ƯỜ Ễ TR
NG THPT NGUY N AN NINH Ệ Ố Ề Ố Đ ÔN THI T T NGHI P THPT QU C GIA NĂM 2020
Ầ ẳ ướ ủ Ỏ A. PH N CÂU H I Câu 1: Kh ng đ nh nào d i đây c a quá trình quang h p là đúng?
ự ủ ướ c A. Pha sáng t o ra ATP và NADPH.
ị ạ ạ ợ ố ầ i c n có s tham gia c a n ố ạ i t o ra NADPH B. Pha t D. Pha t
ấ ứ
ằ ấ ằ ệ ấ B. Hô h p b ng h
ố th ng ng khí
ằ ề ấ D. Hô h p qua b
ề ộ ế
ậ ạ
có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng? ủ ế ế ổ ấ ố ọ
ồ ể ậ ạ
ế ế ế ế ế ể ộ C. Pha sáng t o ra ADP. Câu 2 : Côn trùng có hình th c hô h p nào? ổ A. Hô h p b ng ph i ố ấ C. Hô h p b ng mang. ặ ơ ể m t c th Câu 3: Khi nói v đ t bi n gen, I. Đ t bi n gen luôn gây h i cho sinh v t vì làm bi n đ i c u trúc c a gen, ệ II. Đ t bi n gen là ngu n nguyên li u cho quá trình ch n gi ng và ti n hoá III. Đ t bi n gen có th làm cho sinh v t ngày càng đa d ng, phong phú ặ IV. Đ t bi n gen liên quan đ n 1 c p nuclêôtit g i là đ t bi n đi m.
ộ ộ ộ ộ A. 3 D. 1 ọ C. 2
ỉ ệ (A + T)/(G + X)= 1/4. Theo lí thuy t, t l ế ỉ ệ ế B. 4 ẩ ở vi khu n có t l ADN
ủ ộ Câu 4: M t phân t G c a phân t ử này là
D. 40% ử A. 25%
ệ
ở ệ vành tai. C. 10% ề ở ườ ng i: ư 2.b nh ung th máu. 3.t Câu 5: cho các b nh và h i ch ng di truy n ệ 1.b nh pheninketo ni u.
ứ ậ t có túm lông ệ 6.b nh máu khó đông.
ứ ệ ộ ữ ộ
(1), (2), (3) B. (1), (2), (4) C. (1), (3), (6) D. (3), (4),
ử ể ậ ổ nào sau đây có vai trò v n chuy n các axit amin trong quá trình t ng
A.
B. 20% ứ ộ ệ ộ 4.h i ch ng Đao. 5.h i ch ng Tocno. ế ứ ộ Nh ng b nh và h i ch ng do đ t bi n gen là: A. (5) Câu 6: Phân t ợ h p Prôtêin?
tARN B. mARN C. rARN D.ADN
ầ ấ
ạ
ủ ở E.coli là
B. (3) và (5). C.(2) và (3). D. (2), (3) và (4)
ế
bào. ả ả ả ả ỉ ủ Câu 7: Cho các thành ph n: (1) mARN c a gen c u trúc; (2) ARN pôlimeraza; (3) ầ Các lo i nuclêôtit A, U, G, X; (4) ADN ligaza; (5) ADN pôlimeraza.Các thành ph n ấ tham gia vào quá trình phiên mã các gen c u trúc c a opêron Lac A.(1), (2) và (3). ể ị ộ Câu 8: th song nh b i: A. Có 2n NST trong t ữ B. Ch có kh năng sinh s n vô tính mà không có kh năng sinh s n h u
tính.
ệ ể
ỉ ể ế ộ ủ ưỡ ố ẹ ủ ặ bào mang 2 b NST l ng b i c a 2 loài b m khác nhau.
ố ẹ C. Ch bi u hi n đ c đi m c a 1 trong 2 loài b m . D. Có t ộ ế ộ ủ ế
ở ầ
ả ưỡ bào sinh d ứ bào b r i lo n phân bào x y ra
ế ố ế l n th 3, trong s t ạ ng. Khi k t thúc quá trình nguyên phân, t l ng c a cây ngô có 2n = 20 NST, nguyên phân liên ti p 5 ộ ộ ủ bào con do tác đ ng c a tác nhân gây đ t ặ ở ấ ả t c các c p NST, các t ỉ ệ ế t
ế ườ bào con là
Câu 9: M t t ầ l n. Tuy nhiên ị ố ộ ế ế bi n cônsixin có m t t ễ ầ l n phân bào khác di n ra bình th ớ ổ ộ bào đ t bi n so v i t ng s t A. 6/7 ố ế B. 1/6 C. 5/6 D. 1/7
ộ ộ ả ế t quá trình gi m phân di n ra bình th
ế ả ườ ễ 2n có kh năng th tinh. Ng
1. Tính theo lí thuy t,
ử ể ụ ượ ứ ộ ề ứ ộ ề ng, gen tr i là tr i hoàn toàn, ữ ườ i ta ti n hành phép lai gi a ế ở ế ệ 1, th h F b i đ u giao t b i đ u có ki u gen AAaa (P) đ
ể ộ ỉ ệ cây có ki u gen khác P là
B. 17/35 c F ể C. 1/18
ườ ụ ữ i ph n có 47 NST trong đó có 3 NST X, ng
D. 17/18 ộ ể i này thu c th : ộ ơ D. đ n b i C. ba
ng pháp sau: ề ộ ợ ế (2) Dung h p t ầ bào tr n khác
ể ạ ủ
ầ ấ ồ ế ạ ộ ộ ng b i hóa các dòng đ n b i
ể ử ụ ầ ủ ở ự ậ ơ ấ ưỡ ể ạ ng pháp có th s d ng đ t o ra dòng thu n ch ng
Câu 10: Cho bi các cây t hai cây t ố trong s các cây có ki u hình tr i, t l A. 18/35 ườ ộ Câu 11: M t ng A.Đa b i lộ ẻ B. tam b iộ l chệ ươ Câu 12: Cho các ph ế ệ ắ ự ụ ấ (1) T th ph n b t bu c qua nhi u th h loài ể (3) Lai các dòng thu n ch ng có ki u gen khác nhau đ t o ra F1 (4) Nuôi c y h t ph n r i ti n hành l ươ Các ph A. (1), (3) B.(2), (3) th c v t là: D.(1), (2)
C.(1), (4) ể ế ề ư
ủ phép lai thu n có th ể
ư ữ ế ữ Câu 13: khi nói v u th lai nh ng phát bi u sau đây đúng? ầ (1) Khi lai gi a hai dòng thu n ch ng có ki u gen khác nhau , ế ể ị
(2)
ạ không cho u th lai nh ng phép lai ngh ch l ư ư
ậ ượ ạ c l ấ ở không dùng u th lai làm gi ng vì u th lai ch bi u hi n cao nh t ế ể ư i có th cho u th lai và ng ỉ ể ỉ i. F1 sau ế ế ườ ụ ả ầ
ư ế ế ệ đó gi m d n qua các th h . vì v y u th lai th ể ệ ng ch dùng vào m c đích kinh t ư ữ ế ể ầ
ở ờ ầ
ố ậ ư . ủ ệ (3) Khi lai gi a hai dòng thu n ch ng có ki u gen khác nhau , u th lai bi u hi n ể ệ đ i F1 sau đó tăng d n qua các th h . ế ượ ư ố vì chúng có ki uể i làm gi ng ữ ạ l c gi
Các con lai F1 có u th lai luôn đ (4) ố hình gi ng nhau.
ữ ủ ể ầ ộ
ư ộ (5) Khi lai gi a hai cá th thu c cùng m t dòng thu n ch ng luôn cho con lai có u ế th lai.
ệ ượ ấ ứ ả ị ng con lai có năng su t, s c ch ng ch u ,kh năng
(6) sinh tr
Ư ế ưở ể ạ ớ ượ ộ u th lai là hi n t ng phát tri n cao v ố ố ẹ t tr i so v i các d ng b m .
ườ ạ ư ườ ằ ầ Ng i ta th lai các dòng thu n khác
ế ng t o u th lai b ng cách (7) ơ nhau( lai khác dòng đ n, lai khác dòng kép)
A(1), (2), (6). (7) B. (1), (2),(3), (4) (6)
ượ ố ượ ứ ủ ế ng ch y u đ
ề ế ớ ử ụ ị ề ế ề ậ ể ớ i
B. bí ngô.
D. đ u Hà Lan. ồ C. cà chua. ặ ễ ắ ặ ng đ ng, thì cách
ướ ế ể ấ ớ t ki u gen nào d i đây là D. (3), (4), (5) (6), (7) C. (2), (3), (5) (6) Câu 14: Đ i t c Moocgan s d ng trong nghiên c u di truy n đ ệ phát hi n ra quy lu t di truy n liên k t gen, hoán v gen và di truy n liên k t v i gi tính là: ậ ồ A. ru i gi m. ể ươ ằ Câu 15: V i 2 c p gen không alen cùng n m trên 1 c p nhi m s c th t không đúng? vi
Ab Ab
Aa bb
A. B. C. D.
ườ ộ ậ ễ ả ợ ng h p các gen phân li đ c l p và quá trình gi m phân di n ra bình Câu 16: Trong tr
ườ ể ượ ạ ừ ơ ể th ố ạ ng, s lo i giao t ử ố t i đa có th đ c t o ra t ể c th có ki u gen AaBb là
C. 8. D. 16.
B. 2. ế ỏ ộ ớ ị
ị ữ ể ạ ờ
ắ ạ
D. DD x Dd C. dd x dd
ự ậ ưỡ Ở ộ ỏ ộ ộ ị ớ ng b i, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i B. DD x dd m t loài th c v t l A. 4. t alen D quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh hoa Câu 17 : Cho bi ế tr ng. Theo lí thuy t, phép lai gi a các cây có ki u gen nào sau đây t o ra đ i con có 2 ể lo i ki u hình? A. Dd x Dd Câu 18:
ắ ủ ự ể ụ ệ ộ ộ ị alen a quy đ nh hoa tím. S bi u hi n màu s c c a hoa còn ph thu c vào m t gen có 2
ộ ặ ễ ể ể ắ ằ alen (B và b) n m trên m t c p nhi m s c th khác. Khi trong ki u gen có alen B thì
ể ắ hoa có màu, khi trong ki u gen không có alen B thì hoa không có màu (hoa tr ng). Cho
ị ợ ữ ề ề ặ ấ ế ế ả giao ph n gi a hai cây đ u d h p v 2 c p gen trên. Bi ộ t không có đ t bi n x y ra,
ế ỉ ệ ể tính theo lí thuy t, t l ki u hình thu đ ượ ở ờ c đ i con là:
ắ ỏ A. 9 cây hoa đ : 3 cây hoa tím : 4 cây hoa tr ng.
ắ ỏ B. 12 cây hoa tím : 3 cây hoa đ : 1 cây hoa tr ng.
ỏ ỏ
ắ ắ ụ ườ ả ườ ộ ị ng h p gi m phân và th tinh bình th ộ ng, m t gen quy đ nh m t C. 12 cây hoa đ : 3 cây hoa tím : 1 cây hoa tr ng. D. 9 cây hoa đ : 4 cây hoa tím : 3 cây hoa tr ng. ợ Câu 19: Trong tr
ế ạ ộ ộ tính tr ng và gen tr i là tr i hoàn toàn. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDdHh ×
ặ ở ờ ẽ ể ạ ạ ộ AaBbDdHh s cho ki u hình mang 3 tính tr ng tr i và 1 tính tr ng l n đ i con
ế chi m t l ỉ ệ :
A. 27/256. B. 9/64. C. 81/256. D. 27/64.
ặ ạ ể ị ợ ử ử ỉ ệ t l Ab = aB =
ả hai c p gen(Aa, Bb) khi gi m phân t o 4 ki u giao t ị ể ầ ượ ầ ố ể ể t là:
ằ ễ Ở ồ ru i gi m, xét hai c p gen n m trên cùng m t c p nhi m s c th th
ố ượ ể ườ ể
ố ớ ồ ể ổ ể
ấ ể ồ ố F ề ả ế
ị ợ ử ề ề ể ộ ặ ắ ng. 1. Trong t ng s cá th thu c F ợ ố tr i và s cá th có ki u gen đ ng h p ế ằ ế ả t r ng không x y ra đ t bi n, 4%. Bi ặ ế F
ợ ử ộ ỉ ệ ế ở 1 s cá th có ki u gen d h p t C. 26%.
ể ặ ố ể B. 4%. ỗ ế ồ ộ ỉ ệ v hai c p gen trên chi m t l D. 8%. ộ ộ ạ
ư ế ả
ờ ế t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn, quá ớ ớ ầ i v i t n ị ợ ử ề ả ố ặ v c b n c p
ộ ề ả ố ạ ỉ ệ ể ki u hình tr i v c b n tính tr ng trên l n l ộ ở ả ị c hai gi ki u gen d h p t ầ ượ t là:
Câu 20: cá th d h p t 37,5%; AB = ab = 12,5% , ki u gen và t n s hoán v cá th trên l n l A. ; 25% B. ; 25% C. ; 12,5% D. ; 12,5% ặ Câu 21: ấ Cho hai cá th ru i gi m giao ph i v i nhau thu đ ể ượ ở 1, s cá th có ki u gen đ ng h p t c đ ử ặ t l n v c hai c p gen trên đ u chi m t l theo lí thuy t, A. 2%. ị Câu 22: Cho bi ộ ả ả trình gi m phân không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen ố s 24%. Theo lí thuy t, phép lai cho đ i con có t l ỉ ệ ể gen và t l A. 7,94% và 21,09%. C. 7,22% và 20,25%. B. 7,94% và 19,29%. D. 7,22% và 19,29%.
ộ
ộ ể ộ Ở ngô, có 3 c p gen (Aa; Bb; Dd) thu c các NST khác nhau, tác đ ng qua l ị
ỏ ạ ề ư
ắ ặ ạ ờ ả ặ ự
ở ắ F1 là 0,625. h t màu tr ng
ị ể ể ấ ả
ượ ỉ ệ ể ế ỉ ệ ạ ắ ự ụ t c 15 ki u gen quy đ nh ki u hình tr ng. ạ c F2 có t l ki u hình là ấ th ph n thu đ
ỏ ắ
ạ ượ ỉ ệ ể ự ụ ấ c F2 có t l ki u hình là th ph n thu đ
ắ
C. 3 ằ D. 4 ề ầ ố tr ng thái cân b ng di truy n có t n s alen A là 0,4. Theo lí
ủ ể ầ
C. 0,60 D. 0,16
ỏ ộ ấ
Ở ộ m t loài th c v t t ộ ị ỉ ệ ở ế ệ ể ị ợ ử ố ủ ộ ự ậ ự ụ ấ ộ ể ắ ầ ế chi m t l 80%. Cho bi
ầ ự ế ề ể
ớ ỉ ệ ỉ ệ ắ ắ ở cây hoa tr ng tăng 38,75% so v i t l cây hoa tr ng (P).
ổ
ỏ ở ki u hình hoa đ (P).
ớ th ph n, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i th h xu t phát (P), s cây ị ế t qu n th không ch u tác đ ng c a các ầ ố ế ti n hóa khác. Theo lí thuy t, trong các d đoán sau v qu n th này, có bao ự FỞ 5 có t l ầ ố ỉ ệ ể ệ ố ữ ổ ế ệ ỏ ơ ỉ ệ ể ỏ ở 5 luôn nh h n t l ợ ử ở ỗ ồ ki u hình hoa đ ế ệ m i th h luôn không đ i.
ặ ạ i Câu 23: ặ ồ ắ ạ cùng quy đ nh màu s c h t. Khi trong ki u gen có m t đ ng th i c 3 alen tr i A, B, D ể ắ cho h t có màu đ ; ki u gen có m t A và B nh ng v ng m t gen D cho ki u hình ạ ề ể vàng, các ki u gen còn l i đ u cho h t màu tr ng. Trong các d đoán sau, có bao nhiêu ự d đoán đúng? ạ (1) P: AaBbDd x AabbDd t o ra F1, theo lí thuy t, t l (2) Có t (3) P: AABBdd x AabbDD, t o ra F1, F1 t 9 đ : 3 vàng: 4 tr ng (4) P: AABBDD x aabbDD, t o ra F1 , F1 t ỏ 9 đ : 7 tr ng. B. 2 A. 1 ể ở ạ ầ ộ Câu 24. M t qu n th ế ầ ố ể thuy t, t n s ki u gen AA c a qu n th này là: A. 0,48 B. 0,40 ị Câu 25: alen a quy đ nh hoa tr ng. M t qu n th thu c loài này ể có ki u gen d h p t nhân t nhiêu d đoán đúng? (1) (2) T n s alen A và a không đ i qua các th h . (3) T l F ể ạ (4) Hi u s gi a hai lo i ki u gen đ ng h p t A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. Câu 26: Đacuyn là ng ộ ộ A.đ t bi n. h p.
ọ ọ ự ị ẫ ế ề ế ng u nhiên đ u có
ệ : ư ườ ầ i đ u tiên đ a ra khái ni m ể ị ổ ợ D.bi n d cá th . ế ế ế B.đ t bi n trung tính C.bi n d t ế ố ố ớ Câu 27: Đ i v i quá trình ti n hóa, ch n l c t nhiên và các y u t vai trò
ế ướ ng quá trình ti n hóa.
ể
ầ
ổ ầ ố ủ ể ầ ị A. đ nh h ể ị ạ B. t o ra các ki u gen quy đ nh các ki u hình thích nghi. ể ủ ố C. làm phong phú v n gen c a qu n th . ể ầ D. làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th .
ể ề ế ố Câu 28: phát bi u nào sau đây sai v vai trò quá trình giao ph i trong ti n hóa
ế
ấ ệ
ạ ủ ộ ứ ấ ầ
ố ố ố ạ ố ề A.giao ph i làm trung hòa tính có h i c a đ t bi n. ồ B.giao ph i cung c p ngu n li u th c p cho CLTN. ể ớ C.giao ph i t o ra alen m i trong qu n th . D.giao ph i góp ph n làm tăng tính đa d ng di truy n.
ệ ặ ộ nhiên tác đ ng thông qua đ c tính
ề ố ị ầ ạ ủ Câu 29: Theo quan ni m c a Đacuyn, ch n l c t ế di truy n và bi n d là nhân t ọ ọ ự chính trong quá trình hình thành
ự ậ ớ
ặ ố ể ậ ồ
ấ ộ ạ
ề ữ ị ơ ể A. các đ c đi m thích nghi trên c th sinh v t và s hình thành loài m i. B. các gi ng v t nuôi và cây tr ng năng su t cao. ố ứ ớ C. nhi u gi ng, th m i trong ph m vi m t loài. ể ế D. nh ng bi n d cá th .
ứ ả ằ (đ ng quy)?
ộ ụ ồ Câu 30: B ng ch ng nào sau đây ph n ánh s ti n hoá h i t ẫ ự ủ ủ ụ gi a hoa v n còn di tích c a nh y.
ự ế ị ở ữ ố ộ ậ ướ ủ ươ ng s ng có các x ủ ứ ố ng phân b theo th
ự ng t c c a các loài đ ng v t có x nhau.
ủ ự ế ạ ồ
ể
ạ ồ ủ A. Trong hoa đ c c a cây đu đ có 10 nh , ươ B. Chi tr ự ươ t t ể ủ C. Gai cây hoàng liên là bi n d ng c a lá, gai cây hoa h ng là do s phát tri n c a bi u bì thân. ươ D. Gai x
ế ườ ớ ứ ị ố ủ ậ ử i, ng
ng r ng, tua cu n c a đ u Hà Lan đ u là bi n d ng c a lá. ứ i ta đã căn c vào lo i ướ ể ủ ể ệ ấ ị ạ c, loài nào
ự ế
ự ng t ồ ng đ ng
ố ấ ả ủ đó t t c các nhân t
ớ ạ ồ ạ ọ ở i h n sinh thái cho phép loài đó t n t sinh thái c a môi ể i và phát tri n g i là
i h n sinh thái.
ệ ỗ ợ ệ ượ ệ ủ ố ng nào sau đây là bi u hi n c a m i quan h h tr cùng loài?
ớ ở ử ụ ư ở ứ ậ
nhiên
ượ ệ ộ ệ ễ ố ề ể ủ s 4 qu n th c a m t loài thú đ c ký hi u là A, B, C, D có di n tích
ể ể ư C D
20 25 10 15
ề Câu 31: Khi nghiên c u l ch s phát tri n c a sinh gi ứ ằ ể b ng ch ng tr c ti p nào sau đây đ có th xác đ nh loài nào xu t hi n tr ệ ấ xu t hi n sau? ươ ơ t A. C quan ươ ơ B. C quan t C. Hóa th chạ ơ D. C quan thoái hóa ộ Câu 32. M t "không gian sinh thái" mà ằ ườ ng n m trong gi tr .ơ ở A. n i ổ sinh thái. B. ớ ạ C. gi D. sinh c nh.ả ể Câu 33: Hi n t ứ A. Cá m p con khi m i n , s d ng tr ng ch a n làm th c ăn. ậ ộ ị ẫ B. Đ ng v t cùng loài ăn th t l n nhau. ở ự ậ ư ự ỉ C. T a th a t th c v t. ọ ầ D. Các cây thông m c g n nhau, có r n i li n nhau. ầ ả ử Câu 34: Gi ậ ộ ố khu phân b và m t đ cá th nh sau: Qu n thầ A B ệ 25 240 193 195 Di n tích khu ố phân b (ha) ậ ộ M t đ (cá th /ha)ể
ổ ế ố ủ ể ề
ể ệ ầ ế ng xu t c và nh p c . Theo lý thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ấ ậ ư ướ
ể
ướ ể ầ ề ầ ộ
ầ c qu n th C. ướ c qu n th B và qu n th D đ u tăng 2%/năm thì sau m t năm, kích ầ
ỏ c nh nh t. ơ ớ c qu n th B l n h n kích th ể ẽ ằ ầ ể ế ủ ứ ự ắ ướ ớ ỏ ế ướ s p x p c a các qu n th t c nh đ n kích th c l n là: A, C, kích th
D. 3.
ệ ộ ệ t di n tích khu phân b c a 4 qu n th đ u không thay đ i, không có hi n Cho bi ấ ư ượ t ể ầ I. Qu n th A có kích th ể ướ II. Kích th ế ầ III. N u kích th ướ ủ c c a 2 qu n th này s b ng nhau. th ể ừ IV. Th t B, D. A. 4 C. 2. .B. 1. Câu 35. Quan h h i sinh là gì?
ộ ợ ộ ớ ố ị ả ưở ng i, m t loài không b nh h
ớ i.
ố ế ự ng c ch s phát tri n l n nhau.
ớ ể ẫ ng cho các loài khác.
ậ
ớ ữ ớ ễ
ừ ượ c nh p vào châu Úc, ấ ạ ể ng s ng m i d dàng và phát tri n m nh, giành l y nh ng ệ ữ ừ ẹ ạ i. Quan h gi a c u và thú c a thú có túi ph i thu h p l
ả ệ ng h p này là m i quan h
ị
ả ế
ộ ả ườ ng.
ầ ở ử
ấ
ữ ộ ố ẩ ụ ể ệ ầ ậ
ứ ố ướ ể ầ ầ ố ể ẽ ơ i thi u, qu n th s r i vào trang thái i m c t
t vong. Do nh ng nguyên nhân nào sau đây?
ữ ể ể ả ầ ố
ướ ể c qu n th xu ng d ệ i di ể ổ ủ ng.
ầ ườ ả
ố ầ ả ể ự ả ể ự ủ ườ ng x y ra, đe do s t n t ng cá th quá ít nên s giao ph i g n th ạ ự ồ ạ ủ i c a
ể ủ ầ ố ườ ấ ả ủ ng gi m , không đ cung c p nhu c u t i thi u c a các cá
ể
B.,(2),(3), (4) C. (1) (2),(4)
D. (1),(3),(4) ế ả ủ ả ậ ấ i xác ch t và ch t th i c a sinh
ệ ấ
ự ậ ậ ộ ộ ố ộ ố ậ ự ưỡ d ậ ự ưỡ d
ươ ấ ấ ọ ố ng s ng (giun đ t, sâu b , ...).
ẩ ự ậ ộ A. Hai loài cùng s ng v i nhau, trong đó m t loài có l gì. ố ợ B. Hai loài cùng s ng v i nhau và cùng có l ệ ượ ứ ớ C. Hai loài s ng v i nhau gây hi n t ưở ả ố D. hai loài cùng s ng v i nhau gây nh h ổ ế ở ố ắ Câu 36. Thú có túi s ng ph bi n kh p châu ÚC. C u đ ố ườ ứ thích ng v i môi tr ơ ở ủ ơ ở ố t, làm cho n i t n i ợ ườ ố có túi trong tr ộ ồ ậ A. đ ng v t ăn th t và con m i. ạ B. c nh tranh khác loài. ứ ễ C. c ch c m nhi m. ộ D. h i sinh. Câu 37. Cho các ví d :ụ ố (1) T o giáp n hoa gây đ c cho cá, tôm s ng trong cùng môi tr ỗ ố ừ (2) Cây t m g i kí sinh trên thân cây g s ng trong r ng. ỗ ố ừ (3) Cây phong lan bám trên thân cây g s ng trong r ng. ị (4) N m, vi khu n lam c ng sinh trong đ a y. ệ ỗ ợ ữ Nh ng ví d th hi n m i quan h h tr gi a các loài trong qu n xã sinh v t là A. (3) và (4). B. (1) và (4). C. (2) và (3). D. (1) và (2). Câu 38: Kích th ẫ ớ ả suy gi m d n t ọ ớ ố ượ (1). s l ng cá th trong qu n th quá ít, qu n th không có kh năng ch ng ch i v i ữ ngh ng thay đ i c a môi tr ơ ộ ặ ả (2). kh năng sinh s n suy gi m do c h i g p nhau c a các cá th đ c và cái là ít. ố ượ (3). s l ể ầ qu n th . ủ ồ ố (4) ngu n s ng c a môi tr ể ầ th trong qu n th . A. (1),(2),(3) Câu 39. Trong h sinh thái, nhóm sinh v t phân gi ơ ậ v t thành các ch t vô c là ng. A. th c v t và m t s vi sinh v t t ng. B . đ ng v t và m t s vi sinh v t t ậ ộ ố ộ C. vi khu n, n m, m t s đ ng v t không x ậ D. th c v t và đ ng v t.
ả ệ
ơ ồ Câu 40 Cho s đ ph h sau:
ủ
ế ệ
ằ
ị
ươ
ườ ng đ ng trên NST gi
ồ ị ệ
ệ ị ấ
ế
ố
ị ệ
ầ
ng quy đ nh; b nh N do 1 Cho bi ườ ớ ằ ở ủ trong 2 alen c a 1 gen n m i i tính X quy đ nh; Ng ị ệ ẹ 11 có b và m không b b nh M nh ng có em gái b b nh M. Theo lí thuy t, xác su t sinh con ủ ặ trai đ u lòng không b b nh M và b b nh N c a c p 10 11 là A. 1/36.
t b nh M do 1 trong 2 alen c a 1 gen n m trên NST th vùng không t ư ị ệ B. 7/144.
D. 1/144.
C. 1/18.
Ầ B.PH N ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
X X
x
x
X X X
x
x
X
x
x
x
X
40
21 2 2
2 3
2 5
x 2 4
2 6
27 2 8
x 3 0
31 3 2
3 3
3 6
X 3 9
X x 2 9 X
34 3 5 X
37 3 8 X x
X
X
X
X
X
X
X X
Câ u A x B C D Câ u A B C D
X
X
X
X X X X X
ử
ADN ta có A=T;G=X
ế
t: G=40%.
ở ầ
ế
ầ
ả
ầ
ứ l n th 3 nên t
bào ban đ u đã tr i qua 2 l n nguyên phân
ế
ứ
ườ
ầ ạ
ế
Câu 4: ắ ổ ụ Áp d ng nguyên t c b sung trong phân t A+G=50% ả i chi ti Gi → Ta có: Câu 9: ả ộ ế Do đ t bi n x y ra 2 = 4 t t o 2ạ bào. Ở ầ l n nguyên phân th 3: ế 3 t
bào nguyên phân bình th
ng thêm 3 l n t o 3×2
3 = 24 t
bào 2n.
ạ
ế
ế
ế
t c NST không phân li t o 1 t
bào 4n, t
bào này
ế
ậ ỉ ệ ế
ế ầ ạ ộ
ấ ả 2 = 4 t ổ
bào 4n. ố ế
t
bào con là:
i:
ạ
ườ
ữ ậ
ủ
ữ ậ C nh và đ
ng chéo c a hình ch nh t là giao
ị ộ 1 t bào b đ t bi n, t nguyên phân 2 l n t o 2 ế V y t l bào đ t bi n/ t ng s t Câu 10: ả ươ Ph ử ụ S d ng s đ hình ch nh t: ử ưỡ l t
ng pháp gi ơ ồ ộ ầ ng b i c n tìm.
ả
ế
i chi ti
t:
Gi P:
ộ ỉ ệ
ể
ể
cây có ki u gen khác P là
ố Trong s các cây có ki u hình tr i, t l Câu 18:
ỏ
ộ
ắ
→
ắ
→ → ỏ
hoa tr ng. 9 đ : 3 tím: 4 tr ng
ộ
ạ
ế
ỉ ệ
ặ ở ờ
:
đ i con chi m t l
ế
ử
ỉ ệ ớ
ử Ab và aB là các giao t
mang gen liên k t do có t l
ơ l n h n
ậ
ầ ố
ử
ị
ị
mang gen hoán v nên t n s hoán v gen là:
→
ế
ặ
gen liên k t
→ x = 2. 0,04 = 0,08
x.
ị
ề
ặ
8%
ụ A đ > a tím; màu ph thu c B, không có B AaBb x AaBb 9AB:3aaB:3Abb:1aabb Câu 19: ạ ể Ki u hình mang 3 tính tr ng tr i, 1 tính tr ng l n Câu 20: Giao t 25% V y ki u gen s là ẽ ể Giao tử AB và ab là các giao t f = 12,5% + 12,5% = 25% => Đáp án B Câu 21: 1 NST có 2 c p gen F1: 4% và 4% ầ ố T n s HVG: 4% = → ầ ố T n s hoán v gen = 16% KG P: G: 0,42; 0,42; 0,08; 0,08 0,5; 0,5 ị ợ F d h p v 2 c p gen = (0,08 x 0,5) + (0,08 x 0,5) = 0,04+0,04= 0,08 = Câu 22:
Aa x aa 0,5Aa : 0,5aa
ể
ể
Bb x Bb Ki u gen: 0,5Bb : 0,5Bb;
Ki u hình: 0,75B : 0,25bb
f = 24% DE = de = 0,12; De = dE = 0,38
ị ợ
ặ
D h p 2 c p gen: = 2 x (0,12 x 0,12) + 2 x (0,38 x 0,38) = 0,3176
ể
ặ
ộ
Ki u hình tr i 2 c p gen (D, E) = 0,5 + = 0,5 + 0,12 x 0,12 =
0,5144
ỷ ệ ể
ị ợ
ặ
T l
ki u gen d h p 4 c p: = 0,5 x 0,5 x 0,3176 = 0,0794
ỷ ệ ể
ộ ề ả ố
T l
ạ ki u hình tr i v c b n tính tr ng = 0,5 x 0,75 x 0,5144 = 0,1929
ướ
c gen là:
ạ ạ ạ
ị
ể
i quy đ nh h t tr ng.
Câu 23: Theo bài ra ta có quy ỏ ị ABD quy đ nh h t màu đ ; ị ABdd quy đ nh h t màu vàng; Các ki u gen còn l (1) đúng. Vì AaBbDd x AabbDd t o ra F1:
F1 = ¾ x ½ x ¾ = 9/32 ở
F1 = ¾ x ½ x ¼ = 3/32
ị
ể
ạ ắ ạ ở ỏ h t màu đ (ABD) h t màu vàng (ABdd) h t tr ng = 1 – 9/32 – 3/32 = 20/32 = 0,625 ể
ạ ỏ t c có 27 ki u gen, trong đó có 8 ki u gen quy đ nh h t đ , 4
ạ ị
ạ ắ
ị
ể
ể
ạ
ị
ắ
ể
ạ ỏ ẽ ể
ị ấ ả t c 15 ki u gen quy đ nh ki u hình tr ng.
ể
ệ
ể
ượ
ồ
ự ụ th c F2 có kí hi u ki u gen g m 9ABD, 3ABdd; 3AbbD, 1A
→
ị
→
→
ị
ạ ắ 4 h t tr ng.
T l
ể
ượ
ể
ồ
ự ụ th ấ c F2 có ki u gen g m 9ABD, 3AbbD; 3aaBD, 1aabbD, ph n
ệ
c F2 có kí hi u ki u gen g m 9A –BD, 3AbbD ;3aaBD,1aabbD.
→
ị
→
ạ ắ
ạ ắ 7 h t tr ng.
ắ
ươ
ề ng án đ u đúng.
i:ả
ắ cây hoa tr ng tăng:
ế ệ ỷ ệ l ố
ổ ầ ố
ỉ ệ ạ T l ỉ ệ ạ T l ỉ ệ ạ ắ T l ấ ả (2) đúng. Vì t ị ể ki u gen quy đ nh h t vàng. → ố ể S ki u gen quy đ nh h t tr ng = 27 – 8 – 4 =15. ẽ ể (Có 8 ki u gen quy đ nh h t đ , vì A – B D s có 8 ki u gen; Có 4 ki u gen ể quy đ nh h t vàng, vì A – Bdd s có 4 ki u gen). Có t ạ (3) đúng. Vì AABBdd x AAbbDD, t o ra F1 có ki u gen AABbDd. F1 t ấ ph n thu đ bbdd. ạ ỏ ạ ỏ Vì ABD quy đ nh h t đ 9 h t đ ; ạ ị ạ ABdd quy đ nh h t vàng 3 h t vàng; ạ ắ AbbD và 1Abbdd quy đ nh h t tr ng → ỉ ệ ể ắ ỏ ki u hình là 9 đ : 3 vàng : 4 tr ng. ạ (4) đúng. Vì AABBDD x aabbDD, t o ra F1 có ki u gen AaBbDD. F1 t ấ ph n thu đ ể ượ ồ thu đ ạ ỏ ạ ỏ Vì ABD quy đ nh h t đ 9 h t đ ; ị 3AbbD;3aaBD, 1aabbD quy đ nh h t tr ng → ỉ ệ ể ỏ T l ki u hình là 9 đ : 7 tr ng. ư ậ ả Nh v y c 4 ph Câu 25: Gi (1) đúng Sau 5 th h , t (2) đúng: giao ph i không làm thay đ i t n s alen
ỏ
ị ợ ở
ự ụ ấ
hoa đ là: ; mà
ở ế ệ th h P
ế ệ ạ ố
ỷ ệ l i đa = 20%)
ở
(3) đúng
ế ệ
ư
ộ
ồ
ế F5 là 61,25% < 80% ợ
th ph n 5 th h , t o ra t ỏ i đa ồ
ợ ặ tăng đ ng h p tr i và đ ng h p l n qua các th h là nh nhau
hoa đ t ỷ ệ l
ể
ầ
ng cá th c a qu n th A: 25*10=250
ầ
ầ
ỉ ệ
ư
ướ ơ
ể
ơ
ầ
c nh nh t=> (I) đúng;(II) sai; (III) sai, vì qu n tăng nh nhau nên sau khi ứ ự ầ
ấ ể ể ướ ớ c l n h n qu n th B; (IV) sai, th t
(3) đúng P t 80% cây d h p ể còn có th có cây hoa đ chi m x% (x t v y t ỏ ố ậ ỷ ệ l (4) đúng vì t Câu 34: ể ủ ố ượ S l ầ ể qu n th B: 240*15=3600 ầ ể qu n th C: 193*20=3860 ể ầ qu n th D: 195*25=4875 ỏ ể => qu n th A có kích th ướ ớ ầ th D có kích th c l n h n qu n th B, mà t l ẫ ể tăng thì qu n th D v n có kích th đúng là A,B,C,D. Câu 40:
ườ ố
ể
ề
ườ ố
i s 4, 2 đ u có ki u gen
ể
ố ẹ ị ợ b m d h p ng
i s 10 có ki u gen 1/3MM: 2/3Mm.
i s 10: ị ệ i s 7 b b nh N, ng ể i s 5 có ki u gen ể i s 10 có ki u gen ị ệ i s 9 b b nh M ườ ố
ườ ố (1/3MM: 2/3Mm)
i s 10 là:
ố ẹ
ị ệ
ủ
ể
ặ
ườ ố
ể i s 11 có ki u gen 1/3MM:
ị ệ
ườ
ủ
ể
i này là
ấ ể
ố
ị ệ
ầ
i s 10 và s 11 l y nhau sinh ra con trai đ u lòng không b b nh M và b
ị
Câu 118: Xét ng ườ ố + Ng ườ ố + Ng ườ ố + Ng ườ ố + Ng ủ ể Ki u gen c a ng ườ ố i s 11: Xét ng + B m mang gen l n do em gái b b nh M ki u gen c a ng 2/3Mm + Không b b n N nên ki u gen c a ng ấ ườ ố Xác su t đ ng ệ b nh N là: