
TR NG THPT M QUÝƯỜ Ỹ KI M TRA T P TRUNG HK1, 2019 - 2020Ể Ậ
Môn: Toán 12 Th i gian : 45 phút ờ
MÃ Đ: 189Ề
Câu 1: Cho hàm s ố
( )y f x
=
xác đnh trên kho ng ị ả
( )
0; +
và th a mãn ỏ
lim ( ) 1
x
f x
+
=
. V i gi ớ ả
thi t đó, hãy ch n m nh đ đúng trong các m nh đ sau?ế ọ ệ ề ệ ề
A. Đng th ng ườ ẳ
1x
=
là ti m c n ệ ậ ngang c a đ th hàm s ủ ồ ị ố
( )y f x
=
.
B. Đng th ng ườ ẳ
1y
=
là ti m c n ệ ậ đngứ c a đ th hàm s ủ ồ ị ố
( )y f x
=
.
C. Đng th ng ườ ẳ
1y
=
là ti m c n ngang c a đ th hàm s ệ ậ ủ ồ ị ố
( )y f x
=
.
D. Đng th ng ườ ẳ
1x
=
là ti m c n đng c a đ th hàm s ệ ậ ứ ủ ồ ị ố
( )y f x
=
.
Câu 2: Hàm s ố
4
1y x= − −
ngh ch bi n trên kho ng nào?ị ế ả
A.
( )
;0−
.B.
( )
; 1− −
.C.
( )
0; +
.D.
( )
1;− +
.
Câu 3: Cho hàm s ố
( )
=
y f x
có đo hàm ạ
( )
= +
2
1f x x
,
∀
?x
. M nh đ nào d i đây đúng?ệ ề ướ
A. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ố ị ế ả
( )
−
1;1
.B. Hàm s đng bi n trên kho ngố ồ ế ả
( )
− +
;
.
C. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ố ị ế ả
( )
−
;0
.D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ngố ị ế ả
( )
+
1;
.
Câu 4: Đng cong trong hình bên là đ th c a m t hàm s trong b n hàmườ ồ ị ủ ộ ố ố
s đc li t kê b n ph ng ánố ượ ệ ở ố ươ
, , ,A B C D
d i đây. Hàm s đó là hàm sướ ố ố
Trang 1/5 - Mã đ 189ề

nào?
A.
3
3 1y x x= − +
.B.
3
3 1y x x
= − + +
.
C.
2
1y x x
= − + −
.D.
4 2
1y x x= − +
.
Câu 5: Cho hàm s ố
( )
f x
có b ng bi n thiên nh sau. M nh đ nào d i đây là đúng?ả ế ư ệ ề ướ
A. Hàm s có giá tr l n nh t b ng ố ị ớ ấ ằ
1
.B. Hàm s có giá tr nh nh t b ng ố ị ỏ ấ ằ
0
.
C. Hàm s có m t đi m c c tr .ố ộ ể ự ị D. Hàm s có hai đi m c c tr .ố ể ự ị
Câu 6: Cho hàm s ố
( )y f x
=
có b ng xét d u nh sauả ấ ư
M nh đ nào d i dây đúng?ệ ề ướ
A. Hàm s đng bi n trên kho ng ố ồ ế ả
( ;0).
−
B. Hàm s đng bi n trên kho ng ố ồ ế ả
( 2;0).
−
C. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ố ị ế ả
(0; 2).
D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ố ị ế ả
( ; 2).
− −
Câu 7: Đ th c a hàm s nào d i đây có d ng nh đng cong trong hình v bên?ồ ị ủ ố ướ ạ ư ườ ẽ
A.
3
2 3 1.y x x
= − + +
B.
4 2
2 4 1.y x x
= − + +
C.
3
2 3 1.y x x
= − +
D.
4 2
2 4 1.y x x
= − +
Câu 8: Cho hàm s ố
( )
y f x
=
liên t c trên ụ
ᄀ
và có b ng bi n thiên nh sau ả ế ư
.
Hàm s ố
( )
y f x
=
đt c c ti u t i đi m nào sau đây ?ạ ự ể ạ ể
A.
2.x
= −
B.
0.x
=
C.
1.x
= −
D.
2.x
=
Câu 9: Hàm s nào d i đây đng bi n trên kho ng ố ướ ồ ế ả
( )
;
− +
?
A.
3
3 3 2.y x x
= + −
B.
3
2 5 1.y x x
= − +
C.
4 2
3 .y x x
= +
D.
2.
1
x
yx
−
=+
Trang 2/5 - Mã đ 189ề

Câu 10: Hàm s ố
2
2y x x= −
ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây?ị ế ả ướ
A.
( )
1;
+
.B.
( )
1;2
.C.
( )
0;1
.D.
( )
;1
−
.
Câu 11: Cho hàm s ố
3 2
y ax bx cx d
= + + +
có đ th nh hình v .ồ ị ư ẽ
Kh ng đnh nào sau đây đúng?ẳ ị
A. Ph ng trình ươ
' 0y
=
có hai nghi m phân bi t.ệ ệ
B. Ph ng trình ươ
' 0y
=
vô s nghi m.ố ệ
C. Ph ng trình ươ
' 0y
=
vô nghi m.ệ
D. Ph ng trình ươ
' 0y
=
có nghi m kép.ệ
Câu 12: Cho hàm s ố
2
( 2)( 1)y x x
= − +
có đ th (ồ ị C). M nh đ nào d i đây đúng ?ệ ề ướ
A.
( )C
không c t tr c hoành.ắ ụ B.
( )C
c t tr c hoành t i hai đi m. ắ ụ ạ ể
C.
( )C
c t tr c hoành t i ba đi m.ắ ụ ạ ể D.
( )C
c t tr c hoành t i m t đi m.ắ ụ ạ ộ ể
Câu 13: Cho hàm s ố
( ) ( )
4 2
, ,f x ax bx c a b c= + + ᄀ
. Đ th c a hàm s ồ ị ủ ố
( )
y f x
=
nh hình vư ẽ
bên.
S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
( )
4 3 0f x
− =
là
A.
2
.B.
4
.C.
3
. D.
0
.
Câu 14: Đng cong hình bên là đ th c a hàm s ườ ở ồ ị ủ ố
ax b
ycx d
+
=+
v iớ
, , ,a b c d
là các s th c. M nh đ nào d i đây đúng?ố ự ệ ề ướ
A.
0, 1y x
> ∀
.B.
0,y x
< ∀
ᄀ
.
C.
0,y x
> ∀
ᄀ
.D.
0, 1y x
< ∀
.
Câu 15: S giao đi m c a đ th hàm số ể ủ ồ ị ố
4 2
2 1= − − −y x x
v i tr cớ ụ
Ox
là
A.
2
.B.
1
. C.
0
.D.
3
.
Câu 16: Cho hàm s ố
( )
y f x
=
có đ th nh hình v . Kh ngồ ị ư ẽ ẳ
đnh nào sau đây ịđúng?
A. Đ th hàm s có đi m c c đi là ồ ị ố ể ự ạ
( )
1; 1
−
.
B. Đ th hàm s có đi m c c ti u là ồ ị ố ể ự ể
( )
1; 1
−
.
C. Đ th hàm s có đi m c c ti u là ồ ị ố ể ự ể
( )
1;3
−
.
Trang 3/5 - Mã đ 189ề

D. Đ th hàm s có đi m c c ti u là ồ ị ố ể ự ể
( )
1;1
.
Câu 17: Cho hàm s ố
3 2
14 5 17
3
y x x x
= − + − −
có hai đi m c c tr là ể ự ị
1 2
,x x
. H i tích ỏ
1 2
.x x
b ng bao ằ
nhiêu ?
A.
1 2
. 5x x
=
.B.
1 2
. 8x x
=
.C.
1 2
. 5x x
= −
.D.
1 2
. 8x x
= −
.
Câu 18: Tìm t t c các đng ấ ả ườ ti m c n đng c a đ th hàm s ệ ậ ứ ủ ồ ị ố
2
2 1
1
x
yx
−
=−
.
A.
1x=
. B.
1x= −
. C.
1x
=
. D.
2x=
.
Câu 19: M t ch t đi m chuy n đng theo quy lu t ộ ấ ể ể ộ ậ
3 2
6 17s t t t
= − + +
, v i ớ
t
(giây) là kho ng th iả ờ
gian tính t lúc v t b t đu chuy n đng và ừ ậ ắ ầ ể ộ
s
(mét) là quãng đng v t đi đc trong kho ngườ ậ ượ ả
th i gian đó. Khi đó v n t c ờ ậ ố
v
( )
/m s
c a chuy n đng đt giá tr l n nh t trong kho ng 8 giâyủ ể ộ ạ ị ớ ấ ả
đu tiên b ngầ ằ
A.
36 /m s
.B.
17 /m s
.C.
26 /m s
.D.
29 /m s
.
Câu 20: M t v t chuy n đng theo quy lu t ộ ậ ể ộ ậ
3 2
19
2
s t t= − +
v i ớ
t
(giây) là kho ng th i gian tínhả ờ
t lúc b t đu chuy n đng và ừ ắ ầ ể ộ
s
(mét) là quãng đng v t đi đc trong kho ng th i gian đó.ườ ậ ượ ả ờ
H i trong kho ng th i gian ỏ ả ờ
10
giây, k t lúc b t đu chuy n đng, v n t c l n nh t c a v tể ừ ắ ầ ể ộ ậ ố ớ ấ ủ ậ
đt đc b ng bao nhiêu?ạ ượ ằ
A.
( )
30 ./m s
B.
( )
216 ./m s
C.
( )
54 ./m s
D.
( )
400 ./m s
Câu 21: M t v t chuy n đng theo quy lu t ộ ậ ể ộ ậ
3 2
16
3
s t t= − +
v i ớ
t
(giây) là kho ng th i gian tính ả ờ
t khi v t b t đu chuy n đng và ừ ậ ắ ầ ể ộ
s
(mét) là quãng đng v t di chuy n đc trong kho ng ườ ậ ể ượ ả
th i gian đó. H i trong kho ng th i gian 7 giây, k t khi b t đu chuy n đng, v n t c l n ờ ỏ ả ờ ể ừ ắ ầ ể ộ ậ ố ớ
nh t c a v t đt đc b ng bao nhiêu?ấ ủ ậ ạ ượ ằ
A.
( )
144 m/s
.B.
( )
24 m/s
.C.
( )
36 m/s
.D.
( )
180 m/s
.
Câu 22: M t ch t đi m chuy n đng theo quy lu t ộ ấ ể ể ộ ậ
2 3
3s t t
= −
. Th i đi mờ ể
t
(giây) t i đó v n t cạ ậ ố
( )
m/sv
c a chuy n đng đt giá tr l n nh t làủ ể ộ ạ ị ớ ấ
A.
1.t
=
B.
5.t=
C.
3.t=
D.
2.t=
Câu 23: Cho hàm s ố
( )
f x
xác đnh và liên t c trên ị ụ
ᄀ
và có đo hàm ạ
( ) ( ) ( )
2
' 2 1 1f x x x= − − +
. Khi
đó hàm s ố
( )
f x
A. Đt c c ti u t i đi m ạ ự ể ạ ể
1x
=
.B. Đt c c đi t i đi m ạ ự ạ ạ ể
1x
= −
.
C. Đt c c đi t i đi m ạ ự ạ ạ ể
1x
=
.D. Đt c c ti u t i đi m ạ ự ể ạ ể
1x
= −
.
Câu 24: Ông Bình xây m t h n c d ng kh i h p ch nh t không n p có th tích b ng ộ ồ ướ ạ ố ộ ữ ậ ắ ể ằ
3
18 m
,
đáy h là m t hình ch nh t có chi u dài g p ba l n chi u r ng. Giá thuê nhân công đ xây h làồ ộ ữ ậ ề ấ ầ ề ộ ể ồ
500000
đng cho m i mét vuông. Chi phí th p nh t đ xây h làồ ỗ ấ ấ ể ồ
A.
19
tri u đng.ệ ồ B.
16
tri u đng.ệ ồ C.
18
tri u đng. ệ ồ D.
20
tri u đng.ệ ồ
Câu 25: Có bao nhiêu giá tr nguyên c a ị ủ
m
đ hàm s ể ố
2 3 2 2
1( ) ( ) 1
3
y m m x m m x mx
= − − − + +
đng ồ
Trang 4/5 - Mã đ 189ề

bi n trên ế
R
?
A. vô sốB.
3
.C.
2
.D.
1
.
------ H T ------Ế
Trang 5/5 - Mã đ 189ề