Ậ
Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ
ọ
NG THPT GIA NGHĨA
TR
Ọ
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ờ
ề
Ể KI M TRA T P TRUNG Năm h c: 2017 2018 Ầ MÔN: SINH H C 12 L N 1 ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian phát đ
ề Mã đ thi 208
ừ ể ộ
ề ể ề ể ặ Câu 1: Nhi u b ba khác nhau có th cùng mã hóa m t axit amin tr AUG và UGG, đi u này bi u hi n đ c đi m gì c a mã di truy n?
ệ ặ
ộ ổ ế ộ ệ ề ề ề ề ề ủ A. Mã di truy n luôn là mã b ba. C. Mã di truy n có tính ph bi n. B. Mã di truy n có tính đ c hi u. D. Mã di truy n có tính thoái hóa.
ứ ế ắ ẫ ộ ộ
ộ ặ ạ ủ ế ộ ố ế Câu 2: M t gen ch a 120 vòng xo n. Sau khi đ t bi n trên m t c p nu d n đ n ổ t ng s nu c a gen là 2400. Hãy cho bi
ả ấ ặ
ế t đã x y ra đ t bi n gen d ng nào? ặ B. m t 1 c p A – T ặ ế ặ ằ ặ ạ A. Thêm 2 c p nu lo i G – X. C. Thay th 1 c p G – X b ng 1 c p A – T
ệ ơ ả ả ạ
ề ề ặ ề ặ ự Câu 3: Đi u ki n c b n đ m b o cho s di truy n đ c l p các c p tính tr ng là ặ ộ ặ
ả ằ ả ằ ỗ ặ ỗ ặ ộ ỗ ặ D. Thêm 1 c p G – X. ộ ậ ặ ồ ng đ ng khác nhau ồ ng đ ng ồ ng đ ng ồ ng đ ng khác nhau ả ề ả ằ ươ A. Nhi u c p gen ph i n m trên hai c p NST t ươ ả ằ B. Nhi u c p gen ph i n m trên m t c p NST t ủ ặ ươ C. M i c p gen ph i n m trên m t NST c a c p t ươ D. M i c p gen ph i n m trên m i c p NST t
ơ ủ ạ ộ ế ề ở E.coli, khi môi tr ngườ
ượ ạ c t o ra.
c t ng h p.
Câu 4: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac có lactôz thìơ ẩ ả ứ ứ ủ ế ế ậ
ắ ấ A. s n ph m c a gen c u trúc không đ ượ ổ ợ B. prôtêin c ch không đ ắ C. prôtêin c ch không g n vào vùng v n hành. ở ộ D. ARNpolimeraza không g n vào vùng kh i đ ng.
ậ ủ ơ ở ế Câu 5: C s t
ặ ươ bào h c c a quy lu t phân li c a Menđen là: ỗ ồ ng đ ng phân li
ọ ủ ủ ặ ử .
di truy n trong gi m phân. ồ ố ổ ợ ủ ặ ề ễ ắ ả ả ể ươ h p c a c p nhi m s c th t ng đ ng trong gi m phân và
ự ổ ợ ủ ặ ể ươ ụ ễ ắ ồ A. Các thành viên c a c p Alen & m i NST trong c p NST t ồ ề ề đ ng đ u v các giao t ủ ặ ự B. S phân li c a c p nhân t ự C. S phân li và t ụ th tinh. D. S t
ng đ ng trong th tinh. ề ướ ệ ể ấ ấ ố i đây v năng su t, gi ng,
ậ ả ỹ ế ố ệ ấ ủ ậ quy t đ nh trong vi c tăng năng su t c a v t nuôi và cây h p c a c p nhi m s c th t ả Câu 6: Trong s n xu t nông nghi p, phát bi u nào d ấ ỹ k thu t s n xu t là không đúng? ế ị ậ A. K thu t là y u t
tr ng.ồ
ả ế ủ ộ ỹ
ỹ ố ấ ụ ể ớ ạ ủ ứ ả i h n c a m c ph n
ấ ị ể ứ
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 208
ớ ạ ể ị ấ ủ ậ ặ ộ ồ ố i h n năng su t c a m t gi ng v t nuôi ho c cây tr ng. ấ ậ B. Năng su t là k t qu tác đ ng c a gi ng và k thu t. ị ậ ả C. K thu t s n xu t quy đ nh năng su t c th trong gi ng do ki u gen quy đ nh. D. Ki u gen quy đ nh gi
ệ ế
ả ạ ề
ế ạ
Câu 7: Th nào là gen đa hi u? ả ả ả ả ủ ủ ủ ủ ả ả ế ộ ng đ n m t tính tr ng ế ộ ể ế ộ ể ề ng đ n nhi u tính tr ng khác nhau ưở ủ ơ ể ng đ n toàn b ki u gen c a c th . ủ ơ ng đ n nhi u toàn b ki u hình c a c ưở ẩ A. Gen mà s n ph m c a nó nh h ỉ ả ẩ B. Gen mà s n ph m c a nó ch nh h ưở ẩ C. Gen mà s n ph m c a nó nh h ưở ẩ D. Gen mà s n ph m c a nó nh h
ỉ ệ ể ươ ể ộ nào sau đây ệ bi u hi n ki u t ng tác
th .ể Câu 8: T l A. 9:4:3. B. 9:3:3:1. C. 15:1. ộ ? c ng g p D. 9:7.
ạ Câu 9:
ớ i tính. i.ớ ề i, tính tr ng có túm lông trên tai di truy n B. Theo dòng m .ẹ D. Chéo gi
Ở ườ ng ố ẳ A. Th ng theo b . ớ ộ ậ C. Đ c l p v i gi Ở ị ớ
1 t
ỉ ệ Câu 10: Khi cho cà chua qu đ d h p F cà chua, A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh qu vàng. F
ả ỏ ộ ự ụ ấ ở 2 có t l th ph n C. 1:3 ả ể phân li ki u gen là: D. 1:2:1 ị ả ỏ ị ợ B. 3:1 A. 1:1
ự ụ ỉ ệ ấ ị ể t th ph n. Xác đ nh t l giao t ử Ab thu đ c,ượ
AB ab
ề ả ạ ấ ị ế ớ t hoán v gen đ u x y ra trong gi m phân hình thành h t ph n và noãn v i
ể Câu 11: Cá th có ki u gen ả ế n u bi ầ ố t n s 20% A. 20%
ộ D. 40% ạ ộ ạ ng hàm l Đ i m ch thu c d ng
ạ
B. 10% Câu 12: Đ t bi n làm tăng c ạ ạ ấ ả ắ ắ ễ ễ ể ườ ế ể A. m t đo n nhi m s c th . ể C. đ o đo n nhi m s c th . C. 100% ở ạ ượ Amylaza ng ể ắ ễ ặ B. l p đo n nhi m s c th . ể ắ ễ ạ D. chuy n đo n nhi m s c th .
ể ộ Câu 13: Th ba là th có b NST (2n)
ể ỗ ặ ớ i tính.
ế ế A. m i c p có ba chi c NST. ộ C. tăng thêm m t chi c NST.
ườ ế ộ B. tăng thêm m t chi c NST gi D. tăng thêm ba NST. ấ ở ữ nam ít th y i Câu 14: B nh mù màu th
ệ ỉ ầ ể ặ ể
ữ ầ ệ ữ ầ ệ ầ ớ ớ n , vì nam gi ớ ặ ấ ở ng th y ệ ể ệ A. ch c n mang 1 gen đã bi u hi n, n c n mang 1 gen l n m i bi u hi n. ể B. c n mang 2 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u
hi n.ệ
ữ ầ ỉ ầ ể ệ ể ệ ặ ớ C. ch c n mang 1 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u
hi n.ệ
ầ ể ệ ể ệ ặ ớ
ể ộ
ề ể ể ượ ướ ẻ ộ ể ệ ổ ữ ầ D. c n mang 1 gen đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u hi n. ủ Câu 15: S m m d o v ki u hình c a m t ki u gen có đ ể ng m t ki u gen có th thay đ i ki u hình tr c là do ề c đi u ki n môi
tr
ự ề ệ ượ ng khác nhau. ệ ượ ổ ướ ể ể ổ ộ ị ề ệ ng m t ki u gen thay đ i khi ki u hình b thay đ i tr c đi u ki n A. Hi n t ườ B. Hi n t
môi.
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 208
ệ ượ ơ ể ự ề ỉ ườ ổ ng c th t ể đi u ch nh ki u gen khi môi tr ng thay đ i. C. Hi n t
ệ ượ ể ổ ườ ổ ng ki u hình không thay đ i dù môi tr D. Hi n t
ườ ầ ệ ở ấ ề ế ấ i đ u tiên phát hi n bào ch t? Câu 16: Ai là ng
cây hoa ph n có s di truy n t C. Coren. ng thay đ i. ự D. Morgan.
A. Mônô và Jacôp. B. Menđen. ổ ợ Câu 17: Phiên mã là quá trình t ng h p
A. ARN B. Axit amin
D. Protein ở ơ ể ố ẹ ặ
ể ặ ộ ả ng ph n, F
ế C. ADN ạ ủ ầ Câu 18: Khi cho lai 2 c th b m thu n ch ng khác nhau b i 2 c p tính tr ng ẹ ế ụ ủ ệ ồ ươ 1 đ ng tính bi u hi n tính tr ng c a m t bên b ho c m , ti p t c t cho F1 lai phân tích, n u đ i lai thu đ
ờ ươ ị ố ạ ề 1: 1 thì hai tính tr ng đó đã di truy n D. Hoán v gen. ộ ậ B. T
ạ ượ ỉ ệ c t l ế C. Liên k t hoàn toàn. ắ ủ A. Phân li đ c l p. ứ ể ở ễ ể ắ ậ sinh v t nhân
ợ ơ ả ễ ắ ợ D. nuclêôxôm.
ng tác gen. ấ Câu 19: M c xo n 3 trong c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th ự ọ th c g i là ợ A. s i siêu xo n. Ở ắ C. s i c b n. ố ạ B. s i nhi m s c. ượ ệ ở ượ ế ể ộ c 2n = 24. S d ng đ t bi n th ba đ ộ cà đ c d c phát hi n loài
Câu 20: này là
D. 24. A. 12.
ế ắ ẫ ố ượ B. 25. ấ ế C. 23. ắ ng gen
ộ ể ạ Câu 21: D ng đ t bi n c u trúc NST ch c ch n d n đ n làm tăng s l trên nhi m s c th là
ặ ạ ạ ạ ắ ạ B. l p đo n. ấ C. m t đo n. ễ ả A. đ o đo n.
ữ ể ể D. chuy n đo n. ộ ớ ạ
ể ặ Câu 22: Theo Menđen, phép lai gi a 1 cá th mang tính tr ng tr i v i 1 cá th l n ươ ứ t
ả ế ượ ọ c g i là ng ng đ ị ậ A. lai thu nngh ch B. lai c i ti n. C. lai khác dòng. D. lai
ễ ệ ượ ắ ể ng trong t
ơ ưỡ ớ ưỡ ộ ủ
ng Câu 24: Quy lu t phân li đ c l p góp ph n gi
ứ ộ ế bào ch a b nhi m s c th ơ B. l n h n 2n. D. l ầ ắ ễ
ố phân tích. ộ ị Câu 23: D đa b i là hi n t ộ ủ A. đ n b i c a 2 loài. ộ ủ ng b i c a loài. C. l ậ ộ ậ ộ ằ ở ị ổ ợ h p phong phú
ổ ợ
ự bào. ng b i c a 2 loài. ả ệ ượ i thích hi n t ể A. Các gen n m trên cùng m t nhi m s c th . ế loài giao ph i. B. Bi n d t ả h p trong gi m phân. C. Các gen phân li và t ế ồ ạ ề D. S di truy n các gen t n t i trong nhân t
ế ộ ố ượ ng nuclêôtit
Câu 25: M t gen có 480 ađênin và 3120 liên k t hiđrô. Gen đó có s l là
A. 2400
ả ề ể ự ủ ơ C. 1800 F D. 2040 ở 2 c a phép lai P: AABB (vàng, tr n) x
B. 3000 ế Câu 26: D đoán k t qu v ki u hình aabb (xanh, nhăn)
ơ
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 208
ơ ơ ơ A. 3 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. B. 3 vàng, tr n: 3 xanh, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, nhăn.
ơ ơ ơ ơ
ị C. 1 vàng, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. D. 9 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 3 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. i di truy n theo ki u: ở ườ ng
ươ ươ ề ươ ươ Câu 27: Gen qui đ nh màu da ng tác gen. ổ ợ ng tác b tr . ể ổ ng tác b sung. ộ ộ ng tác c ng g p. A. T C. T B. T D. T
ế Câu 28: Th nào là nhóm gen liên k t?
ế ộ ằ A. Các gen alen cùng n m trên m t NST phân li cùng nhau trong quá trình phân
bào.
ằ ộ B. Các gen không alen cùng n m trên cùng m t NST phân li cùng nhau trong quá
trình phân bào.
ằ ộ C. Các gen không alen n m trong b NST phân li cùng nhau trong quá trình phân
bào.
ằ ộ D. Các gen alen n m trong b NST phân li cùng nhau trong quá trình phân bào.
ụ ậ ộ nào?
ề ề ệ
ể ể ườ ng. ể ủ ơ ể Câu 29: Ki u hình c a c th sinh v t ph thu c vào y u t ố ườ A. Đi u ki n môi tr ng s ng. ể ủ ơ ể C. Quá trình phát tri n c a c th . ế ố ố ẹ B. Ki u gen do b m di truy n. D. Ki u gen và môi tr
ầ ấ ạ Câu 30: Lo i axit nuclêic tham gia vào thành ph n c u t o nên ribôxôm là
ạ A. tARN.
B. rARN. ắ ễ D. ADN. ươ ứ ồ ể ớ ặ C. mARN. i tính XY vùng không t ng đ ng ch a các
Câu 31: Trong c p nhi m s c th gi gen
ắ ễ ư ư ề B. Di truy n nh các gen trên NST
th
ồ ạ ớ
ể ừ ặ A. Đ c tr ng cho t ng nhi m s c th . ườ ng. C. T n t ộ ặ ươ ứ D. Alen v i nhau. ủ ấ ng ng. ổ ế ế gen là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a:
D. Gen.
Câu 32: Đ t bi n A. Nuclêôtit. ể ạ ử ? Câu 33: Cá th có ki u gen AaBbDD khi gi m phân sinh ra bao nhiêu lo i giao t
A. 3. C. A.amin. ả C. 4. D. 8.
ạ ộ ỗ ADN mang thông tin mã hoá cho m t chu i
ử c g i là
ừ i thành t ng c p t ữ B. NST. ể B. 2. ử ủ ộ Câu 34: M t đo n c a phân t ượ ọ ộ ARN đ pôlipeptit hay m t phân t B. mã di truy n.ề A. anticodon. D. codon.
ề ắ
ộ ố ượ ằ
ng axit amin b ng B. 500 C. 498
D. 501 ổ ữ ề ế C. gen. ể ổ ỗ Câu 35: M t gen có 150 vòng xo n. Chu i pôlipeptit do gen này đi u khi n t ng ợ h p có s l A. 499 Câu 36: Th
ế ủ ng.
ể ế ổ
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 208
ể ườ ng bi n không di truy n vì đó là nh ng bi n đ i: ườ ộ A. Do tác đ ng c a môi tr ữ ế B. Không liên quan đ n nh ng bi n đ i trong ki u gen. ể C. Phát sinh trong quá trình phát tri n cá th .
ế ố ạ
ề Câu 37: Đi u hòa ho t đ ng gen chính là
D. Không liên quan đ n r i lo n phân bào. ạ ộ ị ượ ả ẩ ng s n ph m c a gen.
ạ ộ ề ề A. đi u hòa quá trình d ch mã. C. đi u hoà ho t đ ng nhân đôi ADN.
ự ổ ố ượ ể ễ ế ộ ỉ ủ ề B. đi u hòa l ề D. đi u hòa quá trình phiên mã. ắ ng nhi m s c th ch liên quan đ n m t hay m t s ộ ố
ể ọ
ễ ể ể ứ ộ . b i. Câu 38: S thay đ i s l ặ ắ c p nhi m s c th g i là ộ A. th tam b i. ộ C. đa b i th l
ộ ể ệ B. th l ch b i. ự ậ ể ẻ D. th t ấ ộ ả ỏ
ab ab
Ab aB
ả ắ ể ể ấ ớ Câu 39: M t loài th c v t, gen A: cây cao, gen a: cây th p; gen B: qu đ , gen b: ỉ ệ ể ki u giao ph n v i cây có ki u gen thì t l
hình thu đ c qu tr ng. Cho cây có ki u gen ượ ở 1 là: F
ấ ấ ấ
ả ắ ấ ả ỏ A. 9 cây cao, qu tr ng: 7 cây th p, qu đ . ả ỏ B. 3 cây cao, qu tr ng: 1cây th p, qu đ . ả ỏ C. 1 cây cao, qu tr ng: 1 cây th p, qu đ . D. 1 cây cao, qu đ : 1 cây th p, qu tr ng.
ả ắ ả ắ ả ắ ả ỏ ế ộ ể ề ọ Câu 40: D ng đ t bi n đi m làm d ch khung đ c mã di truy n là
ạ ấ ặ
ế ặ ặ ế ặ ế ặ ặ ặ ị A. m t c p nuclêôtit AT hay GX C. thay th c p AT thành c p GX B. thay th c p GX thành c p TA D. thay th c p AT thành c p TA
Ế H T
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 208