Ở Ề Ầ S GD & ĐT VĨNH PHÚC
ệ Đ THI KSCL L N 1 NĂM 2017 2018 MÔN: SINH 12 ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 485
ượ ử ụ c s d ng tài li u) (Thí sinh không đ
ọ ệ : ............................. H , tên thí sinh:..................................................................... SBD
ụ ệ ộ ệ i đây là b ba vô nghĩa (không mã hoá axit amin) làm nhi m v báo hi u
ợ ướ ộ Câu 1: B ba nào d ổ ế k t thúc quá trình t ng h p prôtêin?
A. UAA, UAG, UGA. B. AUA, AUG, UGA. C. UAA, UGA, UXG. D. UAX, AXX, UGG.
là
ả ủ ộ Câu 2: H u qu c a đ t bi n m t đo n ườ ế ộ ể ạ ả ườ ệ ủ ộ ể ấ ớ ạ l n NST ệ ủ ng đ bi u hi n c a tính tr ng. ng đ bi u hi n c a ậ A. làm tăng c B. làm gi m c
tính tr ng.ạ
ả ứ ố ặ ưở ớ ứ ố
ế C. làm gi m s c s ng ho c gây ch t. ớ ự ợ ả D. ít nh h ự ng t ượ ủ ơ ể i s c s ng c a c th . ừ ộ nào sau đây phù h p v i trình t nuclêôtit đ c phiên mã t ạ m t gen có đo n
Câu 3: Trình t ổ m ch b sung là AGX TTA GXA?
ạ A. AGX TTA GXA. B. AGX UUA GXA. C. UXG AAU XGU. D. TXG AAT XGT.
ớ ặ ủ ể ạ Câu 4: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a ph n x co ngón tay?
ề
ệ ề ả ả ả ả ạ ạ ệ ề
ự ả B. Là ph n x không đi u ki n. D. Là ph n x có tính di truy n. ươ ủ ế ố ng tác c a các y u t nào?
ổ ủ ườ ng.
ạ ẩ A. Là ph n x b m sinh. ạ C. Là ph n x có đi u ki n. ơ ế ề Câu 5: C ch đi u hoà đ i v i ươ ươ ươ ươ ố ớ opêron lac ở E.coli d a vào t ế ớ ứ ủ ấ ng tác c a prôtêin c ch v i nhóm gen c u trúc. ủ ế ớ ứ ng tác c a prôtêin c ch v i vùng O. ế ớ ự ứ ủ ng tác c a prôtêin c ch v i s thay đ i c a môi tr ế ớ ứ ủ ng tác c a prôtêin c ch v i vùng P. ự A. D a vào t ự B. D a vào t ự C. D a vào t ự D. D a vào t
ố ộ Câu 6: S b ba mã hoá cho các axit amin là
A. 21. B. 42. C. 64. D. 61.
ề ủ Câu 7: Đi u nào ớ ấ không đúng v i c u trúc c a gen?
ế
ằ ở ố ằ ở ầ ằ ở ầ ở ầ ở ầ ể ể ị ệ cu i gen mang tín hi u k t thúc phiên mã. ệ đ u gen mang tín hi u kh i đ u và ki m soát quá trình phiên mã. ệ đ u gen mang tín hi u kh i đ u và ki m soát quá trình d ch mã.
ở ữ
ướ ể i đây ể không ph i là đ c đi m c a mã di truy n?
ổ ế ệ ả ồ gi a gen mang thông tin mã hoá axit amin. ả B. Tính ph bi n. ặ ủ ặ C. Tính đ c hi u. ề D. Tính bán b o t n.
ẽ ộ ể l chệ b i có ba NST 21 s gây ra
ế A. Vùng k t thúc n m ở ầ B. Vùng kh i đ u n m ở ầ C. Vùng kh i đ u n m D. Vùng mã hoá ặ Câu 8: Đ c đi m nào d A. Tính thoái hoá. i, th ư Câu 9: Ở ng ệ
ơ .
ộ ộ ườ A. b nh ung th máu. B. hội ch ng mèo kêu. ứ ứ C. h i ch ng Claiphent ứ D. h i ch ng Đao.
ợ mARN đ
Câu 10: Phân t ừ ạ ử ế 3’ đ n 5’. A. t ượ ổ ề c t ng h p theo chi u ế ừ C. m ch khuôn. 5’ đ n 3’. B. t ẫ D. ng u nhiên.
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 485
ữ ấ ạ ộ ạ đ u Hà Lan, h t vàng tr i hoàn toàn so v i h t xanh. Cho giao ph n gi a cây h t
ẽ ư ế ở ể ạ ớ ạ 1 s nh th nào? cây F
Ở ậ Câu 11: ủ ầ vàng thu n ch ng v i cây h t xanh, ki u hình ạ
ạ ạ ạ ớ A. 100% h t vàng. ạ B. 3 h t vàng : 1 h t xanh. ạ C. 1 h t vàng : 3 h t xanh. ạ D. 1 h t vàng : 1 h t xanh.
ề ủ
ạ ộ Câu 12: Đi u hoà ho t đ ng c a gen chính là ượ ạ ượ ạ
ủ ả c t o ra.
ượ ượ ượ ượ ượ ạ ủ ng tARN c a gen đ ủ ng mARN c a gen đ ẩ ng s n ph m c a gen đ ủ ng rARN c a gen đ
ở ạ ể ADN vi khu n E.coli ch ch a N15 phóng x . N u chuy n E.coli này sang
c t o ra. c t o ra. ượ ạ c t o ra. ỉ ứ ẽ ẩ ầ ứ ề A. đi u hoà l ề B. đi u hoà l ề C. đi u hoà l ề D. đi u hoà l ử Câu 13: Phân t ỉ ườ môi tr ng ch có N14 thì sau 4 l n sao chép s có bao nhiêu phân t ế ADN còn ch a N15?
ử ử
ề ơ i các hoocmôn tham gia đi u ch nh hàm l ng glucôz trong máu là: ử A. Có 4 phân t ADN. ử C. Có 16 phân t ADN. Ở ườ ng ng đ Câu 14:
A. Glucagôn, Ostrôgen. C. Insulin, Glucagôn. ộ ấ ả ừ ễ ắ ộ ể ở ộ m t
ể ớ
ể ậ Câu 15: M t cá th sinh v t có t ấ ị ườ ặ c p nh t đ nh so v i bình th ế ể A. th khuy t. c g i là C. th ba.ể ộ D. th tam b i.
ử ADN. B. Có 2 phân t ADN. D. Có 8 phân t ườ ượ ỉ B. Ostrôgen, Insulin. D. Testosterôn, Glucagôn. ề ế bào xôma đ u th a m t nhi m s c th t c các t ượ ọ ể ng. Cá th đó đ ể ộ B. th m t. ộ ố Câu 16: Lo i ARN nào mang b ba đ i mã (anticôđon)?
ạ A. mARN.
ủ B. ARN c a vi rút. ự ậ C. rARN. ứ D. tARN. ậ ự ủ ắ Câu 17: C u trúc c a NST sinh v t nhân th c có các m c xo n theo tr t t
ợ ơ ả
ợ ợ ễ ễ ắ s i nhi m s c> crômatit. ắ s i c b n> s i nhi m s c> crômatit.
ợ ợ ơ ả ợ ơ ả ễ
nuclêôxôm> crômatit. ợ ơ ả ễ ợ ấ ử A. phân t ử B. phân t ử C. phân t ử D. phân t
ữ ế ậ ng và phát tri n qua bi n thái hoàn toàn là: Câu 18: Nh ng đ ng v t sinh tr
ướ ỏ
ọ ự ắ ắ nuclêôxôm> s i nhi m s c> s i c b n> crômatit. ể ỉ B. cá chép, gà, th , kh . ỗ ấ ế D. châu ch u, ch, mu i.
ượ ư ế Ở ị vi khu n, axit amin đ u tiên đ c đ a đ n ribôxôm trong quá trình d ch mã là Câu 19:
C. mêtiônin. D. valin.
ADN> s i c b n> nuclêôxôm> ADN> nuclêôxôm> ADN > s i c b n > s i nhi m s c > ADN> ưở ộ ồ ọ A. cánh cam, b rùa, b m, ru i. C. b ng a, cào cào, tôm, cua. ầ ẩ A. formyl mêtiônin. B. alanin. ượ ấ c th y trong phép lai phân tích? Câu 20: Phép lai nào sau đây đ
ả ờ i đúng là:
I. Aa x aa; II. Aa x Aa; III. AA x aa; IV. AA x Aa; V. aa x aa. Câu tr l A. I, V. B. I, III . C. I, III, V. D. II, III.
trong gen.
ữ
ấ
ữ
ị ế ộ Câu 21: Đ t bi n gen là ổ ự ế ộ ặ A. s bi n đ i m t c p nuclêôtit ổ ạ ớ ự ế B. s bi n đ i t o ra nh ng alen m i. ổ ự ế ủ gen. C. s bi n đ i trong c u trúc c a ớ . ổ t o nên nh ng ki u hình m i ể ạ ự ế D. s bi n đ i Ở ườ ng i nhóm máu ABO do 3 gen alen I
A, IB, I0 quy đ nh:
Câu 22:
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 485
ở các ki u gen I ể ể ở ể ở
ị c quy đ nh b i ị c quy đ nh b i các ki u gen I ị c quy đ nh b i các ki u gen I ở ượ ể ị
A IA, IAI0 B IB, IBI0. 0 I0. c quy đ nh b i các ki u gen I
A IB .
ẹ ướ ắ i đây ch c
ủ ả ượ Nhóm máu A đ ượ Nhóm máu B đ ượ Nhóm máu O đ Nhóm máu AB đ M có nhóm máu AB, sinh con có nhóm máu AB. Nhóm máu nào d ườ ố i b ? ch nắ không ph i là nhóm máu c a ng
D. Nhóm máu B.
B. Nhóm máu AB. ở ữ ả ế ự bào nhân th c? Câu 23: S nhân đôi c a ADN x y ra
ậ nh ng b ph n nào trong t ụ ạ
A. Nhóm máu O. ự ụ ạ ể ủ ể ụ ạ ể ể A. L c l p, trung th , ti th . C. Ti th , nhân, l c l p. C. Nhóm máu A. ộ ể B. L c l p, nhân, trung th . ể D. Nhân, trung th , ti th .
ộ ậ ậ Câu 24: Menđen tìm ra qui lu t phân li đ c l p trên c s nghiên c u phép lai
ơ ở ộ ặ ặ ứ ạ ạ ạ ạ ề ặ A. nhi u c p tr ng. ề ặ ặ ộ C. m t ho c nhi u c p tính tr ng.
ủ ơ ể ề ể ậ
ạ B. m t c p tính tr ng. D. hai c p tính tr ng. ạ ộ Câu 25: B ph n đóng vai trò đi u khi n các ho t đ ng c a c th là: ể B. ti u não và hành não. ầ D. bán c u đ i não.
ộ A. não trung gian. C. não gi a.ữ Ứ ộ ữ ể ạ
ứ ộ ưở ng.
ưở ứ ộ ng. Câu 26: ng d ng c a cây trinh n khi va ch m là ki u : ộ B. ng đ ng sinh tr ệ ứ D. đi n ng đ ng.
ủ ứ A. quang ng đ ng. ộ C. ng đ ng không sinh tr ấ ị ộ ế ặ ằ ặ ợ ố ế ng h p gen c u trúc b đ t bi n thay th 1 c p A T b ng 1 c p G X thì s liên
Câu 27: Tr ế k t hyđrô s
ườ ẽ ả A. gi m 2.
D. tăng 2. ụ Ở ế ị
ỏ ẫ ụ ư ộ ả C. gi m 1. ả ủ cà chua, gen A quy đ nh thân đ th m, gen a quy đ nh thân xanh l c. K t qu c a ể F1: 75% đ th m : 25% màu l c. Ki u ỏ ẫ ỏ ẫ thân đ th m >
B. tăng 1. ị ỏ ẫ ứ ủ ố ẹ ư ế Câu 28: m t phép lai nh sau: thân đ th m x gen c a b m trong công th c lai trên nh th nào?
A. Aa x aa.
ố ưỡ ng đ c h p th vào máu ch y u
ả B. AA x Aa. ấ Câu 29: Trong ng tiêu hóa, ch t dinh d ự B. th c qu n. A. mi ng.ệ
ự ỉ ụ ạ ượ ổ D. Aa x Aa. ủ ế ở ộ D. ru t non. ợ c t ng h p liên t c m ch còn l ạ i
ạ C. AA x AA. ượ ấ ụ ạ C. d dày. ạ ộ Câu 30: Quá trình t nhân đôi ADN, ch có m t m ch đ ổ t ng h p gián đo n vì enzim ADN – pôlimeraza
ớ ổ ề ạ ạ ổ ợ ỉ ượ ề t trên m ch khuôn theo chi u 5’ > 3’ và t ng h p m ch m i b sung theo chi u
ừ t
ề ượ ạ t trên m ch khuôn theo
ề ừ ổ ợ 3’ >5’.
ề ượ ạ t trên m ch khuôn theo
ượ t trên m ch khuôn theo chi u 5’ > 3’ có lúc thì tr ạ ượ t trên m ch khuôn theo chi u 5’ > 3’ có lúc thì tr ạ ổ ạ ớ chi u 3’ > 5’và m ch m i luôn t ng h p theo chi u t ạ ớ chi u 3’ > 5’và m ch m i luôn t ng h p theo chi u t
ớ ổ ợ ề ạ ạ ợ ỉ ượ ề ừ 5’ > 3’. ề ổ t trên m ch khuôn theo chi u 3’ > 5’ và t ng h p m ch m i b sung theo chi u
ợ A. ch tr 3’ >5’. B. có lúc thì tr ề C. có lúc thì tr ề D. ch tr 5’ > 3’.
ướ ả ủ ộ ừ t ề Câu 31: H ng ti n hoá v sinh s n c a đ ng v t là:
ụ ụ ụ
ế ế ữ ế ữ ế ế ữ ừ ừ ừ ữ ừ ụ ế ẻ ế đ tr ng đ n đ con. ẻ ế đ tr ng đ n đ con. ế ẻ đ tr ng đ n đ con. ẻ ứ ừ ẻ ừ ẻ ứ ừ ẻ ứ ừ ẻ ứ ế đ con đ n đ tr ng. ậ ừ ụ ế A. T vô tính đ n h u tính, t th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ừ ụ ế th tinh trong đ n th tinh ngoài, t B. T vô tính đ n h u tính, t ế ừ ụ th tinh ngoài đ n th tinh trong, t C. T h u tính đ n vô tính, t ụ D. T vô tính đ n h u tính, th tinh trong đ n th tinh ngoài, t
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 485
ả ạ ế ặ Câu 32: Guanin d ng hi m k t c p v i Timin trong tái b n t o nên
ế ế ặ ớ ằ T b ng c p ặ G X.
ẫ
ế ỏ ế ộ ự ộ ế ặ ằ b ng c p A T.
ố ớ ắ ạ ặ ạ timin trên cùng đo n m ch ADN g n n i v i nhau. ạ A. đ t bi n thay th c p A – B. s sai h ng ng u nhiên. C. đ t bi n thay th c p G – X ử D. nên 2 phân t
ưở ồ ng bao g m: Câu 33: Các hooc môn kích thích sinh tr
B. auxin, gibêrelin, êtilen. D. auxin, êtilen, axit abxixic.
ắ ổ ơ ế
c th hi n trong c ch phiên mã là ế ớ ế ớ
A. auxin, gibêrelin, xitôkinin. C. auxin, axit abxixic, xitôkinin. ượ ế ớ ế ớ ế ớ ế ớ Câu 34: Nguyên t c b sung đ ế ớ ế ớ ế ớ ế ớ ể ệ A. A liên k t v i U, T liên k t v i A, G liên k t v i X, X liên k t v i G. B. A liên k t v i T, G liên k t v i X. C. A liên k t v i X, G liên k t v i T. D. A liên k t v i U, G liên k t v i X.
ư các gen trong 1 opêron Lac nh sau:
ở ộ ậ ấ ấ vùng kh i đ ng (P) > các gen c u trúc: gen Z – gen Y – gen A. (O) > các gen c u trúc: gen Z – gen Y – gen A.
ấ Câu 35: Trình t ậ ở ộ (P) > vùng v n hành (R) > vùng v n hành (O) > các gen c u trúc
ấ ậ ậ ở ộ : gen Z – gen Y – gen A. vùng v n hành (O) >các gen c u trúc.
ự ả
ự A. Vùng v n hành (O) > B. Vùng kh i đ ng ề C. Gen đi u hoà ề D. Gen đi u hoà (R)> vùng kh i đ ng (P) > ả ủ ế ừ Câu 36: S hình thành c u Đôlly là k t qu c a hình th c sinh s n nào? ả ữ B. Sinh s n h u tính. ứ ả C. Sinh s n vô tính. ả D. Nhân b n vô tính.
ế Câu 37: Khi n ng đ testôstêron trong máu cao có tác d ng: ả Ứ ế ượ ế t GnRH, FSH và LH.
ướ ồ t GnRH, FSH và LH.
c lên tuy n yên và vùng d
ế ướ ồ ế ậ ế c lên tuy n yên và vùng d ụ ướ ồ i đ i làm gi m ti ế i đ i làm tăng ti ướ ồ ế i đ i làm tăng ti ộ i đ i làm làm hai b ph n này không ti t GnRH, FSH và LH. t
ễ ổ ỗ ậ ế ự b ph n nào trong t
ế ế ấ A. T bào ch t. bào nhân th c? ể D. Th Gôngi
bào. ắ ở ộ C. Nhân. ẽ ể ố ấ i, m t đo n nhi m s c th s 21 s gây nên b nh
Câu 39: ệ ư ề ồ Ở ườ ng A. b nh Đao. ệ C. máu khó đông. ầ D. h ng c u hình li m.
ủ ơ ể ạ A. Trinh sinh. ồ ộ A. c ch ng c lên tuy n yên và vùng d ế B. Kích thích tuy n yên và vùng d ế ượ ứ C. Gây c ch ng Ứ ế ượ D. c ch ng GnRH, FSH và LH. ợ Câu 38: Quá trình t ng h p chu i pôlipeptit di n ra B. Màng t ạ ễ B. ung th máu. ỗ Câu 40: Theo Menđen, m i tính tr ng c a c th do
ề ố ị ề ố ị
ề ạ ố ị di truy n quy đ nh. ị ề ố di truy n quy đ nh. di truy n khác lo i quy đ nh. di truy n quy đ nh. ộ ặ A. m t c p nhân t C. hai nhân t ộ B. m t nhân t ặ D. hai c p nhân t
Ế H T