ĐỀ S 4
Câu 1. Cho
( ) ( )
,f x g x
là các hàm s xác định, liên tc trên . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
( ) ( )
2d 2 df x x f x x=



. B.
( ) ( )
11
ddf x x f x x
kk
=

vi
0k
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
f g d d dx x x f x x g x x=+
. D.
( ) ( )
1d lnx f x C
fx =+
.
Câu 2. Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
biết
( )
13F=
.
A.
( ) ( )
22ln 2 1F x x x x= + +
. B.
( )
22ln 2 1F x x x x= + + +
.
C.
( )
2ln 2 1F x x x x= + +
. D.
( )
22ln 2 1F x x x x= + +
.
Câu 3. Hàm s nào sau đây là một nguyên hàm ca hàm s
( )
1
32
fx x
=
?
A.
ln 3 2yx=−
. B.
( )
2
3
32
yx
=
. C.
( )
ln 3 2 1yx= +
. D.
1ln 6 4
3
yx=−
.
Câu 4. Tập xác định ca hàm s
( )
2
log 3 2
x
y=−
A.
)
1;+
. B.
( )
1;+
. C.
( )
3
log 2;+
. D.
( )
0;+
.
Câu 5. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
2 1,01
23
. B.
22
2 3 2 3
log 2 log e
xx
x
++
.
C.
ln 0
2



. D.
e2 4
.
Câu 6. Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
55
log log 25 2 0xx +
A.
(
)
0;1 5; +
. B.
)
1; +
. C.
1;5
. D.
( )
5;+
.
Câu 7. Bất phương trình
( )
33
log log 4 0xx+
có bao nhiêu nghim nguyên?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8. Tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
22 10
5 2 5 2
x x x+−
+
là:
A.
( ) ( )
; 5 2; +
. B.
( )
5;2
C.
( )
0;2
. D.
( )
2;+
.
Câu 9. Cho bất phương trình
23
25 5 0.
xx
−
Tp nghim
S
ca bất phương trình trên chứa tp nào sau
đây?
A.
( )
3;+
. B.
( )
1; +
. C.
( )
1;3
. D.
( )
;2−
.
Câu 10. Cho
,ab
là các s dương và khác
1
. Điều kiện để
log 0
ab
A.
ab
. B.
( )( )
1 1 0ab
. C.
1ab
. D.
ab
.
Câu 11. Cho
m
,
n
là các s nguyên
( )
,1mn
. H nguyên hàm ca hàm s
( )
nm
f x x=
A.
( )
nmn
n
F x x x C
mn
= + +
+
. B.
( )
mmn
n
F x x C
m+
=+
.
C.
( )
mmn
m
F x x C
mn +
=+
+
. D.
( )
.
nmn
n
F x x x C
mn
=+
+
.
Câu 12. Một ô tô đang di chuyển thì phát hiện có chướng ngi vt cách xe
45m
tài xế phi phanh xe
li. Sau khi phanh, xe di chuyn chm dn vi vn tc
( ) ( )
5 20 /v t t m s= +
. Hi khi xe dng
hẳn thì xe cách chướng ngi vt mt khong bng bao nhiêu?
A.
2,5m
. B.
10m
. C.
7,5m
. D.
5m
.
Câu 13. Cho
01ba
và các mệnh đề sau:
( )
:xx
I a b
vi mi
0x
.
( )
:xx
II a b
vi mi
0x
.
( )
:III
Tn ti s thc
x
sao cho
xx
ab=
.
A. Ch
( )
III
đúng. B. Ch
( ) ( )
,II III
đúng.
C. C
( )
,I
( )
,II
( )
III
đều đúng. D. Ch
( ) ( )
,I III
đúng.
Câu 14. Gi
S
tp nghim ca bất phương trình
222
2 4 2
x x x
e x x e x
+ +
. Phát biểu nào sau đây
đúng?
A.
( )
;0S
. B.
4;10S
. C.
2;6S−
. D.
( )
0;S +
.
Câu 15. Biết rng
( ) ( )
237
d ln 1 4
34
ab
xx x x C
xx
= + +
−−
. Khẳng định nào sau là đúng?
A.
23ab+=
. B.
22
9ab+=
. C.
0ab
. D.
20ab+=
.
Câu 16. Tìm
sin d
3 2cos
xx
x
.
A.
3 2cosxC +
. B.
2cos 3xC−+
. C.
3 2cosxC−+
. D.
3 2sin xC−+
.
Câu 17. Tìm
d
2
xx
x
.
A.
( )
3
22 4 2
3x x C +
. B.
( )
3
22 4 2
3x x C + +
.
C.
( )
3
12 4 2
3x x C + +
. D.
( )
3
12 2 2
3x x C + +
.
Câu 18. Hàm s
( )
2
12
e2
2e
xx
Fx= + +
là mt nguyên hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
( )
2
e2
e
x
x
fx
=
. B.
( )
3
e2
e
x
x
fx +
=
. C.
( )
3
e2
e
x
x
fx
=
. D.
( )
2
e 2e
e
xx
x
fx
=
.
Câu 19. Gi
( )
Gx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
sin2g x x=
tha mãn
( )
00G=
. Khi đó giá trị ca
4
G



bng.
A.
1
. B.
3
2
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 20. Biết
( ) ( ) ( )
ln 3 ln 3 ln 3x dx x x ax b x C+ = + + + + +
. Giá tr ca biu thc
2S a b=−
bng
A.
7
. B.
5
. C.
1
. D.
5
.
Câu 21. Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
7
721
2 1 d = 8
x
x x C
+
++
. B.
2 1 2 1
e d =2.e
xx
xC
++
+
.
C.
( )
1
ln 3 d = 3
x x C
x
−+
. D.
( ) ( )
1
cos 3 2 d = sin 3 2
3
x x x C +
.
Câu 22. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
( ) ( )
34
2 ln 2 ln
d= 3
xx
xC
x
++
+
. B.
( ) ( )
34
2 ln 2 ln
d= 8
xx
xC
x
++
+
.
C.
( ) ( )
34
2 ln 2 ln
d= 4
xx
xC
x
++
+
. D.
( ) ( )
32
2 ln d =3 2 ln
xx x C
x
+++
.
Câu 23. Hàm s nào sau đây là một nguyên hàm ca hàm s
( )
.cos2f x x x=
?
A.
11
sin2 cos2 3
22
y x x x= +
. B.
11
sin2 cos2 2
24
y x x x
= +
.
C.
11
sin2 cos2 1
24
y x x x= + +
. D.
11
sin2 cos2 2
24
y x x x
= +
.
Câu 24. Gi
S
tp nghim ca bất phương trình
16 12 2.9 0
x x x
+
a
s nguyên ln nht ca
tp
S
. Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
0a
. B.
2
a
là s chn. C.
32
a
. D.
2
2
log 0a
.
Câu 25. Phát biểu nào sau đây đúng:
A.
23
24
d4
3
x
x x x C
xx

= +


. B.
23
24
d4
3
x
x x x C
xx

= + +


.
C.
23
2 1 2
d3
x x x C
xx
= +
. D.
2
22
d2x x x C
xx
= +
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B
2.D
3.D
4.A
5.A
6.A
7.A
8.B
9.A
10.B
11.D
12.D
13.A.C
14.B
15.C
16.C
17.B
18.C
19.D
20.B
21.D
22.C
23.C
24.A
25.A
LI GII CHI TIT
Câu 1. Cho
( ) ( )
,f x g x
là các hàm s xác định, liên tc trên . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
( ) ( )
2d 2 df x x f x x=



. B.
( ) ( )
11
ddf x x f x x
kk
=

vi
0k
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
f g d d dx x x f x x g x x=+
. D.
( ) ( )
1d lnx f x C
fx =+
.
Li gii
Chn B
Theo tính cht của nguyên hàm ta có đáp án đúng là B.
Câu 2. Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
biết
( )
13F=
.
A.
( ) ( )
22ln 2 1F x x x x= + +
. B.
( )
22ln 2 1F x x x x= + + +
.
C.
( )
2ln 2 1F x x x x= + +
. D.
( )
22ln 2 1F x x x x= + +
.
Li gii
Chn D
Ta có
( )
2
d 2ln 2f x x x x x C= + +
.
Suy ra
( )
22ln 2F x x x x C= + +
vi
C
là mt hng s nào đó.
( )
13F=
nên
1 1 2ln1 3 1CC+ + = =
( )
22ln 2 1F x x x x= + +
.
Câu 3. Hàm s nào sau đây là một nguyên hàm ca hàm s
( )
1
32
fx x
=
?
A.
ln 3 2yx=−
. B.
( )
2
3
32
yx
=
. C.
( )
ln 3 2 1yx= +
. D.
1ln 6 4
3
yx=−
.
Li gii
Chn D
Ta
( )
64
1 1 1 6 1
ln 6 4 . .
3 3 6 4 3 6 4 3 2
x
xx x x

= = =


1ln 6 4
3
yx =
mt nguyên hàm
ca
( )
1
32
fx x
=
.
Câu 4. Tập xác định ca hàm s
( )
2
log 3 2
x
y=−
A.
)
1;+
. B.
( )
1;+
. C.
( )
3
log 2;+
. D.
( )
0;+
.
Li gii
Chn A
Hàm s đã cho xác định
( )
2
3 2 0 3 2 0 3 3 1
log 3 2 0 3 2 1
xxx
xxx
− −


− −
Tập xác định ca hàm s là:
)
1;D= +
Câu 5. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
2 1,01
23
. B.
22
2 3 2 3
log 2 log e
xx
x
++
.
C.
ln 0
2



. D.
e2 4
.
Li gii
Chn A
A đúng vì
2 1,01 2 1,01
2 4;3 3,0331 2 3=
.
B sai vì
2
2 3 1,xx+
2e
nên
22
2 3 2 3
log 2 log e
xx
x
++
.
C sai vì
ln ln1 0
2

=


D sai vì
e2 2,28 4
Câu 6. Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
55
log log 25 2 0xx +
A.
(
)
0;1 5; +
. B.
)
1; +
. C.
1;5
. D.
( )
5;+
.
Li gii
Chn A
ĐK:
0.x
( )
22
5 5 5 5 5
log log 25 2 0 log log 25 log 2 0x x x x + +
22
5 5 5 5
log 2 log 2 0 log log 0x x x x +
0
5
1
5
log 0 51
log 1 5
5
xxx
xx
x


So với điều kin ta có
01
5
x
x

.
Câu 7. Bất phương trình
( )
33
log log 4 0xx+
có bao nhiêu nghim nguyên?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
0 4.x
Bất phương trình
( )
33
log log 4 0xx+
( )
3
log 4 0xx


( )
41xx
24 1 0xx +
23
23
x
x
+
−
.
Kết hợp điều kin ta có:
( ) ( )
0;2 3 2 3;4x +
.
Vy bất phương trình không có nghiệm nguyên nào.
Câu 8. Tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
22 10
5 2 5 2
x x x+−
+
là:
A.
( ) ( )
; 5 2; +
. B.
( )
5;2
C.
( )
0;2
. D.
( )
2;+
.
Li gii
Chn B