Ậ
Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ
NG THPT GIA NGHĨA
TR
ọ Ậ
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ờ
ề
Ể KI M TRA T P TRUNG Năm h c: 2017 2018 Ầ MÔN: V T LÝ 12 L N 1 ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian phát đ
ề Mã đ thi 328
ạ ơ ồ ợ l t i n i có ng m treo vào s i dây
ọ ố ậ ặ ộ ườ ề ơ ng
ộ D. m và g.
ắ Câu 1: Con l c đ n g m v t n ng kh i l gia t c tr ng tr A. m và l . ộ ố ượ ớ g, dao đ ng đi u hoà v i chu kì T thu c vào C. l và g. B. m, l và g. ộ ộ ộ l1 dao đ ng v i chu kì T
ớ ộ l2 dao đ ng v i chu kì T ớ 1 = 0,8 s. M t con ắ ủ 1 = 0,6 s. Chu kì c a con l c
ơ ắ Câu 2: M t con l c đ n có đ dài ộ ơ ắ l c đ n khác có đ dài ơ ộ l1 + l2 là đ n có đ dài A. T = 1,4( s). B. T = 1 (s). C. T = 0,8 (s). D. T = 0,7 (s).
ớ ọ Câu 3: Kho ngả cách gi aữ hai đi mể trên phương truy nề sóng g nầ nhau nh tấ và dao đ ngộ cùng pha v i nhau g i là
ề A. chu kỳ. ậ ố C. v n t c truy n sóng.
B. bước sóng. ộ ệ D. đ l ch pha. ố ị ầ ồ ừ ộ ợ
ề ướ
C. 1m. D. 2m.
ưỡ ụ
ng b c ầ
ạ ự ạ ự ụ ụ
ộ ầ ố ệ ố ự ả ủ ụ ậ ớ ộ
ứ Câu 6: Khi nói v dao đ ng c
ớ Câu 4: Trên m t s i dây đàn h i dài 1m, hai đ u c đ nh, có sóng d ng v i 2 ụ ủ b ng sóng. B c sóng c a sóng truy n trên đây là B. 0,25m. A. 0,5m. ứ không ph thu c: ộ ộ ộ ủ Câu 5: Biên đ c a dao đ ng c ụ ạ ự ậ ầ ủ A. Pha ban đ u c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ậ ầ B. Biên đ ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ậ ầ C. T n s ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. D. H s l c c n (c a ma sát nh t) tác d ng lên v t dao đ ng. ể ng b c, phát bi u nào sau đây là ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ đúng? ứ ng b c.
ưỡ ầ ố ộ ề ưỡ ưỡ ầ ố ằ ầ ố ủ ộ ứ ứ ổ ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a
ự ưỡ l c c
ộ ủ ự ưỡ ưỡ ứ ộ ứ ng b c.
ng b c là biên đ c a l c c ứ ộ ắ ồ ưỡ ủ ồ ộ A. Dao đ ng c ộ B. Dao đ ng c ứ ng b c. ộ ủ ộ ng b c. C. Biên đ c a dao đ ng c D. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c
ắ ơ ước nhanh h n trong s t.
ề ơn trong nước.
ọ ọ
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 328
Câu 7: Sóng siêu âm ề A. truy n trong n B. truy n đề ược trong chân không. C. truy n trong không khí nhanh h D. không truy n đề ược trong chân không. ớ ươ ờ ộ ậ DĐĐH v i biên đ 8cm, chu k 2s. Ch n g c ố ộ ộ ự ạ ỳ ủ ậ đúng. M t v t Câu 8: Ch n câu ậ ạ th i gian là lúc v t đ t ly đ c c đ i. Ph ộ ng trình dao đ ng c a v t là
p
=
=
x
tp
8 sin(
)
x
t
p 8 sin(
)
2
p
- (cm). (cm). A. B.
=
+
x
t
p 8 sin(
)
2
= x tp 8 sin(4 ) (cm). (cm). C. D.
đúng? ề ờ ộ
ể Câu 9: Phát bi u nào sau đây ộ ủ ầ ổ ờ ộ
ề
ộ ộ ộ ộ ầ ề ờ ổ ộ A. Biên đ c a dao đ ng đi u hòa không thay đ i theo th i gian còn biên đ ủ c a dao đ ng tu n hoàn thì thay đ i theo th i gian. B. Dao đ ng tu n hoàn là m t dao đ ng đi u hòa. ộ ế C. Dao đ ng đi u hòa là m t dao đ ng có li đ bi n thiên theo th i gian theo
ộ ộ ậ ạ ồ ị ể quy lu t d ng sin ho c côsin. ộ ủ ộ ộ ầ ờ
ặ ễ ng hình sin. Ở ộ ặ ướ ạ m t m t n ủ ộ c (đ r ng), t
=
ươ ươ ẳ ớ D. Đ th bi u di n li đ c a m t dao đ ng tu n hoàn theo th i gian luôn là ộ ườ m t đ Câu 10: theo ph ằ (u tính b ng cm, ng trình ộ ồ i đi m O có m t ngu n sóng dao đ ng tp
ứ ng th ng đ ng v i ph ộ ề ộ
ủ ề ộ 4 cos 20 c là 40 m/s, coi biên đ sóng ầ ử ướ ạ i n c t
ở ặ ướ ể ả ể Ou ằ ặ ướ ố t tính b ng s). T c đ truy n sóng trên m t n ổ không đ i khi sóng truy n đi. Ph ộ đi m M ( m t n ộ ươ ng trình dao đ ng c a ph n t c), cách O m t kho ng 50 cm là
=
=
4 cos(20 t
)
4 cos(20 t
)
2
4
p p p - p - (cm). (cm). B. Mu A. Mu
=
p p
=
p + 4 cos(20 t
)
(cm). (cm).
p + 4 cos(20 t
)
4
C. Mu D. Mu
2
=
A
cm
4 2 (
)
ạ ể ờ . T i th i đi m
ộ ằ ộ ớ DĐĐH v i biên đ ậ ở ộ li đ
4
2 2
ắ ế (cm). (cm). Câu 11: M t con l c lò xo ộ đ ng năng b ng th năng, v t A. B.
x = (cid:0) x = (cid:0)
2
x = (cid:0) x = (cid:0)
3 2
(cm). (cm). C. D.
ừ i p bế ằng
p
ộ Câu 12: Khi có sóng d ng trên dây, kho ng ầ ư ước sóng. b ầ bước sóng.
5cos(4 )
t cm .
ữ ả cách gi a hai nút liên t ộ ố B. m t s nguyên l n ộ ử bước sóng. D. m t n a = ề A. m t ph n t C. m t bộ ước sóng. ấ .
x c 5s là B. x = 5(cm); v = 5(cm/s). D. x = 0(cm); v = 5(cm/s).
ể ậ ố ủ ậ ớ ắ ầ ộ ươ ng trình ượ ộ ộ Câu 13: Ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph Li đ và v n t c c a v t sau khi nó b t đ u dao đ ng đ
A. x = 5(cm); v = 0(m/s). C. x = 5(cm); v = 20(cm/s).
ộ ư ắ ạ ơ i n i có
ắ ơ ườ ố ọ ơ 2 thì chi u dài c a con l c đ n là ủ
Câu 14: M t con l c gõ giây (coi nh con l c đ n) có chu kì là 2s, t gia t c tr ng tr A. 0,04 (m). ắ ng là g = 9,8m/s B. 3,12 (m). ề C. 0,993 (m). D. 96,6 (m).
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 328
ộ Câu 15: Hai âm cùng đ cao là hai âm có cùng
ộ ng đ âm. ộ ng đ âm.
ứ ườ A. m c c C. biên đ .ộ
= x A
w cos(
t cm ) .
ườ B. c ầ ố D. t n s . ớ ươ ộ ậ ề ộ ng trình vào Câu 16: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph
t =
cm Biên đ dao đ ng c a v t là
2 3(
).
T 12
ể ờ ủ ậ ộ ộ th i đi m thì li đ là ộ
A. 4 (cm). C. 2 (cm).
ạ ơ ớ . D. 2 3 (cm) ọ ố i n i có gia t c tr ng
B. 4 3 (cm). ề ộ ắ ơ Câu 17: Con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i chu kì 1 s t 2, chi u dài c a con l c là ắ ủ ề tr B. l = 2,45( m). ườ ng 9,8m/s A. l = 24,8 (m).
ộ ề C. l = 1,56 (m). ườ ng. Bi
ứ ườ ấ ộ ẩ ầ ộ D. l = 24,8(cm). ộ ạ ng đ âm t ộ ng đ âm t ộ i m t ạ i ế ườ t c ủ ng đ âm chu n c a âm đó thì m c c
Câu 18: M t sóng âm truy n trong m t môi tr ể ườ đi m g p 100 l n c ể đi m đó là A. 50 dB. B. 10 dB. C. 100 dB.
ầ ố ủ
D. 20 dB. ền trong môi trường nước v iớ môi trường nước là D. 75,0 m.
ể ổ ộ
ề ượ ộ ầ ươ Câu 19: Một sóng âm có t n s 200 Hz lan truy ậ ố 1500 m/s. Bước sóng c a sóng này trong v n t c C. 7,5 m B. 30,5 m. A. 3,0 km. ợ ủ ộ ậ ộ ng. Hai dao đ ng này có ph Câu 20: Chuy n đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa t là cùng ph ủ ươ ng trình l n l
=
+
=
4 cos(10t
)
x
3cos(10t
)
1x
2
3 4
4 ằ
p p - ậ ố ộ ớ (cm) và ủ (cm). Đ l n v n t c c a
v trí cân b ng là
D. 80cm/s. C. 50cm/s. ậ ở ị v t A. 10cm/s.
ộ Câu 21: Dao đ ng t
ầ ờ
ạ
ủ ộ ậ ủ ệ ỉ ộ ộ ộ ộ ị ả ộ ờ ủ ộ ự ng c a n i l c.
B. 100cm/s. ắ ầ t d n là: ộ ả A. Dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian. ổ B. Dao đ ng có chu kì luôn luôn thay đ i. ộ ụ C. Dao đ ng c a m t v t có li đ ph thu c vào th i gian theo d ng sin. ưở D. Dao đ ng c a h ch ch u nh h ắ ộ ứ ậ ộ
ủ ắ ắ ộ ị
DĐĐH. Lò xo có đ c ng k = 40 N/m. Khi v t m Câu 22: M t con l c lò xo ế ủ c a con l c đang qua v trí có li đ x = 2cm thì th năng c a con l c là bao nhiêu?
A. 0,016(J).
ω C. – 0,008(J). ươ ề ng cùng t n s x t) và D. – 0,016 (J). ầ ố 1= A1cos( B. 0,008(J). ộ Câu 23: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph
2
2
2
=
ω π ợ ủ ộ ủ ổ ộ t – /2). Biên đ c a dao đ ng t ng h p c a chúng là x2 = A2cos(
=
=
+
A
2 A 1
A 2
A
A
A A 1 2
A 1
A 2
- - A. A = A1 + A2. B. C.
p
ề ấ ớ ươ ng trình . D. = x 10cos(2 )
t cm .
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 328
ộ ể ể Câu 24: Ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ờ ậ ố ủ ậ ạ V n t c c a v t t i th i đi m t=1,5s là
- (cm/s). (cm/s). A. 5p
ộ B. 20p ề C. 20p ươ (cm/s). D. 0 (cm/s). ộ ầ ượ ng trình li đ l n l t là Câu 25: Hai dao đ ng đi u hòa có các ph
ộ ổ /2) (cm) và x2 = 12cos100(cid:0) t (cm). Dao đ ng t ng h p ợ
ộ ằ ộ
x1 = 5cos(100(cid:0) t + p ủ c a hai dao đ ng này có biên đ b ng A. 7 cm. B. 13 cm. C. 8,5 cm. D. 17 cm.
Câu 26: Một sóng truyền trong m tộ môi trư ngờ v iớ v nậ t cố 110 m/s và có
bư cớ sóng
ố ủ là
ộ ứ ậ
0,25 m. T nầ s c a sóng đó B. 440 Hz A. 27,5 Hz ồ ộ ộ ứ ố ượ ề ả ầ D. 50 Hz ng m và lò xo có đ c ng k dao ng đi 8 l n thì
C. 220 Hz ố ượ Câu 27: M t con l c lò xo g m v t có kh i l ầ ộ đ ng đi u hòa. N u tăng đ c ng k lên 2 l n và gi m kh i l ộ ầ ố t n s dao đ ng c a v t s
ắ ế ủ ậ ẽ ả ầ ả ầ A. tăng 4 l n.ầ
ộ D. gi m 2 l n. ử ộ
ầ ủ ỗ ố ắ ơ ỗ ủ ặ ộ
ẳ
ớ ố ộ ữ ố ố ế ấ ả
C. tăng 2 l n.ầ B. gi m 4 l n. ượ Câu 28: M t con l c đ n dài 0,3m đ c treo vào tr n c a m t toa xe l a. Con ạ ủ ị ắ l c b kích đ ng m i khi bánh xe c a toa xe g p ch n i nhau c a các đo n ộ ủ ề ạ ườ ng ray. Khi con tàu ch y th ng đ u v i t c đ là bao nhiêu thì biên đ c a đ ấ ắ ẽ ớ t kho ng cách gi a hai m i n i là 12,5m. L y g = con l c s l n nh t? Cho bi 9,8 m/s2.
A. 60 (km/h). B. 11,5(km/h). D. 41(km/h).
1S2 là
ạ ộ C. 12,5(km/h). iạ hai đi mể S1, S2 cách nhau 8,2cm, Câu 29: Trên m tặ nước n mằ ngang, t người ta đặt hai ngu nồ sóng cơ kết h p,ợ dao đ ngộ đi uề hoà theo phương thẳng đ ngứ có tần số 15Hz và luôn dao đ ngộ đ ngồ pha. Bi tế v nậ t cố truy nề sóng trên m tặ nước là 30cm/s, coi biên độ sóng không đ iổ khi truy nề đi. Số điểm dao đ ng v ới biên đ cộ ực đ i trên đ o n Sạ
A. 9. D. 11.
C. 5. ộ ợ
ả ây đàn hồi, người ta đo được uy nề ủ ế ầ số c a sóng tr cm. Bi t t n
ữ i a 5 nút só 00 Hz, v nậ t c tru
Ế H T
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 328
B. 8. Câu 30: Quan sát sóng dừng trên m t s i d ế ng liên ti p là 100 kho ng cách g ố ằ trên dây b ng 1 A. 50 m/s B. 100 m/s yền sóng trên dây là: C. 25 m/s D. 75 m/s