ch n phát bi u sai v l c quán tính
A. L c quán tính xu t hi n trong h quy chi u không quán tính ế
B. L c quán tính xu t hi n trong h quy chi u quán tính ế
C. L c quán tính không có ph n l c
D. Chi u l c quán tính luôn ng c v i chi u gia t c c a h quy chi u phi quán tính ượ ế
u 4: Các nhà du hành vũ tr trên con tàu quay quanh Trái Đ t đ u trong tr ng thái m t tr ng l ng là ượ
do
A. Con tàu r t xa Trái Đ t nên l c hút c a Trái Đ t gi m đáng k .
B. Con tàu vào vùng mà l c hút c a Trái Đ t và M t Trăng cân b ng nhau.
C. Con tàu thoát ra kh i khí quy n c a Trái Đ t.
D. Các nhà du hành và con tàu cùng “r i” v Trái Đ t v i gia t c g.ơ
u 5: M t ôtô kh i l ng 1 t n chuy n đ ng trên đ ng n m ngang v i v n t c 50,4 km/h. H ượ ườ
s ma sát 0,05, g =10m/s2. Xe đang ch y tài x t t máy phanh xe m t l c không đ i , xe ch y thêm ế
20m n a thì d ng .Tìm l c phanh xe
A. 1500N B. 2500N C. 3500N D. 4400N
u 6: M t ng i đ ng trong thang máy, khi thang máy đi lên ch m d n đ u v i gia t c a thì l c nén ườ
c a ng i lên sàn thang máy là : ườ
A. N = mg B. N = mg + ma C. N = mg – ma D. N = ma – mg
u 7: M t v t kh i l ng 100g đ c g n o đ u c a xo kh i l ng không đáng k đ ượ ượ ượ
c ng k = 2000 N/m. Đ u kia c a xo đ c g n ch t vào m t tr c th ng góc v i m t ph ng n m ượ
ngang(hinh ve). Cho v t quay đ u v i t n s 300 vòng/phút thì lò xo chi u i 40 cm. H i chi u! "
dài ban đ u c a lò xo là bao nhiêu ? Coi ma sát gi a v t v i m t ph ng n m ngang là không đáng k
l y π2 = 10.
A. l0 = 38 cm . B. l0 = 36 cm . C. l0 = 34 cm . D. l0 = 30 cm .
u 8: M t ng i đi xe đ p vào khúc quanh n m ngang có bán kính 16 m. H i v n t c t i đa c a ườ
ng i đó đ kh i tr t. Cho bi t h s ma sát gi anh xe và m t đ ng b ng 0,1. Tính góc nghiêngườ ượ ế ườ
c a ng i so v i ph ng th ng đ ng khi v n t c b ng 3m/s. ( g =10m/s ườ ươ 2)
A.
30 15’ B.
40 15’ C.
50 15’ D.
20 15’
u 9: M t bu ng thang máy n ng 1 t n. T v trí đ ng yên m t đ t thang máy đ c kéon theo ượ
ph ng th ng đ ng b ng l c F không đ i có đ l n 12000N. Sau bao lâu thang máy lên đ c 25m? Khiươ ượ
đó v n t c thang máy là bao nhiêu?
A. 5s; 10m/s; B. 10s; 5m/s C. 5s; 5m/s D. 10s ; 10 m/s
u 10: M t v t kh i l ng m = 400g đ t trên m t bàn n m ngang. H s ma sát tr t gi a v t ượ ượ
m t bàn µ = 0,3. V t b t đ u đ c kéo đi b ng m t l c F = 2N có ph ng n m ngang. Quãng đ ng ượ ươ ườ
v t đi đ c sau 1s là ( g =10m/s ượ 2)
A. S = 1m.B. S = 2m. C. S = 3m. D. S = 4m.
u 11: M t qu c u nh kh i l ng m = 300g bu c vào m t đ u dây treo vào tr n c a m t toa tàu ượ
đang chuy n đ ng. Ng i ta th y qu c u khi đ ng yên b l ch v phía tr c so v i ph ng th ng ườ ướ ươ
đ ng m t góc α = 40. Đ l n và h ng gia t c c a t u là ( g= 10m/s ướ 2)
A. a = 0,69m/s2; h ng ng c h ng chuy n đ ng.ướ ượ ướ
B. a = 0,69m/s2; h ng cùng h ng chuy n đ ng.ướ ướ
C. a = 0,96m/s2; h ng ng c h ng chuy n đ ng.ướ ượ ướ
D. a = 0,96m/s2; h ng cùng h ng chuy n đ ng.ướ ướ
u 12: V t ch u tác d ng c a l c F ng c chi u chuy n đ ng th ng trong 6s, v n t c gi m t 8m/s ượ
còn 5m/s. Trong 5s ti p theo l c tác d ng tăng g p đôi v đ l n nh ng không đ i h ng. Tính v n t cế ư ướ
th i đi m cu i.
A. 3m/s B. 2m/s C. 1m/s D. 0m/s
u 13: Cho c h nh hình v mơ ư 1 = 3kg, m2 = 2kg , F= 20N.
=
α
300 , h s ma sát 0,3; g=10m/s 2 .
Tính gia t c chuy n đ ng c a h và l c căng c a dây n i (dây không giãn, nh )
A.
1,06m/s2 ; 8,12N B.
1,06m/s2 ; 6,12N C.
2,06m/s2 ; 8,12N D.
0,6m/s2 ; 8N
u 14: M t v t tr t t đ nh m t m t ph ng nghiêng dài 10m, góc nghiêng so v i m t ngang 30 ượ 0 ,coi
ma sát trên m t ph ng nghiêng không đáng k , v t ti p t c chuy n đ ng trên m t ph ng ngang trong ế
bao lâu n u h s ma sát trên đo n này là 0,1ế ; g= 10m/s2
A. 10s B. 12s C. 15s D. 8s
u 15: Cho h c h c nh hình v , m1= 1kg (n m trên m t bàn ngang) , m2= 2kg; h s ma sát gi a ơ ư
m1 và m t bàn là 0,2. L y g = 10m/s 2. B qua kh i l ng dây, kh i l ng ròng r c và đ giãn dây. Tìm ượ ượ
gia t c h và l c nén lên ròng r c.
A. 6m/s2 ; 8
2
NB. 6m/s2 ; 8N C. 2m/s2 ; 8
2
ND. 2m/s2 ; 8N
u 16: Khi đi thang máy, xách m t v t trên tay ta có c m giác v t n ng h n khi ơ
A. Thang máy b t đ u đi xu ng. B. Thang máy b t đ u đi lên.
C. Thang máy chuy n đ ng đ u lên trên. D. Thang máy chuy n đ ng đ u xu ng d i. ướ
u 17: M t v t đ c truy n m t v n t c ban đ u v ượ 0 = 2m/s chuy n đ ng lên m t ph ng nghiêng
(góc nghiêng 600 so v i ph ng th ng đ ng). H s ma sát gi a v tm t ph ng nghiêng là 0,3. Gia ươ
t c a và đ cao l n nh t H mà v t đ t t i là (g =10m/s 2)
A. a = - 7,59m/s2; H = 13,17cm.B. a = + 7,59m/s2; H = 14,6cm.
C. a = - 7,59 m/s2; H = 26,35cm.D. a = + 2,4m/s2; H = 41,6cm.
u 18: Ng i ta đ t m t kh i g hình ch nh t trên m t t m ván, r i tăng đ cao h c a m t đ u t mườ
ván đ n giá tr H thì kh i g b t đ u tr t. L c ma sát ngh c c đ i xu t hi n khiế ượ
A. Đ u t m ván có đ cao h = 0.
B. Đ u t m ván có đ cao 0 < h < H.
C. Đ u t m ván có đ cao h = H và kh i g v n đ ng yên trên t m ván.
D. Đ u t m ván có đ cao h = H và kh i g đang tr t trên t m ván. ượ
u 19: M t ng i có kh i l ng m = 60kg đ ng trong bu ng thang máy trên m t bàn cân lò xo. S ch ườ ượ
c a cân là 642N. Đ l n và h ng gia t c c a thang máy là ( g= 10m/s ướ 2)
A. a = 0,5m/s2, h ng th ng đ ng lên trên.ướ B. a = 0,5m/s2, h ng th ng đ ng xu ng d i.ướ ướ
C. a = 0,7m/s2, h ng th ng đ ng lên trên.ướ D. a = 0,7m/s2, h ng th ng đ ng xu ng d i.ướ ướ
u 20: M t v tinh nhân t o bay quanh Trâi Đ t đ cao b ng bán kính R c a Trái Đ t. Cho R = 6
400 km và gia t c tr ng tr ng m t đ t là 10 m/s ườ 2. T c đ dài c a v tinh nhân t o là
A. 5 km/h. B. 5,5 km/h. C. 5,66 km/s. D. 6km/s
u 21: L c quán tính li tâm xu t hi n trong h qui chi u ế
A. Quán tính
B. Phi quán tính chuy n đ ng th ng v i gia t c
a
C. Phi quán tính chuy n đ ng quay
D. Phi quán tính có chuy n đ ng quay và v t có chuy n đ ng v i v n t c
v
so v i h qui chi u phi ế
quán tính có chuy n đ ng quay này.
u 22: M t v t kh i l ng 0,5kg móc vào l c k treo trong bu ng thang máy. Thang máy đi xu ng và ượ ế
đ c hãm v i gia t c 1m/sượ 2. S ch c a l c k ( g= 10m/s ế 2)
A. 4,0N B. 4,5N C. 5,0N D. 5,5N
u 23: Cho h v t nh hình v ; v i m ư 1 = 3kg ( n m trên m t ph ng nghiêng), m 2 = 1kg. H s ma
sát gi a m1 m t ph ng nghiêng μ = 0,1, góc α = 300 , g = 10m/s2. Dây không dãn. B qua kh i
l ng ròng r c và dây n i. ượ Tính gia t c c a v t và s cng dây.
A. a = 0,6m/s2, T = 10,6N B. a = 0,3m/s2, T = 10,6N
C. a = 0,6m/s2, T = 1,6N D. a = 0,3m/s2, T = 1,6N
u 24: Ch n câu sai.
A. Hi n t ng tăng tr ng l ng x y ra khi tr ng l ng bi u ki n l n h n tr ng l ng c a v t. ượ ượ ượ ế ơ ượ
B. Hi n t ng gi m tr ng l ng x y ra khi tr ng l ng l n h n tr ng l ng bi u ki n c a v t. ượ ượ ượ ơ ượ ế
C. Hi n t ng m t tr ng l ng x y ra khi tr ng l ng bi u ki n b ng tr ng l ng c a v t. ượ ượ ượ ế ượ
D. Hi n t ng gi m tr ng l ng x y ra khi tr ng l ng bi u ki n nh h n tr ng l ng c a v t ượ ượ ượ ế ơ ượ
u 25: M t đoàn tàu đang ch y v i t c đ 64,8km/h thì hãm phanh, chuy n đ ng th ng ch m d n
đ u đ o ga. Sau 2 phút thì u d ng l i sân ga. Tính gia t c c a đoàn tàu và quãng đ ng mà tàu đi ườ
đ c trong th i gian hãm phanh.ượ
A. -0,5m/s2; 1500m B. -0,15m/s2 ; 1080m C. -0,15m/s2 ; 1800m D. -0,5m/s2 ; 1080m
u 26: M t xe ôtô đang ch y trên đ ng lát tông v i v n t c v ườ 0 = 72km/h thì hãm phanh. Quãng
đ ng ôtô đi đ c t lúc hãm phanh đ n khi d ng h n là 40m. H s ma sát tr t gi a bánh xe và m tườ ượ ế ượ
đ ng là (g =10m/sườ 2)
A. µ = 0,3. B. µ = 0,4. C. µ = 0,5. D. µ = 0,6.
u 27: M t ô kh i l ng 1 t n chuy n đ ng đ u qua m t đo n c u v t (coi cung tròn) v i ượ ượ
t c đ 57,6 km/h. H i áp l c c a ôo m t đ ng t i đi m cao nh t b ng bao nhiêu? Bi t bán kính ườ ế
cong c a đo n c u v t là 50m. L y g = 10 m/s ượ 2.
A. 11 760N. B. 6600N. C. 9600N. D. 4880N.
u 28: Cho c h nh hình v 1, kh i l ng c a các v t là mơ ư ượ 1 = 1000g, m2 = 1500g, b qua m i ma
sát, s i dây không dãn, kh i l ng c a dây và ròng r c không đáng k . Gia t c chuy n đ ng c a h v t ượ
và l c tác d ng vào tr c treo ròng r c ( g=10m/s 2 )
A. 0,2m/s2; 2,5(N). B. 0,2m/s2; 4,5(N). C. 2m/s2; 24(N). D. 2m/s2; 12(N).
u 29: M t ôtô kh i l ng 1,5t n chuy n đ ng th ng đ u trên đ ng. H s ma sát lăn gi a nh xe ượ ườ
và măt đ ng là 0,08. L c phát đ ng đ t vào xe là ( g =10m/sườ 2)
A. F = 1200N.B. F > 1200N. C. F < 1200N. D. F = 1,200N.
u 30: C m m t cái đ ng n c quay tròn trong m t ph ng th ng đ ng, bán kính c a vòng ướ
tròn là 1m. Ph i quay v i v n t c nào đ n c trong xô không đ ra khi đi qua đi m cao nh t? Cho g = ướ
2
π
=10m/s2
A.
0,5 vòng/s B.
0,5 vòng/s C.
5 vòng/s D.
5 vòng/s
----------------- HÕt 179 -----------------
Së GD §T Kiªn Giang
Trêng THPT Chuyªn Huúnh MÉn §¹t
---------------
Kú thi: KiÓm Tra Lý 10 Chuyªn
M«n thi: Lý 10 Chuyªn
(Thêi gian lµm bµi: 45 phót)
§Ò sè: 215
Hä tªn thÝ sinh:..............................................................SBD:.............................
u 1: M t ng i có kh i l ng m = 60kg đ ng trong bu ng thang máy trên m t n cân lò xo. S ch ườ ượ
c a cân là 642N. Đ l n và h ng gia t c c a thang máy là ( g= 10m/s ướ 2)
A. a = 0,7m/s2, h ng th ng đ ng xu ng d i.ướ ướ
B. a = 0,7m/s2, h ng th ng đ ng lên trên.ướ
C. a = 0,5m/s2, h ng th ng đ ng xu ng d i.ướ ướ
D. a = 0,5m/s2, h ng th ng đ ng lên trên.ướ
u 2: Ng i ta đ t m t kh i g hình ch nh t trên m t t m ván, r i tăng đ cao h c a m t đ u t mườ
ván đ n giá tr H thì kh i g b t đ u tr t. L c ma sát ngh c c đ i xu t hi n khiế ượ
A. Đ u t m ván có đ cao h = H và kh i g v n đ ng yên trên t m ván.
B. Đ u t m ván có đ cao h = 0.
C. Đ u t m ván có đ cao 0 < h < H.
D. Đ u t m ván có đ cao h = H và kh i g đang tr t trên t m ván. ượ
u 3: Các nhà du hành vũ tr trên con tàu quay quanh Trái Đ t đ u trong tr ng thái m t tr ng l ng ượ
là do
A. Con tàu thoát ra kh i khí quy n c a Trái Đ t.
B. Các nhà du hành và con tàu cùng “r i” v Trái Đ t v i gia t c g.ơ
C. Con tàu vào vùng mà l c hút c a Trái Đ t và M t Trăng cân b ng nhau.
D. Con tàu r t xa Trái Đ t nên l c hút c a Trái Đ t gi m đáng k .
u 4: Khi đi thang máy, xách m t v t trên tay ta có c m giác v t n ng h n khi ơ
A. Thang máy b t đ u đi xu ng. B. Thang máy chuy n đ ng đ u xu ng d i. ướ
C. Thang máy b t đ u đi lên. D. Thang máy chuy n đ ng đ u lên trên.
u 5: Ch n phát bi u sai v l c quán tính
A. L c quán tính không có ph n l c
B. L c quán tính xu t hi n trong h quy chi u không quán tính ế
C. L c quán tính xu t hi n trong h quy chi u quán tính ế
D. Chi u l c quán tính luôn ng c v i chi u gia t c c a h quy chi u phi quán tính ượ ế
u 6: L c quán tính li tâm xu t hi n trong h qui chi u ế
A. Phi quán tính chuy n đ ng th ng v i gia t c
a
B. Phi quán tính chuy n đ ng quay
C. Phi quán tính có chuy n đ ng quay và v t có chuy n đ ng v i v n t c
v
so v i h qui chi u phi ế
quán tính có chuy n đ ng quay này.
D. Quán tính
u 7: Cho h v t nh hình v ; v i m ư 1 = 3kg ( n m trên m t ph ng nghiêng), m 2 = 1kg. H s ma sát
gi a m1 và m t ph ng nghiêng là μ = 0,1, góc α = 30 0 , g = 10m/s2. Dây không dãn. B qua kh i l ng ượ
ròng r c và dây n i. Tính gia t c c a v t và s c căng dây.
A. a = 0,3m/s2, T = 1,6N B. a = 0,6m/s2, T = 10,6N
C. a = 0,3m/s2, T = 10,6N D. a = 0,6m/s2, T = 1,6N