BỘ MÔN TOÁN
KH
I
7
NH: 2024
-
ĐỀ 1 - TRƯỜNG THCS TAM ĐÔNG 1
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (2,0 ĐIỂM)
Câu 1. Tập hợp các số hữu tỉ kí hiệu là:
A. . B. . C. . D. *
.
Câu 2. Số đối của 3
7
là số nào ?
A. 3
7. B. 7
3
. C. 7
3. D. 3
7.
Câu 3. Trong các số : 3 4 5 23
0,5; 1 ; ; 0 ; ;
5 7 9 15
có bao nhiêu số hữu tỉ âm?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 4. Số 2
3
được biểu diễn trên trục số bằng hình vẽ nào dưới đây
Câu 5.
Một đường chéo của hình hộp chữ nhật
. ' ' ' '
ABCD A B C D
là:
A. '
A D . B. '
AC . C. 'AB . D. 'DC .
Câu 6.
Hình lập phương .ABCD EFGH 5cmHG .Khẳng định
nào sau đây SAI?
A. 5cmAE . B. 5cmCB .
C. 5AG cm. D. 5DH cm.
BỘ MÔN TOÁN
KH
I
7
NH: 2024
-
Câu 7.
Cho hình lăng trụ đứng tứ giác như hìnhn. Mặt đáy hình
lăng trụ đứng là :
A. ABFE . B. ABCD. C. BCGF . D. EFGH .
Câu 8.
Cho hình lăng trụ đứng tam giác như hình bên. Mặt đáy của
hình lăng trụ đứng là:
A. ' 'A B BA. B. ' ' 'A B C . C. ' 'C A AC. D. ' 'C B BC .
II. PHẦN TỰ LUẬN (8,0 ĐIỂM)
Bài 1. (0,5 điểm). (NB) Các số 2,5;0 có là số hữu tỉ không? Vì sao?
Bài 2. (1,5 điểm). (TH) Thực hiện phép tính:
7 1 4
) .
5 2 3
a ; 3 1 4 3
)7 5 5 7
b;
2
4
1
) 2024 .2
4
c
Bài 3. (1,5 điểm). (TH) Tìm số hữu t x biết:
2 1
) 1
3 4
a x ; 4 3
) 0,5
5 2
b x
Bài 4. (1,5 điểm). (TH)
)aCho hình lập phương .ABCD EFGH như hình vẽ,
5 cmHG Tính diện tích xung quanh của hình lập phương
này.
THY DY TT TRÒ HC TT Trang 50
B MÔN TOÁN
KH
I 7
NH: 202
4
-
202
5
b) Cho hình lăng tr đng tam giác .
MNP QRS
như hình v. Biết 6 cmNR ,
3 cm
QI ,
6 cmRS Tính th tích ca hình lăng tr
đng này.
Bài 5: (1,0 đim). (VD)
Mt cái thùng hình lp phương, cnh 10 dm, có cha nưc vi đ sâu ca
nưc là 6 dm. Ngưi ta th 25 viên gch có chiu dài 2 dm, chiu rng 1 dm
và chiu cao 0,5 dm vào thùng. Hi nưc trong thùng dâng lên cách ming
thùng bao nhiêu dm? (Gi thiết toàn b gch ngp trong nưc và chúng hút
nưc không đáng k).
Bài 6: (1,0 đim). (VD)
Chi đi ca bn Lan dng mt lu tri hè có
dng hình lăng tr đng tam giác vi kích thưc
như hình v bên.
Biết lu ph bt 4 phía, tr mt tiếp đt và mi
mét vuông bt làm lu có giá 60000 đng. Tính
chi phí đ Chi đi ca bn Lan mua bt dng lu
(không tính các mép và nếp gp ca lu).
Bài 7: (1,0 đim). (VDC) Mt ca hàng nhp v 200 cái bánh trung thu Kinh
Đô vi chi phí là 9000000 đng. Ca hàng bán ra th trưng vi giá 75000
đng/1 cái. Sau ngày 1/8 âm lch còn li 90 cái, ca hàng có chương trình khuyến
mãi mua 1 cái tng 1 cái vi giá không đi nên ca hàng bán hết bánh. Hi sau khi
bán hết bánh ca hàng li hay l bao nhiêu tin?
HT
BỘ MÔN TOÁN
KH
I
7
NH: 2024
-
)
b
Tính thể tích hình lăng trụ đứng của hình bên
Bài 5. (1,0 điểm). (VD)
Một ngôi nhà có cấu trúc và kích thước như
Hình 34. Tính thể tích phần không gian
được giới hạn bởi ngôi nhà.
Bài 6. (1,0 điểm). (VD) Một khúc gỗ
dùng để chặn bánh xe ( giúp xe không
bị trôi khi dừng đ) dạng hình lăng
trụ đứng, đáy hình thang cân
kích thước như hình hình vẽ. Người ta
sơn xung quanh khúc gnày ( không
sơn hai đầu hình thang cân ). Mỗi mét
vuông sơn chi phí hết 80 000 đồng.
Hỏi sơn xung quanh như vậy hết bao nhiêu tiền?
Bài 7. (1,0 điểm). (VDC) mua 40 chai nước với g5000đồng một chai
và 15 cây bút với giá 20000đồng một cây. Cô Hà quyết định chỉ ăn lãi 10% khi
bán một chai nước 15% khi bán một cây t. Nếu n hết hàng thì cô lãi
được bao nhiêu phần trăm?
BỘ MÔN TOÁN
KH
I
7
NH: 2024
-
ĐỀ 2 - TRƯỜNG THCS PHAN CÔNG HỚN
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (2,0 ĐIỂM)
Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 3,5 . B. 3
2
. C. 0,25 . D. 2
3
.
Câu 2. Số đối của số 3
2
là:
A. 3
2
. B. 3
2. C. 3
2 D. 2
3
Câu 3. Trong các số 4 1
0 ; ( 0,25); ; 2
7 3
bao nhiêu số hữu tỉ dương?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 4. Số 2
3
được biểu diễn trên trục số bằng hình nào dưới đây?
Câu 5.
Hình hộp chữ nhật . ' ' ' 'ABCD A B C D
7cm
AA .
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. c' m' 7A D . B. cm' 7CC . C. 7cmAB . D. 7cmAC .
Câu 6.
Hình lập phương có bao nhiêu cạnh?
A. 12. B. 10. C. 8. D. 6.
B'
B
C
D
A'
D'
C'
A
THY DY TT TRÒ HC TT Trang 49
B MÔN TOÁN
KH
I 7
NH: 202
4
-
202
5
Cho hình lăng tr đng t giác .ABCD EFGH như
hình bên. Mt bên ca lăng tr đng là:
A. ABCD . B. EFGH . C. ABE . D. ADHE .
II. PHN T LUN (8,0 ĐIM)
Bài 1: (0,5 đim). (NB) Các s 2
0,75; 2 5
có là s hu t không? Vì sao?
Bài 2: (1,5 đim). (TH) Thc hin phép tính:
a)
1
0,75 : 0,5
3
; b)
6 10 11 10
.
17 3 17 3
; c)
2
8 3 1
. 1,75 2
3 2 6
.
Bài 3: (1,5 đim). (TH) Tìm s hu t x, biết:
a) 31,2
5
x b) 2
2 1,5
3
x
Bài 4: (1,5 đim). (TH)
a) Cho hình hp ch nht
.
ABCD MNPQ
như
hình v, có 5AM cm, 3,5
MQ cm
,
4AB cm Tính din tích xung quanh ca
hình hp ch nht này.
THY DY TT TRÒ HC TT Trang 48
B MÔN TOÁN
KH
I 7
NH: 202
4
-
202
5
Hình hp ch nht .ABCD EFGH có
7cm;GC CD=4 ;cm 6AD cm. Khng
đnh nào sau đây ĐÚNG?
A. 7FB cm. B. 4BC cm. C. 6EA cm. D. 7FG cm.
Câu 6.
Hình hp ch nht .ABCD MNPQ có mt đưng
chéo tên là:
A. MA. B. MC . C. BC . D. MN .
Câu 7.
Cho hình lăng tr đng tam giác .ABC DEF như
hình bên. Khng đnh nào sau đây là ĐÚNG:
A. Mt đáy là ABC . B. Mt đáy là ACDF .
C. Mt đáy là ABCD . D. Mt đáy là BCFE .
Câu 8.
BỘ MÔN TOÁN
KH
I
7
NH: 2024
-
Câu 7.
Cho hình lăng trụ đứng tam giác nhình bên. Khẳng
định nào sau đây là sai:
A.4
A B cm.
B. 3
A C cm.
C. Mặt đáy là ABC .
D. 9
C B cm
Câu 8.
Cho hình lăng trụ đứng tứ giác như hình bên. Khẳng định
nào sau đây là đúng:
A. 9 .
A D cm
B. AA 4 .
cm
C. Mặt đáy là .ABCD
D. Các mặt bên là hình vuông.
II. PHẦN TỰ LUẬN (8,0 ĐIỂM)
Bài 1: (0,5 điểm). (NB) Các số 3; 0,6 có là số hữu tỉ không? Vì sao?
Bài 2: (1,5 điểm). (TH) Thực hiện phép tính:
a) 3 1 3
:
8 2 4
b) 5 2 5 11
6 9 6 9
; c)
0
2
5 10 2024
2 :
2 3 2025
Bài 3: (1,5 điểm). (TH) Tìm số hữu tỉ x, biết:
a) 1 3
3 4
x; b) 3 1 1
. 2
2 5 3
x
Bài 4: (1,5 điểm). (TH)
a) Cho lập phương
.
ABCD EFMN
như hình vẽ, có
5 cmCN . Tính diện tích xung quanh và thể tích
của hình lập phương này.
b) Cho hình lăng trụ đứng tam giác vuông
. ' ' 'ABC A B C như hình vẽ. Biết 4 cmAB ,
3 cmAC , ' 9 cm.BB Tính thể tích của hình
lăng trụ đứng này.