TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Đ KI M TRA 1 TI T MÔN Đ A LÍ L P 10
T Đ A LÍ TH I GIAN: 45 PHÚT (Không k chép đ )
CÂU 1 ( 5 đi m )
Hãy nêu vai trò c a ngành s n xu t nông nghi p. Phân tích các đ c đi m c a s n xu t nông nghi p.
Theo em đ c đi m nào là quan tr ng nh t ? Vì sao ?
CÂU 2 ( 5 đi m )
Cho b ng s li u sau:
B ng s dân và s n l ng l ng th c th gi i th i kỳ 1950-2003: ượ ươ ế
NĂM 1950 1970 1980 1990 2000 2003
S dân
( Tr.ng i)ườ
3.400 4.000 4.200 5.275 6.067 6.200
S n l ượng
(Tr.t n)
676,0 1.213,0 1.561,0 1.950,0 2.060,0 2.021,0
a/ V bi u đ thích h p nh t so sánh s dân và s n l ng l ng th c c a th gi i qua các năm ( 3 ượ ươ ế
đi m )
b/ Tính bình quân l ng th c trên đ u ng i c a th gi i qua các năm và nh n xét m i quan h gi aươ ườ ế
s dân và s n l ng l ng th c c a th gi i t 1950-2003 ( 2đi m ) ượ ươ ế
-----------------------------------***-----------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Đ KI M TRA 1 TI T MÔN Đ A LÍ L P 10
T Đ A LÍ TH I GIAN: 45 PHÚT (Không k chép đ )
CÂU 1 ( 5 đi m )
Hãy nêu vai trò c a ngành s n xu t nông nghi p. Phân tích các đ c đi m c a s n xu t nông nghi p.
Theo em đ c đi m nào là quan tr ng nh t ? Vì sao ?
CÂU 2 ( 5 đi m )
Cho b ng s li u sau:
B ng s dân và s n l ng l ng th c th gi i th i kỳ 1950-2003: ượ ươ ế
NĂM 1950 1970 1980 1990 2000 2003
S dân
( tr.ng i)ườ
3.400 4.000 4.200 5.275 6.067 6.200
S n
l ng(tr.t n)ượ
676,0 1.213,0 1.561,0 1.950,0 2.060,0 2.021,0
a/ V bi u đ thích h p nh t so sánh s dân và s n l ng l ng th c c a th gi i qua các năm ( 3 ượ ươ ế
đi m )
b/ Tính bình quân l ng th c trên đ u ng i c a th gi i qua các năm và nh n xét m i quan h gi aươ ườ ế
s dân và s n l ng l ng th c c a th gi i t 1950-2003 ( 2đi m ) ượ ươ ế
-----------------------------------***-----------------------------------
ĐÁP ÁN Đ KI M TRA 1 TI T MÔN Đ A LÍ 10
CÂU I
(5
đi m)
N I DUNGĐI M
VAI
TRÒ
(1đ)
-Cung c p LT-TP(đ m b o an ninh l ng th c) ươ
m b o ngu n nguyên v t li u cho các ngành CN (t o vi c làm, gi i quy t…) ế
-Xu t kh u thu ngo i t (nâng cao đ i s ng nhân dân, góp ph n phát tri n…)
y m nh phát tri n nông nghi p chính là: hai thác h p lí ĐKTN/TNTN, t o vi c
làm, gi i quy t lao đ ng, c i thi n và nâng cao đ i s ng ng i dân…(nh t là đ i ế ườ
v i các n c đang phát tri n. ướ
0,25
0,25
0,25
0,25
Đ C
ĐI M
(2,5đ)
t tr ng là t li u s n xu t ch y u và không th thay th đ c: ư ế ế ượ
+ SX và phân b d a trên ngu n đ t đai có s n, t ch c LTNN
+Quy mô và ph ng h ng SX, c c u nông nghi p ph thu c nhi u vào đ t đaiươ ướ ơ
(di n tích đ t và tính ch t c a đ t: đ t tr ng tr t, đ t đ ng c , đ t có S m t
n c)ướ
M c đ thâm canh, luân canh, xen canh…đ u ph thu c vào đ t đai (tính ch t c a
đ t: đ t phù sa, đ t feralist…)
i t ng c a SX NN là các lo i cây tr ng và v t nuôi: ượ
+Quy lu t sinh h c
+Quy lu t t nhiên
-SX NN có tính mùa v :
+Th i gian s n xu t
+Th i gian lao đ ng
-SX NN ph thu c vào ĐKTN:
+S sinh tr ng, phát tri n, năng su t-s n l ng ph thu c vào 5 y u t TN ưở ượ ế
+S bi n đ ng c a TT-KH, thiên tai có nh h ng đ n hi u qu SX NN ế ưở ế
-Trong n n kinh t hi n đ i, NN đang tr thành ngành SX hàng hóa: ế
+Phát tri n các vùng NN chuyên môn hóa
y m nh ch bi n nông s n ế ế
0,5
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
Đ T
TR N
G LÀ …
(1,5đ)
t là TLSX không th thay th đ c c a SX NN ế ượ
-Di n tích đ t quy đ nh: quy mô s n xu t, s n l ng cây tr ng và c vi c ượ
TCLTNN.
c tính đ t ( đ phì ) quy đ nh: c c u, năng su t, ph ng h ng phát tri n, kh ơ ươ ướ
năng thâm canh, xen canh…
0,5
0,5
0,5
V BI U Đ 3 đ
-Bi u đ c t nhóm (1 c t-s dân, 1 c t s n l ng), các lo i khác không tính đi m ượ
CÂU 2
(5
đi m)
m b o t l trên 2 tr c tung và chia năm trên tr c hoành và t l bi u đ
-V đúng, đ y đ , chính xác, tính th m m cao
(Thi u ho c sai sót t ng n i dung thì tr (-0,25 đ/n i dung)ế
TÍNH BÌNH QUÂN L NG TH C TRÊN Đ U NG I ( Kg/ng)ƯƠ ƯỜ 1 đ
-1 công th c tính: S s n l ng/s dân = bình quân ( Kg/ng) ượ
-L p b ng k t qu m i: ế
0,5
0,5
NH N XÉT M I QUAN H : S N L NG-S DÂN-BÌNH QUÂN/NG I ƯỢ ƯỜ 1 đ
-S dân và s n l ng đ u tăng+s li u ượ
-S dân tăng nhanh h n+s li u ơ
-S n l ng tăng ch m+s li u ượ
-Bình quân l ng th c/ng i tăng, tăng ch m do dân s tăng nhanh h n s n l ngươ ườ ơ ượ
0,25
0,25
0,25
0,25