Ậ
Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ
NG THPT GIA NGHĨA
TR
ọ Ậ
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ờ
ề
Ể KI M TRA T P TRUNG Năm h c: 2017 2018 Ầ MÔN: V T LÝ 12 L N 1 ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian phát đ
ề Mã đ thi 489
ắ ơ ước nhanh h n trong s t. ơn trong nước.
Câu 1: Sóng siêu âm ề A. truy n trong n ề B. truy n trong không khí nhanh h C. không truy n đề ược trong chân không. D. truy n đề ược trong chân không. ư ắ ạ ơ i n i có gia
ắ ơ ề ộ Câu 2: M t con l c gõ giây (coi nh con l c đ n) có chu kì là 2s, t ọ ố t c tr ng tr ng là g = 9,8m/s
p
ắ ơ 2 thì chi u dài c a con l c đ n là ủ C. 0,993 (m). ườ A. 0,04 (m). D. 96,6 (m).
x
= 10cos(2 )
t cm .
ươ ấ ề ớ ng trình .
i th i đi m t=1,5s là
- (cm/s). (cm/s). C. 20p D. 0 (cm/s). ậ ố ủ ậ ạ A. 5p
B. 3,12 (m). ộ ể Câu 3: Ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ể ờ V n t c c a v t t B. 20p ề ươ ộ ộ ầ ượ (cm/s). ng trình li đ l n l t là Câu 4: Hai dao đ ng đi u hòa có các ph
ộ ổ /2) (cm) và x2 = 12cos100(cid:0) t (cm). Dao đ ng t ng h p ợ
ộ ộ ằ
D. 17 cm.
B. 13 cm. ộ x1 = 5cos(100(cid:0) t + p ủ c a hai dao đ ng này có biên đ b ng A. 7 cm. ộ ộ l1 dao đ ng v i chu kì T
ộ ớ C. 8,5 cm. ớ ộ 1 = 0,8 s. M t con ắ ủ 1 = 0,6 s. Chu kì c a con l c l2 dao đ ng v i chu kì T
B. T = 0,7 (s).
ọ
ờ C. T = 0,8 (s). ộ ậ DĐĐH v i biên đ 8cm, chu k 2s. Ch n g c ố ộ ộ ự ạ D. T = 1,4( s). ọ ỳ ủ ậ ớ ươ
=
+
=
x
t
p 8 sin(
)
x
t
p 8 sin(
)
ộ ng trình dao đ ng c a v t là p ơ ắ Câu 5: M t con l c đ n có đ dài ộ ơ ắ l c đ n khác có đ dài ộ ơ l1 + l2 là đ n có đ dài A. T = 1 (s). đúng. M t v t Câu 6: Ch n câu ậ ạ th i gian là lúc v t đ t ly đ c c đ i. Ph p - (cm). (cm). A. B.
=
=
2 ) (cm).
x tp 8 sin(4 (cm).
x
8 sin(
2 )
C. D.
tp ộ ợ
ố ị ừ ầ ồ
ướ ề
ớ Câu 7: Trên m t s i dây đàn h i dài 1m, hai đ u c đ nh, có sóng d ng v i 2 ủ ụ b ng sóng. B c sóng c a sóng truy n trên đây là B. 2m. A. 0,25m. C. 0,5m. D. 1m.
đúng? ề ờ ộ
ể Câu 8: Phát bi u nào sau đây ộ ủ ầ ổ ờ ộ
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 489
ề ầ ộ ộ ộ ổ ộ A. Biên đ c a dao đ ng đi u hòa không thay đ i theo th i gian còn biên đ ủ c a dao đ ng tu n hoàn thì thay đ i theo th i gian. B. Dao đ ng tu n hoàn là m t dao đ ng đi u hòa.
ộ ế ề ộ ờ ộ C. Dao đ ng đi u hòa là m t dao đ ng có li đ bi n thiên theo th i gian theo
ộ ậ ạ ồ ị ể quy lu t d ng sin ho c côsin. ộ ủ ầ ộ ộ ờ
D. Đ th bi u di n li đ c a m t dao đ ng tu n hoàn theo th i gian luôn là ộ ườ
ộ ứ ậ
ủ ắ ộ ị
ặ ễ ng hình sin. m t đ ắ ộ DĐĐH. Lò xo có đ c ng k = 40 N/m. Khi v t m Câu 9: M t con l c lò xo ế ắ ủ c a con l c đang qua v trí có li đ x = 2cm thì th năng c a con l c là bao nhiêu?
A. 0,016(J).
B. 0,008(J). ủ ể ổ ộ
D. – 0,016 (J). ộ ề ượ ầ ươ Câu 10: Chuy n đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa t là cùng ph ộ ậ ợ ộ ng. Hai dao đ ng này có ph C. – 0,008(J). ủ ươ ng trình l n l
=
+
p p
=
4 cos(10t
)
- ậ ố ộ ớ (cm) và ủ (cm). Đ l n v n t c c a
x
3cos(10t
)
1x
2
3 4
4 ằ
v trí cân b ng là
B. 100cm/s. C. 50cm/s. D. 10cm/s. ậ ở ị v t A. 80cm/s.
Câu 11: Một sóng truyền trong m tộ môi trư ngờ v iớ v nậ t cố 110 m/s và có
ố ủ bư cớ sóng 0,25 m. T nầ s c a sóng đó là
A. 27,5 Hz
t cm ) .
ộ ậ B. 440 Hz ề ộ C. 220 Hz ớ ươ ng trình vào D. 50 Hz = w x A cos( Câu 12: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph
t =
cm Biên đ dao đ ng c a v t là
2 3(
).
T 12
ể ờ ủ ậ ộ ộ th i đi m thì li đ là ộ
. D. 2 3 (cm)
A. 4 (cm). ộ B. 4 3 (cm). ề C. 2 (cm). ườ ạ ng. Bi
ấ ộ ẩ ầ ộ ứ ườ ế ườ t c ủ ng đ âm chu n c a âm đó thì m c c ộ ng đ âm t ộ ng đ âm t ộ i m t ạ i
Câu 13: M t sóng âm truy n trong m t môi tr ể ườ đi m g p 100 l n c ể đi m đó là A. 50 dB. B. 10 dB. C. 100 dB.
ạ ơ ố ớ D. 20 dB. ọ i n i có gia t c tr ng
ề ộ ắ ơ Câu 14: Con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i chu kì 1 s t 2, chi u dài c a con l c là ắ ủ ề tr B. l = 24,8(cm). ườ ng 9,8m/s A. l = 1,56 (m). C. l = 2,45( m). D. l = 24,8 (m).
ộ ề ứ
ộ ể ng b c, phát bi u nào sau đây là ộ ủ ự ưỡ ứ đúng? ứ ng b c.
ưỡ ng b c là biên đ c a l c c ứ ộ ưỡ ồ ng b c.
ắ ồ ứ ủ ưỡ ổ ộ ầ ố ằ ầ ố ủ ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a
ự ưỡ l c c
ầ ố ưỡ ứ ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c Câu 15: Khi nói v dao đ ng c ộ ủ ưỡ A. Biên đ c a dao đ ng c ộ B. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c ộ C. Dao đ ng c ứ ng b c. ộ D. Dao đ ng c
ứ ng b c. i p bế ằng Câu 16: Khi có sóng d ng trên dây, kho ng
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 489
ộ ố ộ b ừ ầ bước sóng. A. m t s nguyên l n ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ả cách gi a hai nút liên t ữ ầ ư ước sóng. B. m t ph n t
ộ ử bước sóng. D. m t n a
ộ t d n là: C. m t bộ ước sóng. Câu 17: Dao đ ng t
ắ ầ ủ ệ ỉ ị ả ủ ộ ự ưở
ộ ậ ủ ạ ờ
ộ ộ ộ ộ ộ ờ ng c a n i l c. A. Dao đ ng c a h ch ch u nh h ổ B. Dao đ ng có chu kì luôn luôn thay đ i. ộ ụ C. Dao đ ng c a m t v t có li đ ph thu c vào th i gian theo d ng sin. ầ ộ ả D. Dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian.
ầ ố ủ
ền trong môi trường nước v iớ môi trường nước là D. 75,0 m. ộ ộ
Câu 18: Một sóng âm có t n s 200 Hz lan truy ậ ố 1500 m/s. Bước sóng c a sóng này trong v n t c C. 7,5 m B. 30,5 m. A. 3,0 km. ứ không ph thu c: ộ ủ Câu 19: Biên đ c a dao đ ng c ộ ệ ố ự ả ụ ậ ụ ủ
ầ ủ ạ ự ạ ự ầ ố ộ ụ ụ ưỡ ng b c ớ A. H s l c c n (c a ma sát nh t) tác d ng lên v t dao đ ng. ậ ầ ạ ự ụ B. Pha ban đ u c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ậ ầ C. T n s ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ậ ầ D. Biên đ ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.
ạ Ở ộ ặ ướ m t m t n ủ ộ c (đ r ng), t
=
ẳ ươ ươ ớ Câu 20: theo ph ằ (u tính b ng cm, ng trình ộ ồ i đi m O có m t ngu n sóng dao đ ng tp
ứ ng th ng đ ng v i ph ộ ề ộ
ủ ề ộ 4 cos 20 c là 40 m/s, coi biên đ sóng ầ ử ướ ạ i n c t
ở ặ ướ ể ả ể Ou ằ ặ ướ ố t tính b ng s). T c đ truy n sóng trên m t n ổ không đ i khi sóng truy n đi. Ph ộ đi m M ( m t n ộ ươ ng trình dao đ ng c a ph n t c), cách O m t kho ng 50 cm là
p p
=
=
(cm). (cm).
p + 4 cos(20 t
)
p + 4 cos(20 t
)
B. Mu A. Mu
4
2
=
p p p -
=
4 cos(20 t
)
p - (cm). (cm).
4 cos(20 t
)
D. Mu C. Mu
4
2 ộ
ộ ử
ộ ắ ơ ỗ ầ ủ ỗ ố ủ ặ
ẳ
ớ ố ộ ữ ố ố ế ấ ả
ượ c treo vào tr n c a m t toa xe l a. Con Câu 21: M t con l c đ n dài 0,3m đ ủ ạ ị ắ l c b kích đ ng m i khi bánh xe c a toa xe g p ch n i nhau c a các đo n ộ ủ ề ạ ườ ng ray. Khi con tàu ch y th ng đ u v i t c đ là bao nhiêu thì biên đ c a đ ấ ắ ẽ ớ t kho ng cách gi a hai m i n i là 12,5m. L y g = con l c s l n nh t? Cho bi 9,8 m/s2.
A. 12,5(km/h). B. 41(km/h). C. 11,5(km/h). D. 60 (km/h).
ộ Câu 22: Hai âm cùng đ cao là hai âm có cùng
ầ ố A. t n s . C. biên đ .ộ
ợ ồ ạ ơ ng m treo vào s i dây l t i n i có
ề ố ọ ắ ơ ườ ng
=
ộ ứ ườ ng đ âm. B. m c c ộ ườ ng đ âm. D. c ố ượ ậ ặ Câu 23: Con l c đ n g m v t n ng kh i l ớ ộ g, dao đ ng đi u hoà v i chu kì T thu c vào gia t c tr ng tr C. l và g. A. m và l . B. m và g. ộ D. m, l và g.
A
cm
4 2 (
)
ạ ể ờ . T i th i đi m
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 489
ộ ớ DĐĐH v i biên đ ậ ở ộ ằ ắ ế ộ Câu 24: M t con l c lò xo ộ đ ng năng b ng th năng, v t li đ
2
3 2
(cm). (cm). A. B.
x = (cid:0) x = (cid:0)
4
x = (cid:0) x = (cid:0)
2 2
(cm). (cm). C. D.
=
p
ề ấ .
5cos(4 )
t cm .
ươ ng trình ượ ộ ể ậ ố ủ ậ ớ ắ ầ ộ ộ Câu 25: Ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph Li đ và v n t c c a v t sau khi nó b t đ u dao đ ng đ
x c 5s là B. x = 0(cm); v = 5(cm/s). D. x = 5(cm); v = 5(cm/s).
ộ ộ ứ ậ
A. x = 5(cm); v = 0(m/s). C. x = 5(cm); v = 20(cm/s). ồ ộ ứ ố ượ ề ả ầ ng m và lò xo có đ c ng k dao ng đi 8 l n thì
ố ượ Câu 26: M t con l c lò xo g m v t có kh i l ầ ộ đ ng đi u hòa. N u tăng đ c ng k lên 2 l n và gi m kh i l ộ ầ ố t n s dao đ ng c a v t s
ầ ả ầ ắ ế ủ ậ ẽ ả A. tăng 4 l n.ầ B. gi m 4 l n. C. tăng 2 l n.ầ D. gi m 2 l n.
ọ
Câu 27: Kho ngả cách gi aữ hai đi mể trên phương truy nề sóng g nầ nhau nh tấ và dao đ ngộ cùng pha v i nhau g i là ề
ớ ậ ố A. v n t c truy n sóng. ộ ệ C. đ l ch pha.
ω ề B. bước sóng. D. chu kỳ. ươ ng cùng t n s x t) và ầ ố 1= A1cos( ộ Câu 28: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph
2
2
2
=
ω π ợ ủ ộ ủ ổ ộ t – /2). Biên đ c a dao đ ng t ng h p c a chúng là x2 = A2cos(
=
=
+
A
2 A 1
A 2
A
A
A A 1 2
A 1
A 2
- - C. A = A1 + A2. D. A.
ộ ợ
ả ây đàn hồi, người ta đo được uy nề ủ ế ầ số c a sóng tr cm. Bi t t n
ữ i a 5 nút só 00 Hz, v nậ t c tru
B. Câu 29: Quan sát sóng dừng trên m t s i d ế ng liên ti p là 100 kho ng cách g ố ằ trên dây b ng 1 A. 50 m/s B. 100 m/s D. 75 m/s
1S2 là
ạ ộ yền sóng trên dây là: C. 25 m/s Câu 30: Trên m tặ nước n mằ ngang, t iạ hai đi mể S1, S2 cách nhau 8,2cm, người ta đặt hai ngu nồ sóng cơ kết h p,ợ dao đ ngộ đi uề hoà theo phương thẳng đ ngứ có tần số 15Hz và luôn dao đ ngộ đ ngồ pha. Bi tế v nậ t cố truy nề sóng trên m tặ nước là 30cm/s, coi biên độ sóng không đ iổ khi truy nề đi. Số điểm dao đ ng v ới biên đ cộ ực đ i trên đ o n Sạ
Ế H T
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 489
A. 9. B. 8. C. 5. D. 11.