Ấ
Ắ
Ể
Ế
Ề
KI M TRA 1 TI T ( V T LÝ CH T R N)12NCMÃ Đ 185
ề
ọ H c sinh đi n đáp án l a ch n vào b ng d Câu1 ả 6 ự 4 ọ 5 2 3 i đây: 8
Ậ ướ 7
9 10 11 12 13 14 15
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Câu1 6
ủ ậ ắ ọ ể ề ọ ộ ộ ộ ể ể ể ể ể ủ ậ ắ ể ủ ậ ắ ề ể ọ ộ ỹ ạ ủ ậ ắ ủ ậ ắ ủ ậ ắ ớ ụ ủ ậ ắ ủ ậ ắ ụ ố ị ể ề ể ộ ọ ộ ẳ ộ ố ị ụ ộ ọ
ể ấ ọ ầ ạ ọ ớ ụ ộ ầ ọ ứ ả ủ ượ Câu1:Phát bi u nào sai? ộ ụ ố ị A. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n có cùng góc quay. ụ ố ị B. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n có cùng chi u quay. ộ ụ ố ị C. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n đ u chuy n đ ng trên các qu đ o tròn vuông góc v i tr c quay. ể D. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n đ u chuy n đ ng trong cùng ặ m t m t ph ng ằ Câu 2 : M t ròng r c có tr c quay n m ngang c đ nh, bán kính R, kh i l ố ượ ng không đáng k , m t đ u qu n quanh ròng r c, đ u còn l kh i l ỏ ế Bi ộ ợ ố ượ ng m. M t s i dây không dãn có ằ ố ượ ộ ậ ng cũng b ng m. i treo m t v t kh i l ườ ng. Cho t trên ròng r c. B qua ma sát c a ròng r c v i tr c quay và s c c n c a môi tr t dây không tr
ọ ố ớ ụ ủ ố ơ ự ể ố ộ momen quán tính c a ròng r c đ i v i tr c quay là và gia t c r i t ủ ậ do g.Gia t c chuy n đ ng c a v t ủ 2mR 2 là:
2g 3
g 3
A. C. g D. B.
g 2 ầ ờ c trong th i gian đó là:
ứ ề ừ ạ ạ ố ộ tr ng thái đ ng yên sau 2s nó đ t t c đ góc 10rad/s.Góc mà bánh
p
p
B. 5 rad C. 10 rad ầ ề ậ ố ừ D. 12,5 rad ố ủ 120vòng/phút lên 360vòng /phút .Gia t c c a
2/ rad s
2/ rad s ừ
C. 4 D. 5 B. 3
2/ rad s ề ng kính 50cm quay nhanh d n đ u trong 4s ,v n t c góc tăng t
p ầ vành bánh xe là
ậ ố 120 vòng/phút lên ườ ế ể ố
ở m/s2. C. 0,75(cid:0) ế ủ B. 0,50(cid:0) m/s2. m/s2. D. 1,00(cid:0) m/s2.
ầ ộ Câu 3:M t bánh xe quay nhanh d n đ u t ượ xe quay đ A. 2,5 rad ộ Câu 4:M t bánh xe quay nhanh d n đ u trong 4s v n t c tăng t bánh xe là: p 2/ A. 2 rad s ộ Câu 5 :M t bánh xe có đ 360 vòng/phút. Gia t c ti p tuy n c a đi m M A. 0,25(cid:0) Câu 6: M tộ v tậ r nắ quay nhanh d nầ đ uề từ tr ngạ thái nghỉ quanh m tộ tr cụ cố định. Góc mà v tậ quay được ỉ ệ v iớ ả t l sau kho ng th i ể ừ úc v t bậ ắt đ u quay ờ gian t, k t l
1 t
A. C. t. 2 D. t . B. 2 t .
ể
ủ ậ ố ớ ụ ủ ậ ứ ụ ể ớ ộ
ố ớ ụ ố ượ ố ị ng đ i v i tr c quay . ủ ậ ắ ụ ự ủ ậ ầ ậ ắ ụ ự ự ươ ộ ố ị ụ ẳ
ằ ố ớ ụ ứ ộ ủ ề Câu 7:Phát bi u nào sau đây Sai? A. Momen quán tính c a v t đ i v i tr c quay l n thì s c ì c a v t trong chuy n đ ng quay quanh tr c đó l n .ớ ụ ộ ụ B. Momen quán tính c a v t r n ph thu c vào v trí tr c quay ,s phân b kh i l ổ ố ộ ụ C. Momen l c tác d ng vào tr c quay làm thay đ i t c đ quay c a v t. ậ D, Momen l c d ng tác d ng vào v t r n làm cho v t quay nhanh d n. ẳ Câu 8 : M t bàn tròn ph ng n m ngang bán kính 0,5 m có tr c quay c đ nh th ng đ ng đi qua tâm bàn. 2. Bàn đang quay đ u v i t c đ góc 2,05 rad/s thì ớ ố Momen quán tính c a bàn đ i v i tr c quay này là 2 kg.m
ỏ ặ ặ ườ ở ụ tr c ẹ ộ ậ i ta đ t nh m t v t nh kh i l ng 0,2 kg vào mép bàn và v t dính ch t vào đó. B qua ma sát ậ ố ượ ố ộ
D. 2 rad/s ậ ằ C. 2,05 rad/s ỏ ủ ệ ườ ng. T c đ góc c a h (bàn và v t) b ng B. 1 rad/s
ị ộ ộ ẳ ế ể ượ ể ộ ậ ắ ủ ấ ố ớ ụ ng c a nó đ i v i tr c quay b t kì
ớ ộ ụ ủ ậ ượ ủ ớ ộ ấ ố ớ ụ ng c a nó đ i v i tr c đó là r t
ủ ậ ộ ụ ấ ị ượ ủ ế ầ ộ ng c a v t tăng 4 l n thì mômen quán tính c a nó
2m .Đĩa ch u m t mômen l c ự ộ
ộ ậ ằ ượ ủ ợ ự ng c a m t v t b ng không khi h p l c tác d ng lên v t b ng không . ụ ủ ộ ộ ị
ố ớ ụ ờ ượ ủ i th i đi m t =33 s là :
0
ạ ộ ng c a đĩa t B. 52,8 kg 2m /s D.70,4kg 2m /s ể C. 66,2 kg 2m /s ủ ụ ứ w ứ ẹ ả ầ ộ
=
w
w
w
=
0
0
0
ằ ớ ố ỏ ộ ắ ố ng ứ ả ủ quay và s c c n c a môi tr A. 0,25 rad/s Câu 9: Phát bi u nào sau đây đúng ? A . Khi m t v n r n chuy n đ ng t nh ti n th ng thì mômen đ ng l không đ i . ổ B .Mômen quán tính c a v t v i m t tr c quay là l n thì mômen đ ng l l n .ớ ố ớ C . Đ i v i m t tr c quay nh t đ nh n u mômen đ ng l tăng lên 4 l n .ầ ậ ằ D.Mômen đ ng l Câu 10 . M t đĩa mài có mômen quán tính đ i v i tr c quay c a nó là 1,2 kg ổ không đ i 1,6 Nm. Mômen đ ng l A. 30,6kg 2m /s ẳ ỏ Câu 11:Hai đĩa m ng n m ngang có cùng tr c quay th ng đ ng đi qua tâm c a chúng . Đĩa 1có momen quán tính 1I đang quay v i t c đ góc .Đĩa 2 có mômen quán tính I2 ban đ u đang đ ng yên . Th nh đĩa 2 ờ xu ng đĩa 1 sau m t kh ang th i gian ng n hai đĩa cùng quay v i t c đ góc là :
0
I 1 +
w I
I
I w= 1 I
I w= 2 I
w I
I
1
2
1
2
1
C . A . B . D. w ớ ố ộ I 2 +
2 trong 8 giây d ừ
2 ộ ộ ụ ướ ượ s ố c m t gia t c góc 5rad/
ự ạ ự ộ ầ
ủ Bi ủ i tác d ng c a m t momen ậ 2 ,85 kg.m ngo iạ ừ ề ụ Sau đó, do momen ngo i l c ng ng tác d ng, bánh xe quay ch m d n đ u và d ng ạ ự ố ớ ụ . Momen ngo i l c t momen quán tính c a bánh xe đ i v i tr c quay là 0
2. Th i gian ờ
B. I = 15,07Nm C. I = 17,32 Nm ể ố ớ ộ ụ D. I = 19,1 Nm ị sai khi nói v momen quán tính c a m t v t r n đ i v i m t tr c quay xác đ nh? ủ ể ộ ậ ắ ộ ủ ậ ề ng, có th âm tùy thu c vào chi u quay c a v t. ụ ụ ặ ủ ậ ư ể ộ ị ứ ng. ộ
ộ ế ể i t c đ góc 60 rad/s t t đ bánh đà đ t t ỉ C. 20s. D. 12s. ố ượ ộ ợ ể ằ ủ ắ ọ
ộ ố ượ B. 15s. ố ượ ng không đáng k n m v t qua rãnh c a m t ròng r c có kh i l ng ặ ng M=400g. Đ t lên ầ ợ ố ể ấ ố ộ ố ố 2. Gia t c chuy n đ ng c a các kh i A, B l n l ầ ượ ề ề ủ B. 1m/s2 và 2m/s2. C. 2m/s2 và 1m/s2. D. đ u b ng 1m/s (cid:0) ụ ố ị ậ ắ ộ (cid:0) ượ 2 có momen đ ng l ng là L
ng là L ộ ượ ủ ậ ắ ứ ấ ớ ộ t là: 2. ằ ố ớ 1, momen quán tính đ i v i 2, momen quán 2 là I2 = 4kg.m2. Khi L1 = L2 thì t s gi a đ ng năng quay c a v t r n th nh t v i đ ng ủ ậ ắ ứ ằ ậ Câu 12.M t bánh xe nh n đ ự l c và momen l c ma sát. ế ạ i sau 10 vòng quay. l là: A. I = 12,1 Nm ề Câu 13: Phát bi u nào ộ ậ ắ ể ươ ủ A. Momen quán tính c a m t v t r n có th d ộ ậ ắ ủ ộ B. Momen quán tính c a m t v t r n ph thu c vào v trí tr c quay. ộ ậ ắ ủ C. Momen quán tính c a m t v t r n đ c tr ng cho m c quán tính c a v t trong chuy n đ ng quay. ộ ậ ắ ươ ủ D. Momen quán tính c a m t v t r n luôn luôn d ụ ự ổ Câu 14: M t momen l c không đ i 30 N.m tác d ng vào m t bánh đà có momen quán tính 6kgm ừ ạ ạ ớ ố ộ ầ c n thi tr ng thái ngh là A. 30s. Câu 15: M t s i dây có kh i l ố ề m1=100g phân b đ u trên vành. Treo vào hai đ u s i dây hai kh i A, B cùng kh i l ộ ọ kh i B m t gia tr ng m=100g. L y g=10m/s 2. ằ A. đ u b ng 2m/s ứ ấ Câu 16 : V t r n th nh t quay quanh tr c c đ nh 1 có momen đ ng l tr c ụ (cid:0) 1 là I1 = 9 kg.m2. V t r n th hai quay quanh tr c c đ nh ậ ắ ụ ố ị ứ ố ớ ụ (cid:0) ỉ ố ữ ộ tính đ i v i tr c năng quay c a v t r n th hai b ng
2, quay đ u v i t c đ góc 8 900 rad/s. Đ ng năng quay
. . . . A. B. C. D. 9 4 4 9 2 3 3 2 ớ ố ề ộ ộ ộ
Câu 17: M t bánh đà có momen quán tính 2,5 kg.m ằ ủ c a bánh đà b ng A. 9,1. 108 J. B. 11 125 J. C. 9,9. 107 J. D. 22 250 J.
2.
ộ
ố ớ ụ ủ Câu 18: M t đĩa tròn quay xung quanh m t tr c v i đ ng năng quay 2 200 J và momen quán tính 0,25 kg.m Momen đ ng l ộ ụ ớ ộ ng c a đĩa tròn đ i v i tr c quay này là ượ ộ A. 33,2 kg.m2/s. B. 33,2 kg.m2/s2.
ụ ủ ộ
B
ủ ấ D. 4 000 kg.m2/s2. ố ộ Câu 19: Hai bánh xe A và B quay xung quanh tr c đi qua tâm c a chúng v i cùng đ ng năng quay, t c đ góc ủ A và B ủ c a bánh xe C. 4 000 kg.m2/s. ớ ố ớ ụ B. Momen quán tính đ i v i tr c quay qua tâm c a ộ A g p ba l n t c đ góc c a bánh xe
A
ị ầ ượ l n l t là ỉ ố IA và IB. T s có giá tr nào sau đây ? ầ ố I I
A. 1. C. 6. D. 9.
ộ ặ ả ầ ố ượ ủ ớ ộ ụ ng 0,5 kg quay xung quanh tr c đi qua tâm c a nó v i đ ng B. 3. ấ ả ầ ố ộ
ằ C. 9 cm. D. 45 cm. ồ Câu 20: M t qu c u đ c đ ng ch t kh i l năng 0,4 J và t c đ góc 20 rad/s. Qu c u có bán kính b ng B. 6 cm. ư ạ ượ ụ ủ ự ố ớ ậ ắ ố ị ụ ặ ượ ng đ c tr ng cho tác d ng làm quay c a l c đ i v i v t r n có tr c quay c đ nh đ ọ c g i
A. 10 cm. Câu 21: Đ i l là ộ A. momen l c.ự B. momen quán tính. C. momen đ ng l
ượ ng. ụ ụ ủ ề ộ theo ế D. momen quay. ộ ự F Câu 22: M t bánh xe đang quay đ u xung quanh tr c c a nó. Tác d ng lên vành bánh xe m t l c ph
ủ ủ ộ ớ ộ ớ B. t c đ góc c a bánh xe có đ l n gi m xu ng. D. gia t c góc c a bánh xe có đ l n gi m xu ng.
ườ ộ ủ ủ ộ ự ả ả ủ ố ố ế ặ ạ ng kính 4 m b ng m t l c 60 N đ t t i vành c a chi c đu ố ộ ố ằ ị ằ ộ ớ ộ ớ ế ự ẩ ế ươ A. t c đ góc c a bánh xe có đ l n tăng lên. C. gia t c góc c a bánh xe có đ l n tăng lên. Câu 23: M t c u bé đ y m t chi c đu quay có đ theo ph ớ ế ng ti p tuy n v i vành bánh xe thì ố ộ ố ộ ậ ụ ế ng ti p tuy n. Momen l c tác d ng vào đu quay có giá tr b ng C. 120 N.m. D. 240 N.m. ươ A. 15 N.m.
ỏ ủ
2
2
2
I (cid:0)
mR
I (cid:0)
mR
I (cid:0)
mR
ố ớ ụ ố ượ m và bán kính R. Momen quán tính c a đĩa tròn đ i v i tr c ớ ng ẳ ặ B. 30 N.m. ấ ồ Câu 24: Đĩa tròn m ng đ ng ch t có kh i l quay đi qua tâm đĩa tròn và vuông góc v i m t ph ng đĩa tròn là
I (cid:0)
2mR
1 3
2 5
A. . B. . C. . D. .
1 2 ộ
ồ ấ
ố ượ ụ ự ộ
ụ ụ ặ Câu 25: M t đĩa đ c đ ng ch t, kh i l ng 0,5 kg, bán kính 10 cm, có tr c quay Δ đi qua tâm đĩa và vuông ổ ứ góc v i đĩa, đang đ ng yên. Tác d ng vào đĩa m t momen l c không đ i 0,04 N.m. Tính góc mà đĩa quay ượ đ 3 s k t lúc tác d ng momen l c. ớ c sau ể ừ A. 72 rad. D. 48 rad. ự B. 36 rad.
ấ ế ề C. 24 rad. Câu 26.Một người đang đ ngứ ở mép c aủ m tộ sàn hình tròn, n mằ ngang. Sàn có thể quay trong mặt ph ngẳ n mằ ngang quanh m tộ tr cụ cố định, thẳng đ ng,ứ đi qua tâm sàn. Bỏ qua các l cự c n.ả Lúc đ uầ sàn và người ứ đ ng yên. N u ng
ề ề ộ mép sàn theo m t chi u thì sàn ủ người. ủ người r i ồ sau đó quay ngược l ẫ ứ ủ ạ ười y ch y quanh ộ ể y n đ ng c a ộ ể y n đ ng c a ố lượng c a sàn l n h n k i.ạ h i lố ượng c a ủ người. ộ ơ ười.
A. quay cùng chi u chu B. quay cùng chi u chu ớ C. v n đ ng yên vì kh i D. quay ngược chi uề chuy n đ ng c a ng ồ ủ ố ượ ể ấ ộ
ườ ụ ự ớ ổ ụ ng 0,2 kg, bán kính 10 cm, có tr c quay Δ đi qua tâm đĩa và vuông ộ ng mà m t ể ừ ượ ự ặ Câu 27: M t đĩa đ c đ ng ch t, kh i l ộ ứ góc v i đĩa, đang đ ng yên. Tác d ng vào đĩa m t momen l c không đ i 0,02 N.m. Tính quãng đ đi m trên vành đĩa đi đ lúc tác d ng momen l c. ể A. 16 m. c sau 4 s k t B. 8 m. ụ C. 32 m. D. 24 m.
(cid:0)
= 10 + t2 ((cid:0) ờ ể t = 0
Câu 28: Một v tậ r nắ quay quanh m tộ tr cụ cố định đi qua v tậ có phương trình chuy nể đ ng ộ tính b ngằ rad, t tính b ngằ giây). T cố độ góc và góc mà v tậ quay được sau th iờ gian 5s kể từ th i đi m l n lầ ượt là A. 5 rad/s và 25 rad. C. 10 rad/s và 35 rad. D. 10 rad/s và 25 rad. B. 5 rad/s và 35 rad.
ố ượ ệ ề ộ ồ ể ề t di n đ u, kh i l ả ộ ầ ớ ứ ả ở ụ ủ ấ ế Câu 29 : M t thanh m nh đ ng ch t ti ằ n m ngang đi qua m t đ u thanh và vuông góc v i thanh. B qua ma sát , có th quay xung quanh tr c ụ tr c quay và s c c n c a môi
và gia t c r i t
ườ ố ớ ụ ủ ố ơ ự tr ng. Mômen quán tính c a thanh đ i v i tr c quay là I = ế do là g. N u thanh đ ượ c
w ng m, chi u dài ỏ 1 2m 3 ẳ ả ằ ớ ị ố ộ ứ th không v n t c đ u t i v trí th ng đ ng thanh có t c đ góc b ng ằ
3g 2
2g 3
g 3
C. B. A. D. ậ ố ầ ừ ị v trí n m ngang thì khi t 3g
ẳ ụ ố ị ẳ ặ ớ ớ ố ộ
ế ố ế ấ ỳ ằ ở mép đĩa ế ng tâm và gia t c ti p tuy n ố ế ố ướ ế ỉ ỉ ng tâm ả ố ướ ố ố ướ ế ế ộ Câu 30 : M t đĩa ph ng đang quay quanh tr c c đ nh đi qua tâm và vuông góc v i m t ph ng đĩa v i t c đ ể ộ ổ góc không đ i. M t đi m b t k n m ố ướ A. không có c gia t c h B. ch có gia t c h ng tâm mà không có gia t c ti p tuy n ế C. ch có gia t c ti p tuy n mà không có gia t c h ố ả ng tâm và gia t c ti p tuy n. D. có c gia t c h
Ấ
Ắ
Ề
Ể
Ế
KI M TRA 1 TI T ( V T LÝ CH T R N)12NCMÃ Đ 274
ề
ọ H c sinh đi n đáp án l a ch n vào b ng d Câu1 ả 6 ự 4 ọ 5 2 3 i đây: 8
Ậ ướ 7
9 10 11 12 13 14 15
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Câu1 6
ở ộ ử ộ ọ ở ọ cách tâm m t n a bán kính. G i ngoài rìa, B
ố ộ ố
ủ B. (cid:0) A > (cid:0) B, (cid:0) A > (cid:0) B. C. (cid:0) A < (cid:0) B, (cid:0) A = 2(cid:0) B.
ở ộ ộ ộ ạ ố ơ ừ ế ộ D. (cid:0) A = (cid:0) B, (cid:0) A > (cid:0) B. ả ấ lúc kh i đ ng đ n lúc đ t t c đ góc 140rad/s ph i m t 2s. Bi ế ộ t đ ng
ề ờ ứ Câu1. Hai h c sinh A và B đ ng trên m t đu quay tròn, A (cid:0) A, (cid:0) B, (cid:0) A, (cid:0) B l n lầ ư t là t c đ góc và gia t c góc c a A và B. Ta có: ợ A. (cid:0) A = (cid:0) B, (cid:0) A = (cid:0) B. ủ Câu 2. Bánh đà c a m t đ ng c t ủ ầ ơ c quay nhanh d n đ u.Góc quay c a bánh đà trong th i gian đó là:
A. 140rad. B. 70rad. C. 35rad.
2, t0 = 0 là lúc bánh xe b t đ u ắ ầ
D. 36(cid:0) rad. ổ ộ ớ
ể ủ
C. 9,6 rad/s; ụ D. 16 rad/s ể ể ộ ấ ườ ộ
ấ ể ể ộ ộ ấ ủ ộ ng tròn làm = 2,5rad/s2. Mômen quán tính c a ch t đi m đ i v i tr c ố ớ ụ ườ
B. 0,214 kgm2; C. 0,315 kgm2; ộ D. 0,412 kgm2 ể ự ấ ờ
ộ ộ ố ể = 2,5rad/s2. Bán kính đ ườ ộ ng tròn là 40cm thì kh i l ộ ư ng tròn làm ngượ ố ể
D. m = 0,6 kg C. m = 0,8 kg; ụ ậ B. m = 1,2 kg; ự ố ị ượ ụ ạ ộ ổ ạ ng sau đ i l ngượ ằ ố ườ ng kính 4m quay v i gia t c góc không đ i 4 rad/s Câu 3. M t bánh xe có đ ậ ố ờ ạ quay. T i th i đi m t = 2s v n t c góc c a bánh xe là B. 8 rad/s; A. 4 rad/s. ự Câu 4. Tác d ng m t mômen l c M = 0,32 Nm lên m t ch t đi m chuy n đ ng trên m t đ ổ (cid:0) ố ể ớ ch t đi m chuy n đ ng v i gia t c góc không đ i đi qua tâm và vuông góc v i đớ ng tròn đó là A. 0,128 kgm2; ụ Câu 5. Tác d ng m t mômen l c M = 0,32 Nm lên m t ch t đi m chuy n đ ng trên m t đ ổ (cid:0) ớ ể ể ấ ch t đi m chuy n đ ng v i gia t c góc không đ i ấ ủ c a ch t đi m là: A. m = 1,5 kg; Câu 6. M t mômen l c không đ i tác d ng vào v t có tr c quay c đ nh. Trong các đ i l ố ả nào không ph i là h ng s ?
D. Kh i lố ư ngợ ố ộ B. T c đ góc; C. Mômen quán tính; ọ ộ ầ
ọ ứ ụ ộ ự ố ớ ụ ế ế ớ ổ ọ
C. 28 rad/s2; B. 20 rad/s2; ầ ọ ọ
ố ớ ụ ớ ế ủ ế ậ ổ ị ọ ố ộ ượ
ộ ự ủ c 3s thì t c đ góc c a nó là B. 40 rad/s; C. 30 rad/s; D. 20rad/s ả ạ ườ ứ ườ ấ ế ế ầ ộ i đ ng trên m t chi c gh đang quay, hai tay c m hai qu t i y dang tay theo . Khi ng ố A. Gia t c góc; 2 kgm2. Ban đ u ròng r c ọ Câu7. M t ròng r c có bán kính 10cm, có mômen quán tính đ i v i tr c là I =10 ố ủ đang đ ng yên, tác d ng vào ròng r c m t l c không đ i F = 2N ti p tuy n v i vành ngoài c a nó. Gia t c ủ góc c a ròng r c là A. 14 rad/s2; D. 35 rad/s2 2 kgm2. Ban đ u ròng r c đ ng ộ ứ Câu 8. M t ròng r c có bán kính 10cm, mômen quán tính đ i v i tr c là I =10 ụ yên, tác d ng vào ròng r c m t l c không đ i F = 2N ti p tuy n v i vành ngoài c a nó. Sau khi v t ch u tác ụ ự d ng l c đ A. 60 rad/s; Câu 9. M t ngộ
(cid:0) ươ ế ườ ớ ố ộ ở ụ ể ỏ ph ng ngang, gh và ng i quay v i t c đ góc . Ma sát tr c quay nh không đáng k . Sau đó ng ườ ấ i y
ạ ả ạ ầ ườ ớ ủ ệ ố ộ ườ co tay l i kéo hai qu t g n ng i sát vai. T c đ góc m i c a h “ng ế i + gh ”
A. tăng lên. ả B. Gi m đi.
ầ ằ ầ ả ầ ằ ả C. Lúc đ u tăng, sau đó gi m d n b ng 0. D. Lúc đ u gi m sau đó b ng 0.
ặ ụ ố ứ ể
ể ừ ụ ủ ự ổ ị ủ ủ
2
D. I = 1,85 kgm2 C. I = 7,50 kgm2; ộ ắ ầ ạ ự ướ ủ ụ ề ầ ộ Câu10. M t đĩa đ c có bán kính 0,25m, đĩa có th quay xung quanh tr c đ i x ng đi qua tâm và vuông góc ặ ẳ ắ ầ ộ ớ v i m t ph ng đĩa. Đĩa ch u tác d ng c a m t mômen l c không đ i M = 3Nm. Sau 2s k t lúc đĩa b t đ u ố ộ quay t c đ góc c a đĩa là 24 rad/s. Mômen quán tính c a đĩa là B. I = 0,25 kgm2; A. I = 3,60 kgm2; Câu 11. D i tác d ng c a mômen ngo i l c, m t bánh xe b t đ u quay nhanh d n đ u, sau 8 giây quay
ạ ự ụ ữ ề ậ ầ ớ ố đ c ượ vòng. Sau đó không tác d ng mômen ngo i l c n a thì nó quay ch m d n đ u v i gia t c 2rad/s
80 π
ủ ạ ự ộ ớ ộ ớ i tác d ng c a mômen l c ma sát có đ l n 0,2Nm. Mômen ngo i l c có đ l n là
ự B. 0,6N.m. ứ D. 0,3N.m. ắ ẹ ạ ộ ỉ
C. 0,4N.m. ề ạ ệ ố ớ ụ ủ ng m. Mômen quán tính c a h đ i v i tr c quay đi qua m ụ ướ d A. 0,7N.m. ỏ Câu 12. M t khung dây c ng nh hình tam giác đ u c nh a. T i ba đ nh khung có g n ba viên bi nh có cùng ố ượ kh i l tâm O và vuông góc ẳ ặ m t ph ng khung là
22a 3
a a . B. m A. ma2.
2a 2
22a 3
. . D. m C. m m O a m
ộ ề ể ầ ắ ng không đáng k . Đ u B có g n m t ch t đi m kh i l ể ạ ắ ấ ấ ể ệ ố ớ ụ ố ượ ộ ủ ố ượ ng ng m. Momen quán tính c a h đ i v i tr c quay ớ ố ượ Câu 13. M t thanh AB có chi u dài L, kh i l ủ ể M. T i trung đi m c a AB có g n ch t đi m kh i l ạ vuông góc v i thanh t i A là
2m )L 4
2m )L 8
. . . A. (M+m)L2. C. (M+ D. (M+ B. (M+
ồ ấ ộ ợ
2m )L 2 ố ượ đ c đ ng ch t kh i l ạ ượ i đ ố ộ
ấ ỉ ẽ ả ừ ạ c th t ượ ụ ể ố ượ ng m bán kính R. M t s i dây ch không co dãn đ c ố c n i vào m t giá c đ nh (Hình v ). Cho mômen quán tr ng thái nghĩ. Khi ặ t trên m t ụ ố ố
g 3 ớ ộ
. . A. g. C. D. B. . ụ ặ Câu 14. Hình tr ộ ặ ụ ầ ố ị qu n trên m t tr , đ u dây còn l 2. Bi ụ ố ớ ụ ủ ế ệ ượ tính c a tr đ i v i tr c quay đi qua kh i tâm I=0,5mR t h đ ươ ộ ể ứ ẳ chuy n đ ng thì kh i tâm tr chuy n đ ng theo ph ng th ng đ ng và dây không tr ố ơ ự ụ ộ ớ do là tr . Đ l n gia t c kh i tâm tr tính theo gia t c r i t g 2 ộ ụ ố ị
2g 3 quán tính 10 kg.m2 quay quanh m t tr c c đ nh v i đ ng năng 1000 J. ộ ậ ắ Câu 15. M t v t r n có momen ố ớ ụ ượ Momen đ ng l
ủ ậ ộ ng c a v t đó đ i v i tr c quay là
2
2
B. 141,4 kg.m2/s D. 150 kg.m2/s. C. 100 kg.m2/s. ứ ộ ứ ộ i có kh i l ố ượ ươ ế ớ ố ượ ớ ậ ố ế ng m theo ph ườ ng M đ ng ng ngang, ti p tuy n v i mép sàn v i v n t c là v. B ở ỏ ủ A. 200 kg.m2/s. Câu 16. M t sàn quay có bán kính R, momen quán tính I đang đ ng yên. M t ng ộ mép sàn ném m t hòn đá có kh i l ố ộ qua ma sát. T c đ góc c a sàn sau đó là
mv 2 MR + I
mvR 2 MR + I
. . . A. B. . C. D.
2/s xu ngố
mR 2 MR + I ừ ả ộ ộ ủ ụ ượ mvR 2 MR + I ủ ng c a m t bánh đà gi m t ờ ờ ả ằ
C. 3,30 kg.m2/s2. ọ ư ộ D. 0,68 kg.m2/s2. ằ ụ ủ
ộ ả ể ắ ậ ầ ọ ủ ệ ộ ộ ng m = 100g,xem nh m t dĩa tròn,quay quanh tr c c a nó n m ngang.M t ố ắ ng không đáng k ,v t qua ròng r c. Hai đ u dây có g n hai v t có kh i do. Khi v n t c c a v t là 2m/s thì đ ng năng c a h là
B. 2,53 kg.m2/s2. ố ượ ố ượ ả ự ng m và 2m (m = 100g) và th t B. 0,6 J. ậ ố ủ ậ C. 0,5 J. ố ớ ụ ủ ứ ị D. 0,2 J 2 đang đ ng yên thì ch u tác ộ ộ ự ể ở ộ ộ
B. 22500 J. C. 45000 J. D. 56000 J.
ớ ố ụ ề ộ ộ ộ
ổ ố ớ ừ ủ ề ậ ầ ạ
ộ Câu 17. Do tác d ng c a m t momen hãm, momen đ ng l 3,00 kg.m còn 0,80 kg.m2/s trong th i gian 1,5 s. Momen c a l c hãm trung bình trong kho ng th i gian đó b ng: ủ ự A. 1,47 kg.m2/s2. Câu 18. M t ròng r c có kh i l ợ s i dây m nh ,không dãn,kh i l ượ l A. 0,7 J. Câu 19. M t bánh xe có momen quán tính đ i v i tr c quay c a nó là 2,0kg.m ụ d ng b i m t momen l c 30 N.m. Sau 10 s chuy n đ ng, bánh xe có đ ng năng quay là A. 9000 J. Câu 20: M t bánh đà đang quay đ u v i t c đ góc 200 rad/s. Tác d ng m t momen hãm không đ i 50 N.m vào bánh đà thì nó quay ch m d n đ u và d ng l i sau 8 s. Tính momen quán tính c a bánh đà đ i v i truc quay. A. 2 kg.m2. B. 25 kg.m2. D. 32 kg.m2. ạ ố ộ ộ
(vòng/s)
(cid:0)
ề c trong giây th 10 là
C
15
C. 6 kg.m2. ầ ậ ố Câu 21. M t bánh xe quay nhanh d n đ u không v n t c đ u. Sau 10 giây, nó đ t t c đ góc 20 rad/s. Góc mà bánh xe quay đ A. 200 rad. ầ ứ C. 19 rad. ượ B. 100 rad. D. 2 rad.
ồ ộ ấ ế ế ụ
B
5 A
O
1,5
0,5
D 3 t(s)
ở ờ ố ổ ề hình bên. ồ ị ố ộ ả
2 đ iố
ọ
ị ổ ọ ầ ế ế ọ ứ ọ
C. 15rad/s. D. 30rad/s. ộ ụ ồ ụ ố ứ ấ
ụ ộ ụ ừ ể ừ ụ ể ủ ng m=500kg, đang quay quanh tr c đ i x ng c a khi tác d ng vào tr m t mômen hãm. ố ượ ạ i sau 50s k t
B. 6,4(cid:0) Nm. D. 3,2(cid:0) Nm ộ ụ ọ
ộ ậ ắ ậ ằ ổ
C. 5.(cid:0) Nm. ố ớ ủ ậ ố ớ ụ ậ ủ ộ ụ ụ
ố
ụ ụ ộ ộ ạ
ố ượ ộ ụ ủ ế ổ ủ ng c a nó ả ấ ch t đi m đ n tr c quay tăng g p đôi? ả . D. Tăng g pấ C. Không đ i.ổ ố ứ Câu 22. M t chi c đĩa đ ng ch t quay bi n đ i đ u quanh tr c đ i x ng ủ ủ c a nó. Đ th t c đ góc theo th i gian cho S vòng quay c a đĩa trong trong c quá trình là A. 23,75vòng. B. 27,35vòng. D. 28,00vòng. C. 25,75vòng. ộ Câu 23. M t ròng r c có bán kính 20cm có momen quán tính 0,04kgm ộ ự ố ớ ớ ụ ủ v i tr c c a nó. Ròng r c ch u m t l c không đ i 1,2N ti p tuy n v i vành. Lúc đ u ròng r c đ ng yên. T c ộ ủ ộ ể đ góc c a ròng r c sau 5s chuy n đ ng là A. 75rad/s. B. 6rad/s. Câu 24. M t hình tr đ ng ch t bán kính r=20cm, kh i l ớ ố ộ nó v i t c đ góc 480vòng/phút. Đ hình tr d ng l ộ ớ ủ Đ l n c a mômen hãm là? A. 10(cid:0) Nm. Câu 25. Ch n câu sai: Momen quán tính c a m t v t r n đ i v i m t tr c quay ủ A. b ng t ng momen quán tính c a các b ph n c a v t đ i v i tr c quay đó ự ộ B. không ph thu c vào momen l c tác d ng vào v t. ủ ậ C. ph thu c vào gia t c góc c a v t. ủ ậ D. ph thu c vào hình d ng c a v t. ố ớ ộ ấ ể Câu 26. Momen quán tính c a m t ch t đi m đ i v i m t tr c quay thay đ i th nào khi kh i l ể ừ ấ ụ ế ả ộ ử gi m đi m t n a và kho ng cách t ộ ử ả ầ ư B. Gi m còn m t n a ộ A. Gi m còn m t ph n t đôi.
ả ầ ụ ấ ặ ồ
ộ ủ ố ị ả ầ ng 1 kg, bán kính 10 cm. Qu c u có tr c quay c đ nh Δ đi ộ ng mà m t ườ ắ ầ ả ầ ả ầ ị ủ ượ ở ố ượ Câu 27: M t qu c u đ c, đ ng ch t, kh i l ụ qua tâm. Qu c u đang đ ng yên thì ch u tác d ng c a m t momen l c 0,1 N.m. Tính quãng đ ả ầ đi m ộ ả ầ trên qu c u và ự c sau 2 s k t lúc qu c u b t đ u quay. ể ừ D. 200 cm. ể ở A. 500 cm. ộ ể ỏ ố ượ
ng 2 kg và bán kính 10 cm. B qua ma sát ự ầ ỉ ế ố ờ ứ ấ ụ xa tr c quay c a qu c u nh t đi đ B. 50 cm. C. 250 cm. ụ ặ ộ ở ụ ế tr ng thái ngh đ n t c đ 1500 vòng/phút trong th i gian 10 s thì momen l c c n thi tr c quay. Đ tăng ụ ả t ph i tác d ng
C. 0,157 N.m. D. 0,0785 N.m. ấ ạ ấ ng tròn bán kính r. T i th i đi m t ch t đi m có t c đ w ộ ộ ườ ượ ờ ể ể ứ ầ ượ B. 0,314 N.m. ộ ể ng tâm và đ ng l ể , an và P. Bi u th c nào sau đây ng l n l t là v, ộ ố không ph iả ượ ể Câu 28. M t đĩa mài hình tr đ c có kh i l ố ừ ạ t c t vào đĩa là A. 0,2355 N.m. ể ộ Câu 29. M t ch t đi m chuy n đ ng trên m t đ ố ướ ố ộ dài, t c đ góc, gia t c h ấ ủ ộ ng c a ch t đi m? là momen đ ng l
r2. A. mrv. B. mw C. Pr. D. m na r ổ ề ậ ắ ể ể ộ ộ ơ ầ ổ ố gia t c toàn ph n (t ng vect ơ ế Câu 30.. Trong chuy n đ ng quay bi n đ i đ u m t đi m trên v t r n, vect
ế ế ố ơ ố ướ ể ấ gia t c ti p tuy n và vect gia t c h ủ ng tâm) c a đi m y:
ộ ớ ổ ướ ổ A. có đ l n không đ i. ng không đ i.
ướ ộ ớ ổ C. có h ng và đ l n không đ i. B. Có h D. Luôn luôn thay đ i.ổ
Ấ
Ắ
Ể
Ế
Ề
KI M TRA 1 TI T ( V T LÝ CH T R N)12NCMÃ Đ 375
ề
ọ H c sinh đi n đáp án l a ch n vào b ng d Câu1 ả 6 ự 4 ọ 5 3 2 i đây: 8
Ậ ướ 7
9 10 11 12 13 14 15
Câu16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ầ Câu 1: M tộ v tậ r nắ quay nhanh d nầ đ uề từ tr ngạ thái nghỉ quanh m tộ tr cụ cố định. Góc mà v tậ quay được ỉ ệ v iớ ả t l sau kho ng th i ể ừ úc v t bậ ắt đ u quay ờ gian t, k t l
1 t
A. C. t. 2 D. t . B. 2 t .
ộ ợ ố ượ ể ằ ủ ắ ọ
ộ ố ượ ố ượ ng không đáng k n m v t qua rãnh c a m t ròng r c có kh i l ng ặ ng M=400g. Đ t lên ố ầ ợ ố ủ ể ấ ộ ố ố 2. Gia t c chuy n đ ng c a các kh i A, B l n l ề ề ằ t là: 2.
ộ ụ ố ị ủ ậ ắ ủ ậ ắ ể ể ể ọ ộ Câu 2: M t s i dây có kh i l ố ề m1=100g phân b đ u trên vành. Treo vào hai đ u s i dây hai kh i A, B cùng kh i l ọ ộ ầ ượ kh i B m t gia tr ng m=100g. L y g=10m/s 2. B. 1m/s2 và 2m/s2. C. 2m/s2 và 1m/s2. D. đ u b ng 1m/s ằ A. đ u b ng 2m/s Câu 3:Phát bi u nào sai? A. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n có cùng góc quay.
ọ ề ể ụ ố ị ọ ể ể ộ ộ ủ ậ ắ ủ ậ ắ ể ể ề ộ ỹ ạ ủ ậ ắ ủ ậ ắ ớ ụ ộ ụ ố ị ủ ậ ắ ủ ậ ắ ể ề ể ọ ộ ộ ẳ ộ ố ị ụ ẳ
ứ ộ ỏ ề ặ ườ ặ ng 0,2 kg vào mép bàn và v t dính ch t vào đó. B qua ma sát ố ượ ố ộ ậ C. 2,05 rad/s ậ ằ
D. 2 rad/s ủ ố ượ ặ ồ ớ ộ ả ầ ụ ng 0,5 kg quay xung quanh tr c đi qua tâm c a nó v i đ ng năng ộ ố ộ B. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n có cùng chi u quay. ộ ụ ố ị C. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n đ u chuy n đ ng trên các qu đ o tròn vuông góc v i tr c quay. ể D. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n đ u chuy n đ ng trong cùng ặ m t m t ph ng ằ ẳ Câu 4 : M t bàn tròn ph ng n m ngang bán kính 0,5 m có tr c quay c đ nh th ng đ ng đi qua tâm bàn. 2. Bàn đang quay đ u v i t c đ góc 2,05 rad/s thì ủ ớ ố ố ớ ụ Momen quán tính c a bàn đ i v i tr c quay này là 2 kg.m ỏ ở ụ ẹ ộ ậ ng tr c i ta đ t nh m t v t nh kh i l ủ ệ ườ ứ ả ủ ng. T c đ góc c a h (bàn và v t) b ng quay và s c c n c a môi tr B. 1 rad/s A. 0,25 rad/s ấ Câu 5: M t qu c u đ c đ ng ch t kh i l ả ầ 0,4 J và t c đ góc 20 rad/s. Qu c u có bán kính b ng D. 45 cm. ằ C. 9 cm. A. 10 cm. ộ B. 6 cm. ụ ố ị ọ
ể ấ ọ ầ ạ ọ ớ ụ ộ ầ ọ ứ ả ủ ượ ằ Câu 6 : M t ròng r c có tr c quay n m ngang c đ nh, bán kính R, kh i l ố ượ ng không đáng k , m t đ u qu n quanh ròng r c, đ u còn l kh i l ỏ ế Bi ộ ợ ố ượ ng m. M t s i dây không dãn có ằ ố ượ ộ ậ ng cũng b ng m. i treo m t v t kh i l ườ ng. Cho t trên ròng r c. B qua ma sát c a ròng r c v i tr c quay và s c c n c a môi tr t dây không tr
ọ ố ớ ụ ủ ố ơ ự ể ộ ố momen quán tính c a ròng r c đ i v i tr c quay là và gia t c r i t ủ ậ do g.Gia t c chuy n đ ng c a v t ủ 2mR 2 là:
2g 3
g 3
g 2
A. B. C. g D.
ộ ấ ụ ố ượ
2. Th i gian ờ
ổ ộ ứ ự ườ ng 0,2 kg, bán kính 10 cm, có tr c quay Δ đi qua tâm đĩa và vuông góc ộ ng mà m t ự ượ ể ừ lúc tác d ng momen l c. ụ c sau 4 s k t B. 8 m. D. 24 m. ộ
ặ ồ Câu 7: M t đĩa đ c đ ng ch t, kh i l ớ v i đĩa, đang đ ng yên. Tác d ng vào đĩa m t momen l c không đ i 0,02 N.m. Tính quãng đ ể đi m trên vành đĩa đi đ A. 16 m. ộ ế ể ổ ự ạ ớ ố ộ ỉ t đ bánh đà đ t t i t c đ góc 60 rad/s t tr ng thái ngh là C. 20s. ạ ố ộ ề ừ ạ ứ D. 12s. tr ng thái đ ng yên sau 2s nó đ t t c đ góc 10rad/s.Góc mà bánh
2.
B. 15s. ầ ờ c trong th i gian đó là: D. 12,5 rad
ố ớ ụ ủ ụ C. 32 m. ụ Câu 8: M t momen l c không đ i 30 N.m tác d ng vào m t bánh đà có momen quán tính 6kgm ừ ạ ầ c n thi A. 30s. ộ Câu 9:M t bánh xe quay nhanh d n đ u t ượ xe quay đ A. 2,5 rad ộ Câu 10: M t đĩa tròn quay xung quanh m t tr c v i đ ng năng quay 2.200 J và momen quán tính 0,25 kg.m Momen đ ng l B. 5 rad C. 10 rad ộ ụ ớ ộ ng c a đĩa tròn đ i v i tr c quay này là C. 4 000 kg.m2/s.
ồ ấ ượ ộ A. 33,2 kg.m2/s. ộ
p
p
p
ớ B. 33,2 kg.m2/s2. ố ượ ụ ự ộ ể ừ ự c sau 3 s k t D. 48 rad. D. 4 000 kg.m2/s2. ụ ặ ng 0,5 kg, bán kính 10 cm, có tr c quay Δ đi qua tâm đĩa và vuông Câu 11: M t đĩa đ c đ ng ch t, kh i l ứ ổ góc v i đĩa, đang đ ng yên. Tác d ng vào đĩa m t momen l c không đ i 0,04 N.m. Tính góc mà đĩa quay ụ ượ lúc tác d ng momen l c. đ B. 36 rad. ầ A. 72 rad. ộ C. 24 rad. ậ ố ừ ề ố 120vòng/phút lên 360vòng /phút .Gia t c
2/ rad s ộ
2/ rad s ộ
p ượ
C. 4
2/ rad s ụ
D. 5 ướ ố c m t gia t c góc 5rad/
2/ rad s 2 trong 8 giây d s ừ
ạ ự ự ộ ầ
ủ Bi ngo iạ ừ ề ụ Sau đó, do momen ngo i l c ng ng tác d ng, bánh xe quay ch m d n đ u và d ng ạ ự ố ớ ụ . Momen ngo i l c t momen quán tính c a bánh xe đ i v i tr c quay là 0 ủ i tác d ng c a m t momen ậ 2 ,85 kg.m
Câu 12:M t bánh xe quay nhanh d n đ u trong 4s v n t c tăng t ủ c a bánh xe là: A. 2 B. 3 ậ Câu 13.M t bánh xe nh n đ ự l c và momen l c ma sát. ế ạ l i sau 10 vòng quay. là: A. I = 12,1 Nm C. I = 17,32 Nm B. I = 15,07Nm D. I = 19,1 Nm
ể
ộ ộ ẳ ấ ể ế ủ ượ ộ ậ ắ ố ớ ụ ng c a nó đ i v i tr c quay b t kì
ộ ớ ớ ủ ượ ộ ụ ủ ậ ấ ố ớ ụ ng c a nó đ i v i tr c đó là r t
ộ ế ượ ấ ị ộ ụ ủ ậ ủ ầ ng c a v t tăng 4 l n thì mômen quán tính c a nó
ủ ượ ộ ậ ằ ậ ằ ụ ụ ố ị ặ ẳ ớ ớ ố ộ
ế ấ ỳ ằ ở ố ng tâm và gia t c ti p tuy n
2, quay đ u v i t c đ góc 8.900 rad/s. Đ ng năng quay
ỉ ỉ ế ng tâm mép đĩa ế ố ế ố ướ ế ả ố ướ ế ố ố ướ ế ố ng tâm và gia t c ti p tuy n. ớ ố ề ộ ộ ộ
Câu 14: Phát bi u nào sau đây đúng ? ị A . Khi m t v n r n chuy n đ ng t nh ti n th ng thì mômen đ ng l không đ i . ổ B .Mômen quán tính c a v t v i m t tr c quay là l n thì mômen đ ng l l n .ớ ố ớ C . Đ i v i m t tr c quay nh t đ nh n u mômen đ ng l tăng lên 4 l n .ầ ợ ự ộ ng c a m t v t b ng không khi h p l c tác d ng lên v t b ng không . D.Mômen đ ng l ẳ ộ Câu 15 : M t đĩa ph ng đang quay quanh tr c c đ nh đi qua tâm và vuông góc v i m t ph ng đĩa v i t c đ ể ộ ổ góc không đ i. M t đi m b t k n m ố ướ A. không có c gia t c h B. ch có gia t c h ng tâm mà không có gia t c ti p tuy n ế C. ch có gia t c ti p tuy n mà không có gia t c h ả D. có c gia t c h Câu 16: M t bánh đà có momen quán tính 2,5 kg.m ằ ủ c a bánh đà b ng A. 9,1. 108 J. D. 22 250 J. C. 9,9. 107 J. ầ ậ ố ừ ề ộ B. 11 125 J. ng kính 50cm quay nhanh d n đ u trong 4s ,v n t c góc tăng t 120 vòng/phút ế ủ ể ở vành bánh xe là
m/s2. m/s2. D. 1,00p
ỏ ồ m/s2. ủ
2
2
2
m/s2. C. 0,75p ng ẳ ặ ố ượ m và bán kính R. Momen quán tính c a đĩa tròn đ i v i tr c ố ớ ụ ớ
mR
I (cid:0)
mR
I (cid:0)
mR
2mR
I (cid:0)
1 2
2 5
1 3 ủ
ườ Câu 17 :M t bánh xe có đ ế ố lên 360 vòng/phút. Gia t c ti p tuy n c a đi m M B. 0,50p A. 0,25p ấ Câu 18: Đĩa tròn m ng đ ng ch t có kh i l quay đi qua tâm đĩa tròn và vuông góc v i m t ph ng đĩa tròn là I (cid:0) A. C. B. . . . D. .
2m .Đĩa ch u m t mômen l c ự ộ
ộ ị
ượ ố ớ ụ ờ ủ i th i đi m t =33 s là :
ể C. 66,2 kg 2m /s D.70,4kg 2m /s D ạ ộ ng c a đĩa t B. 52,8 kg 2m /s ụ ố ị ứ ấ ậ ắ ộ D ượ 2 có momen đ ng l ng là L
.
.
.
.
ng là L ượ ộ ủ ậ ắ ứ ấ ớ ộ ố ớ 1, momen quán tính đ i v i 2, momen quán 2 là I2 = 4kg.m2. Khi L1 = L2 thì t s gi a đ ng năng quay c a v t r n th nh t v i đ ng ủ ậ ắ ứ Câu 19 . M t đĩa mài có mômen quán tính đ i v i tr c quay c a nó là 1,2 kg ổ không đ i 1,6 Nm. Mômen đ ng l A. 30,6kg 2m /s Câu 20 : V t r n th nh t quay quanh tr c c đ nh 1 có momen đ ng l tr c ụ D 1 là I1 = 9 kg.m2. V t r n th hai quay quanh tr c c đ nh ậ ắ ụ ố ị ứ ố ớ ụ D ỉ ố ữ ộ tính đ i v i tr c năng quay c a v t r n th hai b ng
2 3
3 2
9 4
B. C. D. A. ằ 4 9 ạ ượ ủ ự ố ớ ậ ắ ố ị ư ụ ụ ặ ượ ng đ c tr ng cho tác d ng làm quay c a l c đ i v i v t r n có tr c quay c đ nh đ ọ c g i
Câu 21: Đ i l là A. momen l c.ự
C. momen đ ng l ố ượ ng. ề ệ ộ ồ ể ề t di n đ u, kh i l ớ ứ ả ủ ở ụ B. momen quán tính. ả ấ ế Câu 22 : M t thanh m nh đ ng ch t ti ộ ầ ằ n m ngang đi qua m t đ u thanh và vuông góc v i thanh. B qua ma sát D. momen quay. , có th quay xung quanh tr c ụ tr c quay và s c c n c a môi
và gia t c r i t
ườ ố ớ ụ ủ ố ơ ự tr ng. Mômen quán tính c a thanh đ i v i tr c quay là I = ế do là g. N u thanh đ ượ c
w ượ ộ ng m, chi u dài ỏ 1 2m 3 ẳ ứ ậ ố ầ ừ ị ả ớ ị th không v n t c đ u t v trí n m ngang thì khi t i v trí th ng đ ng thanh có t c đ góc b ng ằ
2g 3
A. D. C. B.
3g 2 ộ ậ ắ sai khi nói v momen quán tính c a m t v t r n đ i v i m t tr c quay xác đ nh? ộ
ố ớ ị ể ố ộ g 3 ộ ụ
ủ ể ủ ậ ề ng, có th âm tùy thu c vào chi u quay c a v t. ụ ụ ị ằ 3g ề ộ ậ ắ ộ ậ ắ Câu 23: Phát bi u nào ể ươ ủ A. Momen quán tính c a m t v t r n có th d ộ ủ B. Momen quán tính c a m t v t r n ph thu c vào v trí tr c quay.
0
ủ ậ ư ể ặ ộ ủ ủ ộ ậ ắ ộ ậ ắ ứ ng. ụ ứ ủ ỏ w ứ ẹ ả ầ ộ
w
w
=
w
=
0
0
0
ắ ố C. Momen quán tính c a m t v t r n đ c tr ng cho m c quán tính c a v t trong chuy n đ ng quay. ươ D. Momen quán tính c a m t v t r n luôn luôn d ẳ ằ Câu 24:Hai đĩa m ng n m ngang có cùng tr c quay th ng đ ng đi qua tâm c a chúng . Đĩa 1có momen quán ớ ố tính I1 đang quay v i t c đ góc .Đĩa 2 có mômen quán tính I2 ban đ u đang đ ng yên . Th nh đĩa 2 ờ ỏ ộ xu ng đĩa 1 sau m t kh ang th i gian ng n hai đĩa cùng quay v i t c đ góc là :
0
I 1 +
I w= 1 I
I w= 2 I
w I
I
w I
I
2
1
1
2
2
1
A . B . C . D. w ớ ố ộ I 2 +
ủ ụ ộ
B
ủ ấ ố ộ Câu 25: Hai bánh xe A và B quay xung quanh tr c đi qua tâm c a chúng v i cùng đ ng năng quay, t c đ góc ủ A và B ủ c a bánh xe ớ ố ớ ụ B. Momen quán tính đ i v i tr c quay qua tâm c a ộ A g p ba l n t c đ góc c a bánh xe
A
ị ầ ượ l n l t là ỉ ố IA và IB. T s có giá tr nào sau đây ? ầ ố I I
A. 1. B. 3. C. 6. D. 9.
ộ ự F
ụ ủ ụ ề ộ theo ế Câu 26: M t bánh xe đang quay đ u xung quanh tr c c a nó. Tác d ng lên vành bánh xe m t l c ph
ủ ủ ộ ớ ộ ớ B. t c đ góc c a bánh xe có đ l n gi m xu ng. D. gia t c góc c a bánh xe có đ l n gi m xu ng.
ườ ộ ủ ủ ộ ự ả ả ủ ố ố ế ặ ạ ng kính 4 m b ng m t l c 60 N đ t t i vành c a chi c đu ố ộ ố ằ ị ằ ộ ớ ộ ớ ế ự ẩ ế ươ A. t c đ góc c a bánh xe có đ l n tăng lên. C. gia t c góc c a bánh xe có đ l n tăng lên. Câu 27: M t c u bé đ y m t chi c đu quay có đ theo ph ớ ế ng ti p tuy n v i vành bánh xe thì ố ộ ố ộ ậ ụ ế ng ti p tuy n. Momen l c tác d ng vào đu quay có giá tr b ng ươ A. 15 N.m. B. 30 N.m. D. 240 N.m.
ầ ề ế ấ N u ng
ề ề C. 120 N.m. Câu 28.Một người đang đ ngứ ở mép c aủ m tộ sàn hình tròn, n mằ ngang. Sàn có thể quay trong mặt ph ngẳ ười n mằ ngang quanh m tộ tr cụ cố định, thẳng đ ng,ứ đi qua tâm sàn. Bỏ qua các l cự c n.ả Lúc đ u sàn và ng ộ ứ mép sàn theo m t chi u thì sàn đ ng yên. ủ người. ủ người r i ồ sau đó quay ngược l ẫ ứ ủ ạ ười y ch y quanh ộ ể y n đ ng c a ộ ể y n đ ng c a ố lượng c a sàn l n h n k i.ạ h i lố ượng c a ủ người. ủ ể ộ A. quay cùng chi u chu B. quay cùng chi u chu ớ C. v n đ ng yên vì kh i D. quay ngược chi uề chuy n đ ng c a ng ơ ười. ể
ủ ậ ố ớ ụ ủ ậ ứ ụ ể ớ ộ
ố ớ ụ ố ượ ố ị ng đ i v i tr c quay . ủ ậ ắ ụ ụ ổ ố ộ ậ ự ủ ậ ầ ự ự ươ ậ ắ ụ Câu 29:Phát bi u nào sau đây Sai? A. Momen quán tính c a v t đ i v i tr c quay l n thì s c ì c a v t trong chuy n đ ng quay quanh tr c đó l n .ớ ộ ụ B. Momen quán tính c a v t r n ph thu c vào v trí tr c quay s phân b kh i l ụ C. Momen l c tác d ng vào tr c quay làm thay đ i t c đ quay c a v t. ng tác d ng vào v t r n làm cho v t quay nhanh d n. D, Momen l c d
(cid:0)
= 10 + t2 ((cid:0) ờ ể t = 0
Câu 30: Một v tậ r nắ quay quanh m tộ tr cụ cố định đi qua v tậ có phương trình chuy nể đ ng ộ tính b ngằ rad, t tính b ngằ giây). T cố độ góc và góc mà v tậ quay được sau th iờ gian 5s kể từ th i đi m l n lầ ượt là A. 5 rad/s và 25 rad. C. 10 rad/s và 35 rad. D. 10 rad/s và 25 rad. B. 5 rad/s và 35 rad.
Ấ
Ắ
Ể
Ề
Ế
KI M TRA 1 TI T ( V T LÝ CH T R N)12NCMÃ Đ 486
ề
ọ H c sinh đi n đáp án l a ch n vào b ng d Câu1 ả 6 ự 4 ọ 5 3 2 i đây: 8
Ậ ướ 7
9 10 11 12 13 14 15
Câu16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ộ ổ ạ ậ ạ ự ụ ụ ượ ố ị ngượ ng sau đ i l ằ
C. Mômen quán tính; ụ ớ ộ D. Kh i lố ư ngợ ố ị
ủ ậ ng c a v t đó đ i v i tr c quay là
C. 100 kg.m2/s. D. 150 kg.m2/s. ộ ử ở ở ộ ọ cách tâm m t n a bán kính. G i ngoài rìa, B
ố ộ ố
ủ B. w A > w B, g A > g B. C. w A < w B, g A = 2g B. D. w A = w B, g A > g B.
ầ ọ
ố ớ ụ ớ ế ủ ế ậ ổ ị ọ ố ộ ượ
C. 30 rad/s; D. 20rad/s
ộ ự ủ c 3s thì t c đ góc c a nó là B. 40 rad/s; ề ớ ố ụ ộ ộ
ổ ố ớ ủ ừ ề ạ ầ ậ Câu 1. M t mômen l c không đ i tác d ng vào v t có tr c quay c đ nh. Trong các đ i l ố ả nào không ph i là h ng s ? ố ộ ố A. Gia t c góc; B. T c đ góc; quán tính 10 kg.m2 quay quanh m t tr c c đ nh v i đ ng năng 1000 J. ộ ậ ắ ộ Câu 2. M t v t r n có momen ượ ộ ố ớ ụ Momen đ ng l B. 141,4 kg.m2/s A. 200 kg.m2/s. ứ ọ Câu 3. Hai h c sinh A và B đ ng trên m t đu quay tròn, A w A, w B, g A, g B l n lầ ư t là t c đ góc và gia t c góc c a A và B. Ta có: ợ A. w A = w B, g A = g B. 2 kgm2. Ban đ u ròng r c đ ng ứ ộ ọ Câu 4. M t ròng r c có bán kính 10cm, mômen quán tính đ i v i tr c là I =10 ụ yên, tác d ng vào ròng r c m t l c không đ i F = 2N ti p tuy n v i vành ngoài c a nó. Sau khi v t ch u tác ụ ự d ng l c đ A. 60 rad/s; ộ Câu 5: M t bánh đà đang quay đ u v i t c đ góc 200 rad/s. Tác d ng m t momen hãm không đ i 50 N.m vào bánh đà thì nó quay ch m d n đ u và d ng l i sau 8 s. Tính momen quán tính c a bánh đà đ i v i truc quay. A. 2 kg.m2. D. 32 kg.m2. ở ộ ộ ộ ạ ố B. 25 kg.m2. ơ ừ C. 6 kg.m2. ế ả ấ ộ lúc kh i đ ng đ n lúc đ t t c đ góc 140rad/s ph i m t 2s. Bi ế ộ t đ ng
ề ờ ủ Câu 6. Bánh đà c a m t đ ng c t ủ ầ ơ c quay nhanh d n đ u.Góc quay c a bánh đà trong th i gian đó là:
A. 140rad. B. 70rad. C. 35rad. D. 36p rad.
ả ầ ả ầ ố ị ụ ặ ồ
ng 1 kg, bán kính 10 cm. Qu c u có tr c quay c đ nh Δ đi qua ể ộ ng mà m t đi m ố ượ Câu 7: M t qu c u đ c, đ ng ch t, kh i l ụ ứ tâm. Qu c u đang đ ng yên thì ch u tác d ng c a m t momen l c 0,1 N.m. Tính quãng đ ả ầ ở ườ ắ ầ ể ừ ở ụ ượ ự c sau 2 s k t ộ xa tr c quay c a qu c u nh t đi đ ả ầ lúc qu c u b t đ u quay. D. 200 cm. ủ ấ C. 250 cm. ồ ộ ợ ấ ị ủ B. 50 cm. ấ ng m bán kính R. M t s i dây ch không co dãn đ đ c đ ng ch t kh i l ố ấ
c th t ố ị ế ệ ượ t h đ ứ ượ ố ể ụ ố ượ ạ ượ i đ ố ộ ượ c c n i vào m t giá c đ nh (Hình v ). Cho mômen quán tr ng thái nghĩ. Khi ặ ụ t trên m t tr . ỉ ẽ 2. Bi ả ừ ạ ng đ ng và dây không tr ố ố ố ơ ự ủ ể ộ ớ
2g 3
g 3
. . A. g. C. B. . D.
2, t0 = 0 là lúc bánh xe b t đ u ắ ầ
ớ ổ ộ
ủ ể
C. 9,6 rad/s; ố ượ ư ộ ọ ụ ủ ằ
ể ắ ộ ả ậ ầ ọ ộ ủ ệ D. 16 rad/s ộ ng m = 100g,xem nh m t dĩa tròn,quay quanh tr c c a nó n m ngang.M t ố ắ ng không đáng k ,v t qua ròng r c. Hai đ u dây có g n hai v t có kh i do. Khi v n t c c a v t là 2m/s thì đ ng năng c a h là
ố ượ ả ự ng m và 2m (m = 100g) và th t B. 0,6 J. ậ ố ủ ậ C. 0,5 J. D. 0,2 J ộ ụ ọ
ộ ậ ắ ậ ằ ổ
ố ớ ủ ậ ố ớ ụ ậ ủ ộ ụ ụ
ủ ự ủ ậ ụ ố ộ ộ ả ầ ả ầ trên qu c u và A. 500 cm. ụ ặ Câu 8. Hình tr ộ ặ ụ ầ qu n trên m t tr , đ u dây còn l ụ ố ớ ụ tính c a tr đ i v i tr c quay đi qua kh i tâm I=0,5mR ươ ộ chuy n đ ng thì kh i tâm tr chuy n đ ng theo ph ụ do là Đ l n gia t c kh i tâm tr tính theo gia t c r i t g 2 ố ườ ng kính 4m quay v i gia t c góc không đ i 4 rad/s Câu 9. M t bánh xe có đ ậ ố ờ ạ quay. T i th i đi m t = 2s v n t c góc c a bánh xe là A. 4 rad/s. B. 8 rad/s; Câu 10 M t ròng r c có kh i l ợ s i dây m nh ,không dãn,kh i l ượ l A. 0,7 J. Câu 11. Ch n câu sai: Momen quán tính c a m t v t r n đ i v i m t tr c quay A. b ng t ng momen quán tính c a các b ph n c a v t đ i v i tr c quay đó ộ B. không ph thu c vào momen l c tác d ng vào v t. C. ph thu c vào gia t c góc c a v t.
ộ ạ ụ
ụ ườ ể ể ấ ộ ộ
ấ ể ể ộ ộ ủ ấ ộ ng tròn làm = 2,5rad/s2. Mômen quán tính c a ch t đi m đ i v i tr c ố ớ ụ ườ ủ ậ ự ố ng tròn đó là
B. 0,214 kgm2; D. 0,412 kgm2 C. 0,315 kgm2; ề ạ ứ ẹ ắ ạ ộ
ủ ệ ố ớ ụ ỉ ng m. Mômen quán tính c a h đ i v i tr c quay đi qua tâm m D. ph thu c vào hình d ng c a v t. Câu 12 Tác d ng m t mômen l c M = 0,32 Nm lên m t ch t đi m chuy n đ ng trên m t đ ổ g ể ớ ch t đi m chuy n đ ng v i gia t c góc không đ i đi qua tâm và vuông góc v i đớ A. 0,128 kgm2; ỏ Câu 13. M t khung dây c ng nh hình tam giác đ u c nh a. T i ba đ nh khung có g n ba viên bi nh có cùng ố ượ kh i l O và vuông góc ẳ ặ m t ph ng khung là
22a 3
a . a A. ma2. B. m
2a 2
22a 3
. . C. m D. m m O a m
ườ ứ ả ạ ế ế ầ ộ ườ ấ i đ ng trên m t chi c gh đang quay, hai tay c m hai qu t . Khi ng i y dang tay theo Câu 14. M t ngộ
w ươ ế ườ ớ ố ộ ở ụ ể ỏ ph ng ngang, gh và ng i quay v i t c đ góc . Ma sát tr c quay nh không đáng k . Sau đó ng ườ ấ i y
ạ ả ạ ầ ườ ớ ủ ệ ố ộ ườ co tay l i kéo hai qu t g n ng i sát vai. T c đ góc m i c a h “ng ế i + gh ”
A. tăng lên. ả B. Gi m đi.
ầ ằ ầ ả ầ ả ằ C. Lúc đ u tăng, sau đó gi m d n b ng 0. D. Lúc đ u gi m sau đó b ng 0.
ổ ề ậ ắ ể ể ộ ộ ơ ầ ổ ố gia t c toàn ph n (t ng vect ơ ế Câu 15.. Trong chuy n đ ng quay bi n đ i đ u m t đi m trên v t r n, vect
ế ế ố ơ ố ướ ể ấ gia t c ti p tuy n và vect gia t c h ủ ng tâm) c a đi m y:
ộ ớ ổ ướ ổ A. có đ l n không đ i. ng không đ i.
ướ ộ ớ ổ C. có h ng và đ l n không đ i. B. Có h D. Luôn luôn thay đ i.ổ
2/s xu ngố
ộ ộ ả ủ ủ ừ ụ ượ ng c a m t bánh đà gi m t ờ ờ ả ằ
B. 2,53 kg.m2/s2. D. 0,68 kg.m2/s2. ờ ộ ộ ể C. 3,30 kg.m2/s2. ộ
ự ố ộ ộ ể ườ ố ng tròn là 40cm thì kh i l ấ = 2,5rad/s2. Bán kính đ ng tròn làm ngượ ể
D. m = 0,6 kg ộ ụ ố ứ ấ
ụ ộ ụ ừ ể ừ ụ ể ủ ng m=500kg, đang quay quanh tr c đ i x ng c a khi tác d ng vào tr m t mômen hãm. C. m = 0,8 kg; ố ượ ạ i sau 50s k t
B. 6,4(cid:0) Nm. D. 3,2(cid:0) Nm C. 5.(cid:0) Nm. ụ ố ứ ể ặ
ể ừ ủ ụ ự ổ ị ủ ủ
2
2
C. I = 7,50 kgm2; ứ ứ ộ ộ i có kh i l ố ượ ớ ậ ố ố ượ ươ ế ế ớ ườ ng M đ ng ng ngang, ti p tuy n v i mép sàn v i v n t c là v. B ng m theo ph ở ỏ ủ ộ Câu 16. Do tác d ng c a m t momen hãm, momen đ ng l 3,00 kg.m còn 0,80 kg.m2/s trong th i gian 1,5 s. Momen c a l c hãm trung bình trong kho ng th i gian đó b ng: ủ ự A. 1,47 kg.m2/s2. ụ Câu 17. Tác d ng m t mômen l c M = 0,32 Nm lên m t ch t đi m chuy n đ ng trên m t đ ổ g ể ớ ể ấ ch t đi m chuy n đ ng v i gia t c góc không đ i ấ ủ c a ch t đi m là: B. m = 1,2 kg; A. m = 1,5 kg; ụ ồ Câu 18. M t hình tr đ ng ch t bán kính r=20cm, kh i l ớ ố ộ nó v i t c đ góc 480vòng/phút. Đ hình tr d ng l ộ ớ ủ Đ l n c a mômen hãm là? A. 10(cid:0) Nm. ộ Câu 19. M t đĩa đ c có bán kính 0,25m, đĩa có th quay xung quanh tr c đ i x ng đi qua tâm và vuông góc ắ ầ ộ ớ ặ ẳ v i m t ph ng đĩa. Đĩa ch u tác d ng c a m t mômen l c không đ i M = 3Nm. Sau 2s k t lúc đĩa b t đ u ố ộ quay t c đ góc c a đĩa là 24 rad/s. Mômen quán tính c a đĩa là A. I = 3,60 kgm2; D. I = 1,85 kgm2 B. I = 0,25 kgm2; Câu 20. M t sàn quay có bán kính R, momen quán tính I đang đ ng yên. M t ng ộ mép sàn ném m t hòn đá có kh i l ố ộ qua ma sát. T c đ góc c a sàn sau đó là
mv 2 MR + I
mvR 2 MR + I
. . . A. B. . C. D. mvR 2 MR + I mR 2 MR + I
ộ ạ ố ầ ộ
ượ
ề ầ ứ c trong giây th 10 là B. 100 rad. D. 2 rad. ể ấ ạ ấ ng tròn bán kính r. T i th i đi m t ch t đi m có t c đ w ộ ườ ượ ầ ượ ờ ể ể ứ ộ ể , an và P. Bi u th c nào sau đây ộ ng tâm và đ ng l ng l n l t là v, ố ộ không ph iả ượ ể ậ ố Câu 21. M t bánh xe quay nhanh d n đ u không v n t c đ u. Sau 10 giây, nó đ t t c đ góc 20 rad/s. Góc mà bánh xe quay đ A. 200 rad. C. 19 rad. ể ộ Câu 22. M t ch t đi m chuy n đ ng trên m t đ ố ướ ố ộ dài, t c đ góc, gia t c h ấ ủ ộ ng c a ch t đi m? là momen đ ng l
r2. A. mrv. B. mw C. Pr. D. m na r ộ ề ể ầ ắ ng không đáng k . Đ u B có g n m t ch t đi m kh i l ể ạ ắ ấ ấ ể ệ ố ớ ụ ố ượ ộ ủ ố ượ ng ng m. Momen quán tính c a h đ i v i tr c quay ớ ố ượ Câu 23. M t thanh AB có chi u dài L, kh i l ủ ể M. T i trung đi m c a AB có g n ch t đi m kh i l ạ vuông góc v i thanh t i A là
2m )L 2
2m )L 4
2m )L 8
. . . A. (M+m)L2. B. (M+ C. (M+ D. (M+
2
ắ ầ ạ ự ướ ụ ủ ề ầ ộ Câu 24. D i tác d ng c a mômen ngo i l c, m t bánh xe b t đ u quay nhanh d n đ u, sau 8 giây quay
ạ ự ụ ữ ề ậ ầ ớ ố đ c ượ vòng. Sau đó không tác d ng mômen ngo i l c n a thì nó quay ch m d n đ u v i gia t c 2rad/s
80 π
ủ ộ ớ ạ ự ộ ớ i tác d ng c a mômen l c ma sát có đ l n 0,2Nm. Mômen ngo i l c có đ l n là
(vòng/s)
(cid:0)
C
15
ự B. 0,6N.m. C. 0,4N.m. ố ớ ụ ủ ị D. 0,3N.m. 2 đang đ ng yên thì ch u tác ứ ộ ộ ự ể ộ
ụ ướ d A. 0,7N.m. Câu 25. M t bánh xe có momen quán tính đ i v i tr c quay c a nó là 2,0kg.m ở ụ d ng b i m t momen l c 30 N.m. Sau 10 s chuy n đ ng, bánh xe có ộ đ ng năng quay là A. 9000 J. B. 22500 J. C. 45000 J.
5
D. 56000 J. ế ộ ấ ế
B
A
O
1,5
0,5
D 3 t(s)
ờ ụ ố ổ ề ở hình bên.
ọ ố ớ ụ ủ ọ
ọ ớ ổ ế ế ứ ố ộ ọ
B. 6rad/s. C. 15rad/s. D. 30rad/s. ộ ụ ố ượ ủ ế ổ ủ ng c a nó ả ấ ch t đi m đ n tr c quay tăng g p đôi? ả . D. Tăng g pấ C. Không đ i.ổ
ầ ộ
ố ớ ụ ế ọ ụ ộ ự ứ ế ọ ổ ớ ọ
C. 28 rad/s2; B. 20 rad/s2; D. 35 rad/s2 ỏ ố ượ ể
ng 2 kg và bán kính 10 cm. B qua ma sát ự ầ ụ ặ ộ ỉ ế ố ờ ở ụ ế tr ng thái ngh đ n t c đ 1500 vòng/phút trong th i gian 10 s thì momen l c c n thi tr c quay. Đ tăng ụ ả t ph i tác d ng
ố ồ Câu 26. M t chi c đĩa đ ng ch t quay bi n đ i đ u quanh tr c đ i ủ ộ ồ ị ố ứ x ng c a nó. Đ th t c đ góc theo th i gian cho S vòng ả ủ quay c a đĩa trong trong c quá trình là A. 23,75vòng. B. 27,35vòng. D. 28,00vòng. C. 25,75vòng. 2 đ i v i tr c c a nó. Ròng r c ch u ị ộ Câu 27. M t ròng r c có bán kính 20cm có momen quán tính 0,04kgm ộ ự ủ ầ m t l c không đ i 1,2N ti p tuy n v i vành. Lúc đ u ròng r c đ ng yên. T c đ góc c a ròng r c sau 5s ộ ể chuy n đ ng là A. 75rad/s. ố ớ ộ ấ ể Câu 28. Momen quán tính c a m t ch t đi m đ i v i m t tr c quay thay đ i th nào khi kh i l ụ ế ừ ấ ả ộ ử ể gi m đi m t n a và kho ng cách t ộ ử ả ầ ư B. Gi m còn m t n a ộ A. Gi m còn m t ph n t đôi. 2 kgm2. Ban đ u ròng r c ọ Câu 29. M t ròng r c có bán kính 10cm, có mômen quán tính đ i v i tr c là I =10 ố ủ đang đ ng yên, tác d ng vào ròng r c m t l c không đ i F = 2N ti p tuy n v i vành ngoài c a nó. Gia t c ủ góc c a ròng r c là A. 14 rad/s2; ộ Câu 30. M t đĩa mài hình tr đ c có kh i l ố ừ ạ t c t vào đĩa là A. 0,2355 N.m. D. 0,0785 N.m. C. 0,157 N.m. B. 0,314 N.m.
ĐÁP ÁN MÃ Đ 185Ề
1 D 16 A 2 D 17 C 3 C 18 A 4 A 19 D 5 A 20 A 6 C 21 A 7 D 22 C 8 D 23 C 9 A 24 A 10 B 25 A 11 D 26 D 12 B 27 D 13 A 28 D 14 D 29 B 15 D 30 B
ĐÁP ÁN MÃ Đ 274Ề
1 A 16 B 2 A 17 A 3 B 18 A 4 A 19 B 5 C 20 A 6 B 21 C 7 B 22 A 8 A 23 C 9 A 24 D 10 B 25 C 11 A 26 D 12 A 27 A 13 C 28 C 14 B 29 D 15 B 30 D
ĐÁP ÁN MÃ Đ 375Ề 1 C 16 C 3 D 18 A 2 D 17 A 4 D 19 B 5 A 20 B 6 A 21 A 7 A 22 B 8 D 23 A 9 C 24 D 10 D 25 D 11 A 26 C 12 A 27 C 13 B 28 D 14 A 29 D 15 B 30 D
ĐÁP ÁN MÃ Đ 486Ề 1 B 16 A 3 A 18 D 2 B 17 C 4 A 19 B 5 A 20 B 6 A 21 C 7 A 22 D 8 B 23 C 9 B 24 A 10 A 25 B 11 C 26 A 12 A 27 C 13 A 28 D 14 A 29 B 15 D 30 C