
TR NG THPT NGUY N TRÃIƯỜ Ễ
T : TOÁN - TINỔ
KI M TRA 1 TI T THÁNG 1+2Ể Ế
Đ I S 10Ạ Ố
Th i gian: 45’ờ
A. Ph n chung (8 đi m)ầ ể
Câu 1. (2 đi m) Gi i h b t ph ng trình sau:ể ả ệ ấ ươ
1
6 3 1
2
5 1 4
3
x x
xx
+ < +
−
>
Câu 2. (2 đi m) Xét d u bi u th c sau (không c n k t lu n)ể ấ ể ứ ầ ế ậ
2
1
( ) 3 2
x
f x x x
+
=− + −
Câu 3. (4 đi m) Gi i các b t ph ng trình sau:ể ả ấ ươ
a)
2 2 2
( 7 8)(9 12 4) 0x x x x x− + − − +
b)
1 2 3
1 1x x x
− −
+
− −
B. Ph n riêng (2 đi m) ầ ể
Câu 4a. (2 đi m) ểDành cho ch ng trình c b nươ ơ ả
Tìm các giá tr c a tham s m đ ph ng trình sau có 2 nghi m trái d u:ị ủ ố ể ươ ệ ấ
2 2 2
2 4 0x m x m− + + − =
Câu 4b. (2 đi m) ểDành cho ch ng trình nâng caoươ
Tìm các giá tr c a tham s m đ ph ng trình sau có 2 nghi m phân bi t:ị ủ ố ể ươ ệ ệ
2
( 1) 3 5 0m x mx m− − − + =
H TẾ

ĐÁP ÁN
CÂU N I DUNGỘTHANG
ĐI MỂ
1
1
6 3 1
2
5 1 4
3
x x
xx
+ < +
−
>
1
32
5 1 12
x
x x
<
− >
1
6
1
7
x
x
<
−
<
1
;7
S−
� �
= −
� �
� �
0.75
0.75
0.5
2
2
1
( ) 3 2
x
f x x x
+
=− + −
Cho
1 0 1x x+ = = −�
Cho
21
3 2 0 2
x
x x x
=
− + − = =
x
−
1−
1 2
+
1x
+
- 0 + + +
2
3 2x x− + −
+ + 0 - 0 +
VT - 0 +
P
-
P
+
0.25
0.25
0.5
0.5
0.5
33a)
2 2 2
( 7 8)(9 12 4) 0x x x x x− + − − +
Cho
20 0x x− = =�
Cho
28
7 8 0 1
x
x x x
= −
+ − = =
0.25
0.25

Cho
22
9 12 4 0 3
x x x− + = =�
(nghi m kép)ệ
x
−
8
−
0
2
3
1
+
2
x−
- - 0 - - -
27 8x x+ −
+ 0 - - - 0 +
2
9 12 4x x− +
+ + + 0 + +
VT - 0 + 0 + 0 + 0 +
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
3b)
1 2 3
1 1x x x
− −
+
− −
3 3 0
( 1)( 1)
x
x x x
−
− +
Cho
3 3 0 1x x
− = =�
Cho
0x
=
Cho
1 0 1x x
− = =�
Cho
1 0 1x x
+ = = −�
x
−
1−
0 1
+
3 3x−
- - - 0 +
x
- - 0 + +
1x−
- - - 0 +
1x+
- 0 + + +
VT +
P
-
P
+
P
+
0.5
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
4a
2 2 2
2 4 0x m x m− + + − =

Ph ng trình có 2 nghi m trái d u ươ ệ ấ
0ac
<�
2
2( 4) 0m− − <�
( ) ( )
; 2 2;m− − +� � � � �
0.5
0.5
1.0
4b
2
( 1) 3 5 0m x mx m− − − + =
Ta có:
2
13 24 20m m∆ = − +
Ph ng trình có 2 nghi m phân bi t ươ ệ ệ
0
0
a
∆ >
2
1
13 24 20 0
m
m m
− + >
1m
m
∀
ᄀ
1m۹
0.5
0.5
0.25
0.5
0.25