
I. Ma trận đề kiểm tra:
Mức độ
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng thấp Vận dụng
cao Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1.Nhân, chia
đơn thức, đa
thức
Thực hiện các
phép toán trên đơn
, đa thức (c1,c4)
Tính giá trị đa
thức tại 1 giá trị
của x (c5)
Chia đa thức cho đa thức
(c11)
Nhân đa thức với đơn
thức (bài 2a)
Chia đa thức cho
đa thức (bài 2c)
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,4
4%
1
0,2
2%
1
0,2
2%
1
0,5
5%
1
0,5
5%
6
1,8
18%
2. Phân tích đa
thức thành
nhân tử
Phân tích đa thức
thành nhân tử (bài 1)
.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
1,0
10%
2
1,0
10%
3. Phân thức đại
số, các phép tính
với phân thức,
giá trị của phân
thức.
Biến đổi, rút gọn
phân thức (c9)
Tính giá trị phân
thức tại 1 giá trị
của x (c2)
Thực hiện cộng,
nhân, chia phân thức
(c13,14,15)
Nhân, chia phân
thức (bài 2b,d)
Tìm x để phân
thức
= 0 (c10)
Tìm giá trị
nguyên của x
để giá trị biểu
thức sau là số
nguyên (bài 4)
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,4
4%
3
0,6
6%
2
1
10%
1
0,2
2%
1
0,5
5%
9
2,7
27%
4. Các tứ giác
đặc biệt: Hình
bình hành, hình
chữ nhật, hình
thoi, hình
vuông.
Nhận biết được
các tứ giác bằng
dấu hiệu nhận biết
(c8)
Trục đx của hcn
(c12)
Tính cạnh hình thoi
(c7)
Tính góc (bài 3a);
c/m tứ giác là hình
thang cân (bài 3b);
c/m tứ giác là hình
thoi (bài 3c)
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,4
4%
1
0,2
2%
3
3
30%
6
3,6
36%
5. Đường TB
trong tam giác,
hình thang.
Tính diện tích tam
giác (C3)
Tính được độ
dài đường TB
của hình thang
(C6)
Diện tích tam giác,
diện tích hình thoi
(bài 3d)