Ậ
Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ
ọ
NG THPT GIA NGHĨA
TR
Ọ
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ờ
ề
Ể KI M TRA T P TRUNG Năm h c: 2017 2018 Ầ MÔN: SINH H C 12 L N 1 ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian phát đ
ề Mã đ thi 362
ệ ượ ậ ả i thích hi n t ng Câu 1: Quy lu t phân li đ c l p góp ph n gi
ễ ắ ầ ộ ậ ả ổ ợ h p trong gi m phân. A. Các gen phân li và t ố ở ị ổ ợ ế loài giao ph i. B. Bi n d t h p phong phú ế ồ ạ ề ự bào. C. S di truy n các gen t n t i trong nhân t ể ộ ằ D. Các gen n m trên cùng m t nhi m s c th .
ế ộ ố ượ ng nuclêôtit
Câu 2: M t gen có 480 ađênin và 3120 liên k t hiđrô. Gen đó có s l là
B. 2040 C. 2400
D. 1800 ổ ề ế ữ ườ A. 3000 Câu 3: Th
ế ủ ng.
ổ ế ể
ể
ế ố ạ
Câu 4:
ng bi n không di truy n vì đó là nh ng bi n đ i: ườ ộ A. Do tác đ ng c a môi tr ữ ế B. Không liên quan đ n nh ng bi n đ i trong ki u gen. ể C. Phát sinh trong quá trình phát tri n cá th . D. Không liên quan đ n r i lo n phân bào. ạ i tính.
i.ớ
Ở ườ ề i, tính tr ng có túm lông trên tai di truy n ng ố ẳ ớ ộ ậ ớ B. Th ng theo b . A. Đ c l p v i gi C. Theo dòng m .ẹ D. Chéo gi ể ộ ớ ữ ạ
ể ặ Câu 5: Theo Menđen, phép lai gi a 1 cá th mang tính tr ng tr i v i 1 cá th l n ươ ứ t
ả ế B. lai c i ti n. C. lai khác dòng. D. lai ượ ọ ng ng đ c g i là ị ậ A. lai thu nngh ch
ị ớ cà chua, A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh qu vàng.
1 t
ỉ ệ F phân tích. Ở Câu 6: Khi cho cà chua qu đ d h p F ả ỏ ộ ự ụ ấ ở 2 có t l
th ph n C. 1:3 ị ả ỏ ị ợ B. 3:1
ỉ ệ ể ươ ể ộ nào sau đây ệ bi u hi n ki u t ng tác
ả ể phân li ki u gen là: D. 1:2:1 ộ ? c ng g p D. 15:1. C. 9:4:3. A. 1:1 Câu 7: T l A. 9:7.
ể B. 9:3:3:1. ộ Câu 8: Th ba là th có b NST (2n)
ể ỗ ặ ớ i tính.
ế ế A. m i c p có ba chi c NST. ộ C. tăng thêm m t chi c NST. ế ộ B. tăng thêm m t chi c NST gi D. tăng thêm ba NST.
ủ ế ổ ế gen là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a: Câu 9: Đ t bi n
ộ A. NST.
D. Nuclêôtit. ạ ộ ạ ng hàm l
ạ ắ
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 362
ộ ạ ạ ễ ễ ắ ắ ặ ả ể ễ ắ ữ B. A.amin. ế ườ Câu 10: Đ t bi n làm tăng c ể A. l p đo n nhi m s c th . ể C. đ o đo n nhi m s c th . ấ C. Gen. ở ạ ượ Amylaza Đ i m ch thu c d ng ng ể ễ ấ B. m t đo n nhi m s c th . ể ạ D. chuy n đo n nhi m s c th .
ệ ượ ể ắ ễ ng trong t
ớ ưỡ ộ ủ ơ ưỡ
ứ ộ ế bào ch a b nhi m s c th ơ B. l n h n 2n. D. l ộ ng b i c a 2 loài. ể
ề ể ể ể ổ ượ ướ ệ ẻ ộ ủ Câu 12: S m m d o v ki u hình c a m t ki u gen có đ ể ng m t ki u gen có th thay đ i ki u hình tr c là do ề c đi u ki n môi
tr
ộ ị Câu 11: D đa b i là hi n t ộ ủ A. đ n b i c a 2 loài. ộ ủ ng b i c a loài. C. l ự ề ệ ượ ng khác nhau. ệ ượ ể ổ ướ ể ổ ộ ị ề ệ ng m t ki u gen thay đ i khi ki u hình b thay đ i tr c đi u ki n A. Hi n t ườ B. Hi n t
môi.
ỉ ườ ổ ng thay đ i.
ệ ượ ệ ượ ể đi u ch nh ki u gen khi môi tr ổ ườ ổ ơ ể ự ề ng c th t ể ng ki u hình không thay đ i dù môi tr
ườ ấ ở ữ nam ít th y i Câu 13: B nh mù màu th
ấ ở ng th y ệ ng thay đ i. ớ n , vì nam gi ớ ặ
ữ ầ ể ệ ệ ớ ể ặ ệ ể C. Hi n t D. Hi n t ệ ỉ ầ ỉ ầ ữ ầ A. ch c n mang 1 gen đã bi u hi n, n c n mang 1 gen l n m i bi u hi n. ể B. ch c n mang 1 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u
hi n.ệ
ữ ầ ể ệ ệ ể ặ ầ ớ C. c n mang 2 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u
hi n.ệ
ể ệ ể ệ ặ ầ ớ ữ ầ D. c n mang 1 gen đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u hi n.
ề ế ể ạ ọ ị Câu 14: D ng đ t bi n đi m làm d ch khung đ c mã di truy n là
ặ ộ ế ặ
ấ ặ ế ặ ế ặ ặ ặ A. thay th c p GX thành c p TA C. m t c p nuclêôtit AT hay GX B. thay th c p AT thành c p GX D. thay th c p AT thành c p TA
ệ ế
ạ ề
ế
Câu 15: Th nào là gen đa hi u? ả ả ả ả ả ả ủ ủ ủ ủ ả ề ế ng đ n nhi u tính tr ng khác nhau ộ ể ế ủ ơ ể ng đ n toàn b ki u gen c a c th . ưở ạ ộ ng đ n m t tính tr ng ủ ơ ộ ể ế ng đ n nhi u toàn b ki u hình c a c ưở ẩ A. Gen mà s n ph m c a nó nh h ẩ ưở B. Gen mà s n ph m c a nó nh h ỉ ả ẩ C. Gen mà s n ph m c a nó ch nh h ưở ẩ D. Gen mà s n ph m c a nó nh h
ự ậ ả ỏ ấ ộ
ab ab
Ab aB
ả ắ ể ể ấ ớ th .ể Câu 16: M t loài th c v t, gen A: cây cao, gen a: cây th p; gen B: qu đ , gen b: ỉ ệ ể ki u giao ph n v i cây có ki u gen thì t l
hình thu đ c qu tr ng. Cho cây có ki u gen ượ ở 1 là: F
ấ ấ ấ
ả ắ ả ắ ả ắ ả ỏ ả ắ ấ
ả ỏ A. 9 cây cao, qu tr ng: 7 cây th p, qu đ . ả ỏ B. 3 cây cao, qu tr ng: 1cây th p, qu đ . ả ỏ C. 1 cây cao, qu tr ng: 1 cây th p, qu đ . D. 1 cây cao, qu đ : 1 cây th p, qu tr ng. ộ ố ạ ượ Ở ế ể ượ ệ ở ộ cà đ c d c 2n = 24. S d ng đ t bi n th ba đ c phát hi n loài
Câu 17: này là
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 362
A. 12. B. 23. C. 25. D. 24.
ấ ắ ứ ể ở ủ ể ễ ắ ậ sinh v t nhân
ễ ắ ợ
ợ ơ ả C. s i c b n. ẫ ắ D. s i siêu xo n. ố ượ ế ế ắ ng gen
ắ B. nuclêôxôm. ộ ấ ể Câu 18: M c xo n 3 trong c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th ự ọ th c g i là ợ A. s i nhi m s c. ạ Câu 19: D ng đ t bi n c u trúc NST ch c ch n d n đ n làm tăng s l trên nhi m s c th là
ặ ả ạ ạ ạ ắ ễ ạ A. l p đo n. ấ C. m t đo n. ể D. chuy n đo n.
ự ủ ơ F ở 2 c a phép lai P: AABB (vàng, tr n) x
B. đ o đo n. ả ề ể ế Câu 20: D đoán k t qu v ki u hình aabb (xanh, nhăn)
ơ
ơ
ơ ơ ơ ơ ơ ơ A. 3 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. B. 3 vàng, tr n: 3 xanh, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, nhăn. C. 1 vàng, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. D. 9 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 3 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn.
ậ ủ ọ ủ ơ ở ế Câu 21: C s t
ươ ồ ặ ng đ ng phân li
ủ ặ ử .
di truy n trong gi m phân. ồ ố ổ ợ ủ ặ ề ễ ắ ả ả ể ươ h p c a c p nhi m s c th t ng đ ng trong gi m phân và
ự ổ ợ ủ ặ ể ươ ụ ễ ắ ồ ng đ ng trong th tinh. bào h c c a quy lu t phân li c a Menđen là: ỗ A. Các thành viên c a c p Alen & m i NST trong c p NST t ề ồ ề đ ng đ u v các giao t ủ ặ ự B. S phân li c a c p nhân t ự C. S phân li và t ụ th tinh. D. S t
ạ ộ ỗ ADN mang thông tin mã hoá cho m t chu i
h p c a c p nhi m s c th t ử ủ ộ Câu 22: M t đo n c a phân t ượ ọ ộ ARN đ pôlipeptit hay m t phân t c g i là
A. anticodon.
ử B. codon. ấ ướ ệ ố C. gen. ể D. mã di truy n.ề ấ ề i đây v năng su t, gi ng,
ậ ả
ủ ấ
ấ ủ ậ ố ệ ỹ ỹ ả quy t đ nh trong vi c tăng năng su t c a v t nuôi và cây ả Câu 23: Trong s n xu t nông nghi p, phát bi u nào d ỹ ấ k thu t s n xu t là không đúng? ậ ộ ế A. Năng su t là k t qu tác đ ng c a gi ng và k thu t. ế ị ế ố ậ B. K thu t là y u t
tr ng.ồ
ị ố i h n năng su t c a m t gi ng v t nuôi ho c cây tr ng.
ể ỹ ộ ấ ủ ấ ụ ể ớ ạ ủ ứ ả ồ ặ ậ i h n c a m c ph n
ể ấ ị
ớ ạ C. Ki u gen quy đ nh gi ị ậ ả D. K thu t s n xu t quy đ nh năng su t c th trong gi ng do ki u gen quy đ nh. ề ộ ừ AUG và
ề ệ
ộ
ứ Câu 24: Nhi u b ba khác nhau có th cùng mã hóa m t axit amin tr ặ ể UGG, đi u này bi u hi n đ c đi m gì c a mã di truy n? ệ ặ ổ ế ề ề ề ề ề ộ ể A. Mã di truy n có tính đ c hi u. C. Mã di truy n có tính ph bi n. ể ủ B. Mã di truy n luôn là mã b ba. D. Mã di truy n có tính thoái hóa.
ậ ộ ụ nào? Câu 25: Ki u hình c a c th sinh v t ph thu c vào y u t
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 362
ể ề ố ẹ ể ề ủ ơ ể ườ ng. ố ng s ng. ể A. Ki u gen và môi tr ườ ệ C. Đi u ki n môi tr ế ố ể ủ ơ ể B. Quá trình phát tri n c a c th . D. Ki u gen do b m di truy n.
ứ ế ẫ ộ
ố ế ả ộ
ế ắ Câu 26: M t gen ch a 120 vòng xo n. Sau khi đ t bi n trên m t c p nu d n đ n ổ t ng s nu c a gen là 2400. Hãy cho bi ặ ộ ủ ế ằ ặ ộ ặ ạ ế t đã x y ra đ t bi n gen d ng nào? B. Thêm 1 c p G – X.
ặ ấ A. Thay th 1 c p G – X b ng 1 c p A – T ạ C. Thêm 2 c p nu lo i G – X. ặ ặ D. m t 1 c p A – T
ế Câu 27: Th nào là nhóm gen liên k t?
ế ộ ằ A. Các gen alen cùng n m trên m t NST phân li cùng nhau trong quá trình phân
bào.
ằ ộ B. Các gen không alen n m trong b NST phân li cùng nhau trong quá trình phân
bào.
ằ ộ C. Các gen không alen cùng n m trên cùng m t NST phân li cùng nhau trong quá
trình phân bào.
ằ ộ D. Các gen alen n m trong b NST phân li cùng nhau trong quá trình phân bào.
ủ ạ ộ ơ ế ề ở E.coli, khi môi tr ngườ
ế ắ
Câu 28: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac có lactôz thìơ ứ ẩ ậ ượ ạ ủ ả
ứ ế ợ A. prôtêin c ch không g n vào vùng v n hành. ấ c t o ra. B. s n ph m c a gen c u trúc không đ ở ộ C. ARNpolimeraza không g n vào vùng kh i đ ng. D. prôtêin c ch không đ
ầ ấ ạ ắ ượ ổ c t ng h p. Câu 29: Lo i axit nuclêic tham gia vào thành ph n c u t o nên ribôxôm là
ạ A. tARN.
B. rARN. ắ ễ D. ADN. ươ ứ ồ ể ớ ặ C. mARN. i tính XY vùng không t ng đ ng ch a các
Câu 30: Trong c p nhi m s c th gi gen
ễ ư ắ ư ề B. Di truy n nh các gen trên NST
th
ồ ạ ớ ừ i thành t ng c p t ể ừ ặ A. Đ c tr ng cho t ng nhi m s c th . ườ ng. C. T n t ặ ươ ứ D. Alen v i nhau.
ổ ng ng. ợ Câu 31: Phiên mã là quá trình t ng h p
A. ARN B. Axit amin
ườ ầ ệ ở ề ế ấ ấ i đ u tiên phát hi n C. Protein cây hoa ph n có s di truy n t bào ch t?
Câu 32: Ai là ng A. Menđen.
ơ ể ố ẹ ặ D. ADN ự D. Morgan. ở
ể ặ ộ ả ng ph n, F
ế ờ ố ề ạ 1: 1 thì hai tính tr ng đó đã di truy n B. Mônô và Jacôp. C. Coren. ạ ủ ầ Câu 33: Khi cho lai 2 c th b m thu n ch ng khác nhau b i 2 c p tính tr ng ẹ ế ụ ủ ệ ồ ươ t 1 đ ng tính bi u hi n tính tr ng c a m t bên b ho c m , ti p t c cho F1 lai phân tích, n u đ i lai thu đ
ươ ng tác gen.
ộ ậ ị ạ ượ ỉ ệ c t l ế B. Liên k t hoàn toàn. D. Phân li đ c l p. A. T C. Hoán v gen.
ề ắ
ộ ố ượ ằ
ể ổ ỗ Câu 34: M t gen có 150 vòng xo n. Chu i pôlipeptit do gen này đi u khi n t ng ợ h p có s l A. 499 ng axit amin b ng B. 500 D. 501
ệ ơ ả ộ ậ ề ề ả ả ặ C. 498 ự
ạ ề Câu 35: Đi u ki n c b n đ m b o cho s di truy n đ c l p các c p tính tr ng là Trang 4/5 Mã đ thi 362
ề ặ ề ặ ộ ặ ặ
ả ằ ả ằ ỗ ặ ỗ ặ ộ ỗ ặ ồ ng đ ng ồ ng đ ng khác nhau ồ ng đ ng ồ ng đ ng khác nhau ươ ả ằ A. Nhi u c p gen ph i n m trên m t c p NST t ươ ả ằ B. Nhi u c p gen ph i n m trên hai c p NST t ủ ặ ươ C. M i c p gen ph i n m trên m t NST c a c p t ươ D. M i c p gen ph i n m trên m i c p NST t
ạ ử ể ? Câu 36: Cá th có ki u gen AaBbDD khi gi m phân sinh ra bao nhiêu lo i giao t
D. 8. A. 3.
ả C. 2. ắ ể ễ ế ộ ỉ ự ng nhi m s c th ch liên quan đ n m t hay m t s ộ ố
ể ọ
ể ứ ộ ễ ể b i. . ộ ể ệ B. th l ch b i. ộ C. đa b i th l ể ẻ D. th t ể B. 4. ổ ố ượ Câu 37: S thay đ i s l ặ ắ c p nhi m s c th g i là ộ A. th tam b i.
ự ụ ỉ ệ ấ ị ể t th ph n. Xác đ nh t l giao t ử Ab thu đ c,ượ
AB ab
ề ả ạ ấ ị ế ớ t hoán v gen đ u x y ra trong gi m phân hình thành h t ph n và noãn v i
ể Câu 38: Cá th có ki u gen ả ế n u bi ầ ố t n s 20% A. 10% C. 100% D. 40%
ề Câu 39: Đi u hòa ho t đ ng gen chính là
B. 20% ạ ộ ị ả ượ ẩ ng s n ph m c a gen.
ạ ộ ề ề A. đi u hòa quá trình d ch mã. C. đi u hoà ho t đ ng nhân đôi ADN.
ị ở ườ ng i di truy n theo ki u:
ươ ươ ề ươ ươ Câu 40: Gen qui đ nh màu da ng tác gen. ổ ợ ng tác b tr . ủ ề B. đi u hòa l ề D. đi u hòa quá trình phiên mã. ể ổ ng tác b sung. ộ ộ ng tác c ng g p. A. T C. T B. T D. T
Ế H T
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 362