ƯỜ
Ạ
Ể
Ậ
TR
NG THPT CHUYÊN B C LIÊU
Ổ Ậ
Ọ
T V T LÍ
Ậ
ờ
ề (Đ thi có ___ trang)
ể ờ
Ữ KI M TRA ÔN T P GI A KÌ NĂM H C 2022 2023 MÔN: V T LÍ Th i gian làm bài: 50 phút ề (không k th i gian phát đ )
ố
ọ
H và tên: ............................................................................
Mã đ 123ề
S báo danh: .............
ủ ặ ồ
Câu 1. Các đ c tính sinh lí c a âm g m: ắ ườ ộ ộ ắ ộ
ộ ắ ộ ng đ . ượ ắ ộ ng.
A. Đ cao, âm s c, c C. Đ cao, âm s c, năng l ươ ứ ườ ề ạ ườ ộ ộ ng truy n sóng có m c c i A (bi ế ườ t c ộ ng đ âm B. Đ cao, âm s c, đ to. ộ D. Đ cao, âm s c, biên đ . ng đ âm là 50 dB. C ng đ âm t
ạ ị Câu 2. T i v trí A trên ph chu n Iẩ 0 = 1012 W/ m2) là
A. 106 W/m2. ộ ậ ề ể ằ
0 đ n biên và b ng 40 cm/s. T c đ trung bình c a v t trong m t chu k là
ớ ậ ằ ị D. 105 W/m2. C. 107 W/m2. ề ừ ị ộ v trí cân b ng ra ậ ộ 0 b ng v i t c đ trung bình khi v t B. 108 W/m2. ộ ừ ị ố ộ ế v trí cân b ng đ n v trí có li đ x ủ ậ ố ộ ế ằ ỳ ằ ộ ộ ộ Câu 3. M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A và chu kì T. Xét chuy n đ ng theo m t chi u t ớ ố ộ biên. Khi đó, t c đ trung bình khi v t đi t đi t
B. 80 cm/s. C. 20 cm/s.
ồ ể ổ ị D. 10 cm/s. ể
ộ ộ
ậ ố ự ạ ủ ả ỏ ơ ầ ử ậ ố ộ ớ ủ ộ ừ ị v trí x A. 40 cm/s. ộ ợ ấ ớ ờ
ả ố ộ ề ụ ộ ừ Câu 4. M t s i dây đàn h i căng ngang, đang có sóng d ng n đ nh. Trên dây, A là m t đi m nút, B là đi m b ng ỳ ộ ế ằ ể ầ t r ng trong m t chu k sóng, g n A nh t v i AB = 18 cm, M là m t đi m trên dây cách B m t kho ng 12 cm. Bi ầ ử kho ng th i gian mà đ l n v n t c dao đ ng c a ph n t M là 0,25 s. B nh h n v n t c c c đ i c a ph n t T c đ truy n sóng trên dây là
B. 2,88 m/s.
ầ ố ị ụ ượ ạ ướ A. 1,92 m/s. ộ ợ C. 1,44 m/s. ớ ừ c t o sóng d ng v i 2 b ng sóng, b ồ Câu 5. M t s i dây đàn h i dài L, hai đ u c đ nh đ
B. 2L. C. L/2. D. 0,96 m/s. c sóng là D. L. A. 3L/2.
Mã đ 123ề
Trang Seq/4
ề ặ ướ ớ ướ ườ ề ượ ỳ c sóng 1,2 m. Quãng đ ng sóng truy n đi đ ộ c trong m t chu k là Câu 6. Sóng truy n trên m t n
A. 0,6 m. D. 1,2 m.
ộ ậ ề ộ ươ ủ ậ ầ ố C. 4,8 m. ộ ng trình cm. T n s dao đ ng c a v t là
A. 6 Hz. C. Hz.
c v i b B. 2,4 m. ớ Câu 7. M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph B. 6π Hz. ụ ộ ậ ộ ươ ể ng trình x = Acos((cid:0) D. 3 Hz. t + (cid:0) ). V n t c c a v t có bi u th c ứ ậ ố ủ ậ
ề Câu 8. M t v t dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox theo ph là
B. A. C. D.
ộ ứ ề ắ ộ ắ ng 0,1 kg g n vào lò xo có đ c ng 90 N/m đang dao đ ng đi u hòa
ố ượ ắ ằ ồ Câu 9. Con l c lò xo g m v t n ng có kh i l ầ ố theo ph ậ ặ ng ngang. T n s góc c a con l c b ng
ủ B. rad/s. C. 30 rad/s. D. 60π rad/s.
ươ A. rad/s. ộ ơ ướ ồ ớ ậ ố ộ ợ ỳ ủ ề c sóng 80 cm lan truy n trên m t s i dây đàn h i v i v n t c 3,2 m/s. Chu k c a sóng
Câu 10. M t sóng c có b b ngằ
A. 0,25 s. ộ C. 0,04 s. ớ ướ D. 4 s. ể ộ c sóng 8 cm. M là m t đi m trên dây, N là
ộ ợ ớ ả ằ ấ B. 50 s. ề Câu 11. M t sóng ngang hình sin truy n trên m t s i dây dài v i b đi m g n M nh t trên dây dao đ ng vuông pha v i M. Kho ng cách MN b ng
C. 2 cm. D. 4 cm.
ộ B. 8 cm. ủ ầ ể A. 1 cm. ụ ụ ứ ộ
ả ắ ồ ưở ng. ụ Câu 12. D ng c có ng d ng c a dao đ ng duy trì là ồ B. đ ng h qu l c. ộ ộ C. h p c ng h ộ ả D. b gi m xóc.
ầ ố ế A. t n s k . ộ ậ ề ộ Câu 13. M t v t dao đ ng đi u hòa thì
ơ ậ ố ự ề ậ ằ ị ề v n t c và l c kéo v cùng chi u khi v t đi t ị ừ v trí cân b ng ra v trí biên.
ơ ậ ố ủ ậ ạ ị ớ ậ ấ v n t c c a v t đ t giá tr l n nh t khi v t có li đ l n nh t.
ị ề ị ằ ố ơ ơ ậ ố ộ ớ ấ ừ v trí biên v n t c và véct
v v trí cân b ng. ươ ơ ố ủ ậ ạ gia t c cùng chi u khi v t đi t ậ ở ị A. véct B. véct C. véct D. véct
v trí biên âm và biên d ộ ế ố ng. ề ươ ươ ồ ng trình (mm). Bi t t c đ truy n sóng là 2 m/s. Ph ng trình
ể ạ ả ộ ộ
ề ậ ự ể khi v t ị c c ti u gia t c c a v t đ t giá tr ộ ộ Câu 14. M t ngu n phát sóng dao đ ng theo ph ủ dao đ ng c a đi m M cách O m t kho ng 15 cm có d ng (mm). B. A. (mm).
C. (mm). D. (mm).
ừ ữ ế ằ ả
ầ ướ ộ ố ộ ầ ư ướ c sóng. c sóng.
ộ ướ c sóng. c sóng. Câu 15. Khi có sóng d ng trên dây, kho ng cách gi a hai nút liên ti p b ng B. m t ph n t D. m t n a b A. m t s nguyên l n b C. m t b (cid:0) ề ộ ươ ộ ậ ạ ượ ượ ọ x = Acos((cid:0) ng đ Câu 16. M t v t nh dao đ ng đi u hòa có ph
ng trình ộ b ộ ử ướ t + (cid:0) ). Đ i l ộ ầ ố ỏ A. pha dao đ ng.ộ
1, S2 cách nhau 42 cm có ph
ộ B. biên đ dao đ ng. ặ ướ C. t n s dao đ ng. ế ợ c g i là D. pha ban đ u.ầ ươ ng trình
ế ố ộ ự ạ ố ể ệ ề Câu 17. Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n (mm). Bi t t c đ truy n sóng là 64 cm/s. S đi m c c đ i trên đo n S ồ c, hai ngu n k t h p S 1S2 là
ồ ề ậ ỏ ộ ố D. 12 đi m.ể ạ ơ ạ C. 16 đi m.ể ng l, v t nh kh i l ố ượ m dao đ ng đi u hòa t ọ i n i có gia t c tr ng
ắ ượ ườ ị B. 13 đi m.ể ề Câu 18. Con l c đ n g m dây có chi u dài tr A. 17 đi m.ể ơ ắ ầ ố ủ g. T n s c a con l c đ ứ ở c xác đ nh b i công th c
B. . ng A. .
ầ ố D. . ổ ươ ủ ộ ợ C. . ng, cùng t n s có ph ng trình và . Dao đ ng t ng h p c a hai dao
ị ề ộ Câu 19. Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ầ ượ ộ đ ng này có pha ban đ u đ ươ ứ ở c xác đ nh b i công th c
B. . D. . A. . C. .
ộ ậ ề ằ ộ ị Câu 20. Khi m t v t dao đ ng đi u hòa qua v trí cân b ng thì
ủ ậ ự ạ ố ộ ủ ậ ự ạ A. t c đ c a v t c c đ i. ộ C. pha dao đ ng c a v t c c đ i. ộ ủ ậ ự ạ B. li đ c a v t c c đ i. ố ủ ậ ự ạ D. gia t c c a v t c c đ i.
Mã đ 123ề
Trang Seq/4
ậ ở ị ề ằ ơ ng 300g dao đ ng đi u hoà có c năng b ng 0,128 J. Khi v t ố v trí biên âm, gia t c
ố ượ ầ ố ộ ộ
ỏ ộ ậ Câu 21. M t v t nh kh i l 2. T n s góc c a dao đ ng là ủ ậ ằ ủ c a v t b ng 3,2 m/s B. rad/s. A. rad/s.
C. rad/s. ế ợ D. rad/s. ộ ồ c, hai ngu n k t h p A, B cách nhau 8 cm dao đ ng cùng pha.
ườ ặ ướ ộ ự ạ c, có 21 đ ng tròn tâm A bán kính 2,5 cm có 13 ph n t ng dao đ ng v i biên đ c c đ i và trên đ ặ ướ ẳ ộ ự ớ ườ ớ ẳ
ườ ể ẳ ạ ườ ườ ớ c song song v i AB và cách đ ằ i M. Đi m N n m trên (∆) có biên đ Ở ầ ử sóng ộ ng th ng AB m t ộ
ầ ấ ạ ng th ng (∆) t ớ ị ấ v i giá tr nào sau đây? ệ Câu 22. Trong thí nghi m giao thoa sóng m t n ộ ặ ướ m t n ạ ộ dao đ ng v i biên đ c c đ i. Đ ng th ng (∆) trên m t n ự ủ ặ ướ ắ ườ ạ c c t đ đo n 5 cm. Đ ng trung tr c c a AB trên m t n ầ ị ộ ự ể c c ti u g n M nh t cách M m t đo n d. Giá tr d g n nh t
D. 0,20 cm.
B. 0,48 cm. ượ ạ ở ồ ề c đ c t o b i hai ngu n sóng k t h p dao đ ng đi u hòa cùng pha theo ph
1 và S2. Trên đo n th ng S
1S2, hai đi m g n nhau nh t mà ph n t
ạ ở ặ ướ m t n ị i hai v trí S ầ ử ướ ạ n c t ươ ng ộ i đó dao đ ng ạ ộ ự ạ ẳ ề A. 0,32 cm. Câu 23. Giao thoa ứ ẳ th ng đ ng t ớ v i biên đ c c đ i cách nhau 8 cm. Sóng truy n trên m t n ộ ấ c sóng là
C. 0,36 cm. ế ợ ầ ể ướ ặ ướ c có b C. 4 cm. D. 8 cm.
ộ ấ ố ự ạ ố A. 32 cm. ộ B. 16 cm. ề
ạ ị ể ằ ậ ố ế ả m/s2. Ch n m c th ế ậ ố ự ạ ọ ấ ể ấ i v trí cân b ng. Th i đi m ban đ u (t = 0), ch t đi m có v n t c 30 cm/s và th năng đang gi m. Ch t ố ằ ờ ầ ể ầ ở ờ th i đi m
Câu 24. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có v n t c c c đ i 60 cm/s và gia t c c c đ i là năng t ể đi m có gia t c b ng m/s A. 0,45 s.
ế D. 0,35 s. ừ ầ ể ự ể 2 l n đ u tiên ầ B. 0,25 s. ồ do đang có sóng d ng. Bi t sóng
ộ ợ ướ ố ị ượ Câu 25. Trên m t s i dây đàn h i AB dài 90 cm, đ u A c đ nh, đ u B đ t ố ụ truy n trên dây có b c sóng 40 cm. S b ng sóng quan sát đ C. 0,15 s. ầ c trên dây là
B. 7. C. 5. ề A. 6.
ặ ướ ế ữ ỉ D. 4. ả ồ ộ c. Bi t kho ng cách gi a 11 đ nh
ặ ướ ằ ộ ế ớ ầ ố Câu 26. M t ngu n O dao đ ng v i t n s f = 25 Hz t o ra sóng trên m t n ố ộ sóng liên ti p là 1 m. T c đ truy n sóng trên m t n ạ c b ng
A. 50 cm/s. C. 25 cm/s. D. 1,5 m/s.
ề ươ ầ ố ợ ủ ộ ộ ổ ộ
ủ ng, cùng t n s . Biên đ dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có ộ ằ ỏ ấ khi đ l ch pha c a hai dao đ ng b ng ề B. 2,5 m/s. ộ Câu 27. Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph giá tr ị nh nh t
B. v i ớ n = 0, ± 1, ± 2. D. v i ớ n = 0, ± 1, ± 2. ạ ị ề ậ ỏ ộ ớ ộ ộ ố ộ
ủ ậ ằ ộ ộ ệ A. v i ớ n = 0, ± 1, ± 2… C. v i ớ n = 0, ± 1, ± 2. ầ ộ ậ Câu 28. M t v t nh dao đ ng đi u hòa v i biên đ 6 cm. T i v trí có li đ 4 cm, v t có t c đ 70,25 cm/s. T n ố s dao đ ng c a v t b ng
C. 2,5 Hz. D. 2 Hz. A. 1 Hz.
B. 5 Hz. ề ố ủ ậ ộ
Câu 29. Gia t c c a v t dao đ ng đi u hòa ớ ậ ớ
ớ ộ A. ch m pha so v i li đ . ộ C. luôn cùng pha v i li đ . ộ B. nhanh pha so v i li đ . ượ D. luôn ng (cid:0) ộ ậ ộ ế ộ ươ ộ ớ c pha v i li đ . t + (cid:0) ) thì đ ng năng và th năng c a v t s bi n ủ ậ ẽ ế ng trình x = Acos(
ầ ề Câu 30. M t v t dao đ ng đi u hoà có ph ớ ầ ố thiên tu n hoàn v i t n s góc
(cid:0)
2
’ = 2(cid:0) . . ’ = 4(cid:0) ’ = . A. (cid:0) B. (cid:0) D. (cid:0)
ọ ề ượ ườ ướ ’ = (cid:0) c trong các môi tr ng nào d . Câu 31. Sóng d c truy n đ
ỉ ắ ả ắ
ỉ ắ ề ặ ướ ỉ ỏ c. A. Ch khí và r n. C. Ch r n và b m t n
ể ễ ươ ộ ủ ộ C. (cid:0) i đây? ỏ B. C r n, l ng và khí. D. Ch l ng và khí. ề ộ ậ ng trình li đ c a m t v t dao đ ng đi u hòa x = Acos((cid:0) t + (cid:0) ). Ph ngươ
ồ ị ậ ố ủ ậ Câu 32. Đ th bên đây bi u di n ph trình v n t c c a v t là
Mã đ 123ề
Trang Seq/4
= -
v
5 sin
t
= -
p (cid:0) (cid:0) p (cid:0) (cid:0)
)
v
( 40sin 4t
2
(cid:0) (cid:0) cm/s. cm/s. A. B.
= -
= -
v
40sin 4t
v
40sin 10t
2
2
p p (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. cm/s. D. cm/s.
ộ ớ ặ ộ ặ ư ủ ư ề ắ ậ
Câu 33. Đ cao c a âm là m t đ c tr ng sinh lí g n li n v i đ c tr ng v t lý là ộ ng đ âm.
ộ ng đ âm. ủ ộ
ứ ườ A. m c c ồ ị C. đ th dao đ ng c a âm. ề ộ ươ ộ ng trình là ườ B. c ầ ố D. t n s âm. cm. Hai dao đ ng này Câu 34. Cho hai dao đ ng đi u hòa có ph
ượ ệ cm và C. vuông pha. B. ng
ự ề ồ ờ ộ ươ ạ ng 400 g th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph D. l ch pha . ng có d ng cm và cm.
A. cùng pha. ộ ậ ề ự ạ ự c pha. ệ ộ ớ ố ượ Câu 35. M t v t kh i l ụ L c kéo v c c đ i tác d ng lên v t có đ l n
A. 16,2 N. C. N.
ậ B. N. ồ ộ ươ ặ ướ ớ ươ Ở ặ ướ m t n c có hai ngu n sóng dao đ ng theo ph ng vuông góc v i m t n ng trình u = D. 5,4 N. c, có cùng ph
ề ữ ở ầ ử ướ ộ ớ đó các ph n t n ộ ự ạ c dao đ ng v i biên đ c c đ i ằ ồ Câu 36. Acos(cid:0) ẽ s có hi u đ
ộ ố ầ ướ ặ ủ ng đi c a sóng t l n n a b c sóng.
ầ ử ướ ộ ố ẻ ầ ướ ủ ể t. Trong mi n g p nhau c a hai sóng, nh ng đi m mà ế ừ ệ ườ hai ngu n đ n đó b ng ộ ố ẻ ầ ử ướ A. m t s l c sóng. ộ ố C. m t s nguyên l n n a b
ộ ơ ọ ề c sóng. ỳ B. m t s nguyên l n b D. m t s l ườ ậ ướ ng v t ch t v i v n t c l n b c sóng. ấ ớ ậ ố v, khi đó b c sóng đ ượ c
Câu 37. M t sóng c h c có chu k T lan truy n trong môi tr tính theo công th cứ
A. . B. . C. .
ớ ầ ố ề ằ ậ ộ ị D. . ố ộ ộ
ộ ậ ủ ậ ằ Câu 38. M t v t dao đ ng đi u hòa v i t n s góc 4 rad/s. Khi qua v trí cân b ng, v t có t c đ 20 cm/s. Biên đ dao đ ng c a v t b ng
ộ A. 2 cm. B. 2,5 cm. D. 5 cm.
ủ
ề ng m = 250 g, ầ ế C. 1,25 cm. ộ ứ ố ượ đ c ng c a lò xo ứ ng b c bi n thiên tu n hoàn. Thay đ i t n s góc thì biên đ c k = 100 N/m, con l c ắ dao đ ngộ ứ ng b c ồ ủ ướ tác d ng c a ngo i l c c ầ ượ ụ ầ ố ổ ắ Câu 39. Con l c lò xo g m qu c u có kh i l đi u hòa d i thay đ i. Khi t n s góc l n l t là A ổ ầ ố ộ ưỡ 1 và A2. So sánh A1 và A2 ta có
ả ầ ạ ự ưỡ t là 10 rad/s và 15 rad/s thì biên đ l n l B. A1 > A2. ộ ầ ượ C. A1 < A2. D. A1 = A2.
ắ ầ ộ
A. A1 = 1,5A2. ộ Câu 40. Dao đ ng t ố ả ộ ả ờ
ầ ầ ộ ả ờ t d n là dao đ ng có ờ ầ A. gia t c gi m d n theo th i gian. ờ ả C. pha ban đ u gi m d n theo th i gian. ầ B. li đ gi m d n theo th i gian. ầ D. biên đ gi m d n theo th i gian.