
S GIÁO D C & ĐÀO T O B C NINHỞ Ụ Ạ Ắ
TR NG THPT NGUY N VĂN CƯỜ Ễ Ừ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đ KI M TRA CH T L NG GI A K IIỀ Ể Ấ ƯỢ Ữ Ỳ
NĂM H C 2016-2017- MÔN TOÁN 12Ọ
Th i gian làm bài 90 phút ờ
Mã đ thi 009ề
(Thí sinh không đc s d ng tài li u)ượ ử ụ ệ
H , tên h c sinh:..................................................................... L p: .............................ọ ọ ớ
Câu 1: Trong không gian v i h tr c t a đ Oxyz, cho các đi m ớ ệ ụ ọ ộ ể
(2;1; 0)A
,
(3;1; 1)B-
,
(1;2; 3)C
.
T a đ đi m D đ ABCD là hình bình hành là:ọ ộ ể ể
A.
(2; 2; 2)D- -
B.
(0;2; 4)D
C.
(2;1;2)D
D.
( 2;1;2)D-
Câu 2: Nghi m bé nh t c a ph ng trình ệ ấ ủ ươ
3 2
2 2 2
log 2log log 2x x x
− = −
là.
A.
1
4
x
=
B. x = 2 C.
1
2
x
=
D. x = 4
Câu 3: Cho K là m t kho ng và hàm s ộ ả ố y = f(x) có đo hàm trên ạK. Kh ng đnh nào sau đây là ẳ ị sai ?
A. N u ế
( )
? 0, xf x K ∀
thì hàm s là hàm đng bi n trênố ồ ế K
B. N u ế
( )
? 0, xf x K< ∀
thì hàm s là hàm ngh ch bi n trênố ị ế K
C. N u ế
( )
? 0, xf x K= ∀
thì hàm s là hàm h ng trênố ằ K
D. N u ế
( )
? 0, xf x K> ∀
thì hàm s là hàm đng bi n trênố ồ ế K
Câu 4: Tìm nguyên hàm c a hàm s ủ ố
( ) ( )
1999
f x 3 x
= −
A.
( ) ( )
2000
f x dx 3 x C
= − +�
B.
( ) ( )
2000
1
f x dx 3 x C
3.2000
= − +�
C.
( ) ( )
2000
1
f x dx 3 x C
2000
= − +�
D.
( ) ( )
2000
1
f x dx 3 x C
2000
−
= − +�
Câu 5: Tìm s ph c liên h p c a s ph c z th a mãn ố ứ ợ ủ ố ứ ỏ
( )
1 2i z 5i 5
+ − =
A.
z 3 i
= − +
B.
z 3 i
= −
C.
z 3 i
= +
D.
z 3 i
= − −
Câu 6: Cho
2017!x
=
. Giá tr c a bi u th c A = ị ủ ể ứ
2 3 2017
1 1 1
...
log log logx x x
+ + +
A. -1 B.
1
5
C. 2017 D. 1
Câu 7: N u đt ế ặ
2
logt x=
thì ph ng trình ươ
2 2
1 2 1
5 log 1 logx x
+ =
− +
tr thành pt nào?ở
A.
2
6 5 0t t
− + =
B.
2
5 6 0t t
− + =
C.
2
6 5 0t t
+ + =
D.
2
5 6 0t t
+ + =
Câu 8: Đ th hàm s ồ ị ố
2
2 3
5
+
=+
x
y
mx
không có ti m c n ngang khi và ch khi :ệ ậ ỉ
A.
0m
=
B.
0m
C.
0m
<
D.
0m
>
Câu 9: Cho hàm s ố
4 2
2 4 3= − −y x x
. K t lu n nào sau đây là đúng ?ế ậ
A.
5
= −
CD
y
B.
3=
CD
y
C.
3= −
CD
y
D.
5=
CD
y
Câu 10: Cho lăng tr tam giác ABCA’B’C’, g i E và F l n l t là trung đi m c a các c nh AA’ vàụ ọ ầ ượ ể ủ ạ
BB’, tính th tích c a kh i chóp CABFE bi t th tích c a lăng tr ABC.A’B’C’ b ng 3.ể ủ ố ế ể ủ ụ ằ
A. 2B.
3
4
C. 1D.
1
2
Trang 1/6 - Mã đ thi 009ề

Câu 11: Tìm t p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ
2
2
3
log (2 1) 0x x
− + <
A.
3
0; 2
T
� �
=� �
� �
B.
3
1; 2
T
� �
= −
� �
� �
C.
( )
3
;1 ;
2
T� �
= − +�� �
� �
� �
D.
( )
1
;0 ;
2
T
� �
= − +�� �
� �
� �
Câu 12: Tính giá tr bi u th c A = ị ể ứ
11
3
423
4
116 2 .64
625
−
−
� � + −
� �
� �
A. 14 B. 10 C. 11 D. 12
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho đi m I(2,6,-3) và các m t ph ng:ể ặ ẳ
( ) ( ) ( )
: 2 0; : 6 0; : 3 0x y zα − = β − = γ + =
Trong các m nh đ sau, tìm m nh đ sai:ệ ề ệ ề
A.
( ) ( )
α ⊥ β
B.
( )
α
đi qua đi m IểC.
( ) ( )
/ / xOz
β
D.
( )
/ /Oz
γ
Câu 14: Tâm và bán kính c a m t c u có ph ng trình : ủ ặ ầ ươ
2 2 2
2 2 6z 5 0x y z x y+ + + − + − =
là:
A. Tâm I(-1;1;-3) bán kính R=4 B. Tâm I(-1;1;-3) bán kính R=2
C. Tâm I(1;-1;3) bán kính R=4 D. Tâm I(-1;-1;-3) bán kính R=2
Câu 15: Cho hàm s ố
( )
( )
3
2 2
1 1 3 5
3
= − + + − +
x
y m m x x
. Đ hàm s ể ố ngh chị bi n trên R thì:ế
A.
1 1
− < <
m
B.
1
< −
m
ho c ặ
2
>
m
C.
11
2
<
m
D.
1
12
− m
Câu 16: Tìm các giá tr c a m đ hàm s ị ủ ể ố
( )
( )
3 2 2
3 2 2y x m x m m x
= − + + − + −
đt c c đi t i ạ ự ạ ạ
1
=
x
A. Không có giá tr c a mị ủ B.
3
= −
m
C.
3
3
= −
=
m
m
D.
3=m
Câu 17: Tìm TXĐ c a hàm s ủ ố
1
2
1
log 3
x
yx
−
=+
A.
( )
( ; 3) 1;
− − +� � �
B.
[ ]
3;1−
C.
( ; 3] [1; )
− − +� � �
D. (-3; 1)
Câu 18: Cho hình chóp t giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh ứ ạ a, c nh bên SA vuông gócạ
v i m t ph ng đáy và SA = ớ ặ ẳ
2a
. Tính th tích V c a kh i chóp S.ABCD ?ể ủ ố
A.
3
2
3
a
B.
3
2
4
a
C.
3
2
6
a
D.
3
3a
Câu 19: Cho b t ph ng trình ấ ươ
9 ( 1)3 0
x x
m m+ − + >
.
Tìm t t c các giá tr c a tham s m đ b t ph ng trình nghi m đúng ấ ả ị ủ ố ể ấ ươ ệ
1x
∀ >
.
A. m >
3
2
B.
3 2 2m
+
C.
3 2 2m
> +
D.
3
2
m
−
Câu 20: Cho s ph c z có mođun b ng 5. T p h p các đi m bi u di n c a s ph c w=(1+i)z -2+i làố ứ ằ ậ ợ ể ể ễ ủ ố ứ
đng tròn có bán kính R b ng bao nhiêu?ườ ằ
A.
R 10
=
B.
R 5 2
=
C.
R 3
=
D.
R 2 5
=
Câu 21: Cho 3 đi m A(2; 1; 4), B(–2; 2; –6), C(6; 0; –1). Tích ể
AB AC.
uuur uuur
b ng:ằ
A. 33 B. 67 C. –67 D. 65
Câu 22: Trong không gian to đ Oxyz, cho ba đi m ạ ộ ể
( )
M 1,0,0
,
( )
N 0, 2, 0
,
( )
P 0, 0,3
. M t ph ngặ ẳ
( )
MNP
có ph ng trình làươ
A.
6x 3y 2z 6 0
+ + − =
B.
6x 3y 2z 1 0
+ + + =
C.
x y z 6 0
+ + − =
D.
2x y 2z 2 0
+ + − =
Trang 2/6 - Mã đ thi 009ề

Câu 23: K thi THPT Qu c gia năm 2016 v a k t thúc, ỳ ố ừ ế Minh đ vào tr ng ỗ ườ đi h c ạ ọ D cượ Hà N i.ộ
K I c a năm nh t g n qua, k II s p đn. Hoàn c nh không đc t t nên gia đình r t lo l ng v vi cỳ ủ ấ ầ ỳ ắ ế ả ượ ố ấ ắ ề ệ
đóng h c phí cho Nam, k I đã khó khăn, k II càng khó khăn h n. Gia đình đã quy t đnh bán m tọ ỳ ỳ ơ ế ị ộ
ph n m nh đt hình ch nh t có chu vi ầ ả ấ ữ ậ 90 m, l y ti n lo cho vi c h c c a ấ ề ệ ọ ủ Minh cũng nh t ng laiư ươ
c a em. M nh đt còn l i sau khi bán là m t hình vuông c nh b ng chi u r ng c a m nh đt hìnhủ ả ấ ạ ộ ạ ằ ề ộ ủ ả ấ
ch nh t ban đu. Tìm s ti n l n nh t mà gia đình ữ ậ ầ ố ề ớ ấ Minh nh n đc khi bán đt, bi t giá ti n ậ ượ ấ ế ề
2
1m
đt khi bán là 1ấ400000 VN đng.ồ
A. 708750000 VN đng.ồB. 354375000 VN đng.ồ
C. 253125000 VN đng.ồD. 234375000 VN đng.ồ
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh ạa, SAB là tam giác đu và n mề ằ
trong m t ph ng vuông góc v i đáy. Tính th tích c a kh i chóp S.ABCD ?ặ ẳ ớ ể ủ ố
A.
3
6
3
a
B.
3
a
C.
3
3
6
a
D.
3
1
3a
Câu 25: Xác đnh ị
,a b
đ hàm s ể ố
a x
yx b
−
=+
có đ th nh hìnhồ ị ư v :ẽ
A.
2; 1a b
= − = −
B.
1; 2a b
= − =
C.
1; 2a b
= =
D.
2; 1a b
= =
Câu 26: Bi t ế
a
x
a
1dx b
2 1
−
=
+
và a+b=6. Tính S= a-b
A. S=0 B. S=1 C. S=5
D. S=2
Câu 27: V i giá tr nào c a m thì ph ng trình ớ ị ủ ươ
4 2
4 3 0
− + − =
x x m
có b n nghi m phân bi t ?ố ệ ệ
A.
7
3
= −
= −
m
m
B.
3 7
< <
m
C.
7 3
− < < −
m
D.
0 2
< <
m
Câu 28: Đi m M trong hình v bên là đi m bi u di n c a s ph c z. Tìm ph n th c, ph n o c a sể ẽ ể ể ễ ủ ố ứ ầ ự ầ ả ủ ố
ph c z.ứ
A. Ph n th c là 1, ph n o là -2iầ ự ầ ả
B. Ph n th c là -2, ph n o là 1ầ ự ầ ả
C. Ph n th c là 1, ph n o là -2ầ ự ầ ả
D. Ph n th c là -2, ph n o là i.ầ ự ầ ả
Câu 29: V i các giá tr nào c a m thì hàm s ớ ị ủ ố
( )
1 2 2+ + +
=−
m x m
yx m
đngồ bi n trên ế
( )
1;
− +
A.
2 1
− < −
m
B.
1
−
m
C.
2 1
− < < −
m
D.
2
< −
m
Câu 30: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đu c nh a, hình chi u vuông góc c a đnh Sề ạ ế ủ ỉ
trên m t ph ng (ABC) là trung đi m H c a c nh BC. Góc gi a SA và m t ph ng (ABC) là ặ ẳ ể ủ ạ ữ ặ ẳ
0
60
. G iọ
G là tr ng tâm tam giác SAC, R là bán kính m t c u có tâm G và ti p xúc v i m t ph ng (SAB). ọ ặ ầ ế ớ ặ ẳ Đngẳ
th c nào sau đây sai ?ứ
A.
3 13 2R SH=
B.
13
R
a
=
C.
( ,( ))R d G SAB
=
D.
2
4 3
39
ABC
R
S
∆
=
Câu 31: M t ng tr r ng đng kính 40cm đc đt xuyên qua tâm hình c u bán kính 40cm. Tínhộ ố ụ ỗ ườ ượ ặ ầ
th tích ph n còn l i c a hình c u?ể ầ ạ ủ ầ
A.
( )
3
64 3
π
m
B.
( )
3
64
π
m
C.
( )
3
32
π
m
D.
( )
3
32 3
π
m
Trang 3/6 - Mã đ thi 009ề
x
y
O
-2
1
M

Câu 32: Đ th hàm s ồ ị ố
2
3x 5
y
x 2
+
=−
có t t c bao nhiêu đng ti m c n ?ấ ả ườ ệ ậ
A. 2B. 4C. 3D. 1
Câu 33: Bi t F(x) là m t nguyên hàm c a hàm s ế ộ ủ ố
( )
f x cos 2x
=
và
F( ) 0
π =
. Tính
F( )
6
π
.
A.
3
F6 2
π
� �
=
� �
� �
B.
3
F6 4
π
� �
= −
� �
� �
C.
F 3
6
π
� �
= −
� �
� �
D.
3
F6 4
π
� �
=
� �
� �
Câu 34: Cho đ th ồ ị
( )
3
: y x 3C x
= − +
. Ti p tuy n t i ế ế ạ
( )
1;3N
c t (C) t i đi m th 2 là M ắ ạ ể ứ
( )
M N
.
T a đ M là:ọ ộ
A.
( )
1;3M
−
B.
( )
1;3M
C.
( )
2;9M
D.
( )
2; 3M
− −
Câu 35: C t hình nón b ng m t m t ph ng qua tr c c a nó ta đc m t thi t di n là m t tam giácắ ằ ộ ặ ẳ ụ ủ ượ ộ ế ệ ộ
vuông cân có c nh huy n b ng a. Tính di n tích toàn ph n c a hình nón.ạ ề ằ ệ ầ ủ
A.
2
4
a
π
B.
2
(1 2)
4
a
π
+
C.
2
2
4
a
π
D.
2
2a
π
Câu 36: Trong không gian Oxyz v i A(1;2;-3),B(-3;2;9). Vi t ph ng trình ớ ế ươ m t ph ng trung tr cặ ẳ ự c aủ
đo n th ng AB.ạ ẳ
A. -x-3z-10=0 B. -4x+12z-10=0 C. -x+3z-10=0 D. x-3z-10=0
Câu 37: Cho
( )
5
0
f x dx 30
=
và
( )
3
0
f x dx 9
=
. Tính
( )
5
3
I f x dx
=
.
A.
I 21
=
B.
I 15
=
C.
I 5
=
D.
I 39=
Câu 38: Đ th hàm s ồ ị ố
3 2
6 13 6y x x x= − + − +
có m y đi m c c tr ?ấ ể ự ị
A. 1B. 2C. 3D. 0
Câu 39: Cho ph ng trình ươ
1
4 4 3
x x
−
− =
. Kh ng đnh nào sau đây ẳ ị sai?
A. Ph ng trình có m t nghi mươ ộ ệ
B. Ph ng trình đã cho t ng đng v i ph ng trình ươ ươ ươ ớ ươ
2
4 3.4 4 0
x x
− − =
C. Ph ng trình vô nghi mươ ệ
D. Nghi m c a ph ng trình luôn l n h n 0ệ ủ ươ ớ ơ
Câu 40: Tính môđun c a s ph c ủ ố ứ
z
th a mãn ỏ
( )
(2 z) 1 i 3z 3 3i+ + + = −
là:
A.
z
=
2 2
.B.
z
=10.C.
10
=
z
.D.
z
=
7
.
Câu 41: Tính th tích kh i lăng tr tam giác đu có t t c các c nh đu b ng ể ố ụ ề ấ ả ạ ề ằ a ?
A.
3
2
3
a
B.
3
2
4
a
C.
3
3
4
a
D.
3
3
2
a
Câu 42: Cho hình l p ph ng ABCDA’B’C’D’, bi t kho ng cách gi a hai đng th ng AD và A’B’ậ ươ ế ả ữ ườ ẳ
b ng 2. Tính th tích c a kh i l p ph ng ABCDA’B’C’D’ b ng ?ằ ể ủ ố ậ ươ ằ
A.
24 3
B.
16 2
C. 8D. 1
Câu 43: Cho
( )
2
0
f s inx dx 3
π
=
. Tính I=
( )
2
0
f cosx dx
π
.
A. I = 3 B. I =
2
C. I = 0 D. I = -3
Câu 44: Cho (P): y=x2 và hai đi m A,B n m trên (P) sao cho AB=4. Tìm A,B sao cho di n tich hìnhể ằ ệ
ph ng gi i h n b i (P) và đng th ng AB đt giá tr l n nh t.ẳ ớ ạ ở ườ ẳ ạ ị ớ ấ
A.
5 1 3 5 5 1 3 5
A( ; );B( ; )
2 2 2 2
− − + − + −
B.
A( 2; 4); B(2; 4)
−
Trang 4/6 - Mã đ thi 009ề

C.
5 1 3 5 5 1 3 5
A( ; );B( ; )
2 2 2 2
− − + +
D.
A(2; 4); B(2;4)−
Câu 45: Cho hình tr có bán kính b ng 10, kho ng cách gi a hai đáy b ng 5. Tính di n tích toàn ph nụ ằ ả ữ ằ ệ ầ
c a hình tr b ng:ủ ụ ằ
A.
300
p
B.
200
p
C.
250
p
D. Đáp án khác
Câu 46: Tính di n tích S c a hình ph ng đc gi i h n b i đ th các hàm s sau: ệ ủ ẳ ượ ớ ạ ở ồ ị ố
y 3x 1
= +
và
y=x+1
A.
1
S18
= −
B.
1
S9
=
C.
1
S18
=
D.
16
S9
=
Câu 47: Cho 0<a, b
1, c > 0. Trong các kh ng đnh sau, kh ng đnh nào ẳ ị ẳ ị sai?
A.
log log
c
a
a
b c b
=
B.
( )
log log log
a a a
bc b c
= +
C.
1
log log
a
b
ba
=
D.
log .log log
a b a
b c c=
Câu 48: Tính th tích kh i t di n đu c nh ể ố ứ ệ ề ạ a là ?
A.
3
2
6
a
B.
3
3
12
a
C.
3
2
12
a
D.
3
3
6
a
Câu 49: M t khu r ng có tr l ng g ộ ừ ữ ượ ỗ
5
4.10
(
3
m
). Bi t t c đ sinh tr ng c a các cây trong khuế ố ộ ưở ủ
r ng là 4% m i năm. Sau 5 năm khu r ng đó s có bao nhiêu ừ ỗ ừ ẽ
3
m
g ?ỗ
A.
5 5 3
4.10 0,04 m+
B.
5 5 3
4.10 .(1,04) m
C.
5 5 3
4.10 (1 0.04 )m+
D.
5 5 3
4.10 .1,14 m
Câu 50: Cho hình chóp t giác S.ABCD có đáy ABCD là hình ch nh t. G i M là trung đi m c a SD,ứ ữ ậ ọ ể ủ
tính th tích c a kh i t di n MABC, bi t th tích c a kh i chóp S.ABCD là 6.ể ủ ố ứ ệ ế ể ủ ố
A. 1B. 3C.
3
2
D. 2
-----------------------------------------------
----------------------------------------- H t ế ----------------------------------------
(Cán b coi thi không gi i thích gì thêm)ộ ả
Trang 5/6 - Mã đ thi 009ề