Ậ
Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ
ọ
NG THPT GIA NGHĨA
TR
Ọ
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ờ
ề
Ể KI M TRA T P TRUNG Năm h c: 2017 2018 Ầ MÔN: SINH H C 12 L N 1 ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian phát đ
ề Mã đ thi 137
ầ ả ệ ượ ng Câu 1: Quy lu t phân li đ c l p góp ph n gi
ễ ắ
ự
ổ ợ
ị ổ ợ ố ở ộ ậ ậ i thích hi n t ể ộ ằ A. Các gen n m trên cùng m t nhi m s c th . ế ồ ạ ề i trong nhân t bào. B. S di truy n các gen t n t ả h p trong gi m phân. C. Các gen phân li và t ế D. Bi n d t loài giao ph i.
ệ ế
ạ ế
ề ạ
h p phong phú Câu 2: Th nào là gen đa hi u? ả ả ả ả ủ ủ ủ ủ ả ả ả ộ ng đ n m t tính tr ng ế ế ế ộ ể ề ưở ng đ n nhi u tính tr ng khác nhau ủ ơ ể ộ ể ng đ n toàn b ki u gen c a c th . ủ ơ ng đ n nhi u toàn b ki u hình c a c ỉ ả ẩ A. Gen mà s n ph m c a nó ch nh h ưở ẩ B. Gen mà s n ph m c a nó nh h ưở ẩ C. Gen mà s n ph m c a nó nh h ưở ẩ D. Gen mà s n ph m c a nó nh h
ộ ậ ặ ạ ả ệ ơ ả th .ể ự Câu 3: Đi u ki n c b n đ m b o cho s di truy n đ c l p các c p tính tr ng là
ả ằ ề ỗ ặ ề ủ ặ ươ ộ
ề ặ ề ặ
ộ ặ ặ ỗ ặ ả ằ ỗ ặ ồ ng đ ng ồ ng đ ng ồ ng đ ng khác nhau ồ ng đ ng khác nhau ả A. M i c p gen ph i n m trên m t NST c a c p t ươ ả ằ B. Nhi u c p gen ph i n m trên m t c p NST t ươ ả ằ C. Nhi u c p gen ph i n m trên hai c p NST t ươ D. M i c p gen ph i n m trên m i c p NST t
ị ở ườ ng
ộ ươ ươ A. T C. T
ể ề i di truy n theo ki u: ổ ươ ng tác b sung. B. T ổ ợ ươ ng tác b tr . D. T ắ ủ ể ễ ấ ắ ể ở ậ sinh v t nhân
ễ ắ ợ ắ D. nuclêôxôm.
C. s i nhi m s c. ấ ở ữ ườ n , vì nam gi
Câu 4: Gen qui đ nh màu da ng tác gen. ộ ng tác c ng g p. ứ Câu 5: M c xo n 3 trong c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th ự ọ th c g i là ợ A. s i siêu xo n. ệ Câu 6: B nh mù màu th ỉ ầ ợ ơ ả B. s i c b n. ng th y ể ể ặ
ấ ở ệ ể nam ít th y ữ ầ ệ ữ ầ ệ ầ ớ ớ i ớ ặ ệ A. ch c n mang 1 gen đã bi u hi n, n c n mang 1 gen l n m i bi u hi n. ể B. c n mang 2 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u
hi n.ệ
ữ ầ ỉ ầ ể ệ ể ệ ặ ớ C. ch c n mang 1 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u
hi n.ệ
ầ ể ệ ể ệ ớ
ữ ầ D. c n mang 1 gen đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u hi n. ấ ặ ướ ể ề ố ệ ấ i đây v năng su t, gi ng,
ậ ả ỹ ế ố ấ ủ ậ ệ quy t đ nh trong vi c tăng năng su t c a v t nuôi và cây ả Câu 7: Trong s n xu t nông nghi p, phát bi u nào d ấ ỹ k thu t s n xu t là không đúng? ế ị ậ A. K thu t là y u t
tr ng.ồ
ủ ế ả ấ ố ộ ỹ ậ B. Năng su t là k t qu tác đ ng c a gi ng và k thu t.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 137
ỹ ấ ụ ể ớ ạ ủ ứ ả i h n c a m c ph n
ứ ấ ị ể
ớ ạ ấ ủ ể ộ ố ị ậ ặ i h n năng su t c a m t gi ng v t nuôi ho c cây ị ậ ả C. K thu t s n xu t quy đ nh năng su t c th trong gi ng do ki u gen quy đ nh. D. Ki u gen quy đ nh gi
ề tr ng.ồ Câu 8: Đi u hòa ho t đ ng gen chính là
ạ ộ ị ạ ộ
ề ề ủ ượ
ỉ ệ ể ể ươ A. đi u hòa quá trình d ch mã. C. đi u hòa quá trình phiên mã. ệ bi u hi n ki u t nào sau đây ề B. đi u hoà ho t đ ng nhân đôi ADN. ẩ ề ng s n ph m c a gen. D. đi u hòa l ộ ng tác
Câu 9: T l A. 9:4:3. ị B. 9:3:3:1. ệ ượ ứ ộ ể ễ ng trong t Câu 10: D đa b i là hi n t
ộ ộ ủ ng b i c a loài.
ưỡ ớ ơ ưỡ ơ A. l C. l n h n 2n.
ụ ậ ộ
ề ệ nào? ườ ng.
ề ể ể ả ộ ? c ng g p D. 9:7. C. 15:1. ắ ế bào ch a b nhi m s c th ộ ủ B. l ng b i c a 2 loài. ộ ủ D. đ n b i c a 2 loài. ế ố B. Ki u gen và môi tr ố ẹ D. Ki u gen do b m di truy n. ể ủ ơ ể Câu 11: Ki u hình c a c th sinh v t ph thu c vào y u t ố ườ A. Đi u ki n môi tr ng s ng. ể ủ ơ ể C. Quá trình phát tri n c a c th .
ộ ớ ữ ể ạ
ượ ọ ể ặ Câu 12: Theo Menđen, phép lai gi a 1 cá th mang tính tr ng tr i v i 1 cá th l n ươ ứ t ng ng đ c g i là
ả ế ậ ị
ộ D. lai c i ti n. ộ ạ ạ Đ i m ch thu c d ng ng hàm l
ng ặ ạ
Câu 13: Đ t bi n làm tăng c ạ ạ ấ ả ắ ắ ễ ễ ể A. lai phân tích. B. lai khác dòng. C. lai thu nngh ch ườ ế ể A. m t đo n nhi m s c th . ể C. đ o đo n nhi m s c th . ở ạ ượ Amylaza ể ắ ễ B. l p đo n nhi m s c th . ể ắ ễ ạ D. chuy n đo n nhi m s c th .
ể ộ Câu 14: Th ba là th có b NST (2n)
ể ỗ ặ ớ i tính.
ế ế A. m i c p có ba chi c NST. ộ C. tăng thêm m t chi c NST.
ế ộ B. tăng thêm m t chi c NST gi D. tăng thêm ba NST. ộ ế ứ ẫ
ộ ặ ạ ế ả ế ắ Câu 15: M t gen ch a 120 vòng xo n. Sau khi đ t bi n trên m t c p nu d n đ n ổ t ng s nu c a gen là 2400. Hãy cho bi
ố ấ ộ ặ
ặ ạ ặ ằ ặ ộ ủ ặ A. m t 1 c p A – T C. Thêm 2 c p nu lo i G – X.
ự ậ ả ỏ ấ ộ
Ab aB
ab ab
ả ắ ể ể ấ ớ ế t đã x y ra đ t bi n gen d ng nào? B. Thêm 1 c p G – X. ế D. Thay th 1 c p G – X b ng 1 c p A – T Câu 16: M t loài th c v t, gen A: cây cao, gen a: cây th p; gen B: qu đ , gen b: ỉ ệ ể ki u giao ph n v i cây có ki u gen thì t l
hình thu đ c qu tr ng. Cho cây có ki u gen ượ ở 1 là: F
ấ
ả ắ ấ
ả ắ ả ỏ ả ắ ả ắ ấ ấ ả ỏ A. 9 cây cao, qu tr ng: 7 cây th p, qu đ . B. 1 cây cao, qu đ : 1 cây th p, qu tr ng. ả ỏ C. 3 cây cao, qu tr ng: 1cây th p, qu đ . ả ỏ D. 1 cây cao, qu tr ng: 1 cây th p, qu đ .
ề ể ủ ể ộ Câu 17: S m m d o v ki u hình c a m t ki u gen có đ
ổ ườ ự ề ệ ượ ẻ ể ng ki u hình không thay đ i dù môi tr ượ c là do ổ ng thay đ i. A. Hi n t
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 137
ườ ỉ
ệ ượ ệ ượ ể ề ệ ổ ị ể ơ ể ự ề ng c th t đi u ch nh ki u gen khi môi tr ể ộ ng m t ki u gen thay đ i khi ki u hình b thay đ i tr ổ ng thay đ i. ổ ướ c đi u ki n B. Hi n t C. Hi n t
môi.
ể ể ổ ộ ướ ề ệ ể ng m t ki u gen có th thay đ i ki u hình tr c đi u ki n môi
D. Hi n t ườ ệ ượ ng khác nhau.
ế ề ủ ạ ộ ơ ở E.coli, khi môi
ơ tr Câu 18: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac tr
ng có lactôz thì ế ứ ợ
ượ ổ c t ng h p. ắ
ượ ạ ả
ủ ế ẩ ứ ắ ậ ườ A. prôtêin c ch không đ ở ộ B. ARNpolimeraza không g n vào vùng kh i đ ng. ấ c t o ra. C. s n ph m c a gen c u trúc không đ D. prôtêin c ch không g n vào vùng v n hành.
ở ặ ơ ể ố ẹ
ộ ặ ệ ể ả ng ph n, F
ế
ờ ươ ị ộ ậ B. T A. Phân li đ c l p. ạ ủ ầ Câu 19: Khi cho lai 2 c th b m thu n ch ng khác nhau b i 2 c p tính tr ng ố ẹ ế ụ ủ ồ ươ 1 đ ng tính bi u hi n tính tr ng c a m t bên b ho c m , ti p t c t ạ ề 1: 1 thì hai tính tr ng đó đã di truy n cho F1 lai phân tích, n u đ i lai thu đ D. Hoán v gen.
ọ ủ ơ ở ế ng tác gen. ậ ủ Câu 20: C s t
ươ ặ ồ ng đ ng phân li
ụ ễ
ồ ể ươ ả ồ h p c a c p nhi m s c th t ng đ ng trong gi m phân và
ủ ặ ề ả ố
ạ ượ ỉ ệ c t l ế C. Liên k t hoàn toàn. bào h c c a quy lu t phân li c a Menđen là: ỗ ủ ặ A. Các thành viên c a c p Alen & m i NST trong c p NST t ề ồ ử ề đ ng đ u v các giao t . ể ươ ắ ự ổ ợ ủ ặ ng đ ng trong th tinh. h p c a c p nhi m s c th t B. S t ắ ễ ổ ợ ủ ặ ự C. S phân li và t ụ th tinh. ự D. S phân li c a c p nhân t ể di truy n trong gi m phân. ả ể ạ
Câu 21: Cá th có ki u gen AaBbDD khi gi m phân sinh ra bao nhiêu lo i giao ?ử t
A. 2. B. 3.
ả ề ể ự ủ ơ D. 8. C. 4. ở 2 c a phép lai P: AABB (vàng, tr n) x F
ế Câu 22: D đoán k t qu v ki u hình aabb (xanh, nhăn)
ơ
ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ
A. 3 vàng, tr n: 3 xanh, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, nhăn. B. 3 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. C. 9 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 3 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. D. 1 vàng, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. ế ế ấ ắ ắ ẫ ố ượ ng gen
ộ ể ạ Câu 23: D ng đ t bi n c u trúc NST ch c ch n d n đ n làm tăng s l trên nhi m s c th là
ắ ạ ạ ặ ạ ạ ả ễ ấ A. m t đo n. ể B. chuy n đo n. D. l p đo n.
C. đ o đo n. ế ộ ố ượ ng
Câu 24: M t gen có 480 ađênin và 3120 liên k t hiđrô. Gen đó có s l nuclêôtit là A. 2400 C. 1800 D. 2040 B. 3000
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 137
ộ ừ ề AUG và
ề ệ ể Câu 25: Nhi u b ba khác nhau có th cùng mã hóa m t axit amin tr ặ UGG, đi u này bi u hi n đ c đi m gì c a mã di truy n?
ộ
ổ ế ệ ặ ề ề ề ề ề ể ủ B. Mã di truy n có tính ph bi n. D. Mã di truy n có tính đ c hi u.
ộ ể A. Mã di truy n luôn là mã b ba. C. Mã di truy n có tính thoái hóa. ạ ộ
ử c g i là
D. mã di truy n.ề A. codon. C. gen.
ườ ầ ề ế ệ ở ự ấ ỗ ử ủ ộ ADN mang thông tin mã hoá cho m t chu i Câu 26: M t đo n c a phân t ượ ọ ộ ARN đ pôlipeptit hay m t phân t B. anticodon. i đ u tiên phát hi n cây hoa ph n có s di truy n t bào
Câu 27: Ai là ng ch t?ấ
A. Menđen. B. Coren. C. Mônô và Jacôp. D. Morgan.
ổ ợ Câu 28: Phiên mã là quá trình t ng h p
A. ARN B. Axit amin C. ADN D. Protein
ế Câu 29: Th nào là nhóm gen liên k t?
ế ộ ằ A. Các gen alen cùng n m trên m t NST phân li cùng nhau trong quá trình phân
bào.
ằ ộ B. Các gen không alen cùng n m trên cùng m t NST phân li cùng nhau trong quá
trình phân bào.
ằ ộ C. Các gen không alen n m trong b NST phân li cùng nhau trong quá trình phân
bào.
ằ D. Các gen alen n m trong b NST phân li cùng nhau trong quá trình phân bào.
ự ụ ỉ ệ ấ ị ể t th ph n. Xác đ nh t l giao t ử Ab thu đ c,ượ ộ AB ab
ề ấ ạ ả ế ị ớ t hoán v gen đ u x y ra trong gi m phân hình thành h t ph n và noãn v i
ể Câu 30: Cá th có ki u gen ả ế n u bi ầ ố t n s 20% A. 20% B. 40% C. 100% D. 10%
ầ ấ ạ Câu 31: Lo i axit nuclêic tham gia vào thành ph n c u t o nên ribôxôm là
ạ A. tARN.
ể ớ B. rARN. ắ ễ D. ADN. ươ ứ ồ C. mARN. i tính XY vùng không t ng đ ng ch a các
ặ Câu 32: Trong c p nhi m s c th gi gen
ặ ễ ắ
ư ề ư ặ ươ ng. ớ ừ ồ ạ i thành t ng c p t ng ể ừ A. Đ c tr ng cho t ng nhi m s c th . ườ C. Di truy n nh các gen trên NST th B. Alen v i nhau. D. T n t
ộ ủ ế ấ ổ ế gen là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a:
C. A.amin. D. Gen.
Câu 34:
ẳ ớ ữ B. NST. ạ i tính.
ng.ứ Câu 33: Đ t bi n A. Nuclêôtit. Ở ườ ng ớ i.ớ ộ ậ A. Đ c l p v i gi C. Chéo gi ề i, tính tr ng có túm lông trên tai di truy n ố B. Th ng theo b . D. Theo dòng m .ẹ
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 137
Ở cà chua, A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh qu vàng.
1 t
ỉ ệ Câu 35: Khi cho cà chua qu đ d h p F F
A. 1:2:1 ị ả ỏ ị ợ B. 1:1 ị ớ ả ể phân li ki u gen là: D. 3:1
ề ắ
ộ ố ượ ằ
ng axit amin b ng B. 500 C. 498
D. 501 ổ ế ề ữ ả ỏ ộ ự ụ ấ ở 2 có t l th ph n C. 1:3 ể ổ ỗ Câu 36: M t gen có 150 vòng xo n. Chu i pôlipeptit do gen này đi u khi n t ng ợ h p có s l A. 499 Câu 37: Th
ế ủ ng.
ế ể ổ
ể
ế ố ạ ườ ng bi n không di truy n vì đó là nh ng bi n đ i: ườ ộ A. Do tác đ ng c a môi tr ữ ế B. Không liên quan đ n nh ng bi n đ i trong ki u gen. ể C. Phát sinh trong quá trình phát tri n cá th . D. Không liên quan đ n r i lo n phân bào.
Ở ộ ượ ố ạ ế ể ộ ượ ệ ở cà đ c d c 2n = 24. S d ng đ t bi n th ba đ c phát hi n loài
Câu 38: này là
A. 12. C. 23.
B. 25. ể ế ạ ị D. 24. ề Câu 39: D ng đ t bi n đi m làm d ch khung đ c mã di truy n là
ọ ấ ặ
ặ ặ ế ặ ặ ộ ế ặ ế ặ
A. thay th c p AT thành c p GX C. thay th c p GX thành c p TA ễ ổ ố ượ ự B. m t c p nuclêôtit AT hay GX D. thay th c p AT thành c p TA ắ ể ế ộ ỉ ng nhi m s c th ch liên quan đ n m t hay m t s ộ ố
ể ọ
ể ể ứ ộ . b i. Câu 40: S thay đ i s l ắ ặ ễ c p nhi m s c th g i là ộ ể ệ A. th l ch b i. ộ B. đa b i th l ộ ể ẻ C. th tam b i. D. th t