Ỳ
Ầ
Ọ
Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ
NG THPT YÊN L C 2
TR
ồ
K THI KSCL L N 3 NĂM H C 2017 2018 Ố Ề Đ THI MÔN HÓA KH I 11 ờ Th i gian làm bài 50 phút. ề Đ thi g m 03 trang. ———————
ề Mã đ thi 743
ế
ử
ủ
t nguyên t
ố c a các ng
kh i
uyê
ọ H , tên thí sinh:.......................................................................... ố S báo danh:............................................................................... Cho bi :ố t H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; P=31; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
ấ ữ ơ ộ ợ ề ồ ố ượ ứ ử ủ ng. Công th c phân t c a A là :
Câu 41: M t h p ch t h u c A g m C, H, O có 50% oxi v kh i l B. CH2O2.
C. C3H4O.
A. CH4O.
D. CH2O.
ấ (1) CH3–CH2–OH (2) C6H5–OH (3) HO–C6H4–NO2
ậ
ấ ề ơ ở ề ệ ườ đi u ki n th ng.
không đúng ? ả ứ ộ
ủ ế ề ầ linh đ ng c a H đ c s p x p theo chi u tăng d n (1) < (2) < (3).
Câu 42: Cho 3 ch t sau : Nh n xét nào sau đây ả ớ A. C ba ch t đ u ph n ng v i baz ấ ấ B. Ch t (3) có H linh đ ng nh t. ộ ấ ề ả C. C ba ch t đ u có H linh đ ng. ượ ắ ộ ứ ự D. Th t
4 và khí C2H4 ?
ươ ố ấ ể ệ t nh t đ phân bi t khí CH
Câu 43: Ph
ố ượ
ủ
ấ ả ứ ợ ng c a các h p ch t. 2 tham gia ph n ng cháy.
ượ ị v th tích khí O ủ ướ ự ự c brom. ng pháp nào sau đây là t ng riêng. A. So sánh kh i l ầ B. Phân tích thành ph n đ nh l ỉ ệ ề ể C. D a vào t l ổ D. S thay đ i màu c a n
ướ ướ i đây c ?
Câu 44: Ch t nào d
ấ A. HClO3. không phân li ra ion khi hòa tan trong n B. Ba(OH)2.
D. MgCl2.
ỗ ợ ồ ồ ẳ ẫ ằ ỗ ờ ớ ớ ợ ả ứ ộ ị ử ủ ứ
C. C6H12O6 (glucoz ).ơ ế ế 2 và 0,25 mol hai ankin X, Y k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng(M Câu 45: H n h p khí A g m 0,5 mol H X ỗ ỉ ố ượ 2 b ng 9,25. D n h n < MY). Nung A m t th i gian v i xúc tác Ni thu đ c h n h p B có t kh i so v i H ả ứ ố ượ ả ợ h p B qua dung d ch brom d , sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l ng brom tham gia ph n ng là 40 gam. Công th c phân t
ư c a Y là
A. C3H4 .
B. C4H6.
C. C3H6.
D. C2H2.
2 (đktc), thu đ
ấ ữ ơ ơ ứ ầ ố cượ ằ ộ ợ Câu 46: Đ t cháy hoàn toàn 5,8 gam m t h p ch t h u c đ n ch c X c n 8,96 lít khí O ủ ố CTĐGN c a X là : CO2 và H2O có s mol b ng nhau.
A. C5H10O.
B. C3H6O.
C. C4H8O.
D. C2H4O.
ố ấ ữ ơ ợ trong h p ch t h u c là gì ?
Câu 47: Nguyên t c chung c a phép phân tích đ nh tính các nguyên t c.
ơ ướ i d ng h i n ộ ệ ệ
ấ ữ ơ ể ố ố ố ệ
ướ ạ i d ng mu i than. ủ có mùi c a tóc cháy. ả ơ ơ ể ấ ố ễ ậ ế C, H, N thành các ch t vô c đ n gi n d nh n bi t. ị ắ ủ ấ ữ ơ ể ướ ạ A. Đ t cháy ch t h u c đ phát hi n hiđro d ấ ữ ơ ể B. Đ t cháy ch t h u c đ phát hi n cacbon d ơ ợ C. Đ t cháy h p ch t h u c đ phát hi n nit D. Chuy n hóa các nguyên t
ấ
Câu 48: Cho các ch t sau đây : (I) CH3(cid:0) CH(OH)(cid:0) CH3 (III) CH3(cid:0) CH2(cid:0) CH2(cid:0) OH (V) CH3(cid:0) CH2(cid:0) CH2(cid:0) CH2(cid:0) OH
(II) CH3(cid:0) CH2(cid:0) OH (IV) CH3(cid:0) CH2(cid:0) CH2(cid:0) O(cid:0) CH3 (VI) CH3(cid:0) OH
ề Trang 1/4 Mã đ thi 743
ấ ồ ủ
ẳ Các ch t đ ng đ ng c a nhau là : A. I, III và IV.
B. I, II và VI.
C. II, III,V và VI.
D. I, II, III, IV.
Câu 49: Cho các ch t :ấ (1) CH3–COOH ; (2) CH2Cl–COOH ; (3) CH2F–COOH ầ
ủ ắ ế tăng d n tính axit c a các ch t là :
Dãy s p x p đúng theo th t A. (2) < (1) < (3). ứ ự B. (2) < (3) < (1). ấ C. (1) < (2) < (3).
D. (3) < (2) < (1).
ế ơ ổ ố ộ ử CH
Câu 50: T ng s liên k t đ n trong m t phân t
A. 3.
B. 2
4 là : C. 1.
D. 4
ư ụ ớ thu đ ư 3 loãng d . Sau p/ khí N2 duy nh tấ và dd ớ c 1,12 lít ấ ị ủ
Câu 51: Cho m gam Mg tác d ng v i dd HNO X. Cho X tác d ng v i dd NaOH đun nóng thu thêm 1,12 lít
ỳ ẩ Tìm giá tr c a m? ượ khí làm xanh gi y qu m.
B. 10,8 gam
C. 12 gam
D. Đáp án khác
ụ A. 14,4 gam
ọ Câu 52: Isopropylbenzen còn g i là : B. Toluen.
A. Cumen.
C. Stiren.
D. Xilen.
ệ ộ ấ
Câu 53: Trong các ch t dấ ư i đây, ch t nào có nhi
ớ ấ B. Propan. ấ t đ sôi th p nh t ? C. Metan.
A. Butan.
D. Etan.
ằ ị ể ớ ị ướ ể ượ c đ đ c dung d ch m i có pH = 8. Th tích
Câu 54: Pha loãng dung d ch 1 lít NaOH có pH = 9 b ng n ướ ầ n
c c n dùng là ? A. 10 lít.
B. 9 lít.
C. 5 lít.
D. 4 lít.
́ ́ ́ ́ ́ ̉ ư 2. Biêt 1 mol X phan ng ́ ượ ươ i 17,6 gam CO c d ́ ́ ́ ̣ ̣
̃ Câu 55: Khi đôt chay 0,05 mol X (dân xuât benzen) thu đ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ơ ư ̉ ơ ư v a đu v i 1 mol NaOH hoăc v i 2 mol Na. X co công th c câu tao thu gon la : B. HO–C6H4–CH2–OH. C. CH3–O–C6H4–OH. A. C6H4(OH)2.
D. CH3–C6H4–OH.
ộ ể ỗ ợ ở ệ ộ ố ủ ệ ử ủ ứ ể Câu 56: Khi crackinh hoàn toàn m t th tích ankan X thu đ t đ và áp su t); t kh i c a Y so v i H cùng đi u ki n nhi ể c a X là :
ề A. C6H14. ỉ ấ B. C5H12. ượ c ba th tích h n h p Y (các th tích khí đo ớ ằ 2 b ng 12. Công th c phân t C. C4H10.
D. C3H8.
ứ ử ử ố ồ có s đ ng phân là : ơ Câu 57: Ancol no, đ n ch c có 10 nguyên t
A. 3.
B. 4.
D. 5.
H trong phân t C. 2.
ư ượ ị ủ ị c dung d ch A và V lít khí NO. Giá tr c a V
Câu 58: Hòa tan hoàn toàn 11,2 gam Fe vào HNO3 d , thu đ là:
A. 4,48.
B. 2,24.
C. 3,36.
D. 6,72.
2/ Pb/PbCO3, t0 )
2O/H2SO4, t0 )
→ → Y ( + H Z.→
ầ ượ
ể Câu 59: Cho dãy chuy n hóa sau: X ( + H CaC2 ( + H2O ) ọ ủ Tên g i c a X và Z l n l t là: A. etilen và ancol etylic. C. axetilen và etylen glicol.
B. etan và etanal D. axetilen và ancol etylic.
ứ ứ ế ả ứ ị ộ ợ ồ ố ớ ị kh i c a Y so v i H ế ủ ượ ế ế ả 3)2 và 0,1 mol Fe3O4 tan h t trong dung d ch ch a 1,025 mol c 5,04 lít (đktc) h n h p khí Y g m hai khí trong đó có m t khí hóa nâu ngoài ế ỷ 2 là 31/3. Cho t t t các c x gam k t t a. Bi ố ủ 3 d vào thì thu đ ợ ỗ Câu 60: Cho m gam h n h p X ch a Al, Fe(NO ượ ỗ H2SO4. Sau ph n ng thu đ ỉ ứ không khí và dung d ch Z ch ch a các mu i sunfat trung hòa. Bi ư ả ứ BaCl2 vào Z sau khi các ph n ng x y ra xong cho ti p AgNO ị ủ ổ ph n ng hoàn toàn. Giá tr c a t ng x + m là :
B. 585,0
C. 389,175
D. 628,2
ả ứ A. 406,8
́ ̀ ́ ̀ ̀ ượ ượ ̉ ̣ ́ ́ ̀ ̀ ́ ươ ́ ư ̉ ̣ ̣ ̀ ̃ ̀ ́ ̀ ượ ng) lân l ̀ ự ư ượ ̣ ̉ ̉ ̣ ng ́ ươ c ng ̀ ̣ ̉ ́ ̀ ̃ ́ ư ơ t la 92,3% va 7,7%, ti lê khôi l Câu 61: A, B, C la ba chât h u c co %C, %H (theo khôi l ̀ ̀ ́ ̀ ̉ ư ư ng ng la 1: 2 : 3. T A co thê điêu chê B hoăc C băng môt phan ng. C không lam mât mau n mol t ́ ́ ́ ươ brom. Đôt 0,1 mol B rôi dân toan bô san phâm chay qua binh đ ng dung dich n c vôi trong d . Khôi l binh tăng hoăc giam bao nhiêu gam ? ̉ ̉
A. Giam 21,2 gam.
B. Tăng 40 gam.
C. Giam 18,8 gam.
D. Tăng 21,2 gam.
2 là 13,2. Đ t cháy hoàn toàn 0,15 mol Giá trị ố ượ ng bình tăng thêm m gam.
ợ ỗ ố ớ ỷ ố kh i so v i H ư ồ ẫ ả ẩ ợ ị
Câu 62: H n h p Y g m metan, etylen,và propin có t ỗ h n h p Y sau đó d n s n ph m cháy vào dung d ch NaOH d thì kh il ủ c a m là:
A. 17,56gam.
B. 16,88gam.
D. 18,64 gam.
ề
C. 17,72 gam. Trang 2/4 Mã đ thi 743
3
2
2
3
- - - -
- có tên là :
Câu 63: Ankan
3
CH CH CH CH CH | CH CH | CH
3
A. 3 isopropylpentan. C. 2metyl3etylpentan.
B. 3etyl2metylpentan. D. 3etyl4metylpentan.
ữ ơ ố ồ ể ầ g m 40,68% C ; 54,24% O. Đ trung hòa 0,05 mol A c n
Câu 64: Axit h u c A có thành ph n nguyên t ị 100 ml dung d ch NaOH 1M.
ầ ủ CTCT c a A là :
A. HOOC–COOH. C. HOOC–CH2–CH2–COOH.
B. HOOC–CH2–COOH. D. HOOC–CH(CH3)–CH2–COOH.
ườ ố ườ ạ ng s c ch ng b nh, ch ng rét và ch u h n cho cây ng
Câu 65: Mu n tăng c
ượ ng. ố A. phân lân. ệ ố ứ B. phân kali. i ta dùng D. phân vi l
2.
ậ ể ồ ạ ồ ị i đ ng th i trong cùng m t dung d ch ?
Câu 66: T p h p các ion nào sau đây có th t n t ; SO4 .
+ ; Na+; HCO3 ; K+ ; OH ; NO3
ộ ; OH. .
ợ + ; NO3 A. Fe2+ ; NH4 C. Na+; Fe2+ ; H+ ; NO3 ơ ề ứ ủ ị C. phân đ m.ạ ờ B. NH4 D. Cu2+ ố ượ Công th c c a ancol là : ng. ứ Câu 67: M t ancol no đ n ch c có %H = 13,04% v kh i l
B. CH3OH.
C. C6H5CH2OH.
D. C2H5OH.
ộ A. CH2=CHCH2OH.
2 (đktc). Đ t cháy hoàn toàn m gam X c n 2,016 lít O
ỗ ả ứ ị ượ ầ ị ủ ồ 3 thu đ c 1,344 lít CO 2 và a gam H2O. Giá tr c a a là:
ế ớ ợ Câu 68: H n h p X g m axit fomic, axit acrylic, axit oxalic và axit axetic. Cho m gam X ph n ng h t v i ố dung d ch NaHCO 2 (đktc), thu ượ c 4,84 gam CO đ A. 1,44
B. 1,62.
C. 1,8.
D. 3,6.
ộ ớ ị ị ả ứ ề ả ấ ấ ừ ế Câu 69: Cho các dung d ch: Na 2CO3, NaOH, AlCl3, HCl, NaHSO4. N u tr n các dung d ch v i nhau t ng đôi m t thì có nhi u nh t bao nhiêu ph n ng có s n ph m là ch t khí?
B. 1.
D. 4.
ẩ C. 3. ộ A. 2.
Câu 70: Sođa là mu iố
A. Na2CO3.
B. (NH4)2CO3.
C. NH4HCO3.
D. NaHCO3.
2) làm khuôn đúc kim lo i. Đ làm s ch hoàn toàn nh ng h t cát
ữ ạ ườ ể ạ ạ i ta th ườ ề ặ ậ ụ ng dùng cát (SiO ằ ể ạ ị ị
2SO4.
ị ị
Câu 71: Ng bám trên b m t v t d ng làm b ng kim lo i có th dùng dung d ch nào sau đây ? B. Dung d ch NaOH loãng. D. Dung d ch Hị
A. Dung d ch HCl. C. Dung d ch HF.
ầ ượ ậ
Câu 72: Các ancol (CH3)2CHOH ; CH3CH2OH ; (CH3)3COH có b c ancol l n l
A. 2, 1, 3.
B. 2, 3, 1.
C. 1, 3, 2.
t là : D. 1, 2, 3.
ệ ượ ả ứ ế ằ ề c đi u ch b ng ph n ng :
Câu 73: Trong phòng thí nghi m, axit photphoric đ
3CaSO4(cid:0) + 2H3PO4
5CaSO4(cid:0) + 3H3PO4 + HF(cid:0) 3H3PO4 + 5NO(cid:0)
A. Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 (cid:0) B. P2O5 + 3H2O (cid:0) 2H3PO4 C. Ca5F(PO4)3 + 5H2SO4 (cid:0) D. 3P + 5HNO3 + 2H2O (cid:0)
3, l
ơ ả ứ ở và 10 lít hiđro nhi ạ ư ấ ộ i đ a bình v 0 ứ ề oC. Bi ế ằ ệ ộ oC và 10 atm. Sau ph n ng t ng ổ t đ 0 ả ứ ả ứ t r ng có 60% hiđro tham gia ph n ng, áp su t trong bình sau ph n ng
Câu 74: Trong m t bình kín ch a 10 lít nit ợ h p NH là :
A. 9 atm.
B. 8,5 atm.
C. 10 atm.
D. 8 atm.
2 va 2 gam H
2O. Măt khac 2,7
3/NH3 d đ
́ ́ ̀ ề ệ ̣ ́ ư ượ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ượ ươ ng) đ c CO ̀ ́ c m gam kêt tua. Gia tri m la :
́ Câu 75: Đôt chay 2 gam hiđrocacbon A (khi trong đi u ki n th ́ ́ ơ gam A tac dung v i dung dich AgNO C. 8,05 gam. ́ A. 7,35 gam.
B. 16,1 gam.
D. 24 gam.
ơ ề ặ ạ ộ khá tr v m t ho t đ ng hóa h c là do
Câu 76:
Ở ệ ộ ườ t đ th ơ nhi ử ơ ng, nit ự ọ ộ ơ ệ ớ ấ nit không phân c c. có đ âm đi n l n nh t trong nhóm.
A. phân t
ề
B. nit Trang 3/4 Mã đ thi 743
ơ ử ơ ế ề có bán kính nguyên t ử ỏ nh . nit có liên k t ba khá b n.
C. nit
ỗ
ồ
ệ ộ
nhi
t đ cao,
ấ ắ
ượ
D. phân t ợ Câu 77: Kh m gam h n h p A g m các oxit CuO; Fe ỗ ng
ử i ta thu đ
c 40 gam h n h p ch t r n X và 13,2 gam khí CO
ở ằ 3O4; Fe2O3 b ng khí CO ị ủ 2. Giá tr c a m là D. 40,8 g
ườ A. 44,8 g
ợ B. 4,8 g
C. 48,0 g
5H8)n (n ≥ 2) là :
ọ ủ
Câu 78: Tên g i c a nhóm hiđrocacbon không no có công th c chung là (C
A. cao su.
ươ
ứ
B. tecpen. ợ
mol t
ng ng là 3:2) v i H
ả ứ
ệ
2H5OH và C4H9OH (t ấ t hi u su t ph n ng c a C
ứ C. anlen. ỷ ệ l ủ
D. ankađien. ớ 2H5OH là 60% và c a Củ
2SO4 đ c ặ ở 4H9OH là 40%.
ỗ c m gam ete, bi
Câu 79: Đun 1 mol h n h p C 140oC thu đ ế ượ ị ủ Giá tr c a m là A. 28,4 gam.
B. 24,48 gam.
C. 19,04 gam.
D. 23,72 gam.
́ ́ư ử là C
Câu 80: Co bao nhiêu xeton co công th c phân t
́ B. 1.
A. 2.
D. 4.
5H10O ? C. 3.
Ế H T
ề Trang 4/4 Mã đ thi 743