Đ THI S TUY N VÒNG TR NG Ơ ƯỜ
H C SINH GI I TRÊN MÁY TÍNH CASIO
MÔN : SINH H C
TH I GIAN : 90 PHÚT
Câu 1: (4 đi m)
Chi u dài c a 1 gen 0,51 micromet . M ch đ n th nh t c a gen s guanin 750 , ơ
m ch đ n th hai s timin 150 . Khi phiên đ t ng h p 1 phân t mARN , môi tr ng ơ ườ
đã cung c p 200 adenin . Quá trình gi i d a trên b n sao c a gen đòi h i môi tr ng cung ườ
c p 2495 axit amin
a. Xác đ nh m ch khuôn m u đ t ng h p ra phân t mARN.
b. Xác đ nh s l ng t ng lo i nucleotit trên m ch khuôn m u. ượ
c. Xác đ nh s riboxom tr t trên phân t mARN trong quá trình t ng h p protein . Gi ượ
thi t 1 riboxom chi tr t 1 l n trên phân t mARNế ượ
Câu 2 : (4 đi m)
Trong 1 c th sinh v t, xét quá trình phân chia c a m t nhóm t bào sinh d ng m tơ ế ưỡ
nhóm t bào sinh d c. T ng s t bào ban đ u c a 2 nhóm b ng s NST đ n tronng b l ngế ế ơ ưỡ
b i c a loài . Các t bào sinh d ng đêu nguyên phân 1 s l n nh nhau b ng v i s t bào ế ưỡ ư ế
sinh d c ban đ u , các t bào sinh d c cũng nguyên phân s l n b ng nhau b ng s t bào ế ế
sinh d ng ban đ u . T ng s t bào con sinh ra t 2 nhóm 152 . T ng s NST đ n môiưỡ ế ơ
tr ng cung c p c a 2 nhóm là 1152. xách đ nhườ :
a. B NST l ng b i 2nưỡ
b. S t bào đ u tiên c a m i nhóm . Bi t r ng nhóm t bào sinh d c s l ng ban đ uế ế ế ượ
ít h n nhóm t bào sinh d ngơ ế ưỡ
Câu 3: (6 đi m)
M t h sinh thái di n tích 4 ha nh n năng l ng ánh sáng m t tr i 1.000.000 kcal/m ượ 2/năm
m t qu n th h u sinh s ng. M i con h u c n m t l ng c và lá có tr ng l ng khô là 4800 ươ ươ ượ ượ
g/ 1 ngày/ 1 con t o đ c cho c th m t l ng ch t s ng t ng đ ng 200 kcal/ngày/con. ượ ơ ượ ươ ươ
Cho bi t 1g lá, c khô cung c p 4 kcal.ế
a. tính s n l ng th c c a sinh v t s n xu t. Bi t r ng hi u su t quang h p tính theo s n ượ ế
l ng toàn ph n là 2,5% và sinh v t s n xu t m t đi 90% năng l ng cho hô h p.ượ ượ
b. Tính hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c m t.
c. Qu n th h u th đ t đ n s l ng bao ươ ế ượ nhiêu v n duy trì đ c tr ng thái cân ượ
b ng sinh h c trong qu n th .
Câu 4: (6 đi m)
Kh năng nh n di n mùi v c a phenylthiocarbamide đ c quy d nh b i gen T, c th : ượ
TT : th y v r t đ ng, Tt: th y v h i đ ng, tt: không th y v r t đ ng. ơ
Ki m tra kh năng này 20 h c sinh và cha m c a chúng, k t qu : ế
Trong 6 hs TT có: 4 hs c cha m đ u TT, 1 hs cha TT m Tt ho c
ng c l i, 1 hs có cha là Tt và m là tt ho c ng c l i.ượ ượ
Trong 4 hs Tt có: 2 hs có c cha và m đ u là Tt, 2 hs có cha là TT và m là tt ho c ng c ượ
l i.
Trong 10 hs tt có: 4 hs có c cha m đ u là tt, 4 hs cha Tt m tt ho c ng c ượ
l i, 2 hs có c cha và m đ u là Tt.
a. Xác d nh c u trúc di truy n c a qu n th th h P và F ế 1
b. Tính t n s c a alen T và t m i th h P và F ế 1
Chúc các em làm bài t t !
ĐÁP ÁN
Câu 1:. (4 đi m)
a. (1 đi m) Ta có : Am = Tkm = 200, G1= 750
T2 = 150 ( ≠200 ) → m ch 1 là m ch khuôn m u
b. (1,5 đi m)
- S nucleotit trêm m t m ch đ n c a gen : 5100/3.4 = 1500 ơ
- S T1 = Am =200
A1 = T2 = 150
X1 = 1500 – ( T1 + A1 + G1 ) = 400
c. (1,5 đi m) S riboxom : 2495: ((1500:3)-1)= 5
Câu 2: (4 đi m)
a. (2 đi m) G i a : s tb sinh d ng ban đ u = s l n nguyên phân c a nhóm tb sinh d c ưỡ
b : s tb sinh d c ban đ u = s l n nguyên phân c a nhóm tb sinh d ng ưỡ
ta có : a+ b = 2n (1)
a x 2b + b x 2a =152 (2)
2n x a(2b -1 )+ 2n x b(2a -1 ) =1152 (3)
T (1) và (2) suy ra đi u ki n 2n ≤ 76
2n = 144 (lo i )
2n = 8 (nh n )
Suy ra 2n = 8
b. (2 đi m) S tb đ u tiên c a nhóm :
a x 2b + b x 2a = 152
a + b = 8
→ a=6 và b=2 (vì TA sinh d c < TB sinh d ng ) ưỡ
S tb sinh d ng : 6 ưỡ
S tb sinh d c : 2
Câu 3: (6 đi m)
a. (3 đi m) S n l ng th c c a sinh v t s n xu t ượ
s n l ng toàn ph n c a sinh v t s n xu t ượ
106 x 25% = 2,5.104 kcal/m2/nc
s n l ng th c c a sinh v t s n xu t ượ
2,5.104 (100-90) = 2,5.103 kcal/m2/nc
b. (3 đi m) Hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c m t
năng l ng trong th c ăn cung c p cho 1 con h u trong 1 ngàyượ ươ
4 kcal x 4800 = 19200 kcal
hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c m t là (200 x 100)/ 19200 = 1,04%
b. (1 đi m) S l ng h u trong qu n th là 14 conượ ươ
Câu 4 : (6 đi m)
a.
C u trúc di truy n c a qu n th th h F ế 1: 6 TT : 4 Tt : 10 tt (1 đi m)
C u trúc di truy n c a qu n th th h P: 11 TT : 14 Tt : 15 tt ế (3 đi m)
b.
T n s alen F 1 (1 đi m)
f(T) = p = 0,4
f(t) = q = 0,6
T n s alen P (1 đi m)
f(T) = p = 0,45
f(t) = q = 0,55